寶屋門 - Nhà cửa
Âm Hán Việt
: tường
Chữ Hán
:
墻
Chữ Nôm
:
羅墻髙包外
Quốc Ngữ
: là tường cao bao ngoài
Tiếng anh
: tall wall circled outside
Cột
: 1