人品門 - Nhân phẩm
Âm Hán Việt
: quản gia
Chữ Hán
:
𬋩家
Chữ Nôm
:
羅𪧚役茹官
Quốc Ngữ
: là giữ việc nhà quan
Tiếng anh
: steward (in a household)
Cột
: 1