人品門 - Nhân phẩm
Âm Hán Việt
: bối ngôi
Chữ Hán
:
背嵬
Chữ Nôm
:
羅柴伵㧅瓢𨢇
Quốc Ngữ
: là thầy tớ đeo bầu rượu
Tiếng anh
: servant (male)- wearing wine-bottle
Cột
: 2