倫序門 - Trật tự luân lí
Âm Hán Việt
: tòng tỉ
Chữ Hán
:
從姊
Chữ Nôm
:
羅姉户𡥵茹博
Quốc Ngữ
: là chị họ con nhà bác
Tiếng anh
: second cousin
Cột
: 5