77. 自歎 Tự thán 7
All poems in Tự thán
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41
𢀭庒及庫群平 | Chàu chẳng kịp, khó còn bằng, |
名利𢚸它乙仍仍 | Danh lợi lòng đà ắt dưng dưng. |
徒竹衝戈𡔔𤂬 | Dò trúc xông qua làn suối, |
尋梅燒踏俸𪩮 | Tìm mai theo đạp bóng trăng. |
江山八歹箕圭𪧘 | Giang san bát ngát kìa quê cũ, |
松菊扶持意𧵑恒 | Tùng cúc bù trì ấy của hằng. |
蔑丿清閒工課意 | Một phút thanh nhàn trong khuở ấy, |
𠦳黄約対特咍庄 | Nghìn vàng ước đổi được hay chăng? |
All poems in Tự thán
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.