English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𨢇時本𨢟渃紇杏 餅時 𤁘淥𥹸蘿槐
Rượu thời vốn gây nước hạt hạnh. Bánh thời trong lọc bột lá hòe.
Truyền kỳ, I, Tây Viên, 67a
〇 𥹸磋 𥽇𥻡
Bột xay. Cám mày.
Tự Đức, IX, 20b