噐用門 - Đồ dùng
Âm Hán Việt
: nha trù
Chữ Hán
:
牙籌
Chữ Nôm
:
羅𡥵筭牙
Quốc Ngữ
: là con toán nha
Tiếng anh
: to estimate for approval
Cột
: 2