English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
於𨕭㐌固𡗶𤐝 肝腸热血𤼸𨖲
Ở trên đã có trời soi xét. Đem gan trường nhiệt huyết dâng lên.
Huyết thư, tr. 15