171. 寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 44
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
対庫𪰛𫜵役語𪮏 | Đói khó thì làm việc ngửa tay, |
渚𫜵事磊鬼神咍 | Chớ làm sự lỗi, quỷ thần hay. |
饒坤拯㐌皮坤實 | Nhiều khôn chẳng đã bề khôn thật, |
𤾓窖𱜢戈斫窖苔 | Trăm kháo nào qua chước kháo đầy. |
固𧵑朱𠊚𢧚曠𠰘 | Có của cho người nên quãng miệng, |
拯貪於世矯珠眉 | Chẳng tham ở thế kẻo chau mày. |
不仁無𢼂茹豪富 | Bất nhân vô số nhà hào phú, |
𧵑意𱜢埃曾特迡 | Của ấy nào ai từng được chầy. |
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.