道教門 - Đạo giáo

Âm Hán Việt : Xích Tinh Tử

Chữ Hán : 赤精子

Chữ Nôm : 羅翁赤精子(扵南方參賛化生)

Quốc Ngữ : là ông Xích Tinh Tử ( ư Nam phương, tham tán hoá sinh = ở phương Nam tham gia giúp việc hoá sinh)

Tiếng anh : Xích Tinh Tử sage coming from South, be in charge of rebirth

Cột : 1