26. 謾述 Mạn thuật 4
All poems in Mạn thuật
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14
董頂朝歆𢴑𪮏 | Đủng đỉnh chiều hôm giắt tay, |
𬖉世界丿𪀄𱝨 | Trông thế giới phút chim bay. |
𡽫高𡽫𥰊𩄲熟 | Non cao non thấp mây thuộc, |
核勁核𱙩𱢻咍 | Cây cứng cây mềm gió hay. |
渃𠇍𤾓秋群丕 | Nước mấy trăm thu còn vậy, |
月包饒刼忍尼 | Nguyệt bao nhiêu kiếp nhẫn nay. |
外蒸每准調通歇 | Ngoài chưng mọi chốn đều thông hết, |
盃蔑𢚸𠊚極險台 | Bui một lòng người cực hiểm thay. |
All poems in Mạn thuật
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.