138. 寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 11
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
鳩蔑𢚸𣦍恪𤽗 | Cưu một lòng ngay khác chúng ngươi, |
於蒸塵世𠇍畨唭 | Ở chưng trần thế mấy phen cười. |
福饒初𪽝尼些積 | Phúc nhiều xưa bởi nơi ta tích, |
春典自然每物鮮 | Xuân đến tự nhiên mọi vật tươi. |
固𧵑逋逋恒直𧵑 | Có của bo bo hằng chực của, |
𭜨𠊚納納仍謳𠊚 | Oán người nớp nớp những âu người. |
𫜵之砲覆𢚸饒閉 | Làm chi pháo phúc lòng nhau bấy, |
人生𬙞糁𱑕 | Rốt nhân sinh bảy tám mươi. |
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.