180. 寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 53
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
拯虎身𫅷歲索虛 | Chẳng hổ thân già tuổi tác hư, |
庫巾曵悅某𪪏居 | Khó khăn, dại dột, mỗ lừ cừ. |
筭共𠊚貝𪰛拯堵 | Toan cùng người với thì chẳng đủ, |
處蔑些尼乙固餘 | Xử một ta nay ắt có dư. |
伴索易唯它沛召 | Bạn tác dể duôi đà phải chịu, |
𱙎㛪責祿倚坤辝 | Anh em trách lóc ấy khôn từ. |
朋𧍰奴埃畨及 | Bằng rồng nọ ai phen kịp, |
末𱐬朱𢧚𩈘曵𬏝 | Mất thế cho nên mặt dại ngơ. |
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.