134. 寶鏡警戒 Bảo kính cảnh giới 7
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
扱納𫜵之唉世間 | Cắp nắp làm chi hỡi thế gian, |
固𪰛咹默渚𱞋算 | Có thì ăn mặc chớ lo toan. |
冬嫌這冷沉綿甲 | Đông hiềm giá lạnh chằm mền kép, |
夏戾戊灰結襖單 | Hạ lệ mồ hôi kết áo đơn. |
𦣰固詔𧜖朱䕃押 | Nằm có chiếu chăn cho ấm áp, |
咹𪰛羹𩵜渚枯刊 | Ăn thì canh cá chớ khô khan. |
福油咍典𤾓歲 | Phúc dầu hay đến trăm tuổi, |
命錯𪰛𢧚每𧵑散 | Mình thác thì nên mọi của tan. |
All poems in Bảo kính cảnh giới
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46,
47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.