98. 自歎 Tự thán 28
All poems in Tự thán
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41
𡽫西俸鵶㐌恾曾 | Non tây bóng ác đã măng tằng, |
認嵿松楸往澄 | Dìn đỉnh tùng thu vãng chừng. |
書雁落來欺𱢻 | Thư nhạn rạc rời khi gió, |
㗂鵑嘓𱒫課𦝄 | Tiếng quyên khắc khoải khuở trăng. |
家山𪧘群恾象 | Gia sơn cũ còn mường tượng, |
身事𫅷丙呐能 | Thân sự già biếng nói năng. |
庫兀戈𣈜嗔𤯨 | Khó ngặt qua ngày xin sống, |
嗔𫜵𠁀治某太平 | Xin làm đời trị mỗ thái bình. |
All poems in Tự thán
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.