154. 寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 27
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
蔑園花竹𦊚皮收 | Một vườn hoa trúc, bốn bề thâu, |
另身閑特趣牟 | Lánh thân nhàn được thú mầu. |
鑿𢧚𬇚𠃩曲 | Dưới tạc nên ao chín khúc, |
𥪞餒特𩵜𠦳頭 | Trong nuôi được cá nghìn đầu. |
局吝棊㙮散𣈜演 | Cuộc lần cờ thấp tan ngày diễn, |
𤇮勝茶麄檜課謳 | Bếp thắng chè thô cổi khuở âu. |
𦊚𣷭忍群蒙𤒘炪 | Bốn bể nhẫn còn mong đuốc đốt, |
油𧗱油於默些油 | Dầu về dầu ở mặc ta dầu. |
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.