織任門 - Tơ tằm nói chung
Âm Hán Việt
: sinh ti
Chữ Hán
:
生絲
Chữ Nôm
:
羅絲𤯩
Quốc Ngữ
: là tơ sống
Tiếng anh
: raw silk
Cột
: 4