人品門 - Nhân phẩm
Âm Hán Việt
: trung biểu
Chữ Hán
:
中表
Chữ Nôm
:
羅英㛪𡥵姑𡥵舅𡥵姨
Quốc Ngữ
: là anh em con nhà con cô, con cậu, con dì
Tiếng anh
: brother (son, daughter of aunt, uncle)
Cột
: 7