草木門 - Thảo mộc
Âm Hán Việt
: mộc miên
Chữ Hán
:
木綿
Chữ Nôm
:
羅𣘃𥺊
Quốc Ngữ
: là cây gạo
Tiếng anh
: bombax
Cột
: 7