果實門 - Hoa quả nói chung
Âm Hán Việt
: gia qua
Chữ Hán
:
茄瓜
Chữ Nôm
:
羅果茄
Quốc Ngữ
: là quả cà
Tiếng anh
: egg-plant
Cột
: 4