果實門 - Hoa quả nói chung

Âm Hán Việt : hoàng qua

Chữ Hán : 黄瓜

Chữ Nôm : 羅秘牢

Quốc Ngữ : là bí lào

Tiếng anh : pumpkin (lao)

Cột : 5