身體門 - Thân thể
Âm Hán Việt
: khô lâu
Chữ Hán
:
骷髏
Chữ Nôm
:
羅頭娄改塟
Quốc Ngữ
: là đầu lâu cải táng
Tiếng anh
: death's head (exhumed)
Cột
: 3