草木門 - Thảo mộc
Âm Hán Việt
: thuỷ đằng
Chữ Hán
:
水藤
Chữ Nôm
:
羅𩄲渃
Quốc Ngữ
: là mây nước
Tiếng anh
: water cloud
Cột
: 5