作用門 - Tác dụng
Âm Hán Việt
: toản
Chữ Hán
:
鑽
Chữ Nôm
:
羅寬羅錐
Quốc Ngữ
: là khoan, là dùi
Tiếng anh
: to bore; to drill; to perforate
Cột
: 7