97. 自歎 Tự thán 27
All poems in Tự thán
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41
燒香讀冊抉昆庵 | Thiêu hương, đọc sách, quét con am, |
拯孛拯仙乙拯凣 | Chẳng Bụt, chẳng tiên, ắt chẳng phàm. |
暎𬮌𦝄梅㙮匕 | Ánh cửa trăng mai tấp tấp, |
掑窓𱢻竹南南 | Kề song gió trúc nồm nồm. |
頭𡽫少室顛朋墨 | Đầu non Thiếu Thất đen bằng mực, |
𣳔渃濂溪綠女𱽷 | Dòng nước Liêm Khê lục nữa tràm. |
瀟洒𱥯𢚸它模特 | Tiêu sái mấy lòng đà mạc được, |
保庒肯模蔑𢚸𦹳 | Bảo chăng khứng mạc một lòng thơm. |
All poems in Tự thán
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.