噐用門 - Đồ dùng
Âm Hán Việt
: thuỷ thông
Chữ Hán
:
水桶
Chữ Nôm
:
羅桶渃
Quốc Ngữ
: là thùng nước
Tiếng anh
: pail of water
Cột
: 4