45. 陳情 Trần tình 9
All poems in Trần tình
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
𬙞糁𱑕平蔑扒𪮏 | Bảy tám mươi bằng một bát tay, |
𠊚生於世某閑台 | Người sinh ở thế mới hèn thay. |
蘭亭席合𩄲幻 | Lan Đình tiệc họp mây ảo, |
金谷園荒𦓿 | Kim Cốc vườn hoang dế cày. |
日月𤐝隊准現 | Nhật nguyệt soi đòi chốn hiện, |
冬夏𱱇㐌初咍 | Đông hè trải đã xưa hay. |
些群朗蕩𬈋之女 | Ta còn lãng đãng làm chi nữa, |
象固𡗶排達為 | Tượng có trời bày đặt vay! |
All poems in Trần tình
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.