果實門 - Hoa quả nói chung
Âm Hán Việt
: mộc miết tử
Chữ Hán
:
木鱉子
Chữ Nôm
:
羅紇棘
Quốc Ngữ
: là hạt táo
Tiếng anh
: apple seeds
Cột
: 2