172. 寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 45
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
固麝自然味𠯪拜 | Có xạ, tự nhiên mùi ngát bay, |
路羅等𱢻空𪮏 | Lọ là đứng gió xang tay. |
餅冷𥪞蘿𥡳𠊚𧡊 | Bánh lành trong lá ghe người thấy, |
錢卒外邉和几咍 | Tiền tốt ngoài biên hoà kẻ hay. |
墨托世間油固沛 | Mực thước thế gian dầu có phải, |
斤稱天下兠齊 | Cân xưng thiên hạ lấy đâu tày. |
饒坤饒庫卢朱辱 | Nhiều khôn, nhiều khó, lo cho nhọc, |
拯㐌坤𣦍窖苔 | Chẳng đã khôn ngay kháo đầy. |
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.