織任門 - Tơ tằm nói chung
Âm Hán Việt
: chức
Chữ Hán
:
織
Chữ Nôm
:
羅滅𫄄𦃿
Quốc Ngữ
: là dệt lụa là
Tiếng anh
: to weave silk
Cột
: 2