Âm Hán Việt : bích hổ Chữ Hán : 壁虎 Chữ Nôm : 羅正壁虎(形如守宫交人不可救) Quốc Ngữ : là Chính bích hổ ( hình như thủ cung giao nhân bất khả cứu = hình giống thủ cung, đốt người không thế cứu) Tiếng anh : the true gecko, its shape resembles that of a salamander, there is no cure for those whom it bites (reading 交 as 咬, or, keeping 交, "for those whom it encounters") Cột : 5 |