人品門 - Nhân phẩm
Âm Hán Việt
: ông tế
Chữ Hán
:
翁壻
Chữ Nôm
:
羅布𡞕払壻
Quốc Ngữ
: là bố vợ chàng rể
Tiếng anh
: father of one's wife
Cột
: 6