Âm Hán Việt : Xích Tinh Tử Chữ Hán : 赤精子 Chữ Nôm : 羅翁赤精子(扵南方參賛化生) Quốc Ngữ : là ông Xích Tinh Tử ( ư Nam phương, tham tán hoá sinh = ở phương Nam tham gia giúp việc hoá sinh) Tiếng anh : Xích Tinh Tử sage coming from South, be in charge of rebirth Cột : 1 |