167. 寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 40
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
𬈋𠊚別楣坤牢 | Làm người biết máy, khôn sao, |
磊托埃為某㤕𱜢 | Lỗi thác ai vì mỗ chút nào. |
蔑𤼵客迡群体𠳨 | Một phút khách chầy còn thấy hỏi, |
𠄩畨吝典乙庄嘲 | Hai phen lần đến ắt chăng chào. |
𬮌柴這然然冷 | Cửa sày, giá nhơn nhơn lạnh, |
𢚸伴𦝄域域高 | Lòng bạn, trăng vặc vặc cao. |
蘭蕙拯𦹳𪰛渚 | Lan huệ chẳng thơm thì chớ, |
女之吏沛准醒蚤 | Nữa chi lại phải chốn tanh tao. |
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.