草木門 - Thảo mộc
Âm Hán Việt
: tông lư
Chữ Hán
:
棕櫚
Chữ Nôm
:
羅𣘃沐
Quốc Ngữ
: là cây mộc
Tiếng anh
: a tree
Cột
: 6