織任門 - Tơ tằm nói chung
Âm Hán Việt
: trừu
Chữ Hán
:
紬
Chữ Nôm
:
羅紬羅0
Quốc Ngữ
: là trừu, là bàng
Tiếng anh
: malabar almond tree
Cột
: 6