Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Character glossary (and frequency) in all versions of Kiều
This page shows frequencies of all Nôm characters
in all existing versions of Kiều.
Total 4418 entries
1866
1870
1871
1872
1902
Nôm
Quốc ngữ
2506
2848
2789
2875
2747
一
nhất
1
1
1
1
1
丁
đinh
1
1
1
1
1
七
thất
1
1
1
1
1
下
hạ
1
1
1
1
1
"
xuống
0
0
0
1
0
三
ba
0
0
0
1
0
"
tam
1
1
1
1
1
丈
trượng
1
1
1
1
1
不
bất
1
1
1
1
1
"
than
0
0
0
1
0
丐
cái
1
1
1
1
1
与
dữ
0
0
0
1
0
世
có
0
0
0
0
1
"
thế
1
1
1
1
1
丕
vầy
1
0
1
1
1
"
vậy
1
1
1
1
1
丙
bảnh
0
1
0
1
0
且
thả
0
0
0
1
1
"
vả
0
0
0
1
0
"
đến
1
0
1
1
0
ngờ
0
0
0
0
1
丞
thừa
0
1
0
0
0
𠀧
ba
1
1
1
1
1
"
bơ
1
1
1
1
0
两
lạng
1
1
1
1
0
𠀲
đứa
1
1
1
1
1
𠁀
đời
1
1
1
1
1
𬺗
xuống
1
0
1
1
0
𠁑
dưới
1
0
1
1
0
𠁔
sánh
0
1
1
0
1
𫴋
dưới
0
0
0
1
0
"
xuống
1
1
1
1
1
𠁟
gồm
0
1
1
1
1
𫡂
gồm
1
1
1
1
0
𬕹
xuống
1
0
1
0
0
亇
cá
1
0
1
1
0
中
trong
1
0
1
1
0
"
trung
1
1
1
1
1
丰
phong
0
1
0
1
1
𫡉
giữa
1
0
1
1
0
𠁸
suốt
0
0
0
0
1
丸
hòn
0
1
0
1
1
丹
đơn
1
1
1
1
1
主
chúa
1
1
1
1
1
"
chủ
1
1
1
1
1
𱍽
chi
0
1
0
0
0
"
gì
0
1
0
0
0
丿
phút
1
1
1
1
1
𬼀
rẻ
1
0
0
0
0
"
tiền
1
0
1
0
0
乃
nảy
1
0
1
0
0
"
nấy
1
1
1
1
1
𱍸
ấy
1
0
1
1
0
之
chi
1
1
1
1
1
"
gì
1
1
1
1
1
𫜵
làm
1
0
1
1
0
乍
chạ
1
1
1
1
1
quy
1
0
0
0
0
thửa
0
1
0
0
0
乘
thừa
1
1
1
1
1
đoạn
0
0
0
1
0
𠃅
mái
1
1
1
1
1
"
mé
1
1
1
1
1
乙
hắt
1
0
1
1
1
"
ắt
1
1
1
1
1
九
chín
0
0
0
1
0
"
cửu
0
1
1
1
1
也
dã
1
1
1
0
1
"
giã
1
0
1
1
1
"
lả
0
0
0
1
0
"
rã
1
1
1
1
1
乞
khất
1
1
1
1
1
"
khắt
1
0
1
0
0
书
thư
0
0
1
1
0
㐌
chưa
0
0
0
1
0
"
dễ
0
1
0
0
0
"
lại
0
0
0
1
0
"
rã
0
0
0
1
0
"
vã
1
0
1
0
0
"
đà
1
1
1
1
0
"
đã
1
1
1
1
1
𠃣
ít
1
1
1
1
1
𠃩
chín
1
1
1
1
1
乱
loạn
0
0
1
1
1
乳
nhủ
1
0
1
1
0
乾
càn
1
1
1
1
0
"
khan
0
1
0
1
0
𫡮
mây
0
0
0
1
0
"
tóc
0
0
0
1
0
"
tơ
0
0
0
1
0
亂
loạn
0
1
0
0
0
了
a
0
0
0
1
0
"
liễu
0
0
0
0
1
争
tranh
1
0
1
1
0
事
sự
1
1
1
1
1
于
tử
0
0
0
1
0
"
vu
1
1
1
1
1
亏
khuây
0
0
0
1
0
五
ngũ
1
1
1
1
1
云
vân
0
1
1
1
1
井
giếng
0
0
0
1
0
𠄩
hai
1
1
1
1
1
"
đôi
0
0
1
0
0
些
ai
0
1
0
0
0
"
ta
1
1
1
1
1
"
tá
1
1
1
1
0
𠄻
lăm
1
1
1
1
1
"
rằm
1
1
1
1
1
𠄼
lăm
0
1
0
0
0
"
năm
1
1
1
1
1
𠄽
vài
1
1
1
1
1
交
giao
1
1
1
1
1
rắp
0
0
0
1
0
亥
hoàng
0
0
0
1
0
𠅎
mất
0
1
0
0
1
京
ghềnh
1
0
0
1
0
"
kinh
1
1
1
1
1
𠅒
mất
0
1
0
0
0
享
hưởng
0
1
1
1
1
亭
dừng
0
0
0
1
0
"
đình
1
1
1
1
1
𫡻
quên
0
1
0
0
0
人
nhân
1
1
1
1
1
仍
dưng
1
1
1
1
1
"
nhưng
1
1
1
1
1
"
nhứng
0
0
0
1
0
"
những
1
1
1
1
1
仃
dừng
0
1
1
0
1
"
rành
1
1
1
0
0
"
đinh
0
0
1
0
0
"
đành
1
1
1
1
1
"
đừng
0
1
0
1
0
仁
nhân
1
1
1
1
1
今
cầm
0
0
1
0
0
从
tòng
1
0
0
0
0
仕
sì
0
0
0
0
1
"
sẩy
1
1
1
1
0
"
sẻ
1
0
1
1
0
"
sẽ
1
1
1
1
1
"
xảy
1
0
1
0
0
"
xẻ
1
1
1
0
1
他
tha
1
1
1
1
1
"
thà
1
1
1
1
1
"
thôi
0
0
0
1
0
"
thơ
1
1
1
1
1
令
linh
1
0
1
1
0
"
lạnh
0
0
1
0
0
"
lặng
1
0
1
0
0
"
lệnh
1
1
1
1
1
㐱
chỉn
1
1
1
1
1
付
phó
1
1
1
1
1
仙
những
0
0
0
1
0
"
tiên
1
1
1
1
1
仟
xiên
0
1
0
0
0
𠆳
trùm
1
1
1
1
1
vô
1
0
1
1
0
代
dạy
0
0
0
1
0
"
đãi
1
0
1
1
1
"
đại
0
0
0
0
1
"
đời
0
0
0
1
0
𱍺
vô
1
0
1
1
0
仗
trượng
0
0
0
1
0
𫢋
phật
0
1
1
1
1
伏
phục
1
1
1
1
1
㐻
nòi
0
1
0
0
1
𠇕
bơ
0
1
0
0
0
任
nhậm
1
0
1
1
1
件
cạn
1
0
1
0
0
仿
phàng
1
0
1
0
0
份
phần
0
0
0
0
1
休
hiu
0
0
0
0
1
𱎢
nghỉ
0
0
0
0
1
仰
ngửa
0
0
0
0
1
会
hội
0
0
0
1
0
伤
thương
0
0
0
1
0
传
truyền
0
0
0
1
0
低
đây
1
1
1
1
1
"
để
1
1
1
1
0
伶
dành
0
0
0
0
1
"
linh
0
1
0
0
0
"
ranh
0
0
0
1
0
"
rành
1
1
1
1
1
伵
tớ
1
1
1
1
1
作
sã
0
0
1
0
0
"
tác
1
1
1
1
1
位
vị
1
1
1
1
1
住
trú
1
1
1
1
1
"
trụ
1
1
1
1
1
伮
nó
0
1
0
0
1
佛
phật
1
1
1
0
1
你
nể
1
1
1
1
0
伽
già
1
1
1
1
1
伯
bá
0
1
0
0
1
伴
bán
1
0
1
0
0
"
bạn
1
1
1
1
1
"
gạn
0
0
0
1
0
体
thấy
1
0
1
1
0
"
thể
1
0
1
1
1
𠇮
căm
0
0
0
1
0
"
hình
0
0
0
1
0
"
lời
0
0
0
1
0
"
mình
1
0
1
1
0
"
mệnh
0
0
0
1
0
"
mồi
0
0
0
1
0
伹
trở
1
0
0
0
0
佇
giữ
1
0
0
0
0
佗
đà
0
0
0
0
1
佐
tá
0
0
0
0
1
伲
nề
0
0
0
1
0
何
hà
0
0
0
1
0
併
sắm
0
1
0
0
0
"
tính
1
1
1
1
1
佳
dai
0
1
1
1
1
"
giai
1
1
1
1
1
來
lai
1
1
1
1
1
"
lơi
0
0
0
0
1
"
lại
0
0
0
0
1
供
cung
1
1
1
1
1
"
cúng
0
0
1
1
1
"
cũng
0
1
1
1
0
侍
thị
1
1
1
1
1
依
e
0
1
0
1
0
"
mặt
0
0
0
1
0
佩
bội
0
1
1
1
1
例
lề
1
1
1
1
1
使
sứ
0
1
1
1
1
侈
sẩy
0
0
0
0
1
"
xảy
0
1
0
1
1
㑏
giữ
1
0
1
0
0
𫢝
giữ
0
0
1
0
0
侞
nhờ
0
0
0
1
0
侖
trôn
0
0
0
1
0
信
tin
1
1
1
1
1
"
tín
0
1
0
0
1
便
tiện
1
1
1
1
1
侯
hầu
1
1
1
1
1
"
hậu
1
1
1
0
0
侶
lỡ
1
1
1
1
0
"
lứa
1
1
1
1
1
"
vỡ
0
0
0
1
0
侵
tâm
0
0
0
1
0
"
tủm
1
0
0
0
0
"
xăm
1
1
1
1
1
"
xẩm
0
0
1
0
0
𫢩
nay
1
1
1
1
1
"
này
0
0
0
0
1
保
bảo
1
1
1
1
1
俚
lái
1
1
1
0
1
係
hễ
1
1
1
0
0
俘
phù
1
1
1
1
1
𠉝
nghỉ
0
0
0
0
1
𠉞
nay
0
0
0
0
1
𠈭
lào
0
0
0
0
1
𠉟
xiên
0
0
0
0
1
促
giục
0
0
0
1
0
"
xốc
0
0
0
1
0
俠
hẹp
0
0
0
1
0
𠊚
người
1
1
1
1
1
倍
bồi
1
1
1
1
0
"
bội
1
1
1
1
1
"
vội
1
1
1
1
1
𠊛
người
1
1
1
1
1
"
vàng
0
0
1
0
0
俸
bổng
1
1
1
1
1
"
bỗng
1
1
1
1
1
修
tu
1
1
1
1
1
倘
thoang
0
1
1
1
1
"
thoáng
1
1
1
1
1
"
thoảng
1
1
1
1
1
"
thẳng
0
0
0
0
1
倴
buôn
1
1
1
0
0
俳
bời
0
1
0
0
0
倣
phỏng
1
1
1
1
1
𱎹
nghi
1
1
1
1
1
"
nghì
1
1
1
1
0
"
nghĩ
0
0
0
1
0
俺
êm
0
1
0
0
0
倬
trác
0
1
0
0
0
倚
ỉ
0
1
1
0
0
"
ỷ
0
0
0
1
1
倒
đảo
1
1
1
1
1
倡
xướng
0
1
0
0
0
候
hầu
1
0
1
1
0
"
hậu
0
0
0
0
1
倖
hạnh
1
0
1
1
1
𠊟
thằng
0
0
1
0
1
𠊝
thay
0
0
0
0
1
倫
luồn
0
0
0
1
1
𠌇
láng
0
0
0
0
1
們
món
0
0
0
1
0
hầu
0
0
0
1
0
停
dành
1
1
1
1
0
"
dừng
0
1
1
1
0
"
rành
1
0
1
1
0
"
đành
1
1
1
1
0
"
đánh
1
0
1
0
0
"
đình
1
1
1
0
0
"
đừng
1
1
1
1
0
假
giả
0
1
1
1
1
"
trả
0
1
0
0
0
"
đây
0
0
1
0
0
偶
ngẫu
0
1
1
1
1
偷
thua
0
0
0
0
1
"
thâu
0
1
0
1
0
健
kiện
1
1
1
1
1
偈
kệ
1
1
1
1
1
偏
thiên
1
1
1
1
1
𠋦
mụ
0
0
0
0
1
𫣂
giềng
0
0
0
0
1
mẻ
0
0
0
1
0
𠋥
mày
0
0
0
1
0
傕
thoi
0
1
0
0
0
"
thòi
1
0
0
0
0
"
thôi
1
1
1
1
0
𠍓
luồn
1
1
1
0
0
傍
bàng
1
1
1
1
0
"
phàng
1
0
1
1
1
"
vàng
1
0
1
1
1
傞
sai
0
0
1
0
0
𠋺
tao
0
0
0
0
1
𱏃
láng
0
0
0
0
1
傦
cốt
0
0
0
0
1
傖
thương
0
0
0
0
1
bụi
0
0
0
1
0
傷
thương
1
1
1
1
1
催
sôi
0
0
0
1
0
"
thoi
1
1
1
1
0
"
thòi
0
1
1
1
0
"
thôi
1
1
1
1
1
dưới
0
1
0
1
0
"
xuống
0
0
0
1
0
傳
chuyện
1
1
1
1
1
"
truyền
1
1
1
1
1
僊
tiên
1
1
1
0
0
傾
khuynh
1
1
1
1
1
"
khuâng
1
1
1
1
1
債
giá
0
0
0
1
0
"
trái
1
1
1
1
1
liệng
0
1
1
0
0
cắp
1
0
0
0
0
傱
tuồng
0
0
0
0
1
𠍦
hèn
0
0
0
0
1
𠍣
bầy
0
0
0
0
1
𠎪
lũ
1
1
1
1
1
𠎣
tiên
1
1
0
0
0
像
tượng
0
1
0
0
1
𠎩
bay
0
1
0
0
1
𠎨
cắp
0
1
1
1
1
tõi
0
1
0
0
0
𫳵
sao
1
0
1
1
0
僥
nhau
0
0
1
1
0
"
nhiêu
0
0
0
1
0
𠎬
đấng
0
0
0
0
1
僮
đồng
0
0
0
0
1
𠎫
chầu
0
0
0
0
1
𠍭
gấp
0
0
0
0
1
僣
thía
0
0
0
1
0
價
giá
1
1
1
1
1
儈
cúi
1
1
1
1
1
儀
nghi
1
1
1
0
1
𠏥
ngài
0
0
0
0
1
儉
kém
0
0
0
1
0
儗
nghỉ
0
1
0
0
0
儒
nho
1
1
1
1
1
xằng
0
1
0
0
0
儜
ninh
0
0
1
0
0
㒙
min
0
0
0
0
1
𠏲
thợ
0
0
0
0
1
giống
0
0
0
1
0
𠑈
trộm
0
0
0
0
1
𠑕
ngửa
0
1
0
0
0
𠑬
nhau
0
0
0
0
1
元
nguyên
0
1
1
1
1
兄
huynh
1
1
1
1
1
先
tiên
1
1
1
1
1
光
quang
1
1
1
1
1
"
quanh
0
0
0
1
0
"
quàng
1
0
1
1
1
兆
triệu
1
1
1
1
1
兇
hung
0
1
0
0
0
兑
đoài
1
1
1
1
1
"
đoái
1
1
1
1
1
兎
thỏ
1
1
1
1
0
兒
nhi
1
1
1
1
1
𱏦
lập
1
1
1
1
0
兔
thỏ
0
0
0
0
1
𠒒
dấn
0
0
1
0
0
兜
dâu
0
0
0
0
1
"
đâu
1
1
1
1
1
đâu
1
0
1
1
0
"
đâủ
0
0
0
1
0
𬎸
ranh
0
0
0
1
0
𠒥
ràng
0
0
0
1
0
𱏫
đâu
0
1
1
1
0
𠒬
vặc
0
0
0
1
0
𠓀
trước
1
1
1
0
1
𠓇
rạng
1
1
1
1
0
"
sáng
0
1
0
1
0
𱏯
trước
0
1
0
0
0
𫤡
loè
1
0
0
0
0
𠓁
rạng
0
0
0
0
1
入
nhập
0
0
1
1
0
全
toàn
0
0
0
0
1
"
tuyền
1
1
1
1
1
𠓨
giữa
0
0
0
1
0
"
vào
1
1
1
1
1
兩
lạng
0
0
0
0
1
八
bát
1
1
1
1
1
公
công
1
1
1
1
1
兮
hề
0
1
1
1
1
六
lóc
1
0
1
1
0
"
lúc
1
0
1
1
0
lúc
0
0
0
1
0
共
cùng
1
1
1
1
1
"
cũng
1
1
1
1
1
"
giở
0
0
0
1
0
"
khủng
1
0
1
1
0
兵
binh
1
1
1
1
1
典
dến
1
1
1
0
0
"
đến
1
1
1
0
1
其
cùng
1
0
0
0
0
"
kia
0
0
0
1
0
"
kì
0
0
0
0
1
"
kỳ
1
1
1
1
0
𭁈
dữ
1
0
1
1
1
养
dưỡng
0
0
0
1
0
ngồi
1
0
0
0
0
𱏵
hung
0
0
0
1
0
"
hưng
1
0
1
0
0
㒹
đen
0
0
1
0
0
sánh
0
1
0
0
0
内
noi
0
0
0
1
0
"
nội
1
1
1
1
1
册
sách
1
1
1
1
1
冉
nhiệm
1
1
1
1
1
冊
sách
0
0
1
0
1
囘
hòi
0
0
0
1
0
"
hồi
0
0
0
1
0
再
tái
1
1
1
1
1
𱏺
sách
0
0
0
1
0
đem
1
1
1
1
0
"
đăm
1
1
1
1
0
đem
1
0
0
0
0
anh
1
0
0
0
0
đem
1
0
0
0
0
冠
quan
0
1
0
1
1
冤
oan
1
1
0
1
1
冢
trủng
0
1
0
0
1
冥
minh
0
1
1
1
1
冡
chủng
1
0
0
0
0
bời
0
1
0
0
0
𠖤
bay
1
1
1
1
0
𫤾
hắt
0
1
0
0
1
冬
chung
0
0
0
1
0
"
lanh
0
0
0
1
0
"
đong
1
1
1
1
1
"
đông
1
1
1
1
1
𠖯
hớt
0
0
0
0
1
"
ngắt
1
0
1
0
1
𠖰
dẽ
0
0
0
1
0
决
quyết
1
1
1
1
0
冲
trong
1
0
1
1
0
冰
bâng
1
0
0
0
1
"
băng
1
0
1
0
1
𱐁
ngưng
0
0
0
1
0
"
ngừng
1
0
1
0
1
冷
giá
1
0
0
0
0
"
liệng
1
0
0
0
0
"
lành
0
0
1
1
0
"
lênh
0
0
0
0
1
"
lạnh
1
1
1
1
1
"
rành
1
0
1
1
0
𠖾
mát
0
1
0
0
0
"
mướt
0
1
0
0
0
况
huống
1
1
1
1
0
𠖿
ròng
0
0
0
0
1
冽
lướt
0
0
0
0
1
𫥌
lùng
1
0
1
1
0
准
chốn
1
1
1
1
1
"
trốn
1
1
1
1
0
凈
tĩnh
1
1
1
1
0
"
tạnh
0
1
0
0
1
凉
lương
1
1
1
1
0
凌
lâng
0
0
1
1
0
"
lừng
0
1
0
0
0
vờ
0
1
0
0
0
凜
lẫm
0
0
1
0
0
"
lắm
0
1
1
1
0
凝
ngưng
0
1
1
0
1
"
ngừng
1
1
1
0
1
几
hòn
1
0
1
0
0
"
kẻ
1
1
1
1
1
凡
kẻ
1
0
0
0
0
"
phàm
1
1
1
1
1
凭
vững
1
1
1
1
1
凰
hoàng
0
0
0
1
0
"
vàng
0
0
0
1
0
凶
hung
1
0
1
1
1
出
chút
0
0
0
1
0
"
xuất
1
1
1
1
1
𱐍
u
0
0
0
1
0
𫥨
ra
0
1
0
1
1
"
uy
0
0
0
1
0
𫥧
ra
0
0
0
1
0
𠚢
ra
0
1
0
0
0
刀
dao
1
1
1
1
1
"
đao
1
1
1
1
1
"
đeo
1
1
1
1
0
"
đèo
1
0
1
1
0
刁
đeo
0
0
0
1
0
刃
đèo
0
0
0
1
0
分
phân
1
1
1
1
1
"
phần
1
1
1
1
1
"
phận
1
1
1
1
1
切
thiết
1
1
1
1
1
"
thướt
0
1
1
1
1
刎
vẩn
0
1
1
1
0
"
vẫn
1
1
1
1
1
"
vận
0
1
0
0
0
刑
hình
1
1
1
1
1
別
biết
1
1
1
1
1
"
biệt
0
0
0
0
1
别
biết
1
1
1
1
0
"
biệt
1
1
1
1
0
"
xiết
1
0
0
0
0
利
lời
1
1
1
1
1
初
sơ
0
0
0
1
1
"
xưa
1
1
1
1
1
𪟂
chém
1
0
0
0
0
刧
cướp
0
0
0
0
1
"
kiếp
0
0
0
0
1
㓠
chém
0
0
0
0
1
刼
cướp
1
1
1
1
0
"
kiếp
1
1
1
1
0
制
chơi
1
1
1
1
0
"
chế
1
1
1
1
1
刻
khắc
1
1
1
1
1
"
khắt
0
0
0
0
1
前
tiền
1
1
1
1
1
則
tắc
0
0
1
0
0
chơi
0
0
0
1
0
割
cắt
1
1
1
1
1
創
sáng
1
1
1
1
1
𠞹
dứt
0
1
0
1
1
"
đứt
0
1
1
1
1
khắc
0
1
0
0
0
剿
tiễu
0
0
0
0
1
劄
chép
1
1
1
1
1
"
ghi
1
0
1
0
0
劍
chém
0
0
0
1
0
"
kiếm
1
1
1
1
1
"
kém
1
1
1
1
1
劎
cắm
0
0
0
1
0
"
gớm
0
0
1
0
0
"
kiếm
1
1
1
0
0
"
kém
1
0
1
0
0
𠠊
cứng
0
0
0
0
1
𱐨
trước
0
0
0
1
0
𠠩
trước
0
0
0
1
0
力
đao
1
0
0
1
0
𱐩
đức
0
0
0
1
0
功
công
1
1
1
1
1
加
gia
1
1
1
1
1
𱐬
thế
1
0
1
1
0
𱐭
thế
0
0
0
1
1
劬
cù
1
1
1
1
1
劫
kiếp
1
1
1
1
0
劳
lao
1
1
1
1
1
gia
1
0
0
0
0
𠡚
gắng
0
1
0
0
0
势
thế
0
0
0
1
0
勇
dũng
1
1
1
1
1
勅
sắc
0
0
0
1
0
勑
sắc
1
0
1
0
0
動
đông
0
0
1
0
0
"
động
1
1
1
1
1
務
mùa
1
1
1
1
1
勞
lao
1
1
1
0
1
勝
thắng
0
1
1
1
1
勢
giặc
0
1
0
0
0
"
thế
0
1
0
0
0
勤
cần
1
1
1
0
1
勦
tiễu
1
1
1
1
0
𠢞
giúp
0
0
0
0
1
𠢟
giúp
0
0
0
0
1
𪟦
trai
1
0
1
0
0
lắm
0
0
1
0
0
𫦻
trai
1
0
1
0
0
勸
hoan
1
0
0
1
0
"
khuyên
1
1
1
1
1
勾
câu
1
1
1
1
1
勿
vật
1
1
1
1
1
"
vắt
0
0
1
1
0
包
bao
1
1
1
1
1
𠤆
chớ
1
1
1
0
1
𱑃
gói
0
1
0
0
0
匕
tà
0
0
0
1
0
化
hoá
1
1
1
1
1
𫧇
năng
0
0
1
0
0
北
bắc
1
1
1
1
1
"
bắc-
0
0
0
1
0
𬙞
bảy
1
1
1
1
1
𠤩
bảy
0
1
0
0
0
匝
táp
1
1
1
1
1
"
tấp
0
0
0
1
0
匣
hộp
1
0
0
0
1
"
nắp
0
1
1
0
0
匪
phỉ
0
1
0
0
1
十
bằng
0
0
0
1
0
"
thập
0
0
0
1
0
千
cơn
0
1
0
1
0
"
hiên
0
0
0
1
0
"
thiên
1
1
1
1
1
"
xiên
0
0
0
1
0
升
thăng
1
1
1
1
1
午
ngõ
1
0
1
1
0
半
bán
1
1
1
1
1
"
bắn
1
0
1
1
0
chục
0
0
0
1
0
卒
chợt
0
0
1
0
0
"
rốt
1
1
0
1
0
"
suốt
1
1
1
1
0
"
sút
0
0
0
1
0
"
thoát
0
0
0
1
0
"
trót
1
1
1
1
1
"
tót
1
1
1
1
1
"
tốt
0
1
1
1
1
卓
chác
0
1
0
1
1
"
rước
0
0
0
0
1
"
trác
0
0
0
1
0
单
đan
0
0
0
1
0
"
đơn
1
1
1
1
1
南
nam
1
1
1
1
1
chục
0
0
0
1
0
𱑏
cửa
1
0
1
0
0
𠦳
nghìn
1
1
1
1
1
"
ngàn
1
1
1
0
1
"
thân
0
0
0
1
0
博
bác
1
1
1
1
1
𠦻
lưng
0
1
0
0
1
lăm
0
1
0
0
0
𱑕
mười
0
0
0
1
0
卜
buộc
0
0
0
1
0
"
bốc
1
1
1
1
1
卞
biện
1
0
1
1
0
"
bèn
0
1
0
1
0
𪟽
hề
0
0
0
1
0
"
nghi
1
0
1
1
1
"
nghĩ
0
0
0
1
0
"
ngại
0
0
0
1
0
"
ngờ
1
0
1
1
1
"
ngừng
0
0
0
1
0
占
chiêm
1
1
1
1
1
"
chiếm
1
1
1
1
1
卯
mẹo
1
1
1
1
1
印
dặm
0
0
1
0
0
"
in
1
1
1
1
1
"
ấn
1
1
1
1
1
危
nguy
1
1
1
1
1
即
tức
0
1
1
1
1
卷
cuốn
1
1
1
1
0
"
quẹn
0
1
0
1
0
卽
tức
1
1
1
1
0
卿
khanh
1
1
1
1
1
𫶺
nghèo
0
1
0
0
0
厌
yếm
0
0
0
1
0
厔
chái
0
0
0
0
1
厚
hậu
1
1
1
1
1
原
nguyên
1
1
1
1
1
𱑠
sảnh
1
0
1
1
0
厨
chùa
1
1
1
1
0
dày
1
0
0
0
0
厭
yếm
1
1
1
0
1
"
ướm
0
1
1
1
0
𪠗
dày
1
0
1
0
0
𠫆
dày
1
1
1
0
1
"
dầy
0
0
0
0
1
𠫅
dày
1
1
1
1
1
"
dầy
0
0
0
0
1
"
giày
1
0
0
1
0
"
đầy
0
0
0
1
0
参
sâm
1
1
1
1
0
𠫾
quên
0
0
0
1
0
"
đi
1
1
1
1
1
參
sâm
0
0
0
0
1
又
hựu
0
0
0
1
0
及
cập
1
1
1
1
1
"
gặp
1
0
1
1
0
"
kịp
1
1
1
1
1
"
ngập
0
0
0
1
1
𠬠
muôn
0
0
0
1
0
"
mốt
0
0
0
1
0
"
một
0
1
1
1
0
"
ngáy
0
0
0
1
0
双
song
1
0
1
1
1
"
xong
0
0
0
0
1
𱍷
thoa
0
0
1
0
0
叔
thúc
1
1
1
1
1
受
thụ
0
1
1
1
1
变
biến
1
0
1
1
1
"
biển
1
0
0
1
0
"
bén
0
0
0
1
0
取
nhắp
1
0
0
0
0
叕
xuyết
0
0
0
1
0
叙
tự
1
1
1
1
0
𠭤
trở
0
0
0
1
0
口
khẩu
1
1
1
1
1
台
châu
0
1
0
0
0
"
hay
0
1
0
1
0
"
thai
1
1
1
1
1
"
thay
1
1
1
1
1
"
thơi
1
1
1
1
1
另
liếng
0
0
1
1
1
"
lánh
1
1
1
1
1
古
có
0
0
0
1
0
"
cổ
1
1
1
1
1
叩
khấu
1
1
1
1
1
叭
bát
0
1
0
0
0
"
bớt
0
1
0
0
0
史
chút
0
0
0
1
0
"
sử
1
1
1
1
1
句
câu
0
0
1
1
0
"
cú
0
1
0
0
0
司
tư
0
1
1
0
1
"
tư-
0
0
0
1
0
只
chỉ
0
1
1
1
1
叻
nói
0
0
1
0
0
叽
kể
0
0
1
0
0
叮
đinh
0
0
0
1
0
号
hiệu
0
0
0
1
0
吏
cũng
1
0
0
0
0
"
dễ
1
1
0
0
0
"
lại
1
1
1
1
1
"
tới
0
0
0
1
0
"
đã
0
0
0
1
0
同
có
0
0
0
1
0
"
dùng
0
0
0
1
0
"
đùng
1
1
1
1
1
"
đồng
1
1
1
1
1
名
danh
1
1
1
1
1
"
ranh
1
0
1
0
1
合
họp
1
1
1
1
1
"
hợp
1
1
1
1
1
"
hợp-
0
0
0
1
0
𠯇
dẽ
1
1
1
0
0
"
rĩ
1
1
1
1
1
"
rỉ
1
1
1
1
1
吒
cha
1
1
1
1
1
"
sá
1
0
0
0
0
"
xin
1
0
0
0
0
吉
cát
1
1
1
1
0
𠮿
xôn
0
1
1
1
1
吔
dã
0
1
0
1
0
"
giã
0
1
0
0
1
"
nhả
0
1
0
1
0
"
đã
0
0
0
1
0
各
các
1
1
1
1
1
"
lần
1
0
0
0
0
𠮾
ngọt
1
1
1
1
1
吃
hắt
0
1
1
1
0
𠯅
nhắc
0
1
0
0
0
nghiệt
1
1
1
0
0
"
ngặt
0
0
0
1
0
吀
xin
1
0
1
0
1
"
xiên
1
0
1
0
0
吕
lã
0
0
0
1
0
"
lả
0
0
0
1
0
"
lỡ
1
0
1
1
0
"
lữa
0
0
0
1
0
"
lựả
0
0
0
1
0
后
hậu
0
0
0
0
1
𠯆
nhớ
0
0
0
1
0
呐
nuốt
1
0
1
1
0
"
nói
1
1
1
1
1
吝
lần
1
1
1
1
1
"
lẩn
0
0
0
0
1
"
lẫn
1
1
1
1
1
"
lận
1
1
1
1
1
"
lặn
0
0
0
1
0
"
lời
0
0
0
1
0
吹
sôi
1
1
1
1
0
"
xoi
0
0
0
1
0
"
xua
1
1
0
0
0
"
xui
0
1
1
0
1
"
xuôi
1
1
1
1
1
"
xuý
0
0
0
0
1
"
xôi
1
1
1
1
1
吟
ngâm
1
1
1
1
1
"
ngầm
1
1
1
1
1
"
ngậm
1
1
1
1
1
呌
kêu
1
1
1
1
1
吲
dặn
1
1
1
1
1
君
quân
1
1
1
1
1
呈
chiềng
1
1
1
1
0
"
chường
0
0
0
1
0
"
dành
0
0
0
1
0
"
trình
1
1
1
1
1
呂
lã
1
0
1
1
0
"
lả
0
0
1
0
1
"
lỡ
1
1
1
1
1
"
lữa
1
0
1
1
1
"
trở
1
0
1
0
0
吳
ngô
1
1
1
1
1
吨
rộn
0
0
0
1
0
"
xôn
1
1
0
0
0
"
đồn
1
1
1
1
1
吱
chê
1
1
1
1
1
㕰
mau
0
1
0
1
1
吘
ngỏ
1
1
1
1
1
𠯪
ngát
0
1
1
1
0
"
tiệc
0
0
0
1
0
吣
tăm
0
1
0
0
0
告
cáo
1
1
1
1
1
𠯦
thét
1
1
1
1
1
吸
gặp
0
0
0
1
0
"
kịp
0
0
0
1
0
"
ngập
0
1
0
1
0
𠰃
lầm
1
0
1
0
0
吪
ngoa
0
0
1
1
1
𠯻
ao
0
0
1
0
0
"
ào
0
0
0
0
1
𠯜
ào
1
0
0
0
0
𠯼
dành
0
0
0
0
1
có
0
0
0
1
0
𱒇
ngừng
0
0
0
1
0
命
hình
0
0
1
0
0
"
mình
1
1
1
1
1
"
mệnh
1
1
1
0
1
𠰺
dạy
1
1
1
1
1
"
dậy
1
1
1
1
1
"
đại
1
0
1
1
0
"
đẫy
0
0
0
1
0
𠰘
miếng
0
1
0
1
0
"
miệng
1
1
1
1
1
和
hoà
1
1
1
1
1
"
hoạ
1
1
1
1
1
咍
hay
1
1
1
1
0
"
thay
1
0
0
1
0
味
màu
1
0
1
0
0
"
mùi
1
1
1
1
1
𠰚
nhé
1
1
1
0
1
"
nhẽ
0
0
0
1
0
"
nể
0
1
0
1
0
"
nỉ
1
1
1
1
1
咀
thở
1
1
1
1
1
㕸
dập
0
0
0
1
0
"
khấp
1
0
1
1
0
"
rập
0
0
0
0
1
"
rắp
0
1
1
1
1
"
sập
0
0
0
0
1
"
tấp
0
0
0
0
1
咏
viếng
1
1
1
1
0
"
vịnh
1
1
1
1
0
呦
ao
0
0
0
0
1
"
ào
0
1
1
1
0
咘
bó
1
1
1
1
1
呢
nì
0
1
1
1
1
𠱈
thẻ
0
1
0
0
1
𠰩
giọng
0
1
0
0
1
"
rụng
0
0
0
1
0
"
vâng
0
0
1
0
0
𠱆
dặng
1
1
1
1
1
𠱋
dầu
0
0
0
0
1
"
dẫu
0
1
0
0
0
"
ru
1
0
1
1
0
"
rủ
0
0
0
0
1
"
xôn
1
0
0
0
0
咆
gào
0
1
0
1
0
周
chu
1
1
1
1
1
𠰳
biếng
1
0
1
0
0
"
miếng
1
0
1
0
1
呼
hô
0
0
1
0
0
呡
răn
1
0
1
0
0
呵
há
1
0
1
1
0
"
ả
0
0
0
1
0
咖
gia
1
0
1
0
0
咜
đà
1
0
0
0
0
咕
quát
1
0
0
0
0
𠱄
miệng
0
0
0
0
1
𠱊
sè
0
0
0
0
1
"
sẽ
0
0
0
0
1
咛
ninh
0
0
0
1
0
呲
thử
0
0
0
1
0
𫨩
hay
1
1
1
0
1
咹
ăn
1
1
1
1
1
𠲖
e
1
1
1
1
1
"
ê
1
1
1
1
1
"
ơi
0
0
0
1
0
𱒢
ví
1
1
1
1
0
哏
cắn
1
1
1
1
1
"
gắn
1
1
1
1
1
"
khấn
1
1
1
0
0
"
nghiến
0
1
0
0
0
品
phẩm
1
1
1
1
1
㖇
nhe
0
1
0
1
1
哃
đùng
0
1
0
0
0
𠲟
cạn
0
0
0
0
1
"
gạn
1
1
1
1
1
咶
quát
0
1
0
1
0
"
thét
0
0
1
0
0
㖂
dậy
0
1
1
0
0
咣
quàng
0
1
0
0
1
哉
tơi
1
1
1
1
1
哙
cúi
0
0
0
1
0
"
gọi
1
0
1
1
0
咳
hãy
0
0
1
0
0
"
hỡi
0
0
1
0
1
𠲝
dói
0
0
0
1
0
"
dối
1
0
1
0
0
"
đuổi
1
0
1
0
0
哞
mau
1
0
1
0
0
咮
chau
1
0
0
0
1
"
chua
1
0
1
1
1
咤
sá
0
0
1
1
0
咱
thánh
1
0
1
1
0
咭
gật
0
0
1
1
0
咢
ngác
0
0
1
1
0
咥
chối
1
0
1
1
0
咦
gì
0
0
0
0
1
咯
ngát
0
0
0
0
1
𠲥
lể
0
0
0
0
1
𠲞
dàng
0
0
0
0
1
咬
rao
0
0
0
0
1
哎
ngửi
0
0
0
1
1
𠱤
sùi
0
0
0
0
1
咾
láo
0
0
0
0
1
𠳖
gặp
0
0
0
1
0
"
kịp
0
0
0
1
0
哄
hòng
0
0
0
1
0
𠳒
hàng
0
0
0
1
0
"
lời
1
1
1
1
1
"
rày
0
1
0
0
0
"
trời
0
0
0
1
0
𠳨
hỏi
1
1
1
1
1
唉
ai
0
0
1
0
0
"
hãy
1
1
1
1
1
"
hỡi
1
1
1
1
1
𠳐
vâng
1
1
1
1
1
𠳚
gởi
1
1
1
1
1
"
gửi
1
1
1
1
1
"
khởi
1
0
1
1
0
哭
khóc
1
1
1
1
1
"
khốc
0
1
1
1
1
唒
dấu
0
1
1
1
1
"
dầu
0
1
0
0
0
"
dẫu
1
1
1
1
1
唏
hơi
1
1
1
1
1
"
vó
0
0
0
1
0
唅
hàm
1
1
1
1
0
"
ngâm
0
0
0
1
0
"
ngậm
1
1
1
1
1
𠴍
nhắn
1
1
1
1
1
員
viên
1
1
1
1
1
唎
lời
0
1
0
1
1
哬
hờ
1
1
1
1
1
哰
lao
0
1
0
0
1
"
rao
1
1
0
1
0
𠴠
biếng
0
1
1
1
0
𠴔
chiềng
0
0
1
0
1
"
chường
1
1
1
1
1
"
dành
0
0
0
0
1
"
rình
0
0
0
0
1
㖔
lao
0
0
1
0
0
"
nuốt
0
0
0
0
1
"
xôn
1
1
1
0
0
唐
đường
1
1
1
1
1
唈
ấp
0
1
0
0
0
𠳙
thay
0
1
0
0
1
𠴡
thỏ
0
1
0
0
0
𠴗
dỗ
1
0
1
1
1
"
sỗ
0
0
0
0
1
"
đổ
0
1
1
0
0
唁
ngon
1
1
1
1
1
𠳝
bỡ
0
1
0
0
0
𠳗
xác
1
1
1
1
1
𪡇
nỉ
0
1
0
0
0
𠴙
bã
0
1
0
0
0
𠴒
nhạnh
0
1
0
0
0
𠴑
nở
1
0
1
0
1
𠴛
gùng
1
0
1
1
1
𠴊
lỡ
1
0
1
1
0
𠴞
gạn
0
0
0
0
1
𠳿
vỉ
0
0
0
0
1
唚
tẩm
0
0
0
0
1
哴
rằng
0
0
0
0
1
哺
bõ
0
0
0
0
1
"
phô
0
0
0
1
0
哯
nghiến
0
0
0
0
1
𠲺
ngập
0
0
0
0
1
唋
dơ
0
0
0
1
0
𱒵
diếc
0
0
0
1
0
唤
hoán
0
0
0
1
0
唭
cười
1
1
1
1
1
nay
1
1
1
1
1
𠶆
mời
1
1
1
1
1
𠵱
e
1
1
1
1
1
"
ê
1
1
1
0
0
商
thương
1
1
1
1
1
問
vấn
1
1
1
1
1
啂
nhủ
1
1
1
0
1
𠶤
sượng
0
1
1
1
1
𠶣
mai
1
0
1
0
1
"
may
1
0
1
0
0
"
môi
0
1
0
0
1
"
mồi
0
1
0
0
0
啉
lầm
1
1
1
1
1
㖠
nài
0
1
0
0
0
𪡗
han
0
1
0
0
0
𠶗
sực
1
1
1
1
1
啅
rước
0
1
0
0
0
㖡
dạ
1
1
1
1
1
啓
khởi
0
1
0
0
0
𠵩
quở
0
1
0
0
0
𠶔
quại
0
1
1
1
1
𱓓
thòm
0
1
0
0
0
唱
xướng
1
1
1
1
1
唿
hót
0
1
1
1
1
唸
nếm
0
1
1
1
1
𠶀
thăm
1
0
1
0
1
𪡔
la
1
0
1
1
1
"
là
0
0
1
0
0
㖫
lăng
0
0
1
0
0
唫
câm
0
0
1
0
0
唪
vụng
1
0
1
1
1
唯
năn
1
0
1
0
0
cãi
1
0
1
0
0
dặn
1
0
0
0
0
啐
chót
0
0
0
0
1
"
trót
0
0
0
0
1
𠶓
bảo
0
0
0
0
1
𠶇
viếng
0
0
0
0
1
唻
lây
0
0
0
0
1
𠶏
phỉnh
0
0
0
0
1
唷
dọc
0
0
0
0
1
𠶟
ép
0
0
0
0
1
𠶁
giở
0
0
0
0
1
唳
lệ
0
0
0
0
1
𠶑
ù
0
0
0
1
0
啷
lặng
0
0
0
1
0
唹
ơ
0
0
0
1
0
唵
êm
0
0
0
1
0
㗂
tiếng
1
1
1
1
1
𠸗
xưa
0
1
0
0
1
𠸜
tên
1
1
1
1
1
𠸦
khen
1
1
1
1
1
喂
ôi
1
1
1
1
1
"
ối
0
0
0
1
0
喑
hằm
1
0
1
0
0
"
om
1
1
1
1
0
"
âm
0
1
0
0
0
"
ầm
1
1
1
1
1
啫
dã
1
1
1
0
0
"
giã
1
1
1
1
1
"
giả
0
0
0
1
0
"
trả
0
0
1
0
0
喭
nghẹn
1
1
1
1
1
"
ngán
1
1
1
1
1
㖷
chề
0
1
0
0
0
"
dề
1
1
1
0
0
單
đan
1
1
1
0
1
"
đơn
0
1
0
0
0
𠸕
dặn
1
1
1
1
0
"
nhủ
0
1
1
0
0
喠
giọng
1
1
1
1
1
喫
khít
1
1
1
1
0
善
thiện
1
1
1
1
1
㗀
ù
0
1
0
0
1
𭈿
nở
0
1
1
0
0
"
thỏm
1
0
0
1
0
𠸍
mỉa
1
1
1
1
1
ru
0
1
0
0
0
đại
0
1
0
0
0
噅
vay
0
0
0
0
1
"
vầy
0
1
0
0
0
"
vờ
0
0
0
0
1
㗅
hò
0
1
1
1
1
𠸥
kể
0
1
0
0
0
𠷮
nọc
0
1
0
0
0
𭉑
hẹn
1
1
1
1
1
喧
huyên
1
0
1
1
0
㗑
vái
1
0
1
1
0
㖼
môi
1
0
1
0
0
𠸬
thấm
0
0
0
1
0
"
thẩm
0
0
1
0
0
喥
dọ
0
0
0
1
0
"
độ
1
0
1
0
0
𠸟
vui
1
0
1
1
0
𠸂
giọt
0
0
1
0
0
"
giột
0
0
0
1
0
"
sụt
0
0
0
0
1
㗇
gửi
1
0
1
1
0
𱓲
vang
1
0
1
1
0
𪡥
hòng
1
0
1
0
0
喝
gạt
0
0
1
0
0
"
hết
0
0
0
1
0
𠸌
đòi
1
0
0
0
0
啻
ví
0
0
0
0
1
喪
tang
0
0
0
0
1
"
táng
0
0
0
0
1
𱓞
tin
0
0
0
0
1
喬
kiều
0
0
0
0
1
𠸣
hòng
0
0
0
0
1
góp
0
0
0
0
1
𱓘
xổi
0
0
0
0
1
喕
giợn
0
0
0
0
1
𠸓
quát
0
0
0
0
1
𠺷
chuốc
0
0
0
0
1
喡
vầy
0
0
0
0
1
𫪹
trống
0
0
0
1
0
phục
0
0
0
1
0
嗔
sân
0
0
0
0
1
"
xin
1
1
1
1
0
"
đền
0
0
1
0
0
𠹾
chịu
1
1
1
1
1
嗃
xao
1
1
1
1
1
𠻀
dò
1
1
1
1
1
"
trò
0
1
0
0
1
𠻃
han
0
1
1
1
1
𠹳
cợt
1
1
1
1
1
嗇
sắc
1
1
1
1
1
𠺙
thổi
1
1
1
1
1
𭝫
gắn
0
1
0
0
0
"
khấn
0
0
1
1
1
"
thắc
0
0
0
1
0
𠹽
cay
0
1
0
1
1
𠹚
van
1
1
1
1
1
㗜
rúc
1
1
1
1
1
𠺱
khủng
0
1
0
0
0
𠺶
nuốt
0
0
0
0
1
"
nói
0
1
0
0
0
𠹴
quằn
0
1
1
1
1
𠺵
chắc
0
1
0
0
1
𪡵
quen
1
0
1
0
0
𠺌
hồn
0
0
1
0
0
𠺺
khoé
0
0
1
0
0
𭉩
bụi
1
0
0
0
0
嗚
ủ
1
0
0
0
0
𠻓
thòi
0
0
0
0
1
嗂
rầm
0
0
0
0
1
𠺾
chau
0
0
0
0
1
𠺳
ghê
0
0
0
0
1
𠻆
giận
0
0
0
1
0
嗙
bàng
0
0
0
1
0
嘆
han
1
1
1
1
0
"
than
1
1
1
1
1
𠽔
thơ
0
0
0
0
1
"
thưa
1
1
1
0
1
𠽖
giục
1
1
1
1
1
𠻵
mảng
1
1
1
1
1
"
mắng
0
1
0
1
1
𠽋
nức
1
1
1
0
1
"
nực
1
1
1
0
1
𠽄
thăm
0
1
0
1
0
嗷
ngao
1
1
1
1
1
"
ngào
1
1
1
1
1
嘅
gáy
1
1
1
1
1
𫫗
mách
1
1
1
1
1
𠽍
rầm
1
1
1
0
1
𠻴
lắng
0
1
1
1
0
"
lặng
0
1
0
0
0
𠽆
nuốt
0
1
0
1
0
𠻞
khăng
1
1
1
1
0
𠼯
hở
1
1
1
1
1
"
khứa
0
0
0
0
1
嘉
gia
0
1
1
1
1
𠼾
sòng
1
0
1
0
1
"
sùng
0
1
1
1
1
𱔲
góp
0
1
0
0
0
𠻛
rạo
0
1
0
0
0
𠼷
thay
0
1
0
0
0
𠽇
nạt
0
0
0
1
0
"
nẹt
1
1
1
0
0
𠼦
mướn
1
1
0
0
0
"
mượn
1
0
1
1
0
"
mặn
0
0
0
1
0
嘛
mà
0
1
0
0
0
𱔁
chối
0
1
0
0
0
𠽃
chắp
0
1
0
0
0
𠽙
nhả
0
0
1
0
0
𠽊
mắn
1
0
1
0
0
𠼵
dành
1
0
1
0
0
㗰
thùng
0
0
0
0
1
𭊕
thót
0
0
0
0
1
𠼽
mách
0
0
0
0
1
𱔉
rước
0
0
0
1
0
𠼶
thẹn
0
0
0
1
0
𱔩
chán
1
1
1
1
1
"
chén
1
1
1
1
1
嘲
chào
1
1
1
1
1
𠾔
thuê
1
1
1
1
1
𫫵
lũ
0
1
0
0
0
"
rủ
1
1
1
1
1
𠾿
hững
1
1
1
1
1
𠾕
xổi
0
0
0
1
0
"
đòi
0
1
0
0
1
噋
đon
0
0
0
1
0
"
đón
0
1
1
0
1
噴
phun
0
1
1
1
1
𱔪
nàn
0
1
0
0
0
"
năn
1
0
1
1
0
"
nằn
0
0
0
0
1
嘹
rêu
1
1
1
1
1
"
trêu
0
0
0
0
1
𱔫
khéo
0
1
0
1
0
𠾶
khỉnh
0
1
0
0
0
噒
mắng
1
0
1
1
0
"
rân
1
1
1
1
1
chã
0
1
0
0
0
𠿚
dẹp
0
1
0
0
0
𠽮
chề
0
0
0
0
1
"
dè
0
1
0
0
1
"
giề
1
0
0
0
1
嘮
lao
0
1
0
0
1
噃
phên
1
0
0
0
0
𠾦
bai
0
0
0
0
1
"
bây
0
0
0
0
1
𠾒
nhả
0
0
0
0
1
𠿃
mui
0
0
0
0
1
嘬
tõi
0
0
0
0
1
𪢈
sau
0
0
0
1
0
噲
gọi
1
1
1
1
1
"
gối
0
0
1
0
0
𫅜
lành
1
1
1
1
1
𠿯
nguôi
0
0
1
1
0
"
ngùi
1
1
1
1
1
噠
thơn
1
1
1
0
0
"
thớt
1
1
1
1
0
"
đặt
0
0
0
0
1
𡀷
dọn
0
1
0
0
0
"
rộn
0
1
0
0
1
𡀲
gây
0
1
0
0
0
噤
ngấm
0
1
0
0
0
"
ngẩm
0
0
0
1
0
"
ngậm
0
0
0
1
0
"
nẩm
0
0
1
0
0
𡀯
chuyện
0
1
0
0
0
𡀬
tủi
0
1
0
0
0
噡
thèm
1
0
1
0
1
𡀢
tuông
1
0
1
1
0
㘃
nức
1
0
0
0
0
𡀨
bõ
0
0
0
0
1
𡀂
loi
0
0
0
0
1
𡀰
thoi
0
0
0
0
1
𠿲
đắt
0
0
0
0
1
𱕔
nức
1
1
1
1
0
"
nực
0
1
0
1
0
嚉
dối
0
1
0
0
1
"
đuổi
0
1
0
0
0
"
đổi
0
1
0
0
0
㘇
vang
1
1
1
0
1
𡁞
xao
1
1
1
0
0
thưa
0
1
0
0
0
𡂂
ngỡ
0
1
0
0
1
thía
0
1
0
0
0
𡁚
thán
0
1
0
0
0
𡁾
thoạt
0
0
0
0
1
"
thoắt
0
0
0
0
1
"
thót
0
1
1
1
0
𱕑
dìu
1
0
1
0
0
𫬍
bùi
1
0
1
0
1
𡀿
rủ
0
0
0
0
1
𪢖
ỏn
0
0
0
1
0
嚀
ninh
0
0
0
1
0
gỡ
0
0
0
1
0
𡃍
gớm
0
1
1
1
1
𡃕
cùng
0
1
0
0
0
"
gùng
0
1
0
0
0
𡃚
rền
1
1
1
1
0
𡃑
thánh
0
1
1
0
1
𱕛
dầm
0
1
0
0
0
𫫺
sánh
0
0
1
0
0
khoé
1
0
0
0
0
𡃋
tròn
0
0
0
0
1
𱕤
hiếm
0
0
0
0
1
𡃊
ghê
0
0
0
0
1
𡂳
rủi
0
0
0
0
1
𡃞
dạm
0
0
0
0
1
㘋
hèn
0
0
0
1
0
cúi
0
0
0
1
0
𡃹
chén
1
1
1
1
1
𡄎
gẫm
0
1
0
1
0
"
ngâm
0
0
1
0
0
"
ngẩm
0
0
0
0
1
"
ngẫm
1
1
1
1
1
song
1
0
0
0
0
𡃻
đắng
0
0
0
0
1
𡃿
thơn
0
0
0
0
1
"
thớt
0
0
0
0
1
嚧
lơ
0
0
0
0
1
嚴
nghiêm
1
1
1
1
1
𡄩
khấn
0
1
0
0
0
𡄨
non
0
1
0
0
0
㘓
ran
0
1
0
0
0
囂
hiu
1
1
1
1
0
𡅏
lể
0
1
0
0
0
chắc
0
1
0
0
0
𡅧
năn
0
1
0
0
0
"
nằn
1
1
1
1
0
囊
nang
1
1
1
1
1
囉
la
0
1
0
0
0
𡅳
khuyên
1
1
1
0
1
𡅷
ngợi
0
0
0
0
1
𱕶
giống
0
1
0
0
0
hiu
0
1
0
0
0
囔
nang
0
0
0
1
0
四
tứ
0
1
1
0
1
囚
tù
0
1
0
1
1
因
nhân
1
1
1
1
1
回
hôi
0
0
0
1
0
"
hồi
1
1
1
1
1
囬
hồi
1
1
1
1
0
𡆫
vi
0
0
0
1
1
"
vây
0
0
0
1
1
"
vầy
0
0
0
1
0
团
đoàn
0
0
0
1
0
囯
quê
0
0
0
1
0
"
quốc
1
0
1
1
0
困
khuôn
1
0
0
0
0
固
có
1
1
1
1
1
"
nhân
0
0
0
1
0
囷
khuôn
1
1
1
1
1
国
quốc
1
0
1
1
0
國
quốc
1
1
1
1
1
圍
vi
1
1
1
0
1
"
vây
1
1
1
0
1
"
ví
0
0
1
0
0
"
vườn
0
1
0
0
0
"
vầy
1
1
1
1
1
園
vườn
1
1
1
1
1
圓
viên
1
1
1
1
1
團
đoàn
1
1
1
1
1
圖
đồ
1
1
1
1
1
"
đổ
1
1
0
0
0
𡈺
tròn
0
0
0
0
1
土
thổ
1
1
1
1
1
圣
thánh
0
0
0
1
0
圭
bóng
0
0
1
0
0
"
khuê
1
1
1
1
0
"
quê
1
1
1
1
1
在
tại
1
1
1
1
1
地
địa
1
1
1
1
1
圯
dãy
1
0
1
1
1
坊
phang
0
0
0
1
0
"
phường
1
1
1
1
1
𪣇
phím
0
1
0
0
0
㘨
nồi
0
1
1
1
1
𡉦
ngó
1
0
1
1
0
"
ngõ
1
1
1
1
1
"
ngỏ
0
0
0
1
0
均
quân
0
0
1
0
0
坚
kiên
1
0
1
1
0
坐
sinh
1
0
0
0
0
坛
đàn
1
0
0
0
0
𡉽
lóc
0
0
0
0
1
坉
chôn
0
0
0
1
0
坦
đất
1
1
1
1
1
"
đắn
0
0
0
0
1
"
đứt
1
0
1
1
0
坤
khôn
1
1
1
1
1
坡
bờ
1
1
1
1
1
"
pha
1
1
1
1
1
"
phơi
0
1
0
0
0
垃
giập
0
1
0
0
0
"
lấp
1
1
1
1
1
"
sụp
0
1
0
0
0
𡊰
đền
0
1
0
0
1
𡊉
mạt
0
1
0
0
0
𡊱
chậu
0
1
1
1
1
𡊨
dằn
0
0
0
1
0
"
đàn
1
0
1
1
0
𫭧
dựng
1
0
1
0
0
𱖑
đất
1
0
0
0
0
坭
nơi
0
0
0
0
1
坵
gò
0
0
0
1
0
垂
xong
0
0
0
1
0
城
thành
1
1
1
1
1
"
vó
0
0
1
0
0
垠
báo
0
0
0
1
0
"
ngăn
1
1
1
1
1
"
ngần
0
0
0
0
1
垢
cấu
1
1
1
1
1
𭎑
quét
1
0
1
0
0
垬
cũng
0
0
1
0
0
𡋂
nền
0
0
0
0
1
𱖦
trần
0
0
0
1
0
埃
ai
1
1
1
1
1
"
ta
0
0
1
1
0
埋
mai
1
0
1
1
0
"
may
1
1
1
1
0
"
mài
1
1
1
1
0
㙁
muối
0
1
1
1
0
埕
giềng
0
1
0
0
0
𡋿
lở
0
0
1
1
0
"
lứa
1
0
1
0
0
𪣘
ngô
1
0
0
0
0
堂
đàng
1
1
1
0
1
"
đường
1
1
1
1
1
堆
doi
0
1
1
1
1
"
dùi
0
0
0
1
0
"
đôi
1
1
1
1
1
域
vằng
0
1
1
0
1
"
vặc
0
1
1
0
1
"
vực
1
1
1
1
1
執
chấp
1
1
1
0
1
"
chập
0
1
1
0
1
"
chắp
1
1
1
0
0
"
giúp
1
1
1
0
1
"
xấp
1
1
1
0
1
培
bồi
1
1
1
1
1
"
vùi
1
1
1
0
0
埬
đóng
0
0
0
1
1
"
đống
1
1
1
1
1
𡌿
ghềnh
0
1
1
0
1
基
cơ
1
1
1
1
1
埣
sút
0
1
0
0
0
堅
kiên
0
1
0
0
1
埮
dặm
1
0
1
1
0
"
đượm
0
0
1
0
0
埝
nấm
0
0
0
1
1
"
nắm
0
0
0
1
0
𡍙
buông
0
0
0
0
1
mảnh
0
0
0
1
0
𡎢
ngồi
1
1
1
1
0
"
nàng
0
0
0
1
0
𡎝
cõi
1
1
1
1
1
"
quẽ
0
1
0
1
1
𡎥
ngồi
0
1
1
1
0
報
báo
1
1
1
0
1
"
nấn
1
0
0
0
0
堛
bậc
1
1
1
1
1
"
bực
1
1
1
1
1
場
tràng
1
1
1
1
1
"
trường
0
1
1
1
1
塟
táng
0
1
0
0
0
𭏅
đáy
0
1
0
0
0
𡎦
ngồi
1
0
1
0
1
堒
cồn
0
0
1
0
0
𡎛
bùn
1
0
1
0
1
𡎤
mẻ
1
0
1
0
0
堦
giai
1
0
1
1
0
𫮇
lối
1
0
0
1
1
"
nào
1
0
0
0
0
"
ruổi
0
0
0
1
0
堞
dịp
0
0
0
0
1
"
nhịp
0
0
0
0
1
堯
nhiều
0
0
0
1
0
塘
đàng
1
1
1
0
1
"
đường
1
1
1
1
1
填
xin
0
1
0
0
0
"
đền
1
1
1
1
0
塊
hồn
0
1
1
1
0
"
khỏi
1
1
1
1
1
"
khối
1
1
1
1
1
𡏧
bụi
1
1
1
1
1
"
vùi
1
1
1
1
1
𪤍
nền
0
1
1
1
0
"
nện
0
1
1
1
0
塢
ủ
1
1
1
1
1
𡏢
mả
1
1
1
1
1
𫮒
vỡ
0
1
0
0
0
lở
0
1
0
0
0
塞
tái
0
1
1
1
1
塗
đồ
1
1
1
1
1
𡏦
xoay
1
0
1
1
1
塃
hoang
0
0
1
1
0
塔
đắp
0
0
0
0
1
𡏛
hè
0
0
0
0
1
𡏘
hè
0
0
0
1
0
𡏡
luống
0
0
0
1
0
塵
trần
1
1
1
1
1
墙
tường
1
1
1
1
0
墓
mồ
1
1
1
1
1
"
mộ
1
1
1
1
1
塲
tràng
0
1
0
0
0
"
trường
0
1
1
1
0
塸
gò
1
1
1
0
1
塳
vùng
0
1
0
0
0
𡐘
nát
0
0
0
0
1
𡑝
lân
0
0
0
1
0
"
lăn
1
0
1
1
0
"
sân
1
1
1
1
1
墮
đoạ
1
1
1
1
1
墫
chôn
1
1
1
1
1
㙮
đắp
1
1
1
1
0
墟
khư
0
0
1
1
1
lầu
1
0
1
1
0
墜
đoạ
1
0
0
0
0
𡑖
đỗi
0
0
0
0
1
墝
tường
0
0
0
1
0
墻
tường
1
1
1
1
1
㙴
thềm
1
1
1
1
1
𡑩
nẻo
0
1
0
0
1
壁
vách
1
1
1
1
1
壇
đàn
0
1
0
0
1
𡑢
nhịp
0
1
0
0
0
𱜿
may
0
1
1
0
0
𡑱
cồn
0
1
0
1
1
𫮲
mồ
0
1
0
0
0
壈
lấm
1
0
1
1
1
𡒔
trạc
1
0
0
0
0
壓
ép
0
0
0
0
1
壕
hào
0
0
0
1
0
𡓃
lối
1
1
1
0
1
壙
khoảng
0
1
0
1
0
"
quãng
0
0
1
0
0
壘
luỹ
1
1
1
1
1
𡓄
vùng
0
0
1
1
1
𡓔
lấm
0
1
0
0
0
𡓮
ngồi
1
0
1
0
1
士
sĩ
1
1
1
1
1
"
thổ
0
0
0
1
0
"
xập
0
0
0
1
0
壳
xác
1
1
1
1
1
声
thanh
1
0
1
1
1
壹
nhất
0
0
0
1
0
壼
hồ
1
1
1
1
0
壽
thọ
1
1
1
1
1
备
lược
0
0
1
0
0
夊
ngát
0
0
0
1
0
夏
hè
1
1
1
1
1
𡕷
quạnh
0
1
1
0
1
外
ngoài
1
1
1
1
1
"
ngoái
1
1
1
1
1
"
ngoại
1
1
1
1
1
"
ngòi
0
0
0
1
0
多
đa
1
1
1
1
1
夙
túc
1
1
1
1
1
夜
dà
0
1
0
1
0
"
dạ
1
1
1
1
1
夢
mòng
0
0
0
0
1
"
mồng
1
1
1
1
0
"
mộng
1
1
1
1
1
𡗉
liều
0
0
0
1
0
"
nhiều
1
1
1
1
1
𡗊
nhiều
0
0
0
1
0
𡗋
lầm
0
0
0
1
0
"
lắm
1
1
1
1
1
𪥀
lắm
0
1
0
0
0
𬲢
nhiều
1
0
1
0
0
大
phu
1
0
0
0
0
"
đại
1
1
1
1
1
天
thiên
1
1
1
1
1
"
thiên-
0
0
0
1
0
夫
phu
1
1
1
1
1
夭
yêu
1
1
1
1
1
失
thất
1
1
1
1
1
𡗶
lời
0
0
1
1
0
"
lờii
0
0
0
1
0
"
trường
0
0
1
0
0
"
trời
1
1
1
1
1
夾
giáp
1
1
1
1
1
"
kép
1
0
1
1
0
奇
cơ
1
1
1
1
1
"
cả
1
1
1
1
1
"
kỳ
1
1
1
1
1
奈
nài
1
1
1
1
1
奉
phụng
0
1
1
1
1
奄
êm
0
0
0
1
0
奔
buôn
1
1
1
1
1
奏
nằn
0
0
0
1
0
"
tâu
0
1
1
1
1
𡘯
lớn
0
1
0
0
0
"
nhớn
0
1
0
0
0
𫯳
0
0
0
1
0
"
chồng
1
1
1
1
1
𫰅
to
1
1
1
0
0
女
lỡ
0
0
0
0
1
"
nhớ
1
0
1
1
0
"
nỡ
1
1
1
1
1
"
nợ
1
1
1
1
1
"
nữ
1
1
1
1
1
"
nữa
1
1
1
1
1
奴
nó
1
0
1
1
0
"
nô
1
1
1
1
1
"
nọ
1
0
0
0
0
如
bơ
0
0
0
1
0
"
ngơ
0
0
0
1
0
"
nha
1
0
1
0
0
"
nhơ
1
0
1
0
0
"
như
1
1
1
1
1
"
nhờ
0
0
0
1
0
奸
gian
0
1
1
0
1
好
hiếu
1
1
1
1
1
"
hảo
1
0
1
0
0
妄
trăng
0
0
0
1
0
"
vòng
0
0
1
1
0
𡛔
gái
1
1
1
1
1
妑
bà
1
1
1
1
0
"
già
0
0
0
1
0
妥
thoả
0
1
1
1
1
妙
diễu
0
0
0
1
0
"
diệu
0
0
1
1
1
"
dìu
0
0
0
0
1
"
dịu
1
1
1
1
1
妖
yêu
0
0
1
0
0
nọ
0
0
1
1
0
妟
nên
0
0
1
0
0
姅
nửa
1
1
1
1
1
"
nữa
1
1
1
1
0
妬
đó
1
1
1
1
1
"
đố
1
1
1
1
1
姐
cờ
1
0
0
0
0
"
thơ
0
1
0
0
0
"
thư
1
1
1
1
1
姉
chị
1
1
1
1
1
妾
thiếp
1
1
1
1
1
妸
gã
1
0
1
1
0
"
ả
1
1
1
1
1
妯
dâu
1
1
1
1
1
"
dầu
1
1
1
0
0
始
thuỷ
1
1
1
1
1
姂
bợm
1
1
1
1
1
姑
cô
0
1
1
1
1
𡛤
nửa
1
1
1
0
0
妻
thê
1
1
1
1
1
姓
tính
0
1
1
1
1
威
oai
0
0
0
0
1
"
ra
0
0
0
1
0
"
uy
1
1
1
1
1
姿
tư
0
1
0
1
1
姮
hằng
0
1
1
1
1
姻
nhân
0
1
1
1
0
𱙎
anh
1
0
0
0
0
娇
kiều
0
0
0
1
0
娘
chàng
0
0
0
1
0
"
như
0
0
0
1
0
"
nàng
1
1
1
1
1
"
nương
1
1
1
1
1
"
nước
0
1
0
0
0
"
rằng
0
1
0
1
0
𱙘
bà
1
1
1
1
1
"
bàì
0
0
0
0
1
"
nàng
0
0
0
1
0
娟
quyên
1
1
1
1
1
娥
nga
1
1
1
1
1
娓
vãi
1
1
1
1
1
𡝖
nỡ
1
0
1
0
1
㛪
em
1
1
1
1
1
"
im
1
0
1
0
0
"
vợ
0
1
1
1
0
"
êm
0
0
0
1
0
𡞕
vợ
1
1
1
1
1
婢
tì
1
1
1
1
1
婦
phụ
1
1
1
1
1
婁
lâu
0
1
0
0
0
婵
thiền
0
0
1
1
1
"
thuyền
1
1
1
1
1
"
đàn
1
0
1
1
0
婚
hôn
1
1
1
1
1
娶
thú
1
1
1
1
1
婆
bà
1
0
0
1
0
婎
hùng
1
0
0
0
0
婀
ả
0
0
0
0
1
媒
mối
0
0
0
1
0
"
mụ
1
1
1
1
1
媄
mẹ
1
1
1
1
1
non
1
0
0
0
0
嫁
gả
1
0
0
1
0
嫊
tố
0
0
0
0
1
嫦
thường
1
0
1
0
0
嫧
nợ
1
0
0
0
0
chấp
1
0
0
0
0
嫩
non
0
0
0
0
1
𡢐
lâu
0
1
0
0
0
"
sau
1
1
1
1
1
"
sâu
0
1
0
0
0
嬋
thiền
0
1
0
0
0
"
thuyền
0
1
0
0
0
嬌
kiều
1
1
1
1
1
𫱞
nần
1
1
1
0
0
嬏
vợ
1
0
0
0
0
𡢻
nợ
1
1
1
0
1
嬰
anh
0
0
1
0
0
子
tử
1
1
1
1
1
孔
khủng
0
0
0
0
1
孕
dắng
1
1
1
1
1
"
dằng
1
1
1
1
0
"
dựng
1
0
1
0
1
"
rạng
0
0
1
0
0
字
tự
0
1
1
1
1
孝
hiếu
1
1
1
1
1
孛
bột
1
1
1
0
1
孚
phu
1
1
1
1
1
孤
co
1
1
1
1
1
"
cô
1
1
1
1
1
𡥙
cháu
0
1
1
1
1
𡥚
gã
0
0
0
0
1
孫
tôn
1
1
1
1
1
𭓇
học
1
0
1
1
1
𡥵
con
1
1
1
1
1
𭓊
gã
0
1
0
0
0
𡦂
chữ
1
1
1
1
0
"
giữ
0
0
0
1
0
學
học
0
1
0
0
1
𡦧
rốt
0
0
0
0
1
孽
nghiệt
0
1
1
1
1
它
ai
0
0
0
1
0
"
mang
0
1
0
0
0
"
đà
1
1
1
1
1
"
đàì
0
0
0
0
1
宁
ninh
0
0
0
1
0
安
an
1
1
1
1
1
"
yên
1
1
1
1
1
宇
vò
1
1
1
0
1
"
võ
1
1
1
1
1
"
vũ
0
0
1
0
0
宋
tống
0
1
1
1
1
𭓡
hoạn
1
0
0
0
0
官
quan
1
1
1
1
1
定
định
1
1
1
1
1
宜
nghi
1
1
1
1
1
"
nghì
0
0
1
0
0
宗
tôn
1
0
1
1
0
"
tông
0
0
1
1
1
宝
báu
0
0
0
1
1
"
bảo
0
0
1
1
1
实
thiệt
0
0
0
1
0
"
thật
0
0
0
1
0
"
thực
0
0
0
1
0
客
khách
1
1
1
1
1
𡧲
giữa
1
1
1
1
1
"
trong
0
1
1
0
0
宦
hoạn
1
1
1
1
1
"
quản
0
0
0
1
0
𫳘
chữ
1
1
1
0
1
"
giữ
0
1
1
0
0
宫
cung
1
1
1
1
0
室
thất
1
1
1
1
1
家
gia
1
1
1
1
1
"
trủng
0
0
0
1
0
容
dong
1
1
1
1
1
"
dung
1
1
1
1
1
"
dông
1
1
1
1
1
宮
cung
1
1
1
1
1
害
hãi
1
0
1
0
0
"
hại
1
1
1
1
1
"
khéo
0
0
0
1
0
𡨌
giữa
1
1
1
1
1
宰
tề
0
1
0
0
0
"
tể
1
1
1
1
1
宵
tiêu
0
1
1
1
1
宴
yến
0
1
1
0
1
quân
1
0
1
0
0
giữa
1
0
0
0
0
寃
oan
1
1
1
1
1
寅
dần
1
1
1
1
1
寄
kí
0
1
0
0
0
"
ký
0
0
0
0
1
密
mật
0
1
0
0
0
𡨹
giữ
1
0
1
1
1
𡨸
chữ
0
0
1
0
1
𡨺
giữ
1
0
1
0
0
𪧚
chữ
0
0
0
1
0
"
giữ
0
1
1
1
0
寔
thiệt
1
0
1
0
0
"
thật
1
1
1
0
1
"
thực
1
1
1
0
1
寒
hàn
1
1
1
1
1
富
phú
1
1
1
1
1
寓
ngụ
0
1
1
1
1
寧
ninh
1
1
1
1
1
察
san
0
1
1
0
1
"
sát
0
1
1
1
1
"
xét
1
1
1
1
0
寡
quả
1
1
1
1
1
實
thật
0
0
1
1
0
"
thực
0
0
0
1
0
寬
khoan
1
1
1
1
1
審
thâm
1
1
1
0
1
"
thăm
1
0
1
1
0
"
thấm
0
0
0
1
1
"
thắm
0
0
0
1
0
"
thẳm
1
0
1
1
0
寫
tạ
0
0
1
0
0
"
tả
1
0
0
0
0
寮
rêu
1
0
0
0
0
寶
báu
0
1
1
0
0
"
bảo
1
1
1
0
0
对
đổi
0
0
0
1
0
対
dối
0
0
0
1
0
"
đổi
1
0
1
1
0
㝵
ngài
0
0
0
1
0
"
ngày
0
0
0
1
0
"
người
0
0
0
1
0
封
phong
1
1
1
1
1
將
tướng
1
1
1
1
1
專
chuyên
1
1
1
1
1
尋
tìm
1
1
1
1
1
"
tầm
1
1
1
1
1
𡬷
tấc
1
1
1
1
1
尊
tôn
0
1
0
0
0
"
tông
0
1
0
0
0
𡬼
gang
1
1
1
1
1
對
dối
0
0
1
0
0
"
đổi
0
1
1
0
0
𡭉
bắn
0
1
0
0
0
小
tiểu
1
1
1
1
1
少
thiếu
1
1
1
1
1
"
thiểu
0
1
1
1
1
尔
nhé
1
0
1
0
0
"
nhĩ
0
0
1
1
1
"
nhẽ
0
0
0
1
0
尘
trần
0
0
0
1
0
𡭧
chat
0
0
0
1
0
"
chút
1
1
1
1
1
𪨀
chút
0
1
0
1
0
尙
sượng
1
0
1
1
0
"
thằng
0
0
0
1
0
𱚤
chút
0
0
0
1
0
𡮍
chút
1
1
1
1
0
𡮈
nhỏ
1
1
1
1
1
𫵀
chút
0
0
0
1
0
㝹
nao
1
1
1
1
1
"
nau
1
1
1
0
0
𡮔
mảy
0
0
0
0
1
尞
rêu
0
0
0
1
0
𡮠
mày
0
1
0
0
1
"
mầy
0
0
0
0
1
𪨃
chút
0
0
1
0
0
𫵇
mày
0
0
0
1
1
𡮨
mảy
1
1
1
1
0
𡮫
nhen
0
0
0
0
1
𡮮
mọn
0
0
0
1
0
𡮳
mảy
0
0
1
1
1
𡮶
chuộng
0
0
0
1
0
尸
thây
0
0
0
0
1
尼
chầy
0
0
0
1
0
"
lão
0
0
0
1
0
"
lại
0
0
0
1
0
"
nay
0
0
0
1
0
"
ni
1
1
1
0
1
"
này
1
1
1
1
1
"
nì
1
0
0
0
0
"
nơi
1
1
1
1
1
"
nề
0
1
0
1
0
尽
tận
1
0
1
1
0
局
cuộc
1
1
1
1
1
尾
vĩ
0
0
0
1
0
"
vẫy
0
0
0
1
0
"
vẻ
1
0
1
1
0
"
vẽ
1
0
1
0
0
"
vỏi
0
0
0
1
0
屈
khuất
1
1
1
1
1
屏
bình
1
1
1
1
1
屍
thây
0
1
1
1
0
屋
chái
0
0
0
1
0
"
ốc
1
1
1
0
0
𡱩
thước
1
1
1
1
1
𡱸
gang
0
1
0
1
0
展
triển
0
0
1
0
0
𫵟
thước
0
0
1
0
0
𡲈
vẻ
0
1
0
0
0
𡲤
vã
0
1
0
0
0
"
vả
1
1
1
1
1
"
vẽ
1
0
0
0
0
属
thuộc
1
1
1
1
1
屡
lũ
0
0
1
1
0
𡳃
cuối
1
0
0
1
0
𡳎
vã
0
0
0
0
1
層
từng
0
1
1
1
0
𡳒
vẽ
0
1
1
1
0
𡳜
cuối
0
1
0
0
1
𡳪
đuôi
1
1
1
1
1
𡳳
cuối
1
1
1
1
0
"
gót
0
1
0
0
0
𡳵
cũ
1
1
0
0
1
屬
thuộc
0
1
0
0
1
𡳶
cũ
0
1
0
0
0
𡳺
vía
0
0
0
0
1
𡳽
nóc
0
0
0
0
1
屯
truân
1
1
1
1
1
"
đồn
1
1
1
1
1
山
san
1
1
1
1
1
"
sơn
1
1
1
1
1
𡴯
gật
1
1
1
1
0
"
ngất
1
1
1
1
1
"
ngắt
0
1
0
1
0
đèo
0
1
0
0
0
𡵆
dĩ
1
1
0
1
1
"
khởi
1
1
0
0
0
"
khởi/dĩ
0
0
1
0
0
屹
ngút
0
0
0
0
1
岌
cầm
0
1
0
0
1
"
cập
0
1
0
0
1
"
gập
1
1
1
0
1
𡶀
núi
1
1
1
1
1
"
thịt
0
0
0
1
0
岐
kì
0
0
0
0
1
"
kỳ
1
0
1
1
0
岋
gập
0
0
0
1
0
岸
ngàn
1
1
1
1
1
岧
đèo
0
1
0
0
0
岩
nham
1
0
1
1
1
𡶨
ngàn
0
0
0
1
0
岹
đèo
0
0
0
1
0
峽
giáp
0
1
0
0
0
島
đảo
0
1
0
0
1
ngàn
1
0
0
0
0
𰎟
giáp
0
0
0
0
1
𱛩
non
0
0
0
1
0
峰
phong
0
0
0
1
0
崔
thôi
1
1
1
1
1
崇
suồng
0
0
1
0
0
"
sòng
0
1
1
1
0
"
sùng
1
1
1
1
0
𡹡
ghềnh
1
1
1
1
1
𡹠
nghì
0
0
0
1
0
áng
1
0
1
1
0
嵬
coi
0
0
0
1
0
"
ngôi
1
0
0
1
0
嵩
tung
0
0
0
1
0
嵿
đỉnh
0
1
1
1
0
𡽫
non
1
1
1
1
1
"
nước
0
0
1
0
0
"
phơi
0
0
1
0
0
嶽
nhạc
0
0
0
0
1
𡾵
ngôi
1
1
1
1
1
巖
nham
0
1
0
0
0
川
xiên
0
0
0
1
0
州
châu
1
1
1
1
1
"
thai
0
1
0
0
0
巢
rào
1
0
1
1
0
"
sào
1
1
1
1
1
工
công
1
1
1
1
1
左
tả
1
1
1
1
1
巧
sảo
0
0
0
0
1
tơ
0
0
0
1
0
差
sai
1
1
1
1
1
"
say
0
0
1
1
0
𢀨
sang
1
1
1
1
1
𢀭
giàu
0
1
1
1
1
𢀲
lớn
1
1
1
1
1
"
nhớn
0
0
0
0
1
"
sớn
0
0
0
1
0
己
kỉ
0
1
1
1
1
"
kỷ
1
1
1
1
1
巴
bơ
1
1
1
1
1
"
nơi
0
0
0
1
0
"
vã
1
0
1
1
0
bơ
0
0
0
1
0
巾
cân
1
1
1
0
1
"
khân
0
1
1
1
1
"
khăn
1
1
1
1
1
"
đai
0
0
0
1
0
布
bố
1
1
1
1
1
帆
buồm
1
1
1
1
1
𱜢
nao
1
1
1
0
0
"
nào
1
1
1
0
0
buồm
1
1
1
1
0
帖
thiêm
1
1
1
0
1
"
thiếp
1
1
1
1
1
帝
đấy
1
0
1
1
1
"
đế
1
1
1
1
1
带
dải
1
0
1
1
0
𭘜
buồm
1
0
0
0
0
𢂰
tranh
0
0
0
0
1
師
sư
1
1
1
1
1
席
tiệc
1
1
1
1
1
常
thường
1
1
1
1
1
帳
trướng
1
1
1
1
1
帶
cân
0
0
0
1
0
"
dải
1
1
1
1
0
"
giải
0
0
0
1
0
"
đai
1
1
1
1
1
"
đấy
0
1
0
0
0
幅
bước
1
1
0
0
0
"
bậc
0
1
0
0
0
"
bức
1
1
1
1
1
"
bực
0
1
0
0
0
幀
tranh
0
1
1
1
0
𢄂
chợ
1
1
1
1
1
幍
thao
1
0
1
1
0
幔
dây
0
0
0
0
1
"
màn
1
1
1
1
1
幡
phướn
1
1
1
0
0
𢅆
mành
0
0
0
0
1
rợp
0
1
0
0
0
𢆁
rèm
0
0
0
0
1
干
can
1
1
1
1
1
"
cơn
1
1
1
1
1
平
bình
1
1
1
1
1
"
bình-
0
0
0
1
0
"
bằng
1
1
1
1
1
年
niên
1
1
1
1
1
"
nên
1
0
0
0
0
"
sao
0
0
0
1
0
幸
hạnh
0
1
0
0
1
并
tính
0
0
0
0
1
dài
1
0
0
0
0
幹
gán
0
1
0
0
0
𢆥
năm
1
1
1
1
1
"
nằm
0
0
0
1
0
𫷜
năm
1
1
1
1
1
𢆧
may
0
0
0
0
1
幻
huyễn
0
0
0
0
1
"
ảo
0
1
0
0
0
幽
u
1
1
1
0
1
庄
chăng
1
0
1
1
1
"
chẳng
1
0
1
1
1
庒
chăng
1
1
1
1
1
床
giàng
1
1
1
1
0
"
giường
1
1
1
1
1
"
sàng
1
1
1
1
1
chẳng
0
1
1
1
0
底
vừa
0
0
1
0
0
"
đáy
1
1
1
1
1
"
đây
1
0
1
0
0
"
để
1
1
1
1
1
店
điếm
1
1
1
1
1
"
đêm
0
0
0
1
0
府
phủ
1
1
1
1
1
庙
miếu
0
0
1
1
0
度
độ
1
1
1
1
1
庭
đình
1
1
1
1
1
座
toà
1
1
1
1
1
"
vị
0
1
0
0
0
庫
khó
1
0
1
1
1
庵
am
1
1
1
1
1
康
khang
1
1
1
1
1
"
khăng
1
0
1
1
1
廊
làng
1
1
1
1
1
𰐁
làng
1
1
1
0
0
廕
ấm
0
1
0
0
1
廛
chiền
1
1
1
1
0
"
chờn
0
1
1
1
1
"
gìn
1
0
1
1
0
"
rền
0
0
0
0
1
"
triền
0
1
0
0
0
廣
quảng
0
1
1
1
1
"
quảng-
0
0
0
1
0
"
vàng
0
0
0
1
0
廟
miếu
0
1
0
0
1
廚
chùa
0
0
0
0
1
廬
lư
0
1
0
0
0
𢌌
rộng
1
1
1
1
1
廳
sảnh
0
1
0
0
1
廷
đình
1
1
1
0
1
建
kiến
1
1
1
1
1
弄
lỏng
1
0
1
1
1
"
lồng
0
1
0
0
1
"
lộng
0
1
0
1
1
"
rộng
0
0
0
1
0
𪪳
ông
0
0
0
1
0
toan
0
0
0
1
0
弊
tệ
0
1
1
1
1
弋
dằng
1
1
1
0
1
"
dặc
1
1
1
1
1
"
giật
0
1
0
0
0
"
nhắc
0
0
1
1
0
式
thức
1
1
1
1
1
弓
cong
1
0
1
0
0
"
cung
1
1
1
1
1
引
dẫn
1
1
1
1
1
"
dặn
0
0
0
1
0
"
thẩn
0
0
0
1
0
"
thẫn
1
0
1
1
0
弦
huyền
0
1
0
1
0
𫸬
dẫn
0
1
0
0
0
𢏑
bắn
0
0
0
0
1
弭
nhẹ
0
1
0
0
1
𢏢
cong
0
0
0
0
1
弯
cùng
0
0
0
1
0
強
càng
1
1
1
1
1
"
cường
1
1
1
1
1
"
cưỡng
0
1
0
0
0
"
gàng
0
1
0
0
1
"
gượng
1
1
1
1
1
張
trương
1
1
1
1
1
"
trưởng
0
0
0
0
1
弹
dạn
0
0
0
1
0
"
đàn
1
1
1
1
1
"
đặn
0
0
1
0
0
"
đờn
1
0
1
0
0
弼
bằn
0
1
1
0
1
"
bặt
0
1
1
1
1
强
càng
0
0
0
1
0
彈
đàn
1
1
0
0
1
"
đờn
0
1
0
0
0
彊
càng
1
1
1
0
0
彙
vầng
0
1
0
0
1
"
vựng
1
1
1
1
1
形
hình
1
1
1
1
1
𢒎
bay
0
0
0
0
1
"
phi
1
0
1
1
0
彩
thể
1
1
1
1
1
彭
bành
0
1
1
1
1
𱝮
đức
1
0
1
1
0
役
dịch
1
1
1
1
0
"
việc
1
1
1
1
1
彼
biển
1
0
1
0
0
"
bẽ
0
1
1
1
0
"
bể
1
0
1
0
0
"
bỉ
1
1
1
1
1
征
chinh
1
1
1
1
1
"
chênh
1
1
1
1
1
𭛣
dịch
0
0
0
0
1
"
việc
1
1
1
1
1
𭛤
cháu
1
0
0
0
0
待
dãi
1
0
1
0
0
"
giãi
1
0
1
0
0
"
thi
0
0
0
1
0
"
đãi
1
1
1
1
1
"
đợi
1
1
1
1
1
律
luật
1
1
1
1
1
"
lót
1
1
1
1
1
"
lọt
0
1
1
1
1
"
lột
0
0
0
0
1
"
trót
1
1
1
1
0
"
trút
1
1
1
1
0
徊
hòi
0
1
0
0
0
"
hồi
1
1
1
1
1
後
hậu
0
1
1
1
0
徐
chờ
1
1
1
1
0
"
chừa
0
0
0
1
0
"
giờ
1
1
1
1
0
"
thờ
0
0
0
1
0
"
từ
1
1
1
1
1
徒
đồ
1
1
1
1
0
從
thong
1
1
1
1
1
"
tuồng
1
1
1
1
1
"
tòng
1
1
1
1
1
徠
lây
0
1
0
0
0
"
rơi
0
1
0
0
0
"
rời
0
1
0
0
0
徘
bồi
1
1
1
1
1
得
đắc
1
1
1
1
1
𢔙
trót
1
0
1
0
0
復
phục
1
1
1
1
1
徨
hoàng
1
1
1
1
1
徬
bàng
0
1
0
1
1
"
phàng
0
1
0
0
0
"
vàng
0
1
0
0
0
微
vi
1
1
1
1
1
德
đức
1
1
1
1
1
徵
chưng
0
1
0
0
0
vượt
1
0
1
0
0
túi
1
0
0
1
0
bay
0
0
0
1
0
𢖖
sau
0
0
0
1
0
心
tâm
1
1
1
1
1
𢖮
ắt
0
1
0
0
0
忊
đành
0
0
0
0
1
𢖵
nhớ
1
1
1
1
1
"
nhờ
0
0
0
0
1
忍
nhẩn
1
0
1
0
0
"
nhẫn
1
1
1
1
1
"
nhận
1
1
1
0
0
"
nhẵn
1
1
0
1
1
"
nhịn
0
0
0
1
1
忖
thổn
0
1
0
1
1
志
chí
1
1
1
1
1
忌
cậy
0
0
1
1
0
忙
mang
0
0
0
0
1
"
màng
0
0
0
0
1
念
niềm
1
1
1
1
1
"
nỗi
0
0
0
1
0
忱
thầm
1
1
0
1
1
忠
trung
1
1
1
1
1
𢗼
lo
1
0
1
1
1
忝
thêm
1
0
1
0
0
𪫢
nghĩ
1
0
1
0
0
怀
hoài
1
0
0
0
0
𢗖
nhầm
0
0
0
0
1
忿
buồn
0
0
0
1
0
thẫn
0
0
0
1
0
㤕
chút
0
1
0
1
0
"
trót
1
0
1
0
0
"
xót
1
1
1
1
1
"
đốt
1
0
1
0
0
怒
nó
0
1
0
0
0
"
nô
1
0
1
1
0
"
nọ
1
1
1
1
1
"
đó
0
0
0
1
0
thòm
0
0
0
1
0
"
thầm
1
1
1
1
1
"
đem
0
0
1
1
0
"
đâm
1
0
1
1
0
"
đăm
1
0
1
1
0
"
đắm
0
0
0
1
0
急
gấp
0
1
0
0
0
"
kép
0
0
0
0
1
"
kíp
1
1
1
1
1
𱞐
não
1
1
1
1
1
怨
oán
1
1
1
1
1
思
tơ
0
0
0
0
1
"
tư
1
1
1
1
1
"
tứ
1
1
1
1
1
性
chốn
0
0
0
1
0
"
ghen
0
0
0
1
0
"
tính
1
1
1
1
1
怯
khiếp
1
1
1
1
1
"
khép
1
1
1
1
1
𢘝
nể
1
1
1
0
1
"
nỉ
0
0
0
0
1
怎
chạ
0
1
0
0
0
怞
rầu
0
1
0
0
0
𢘩
dửng
0
0
0
1
0
"
dựng
1
1
1
0
0
怩
này
0
1
0
0
0
"
náy
0
0
0
1
0
怪
quái
1
1
1
0
1
𱞋
lo
0
0
1
0
0
怍
sợ
1
0
1
0
0
𢘚
thòm
0
0
1
0
0
"
thầm
1
0
0
0
0
chút
1
0
0
0
0
chút
1
0
0
0
0
怲
biếng
0
0
0
0
1
㤌
căm
0
0
0
0
1
恩
ân
1
1
1
1
1
"
ơn
1
1
1
1
1
恪
khác
1
1
1
1
1
"
nhác
0
0
1
0
0
恨
giận
1
1
1
1
1
"
hận
1
1
1
1
0
"
hằn
0
0
0
1
0
"
hờn
1
0
1
0
0
恒
hoàn
0
0
0
1
0
"
hằng
1
1
1
1
1
息
tức
1
1
1
1
1
恄
ghét
1
1
1
1
1
恍
hoảng
1
1
1
1
1
恤
tuất
1
1
1
1
1
恜
thức
0
1
0
0
1
恃
thị
1
1
1
1
1
恅
láo
0
1
0
0
0
恠
quái
0
0
0
1
0
"
quấy
0
1
0
0
0
ngác
0
1
0
0
0
𢘾
nhớ
0
0
0
0
1
"
nhờ
1
0
1
1
1
恼
não
1
0
1
1
0
恥
rỉ
0
0
1
0
0
"
sảy
0
0
1
0
0
"
sỉ
0
0
0
0
1
㤨
cũng
0
0
1
0
0
𢙇
hoài
0
0
1
1
1
𰑚
giữ
0
0
1
0
0
恢
khơi
1
0
1
1
0
恋
luyến
0
0
0
0
1
𢚸
lòng
1
1
1
1
1
"
trời
1
0
0
0
0
悁
quen
1
1
1
1
1
"
quên
1
1
1
1
0
恾
mang
1
1
1
1
0
"
màng
1
1
1
1
0
𢙲
lả
0
1
0
0
0
"
lỡ
0
1
0
0
1
"
lữa
0
1
0
0
0
"
rỡ
0
1
1
0
1
𢚁
cậy
1
1
1
1
1
悭
ghen
1
1
1
1
1
㤳
bẽ
0
1
0
0
0
悌
đẫy
0
1
1
0
1
悜
chường
0
1
0
0
1
𢚷
giận
1
0
1
0
0
"
xa
0
1
0
0
0
𢚵
dại
0
1
1
0
0
悇
chừa
0
1
0
0
0
悃
khuôn
1
0
1
1
0
𭜨
oán
1
0
0
0
0
𢚹
khuây
0
0
0
0
1
悉
dứt
0
0
0
0
1
情
lòng
0
0
0
1
0
"
rình
1
1
1
1
0
"
thanh
0
0
0
1
0
"
tành
1
1
1
1
1
"
tình
1
1
1
1
1
𢜠
mừng
1
1
1
1
1
悲
bay
0
0
0
1
0
"
bi
1
1
1
1
1
"
bây
1
1
1
1
1
"
bấy
0
1
0
0
1
惜
tiếc
1
1
1
1
1
𢜝
sợ
1
1
1
1
1
悶
muốn
1
1
1
1
1
"
muộn
1
1
1
0
1
惨
thảm
1
1
1
1
0
悴
trót
0
1
0
0
0
"
tủi
1
0
1
1
0
"
xót
1
1
1
1
1
惏
lầm
0
1
0
0
1
𢛨
ưa
0
1
0
0
1
𢜗
vụng
0
1
0
0
1
惡
ác
1
1
1
1
1
𢜞
lơi
0
1
0
0
0
惚
hốt
1
1
1
1
1
惍
căm
0
1
0
0
0
悰
suồng
0
1
0
0
0
𫺙
dữ
0
1
0
0
0
惮
dạn
1
0
1
1
1
"
đặn
1
0
1
0
1
㤿
êm
1
0
1
0
0
惔
đạm
0
0
1
0
0
𢜢
bẽ
0
0
0
0
1
𢜫
tểnh
0
0
0
0
1
𱞦
nghĩ
0
0
0
1
0
𢜏
mừng
0
0
0
1
0
惠
huệ
0
0
0
1
0
意
ý
1
1
1
1
1
"
ấy
1
1
1
1
1
愁
sầu
1
1
1
1
1
𢝙
buồn
0
0
1
1
0
"
vui
1
1
1
1
1
想
tưởng
1
1
1
1
1
𢞂
buồn
1
1
1
1
1
"
vui
0
0
0
1
0
𢝣
thùng
1
1
0
0
0
愛
oán
0
0
0
1
0
"
ái
1
1
1
1
1
"
áy
1
0
1
0
0
𢝀
dột
0
1
0
0
1
惶
hoàng
1
1
1
1
1
感
cám
1
1
1
1
1
𱞣
e
0
1
0
0
0
愆
khiên
0
1
1
1
1
愊
bực
0
1
0
0
0
惵
đẹp
1
0
1
0
1
𢝜
đành
1
0
1
0
0
愔
ôm
1
0
1
0
0
愚
lơ
1
0
0
0
0
"
ngu
0
0
1
0
0
㥪
sâu
1
0
0
0
0
𢝛
khít
0
0
0
0
1
𢟨
mắn
0
0
0
0
1
rủi
0
0
0
0
1
惱
não
0
0
0
0
1
愈
gió
0
0
0
1
0
"
rũ
0
0
0
1
0
𫺶
giận
0
0
0
1
0
慈
từ
1
1
1
1
1
慇
ân
1
1
1
1
0
慜
mắn
0
1
0
0
0
𢟘
chắc
0
1
0
0
0
愧
hồn
1
0
1
0
0
𫺴
quên
0
0
0
0
1
㥬
bàng
0
0
0
0
1
𢟒
năn
0
0
0
0
1
𢟙
chăm
0
0
0
0
1
慳
ghen
0
1
0
0
1
𢠩
mà
0
1
0
0
0
"
mơ
1
1
1
1
1
"
mờ
0
0
0
1
1
𪬡
hèn
1
1
1
1
1
"
hờn
1
1
1
1
1
慘
thảm
0
1
0
0
1
慮
lự
1
1
1
1
1
慕
mộ
1
1
1
1
1
慢
mượn
1
1
1
1
0
"
mặn
0
0
0
1
0
𱟎
chiến
1
0
1
1
0
"
chán
1
1
1
1
1
慧
tuệ
1
1
1
1
1
𢠨
mẩn
1
0
1
0
1
"
mẫn
0
0
1
0
0
𢠅
thùng
0
0
1
1
1
慛
thôi
1
0
0
0
0
慷
khăng
0
0
0
0
1
𢟹
nhuốc
0
0
0
0
1
慝
nức
0
0
0
1
0
𢢆
thẹn
1
1
1
1
1
憚
dạn
1
1
1
0
1
憐
lân
1
1
1
1
1
𢠿
vay
1
1
1
0
0
𢢂
ghét
0
1
0
0
0
𢢅
chiều
0
1
0
0
0
憲
hiến
1
1
1
1
1
run
1
0
0
1
1
𢣃
tủi
0
1
0
1
1
𢢯
nguôi
0
1
1
1
1
"
ngùi
0
1
0
0
0
𢣇
hằm
0
1
0
0
0
應
ứng
1
1
1
1
1
懃
cần
1
1
1
1
0
懇
khấn
0
0
1
1
0
"
khẩn
1
1
1
1
1
𢢲
đẹp
0
1
0
1
0
𱟒
ủ
0
1
0
0
0
𪬳
quên
0
0
0
0
1
𢣆
tuông
0
0
0
0
1
𢣧
khuây
1
1
1
1
0
懞
mong
0
1
0
0
1
懨
ướm
0
0
0
0
1
𢤞
hèn
1
1
1
1
0
"
hờn
0
1
0
0
1
𢤡
lỗi
0
1
0
0
0
"
rủi
0
1
0
0
0
攕
sắm
0
1
0
0
1
𢤜
chạnh
0
0
0
0
1
𢥈
lo
0
1
0
0
0
"
lừa
0
1
0
0
0
懷
hoài
1
1
1
0
1
𢥇
chán
0
1
0
0
0
㦦
lờn
0
1
0
0
0
懺
sắm
1
1
1
1
0
𪭃
lơ
0
1
0
0
0
戀
luyến
0
1
1
1
0
戈
nhung
0
0
0
1
0
"
qua
1
1
1
1
1
成
thành
1
1
1
1
1
戌
tuất
1
1
1
1
1
戎
giung
0
0
0
1
0
"
nhung
1
1
1
0
1
戍
thú
0
0
0
0
1
我
ngã
1
1
1
1
1
"
ngả
1
1
1
1
1
"
ngứa
0
0
0
1
0
戒
giới
0
1
1
1
1
或
hoặc
1
1
1
1
1
"
vực
0
0
1
0
0
戚
thích
1
1
1
1
1
戛
rát
0
0
0
0
1
戞
dạt
1
1
0
1
0
戦
chiến
0
0
1
0
0
𢧚
nên
1
1
1
1
1
戰
chiến
0
1
1
1
1
"
chén
1
0
0
1
0
户
họ
1
1
1
1
1
房
buồng
1
0
1
0
0
"
phòng
1
1
1
1
1
所
sở
1
1
1
1
1
"
sỡ
0
1
0
1
1
"
sửa
1
1
1
1
0
"
thửa
0
0
1
1
1
𢨵
ngõ
0
1
0
0
0
戾
lệ
1
1
1
1
1
"
lụy
1
0
0
0
0
扃
quanh
0
1
0
0
0
bình
1
1
1
1
0
𱟧
buồng
1
1
1
1
0
"
vùng
0
0
0
1
0
𱟦
buồng
0
0
0
1
0
𢩣
buồng
0
1
0
0
1
"
phòng
0
1
0
0
0
𢩤
mướn
0
0
0
0
1
才
tài
1
1
1
1
1
手
thủ
1
1
1
1
1
"
vu
0
0
0
1
0
払
chàng
1
1
1
1
1
"
nàng
0
0
0
1
0
"
rằng
0
0
0
1
0
打
đành
0
0
0
1
0
"
đánh
1
1
1
1
1
扔
nảy
0
1
0
1
1
"
nẩy
0
0
0
1
0
㧅
trơ
0
0
0
1
0
"
xưa
0
0
0
1
0
"
đeo
1
1
1
0
1
"
đèo
0
0
0
0
1
扒
bát
1
0
0
0
0
"
bít
0
0
1
1
0
"
bắt
1
0
1
1
1
"
bớt
1
0
1
1
1
扑
phác
0
0
0
1
0
托
cha
1
0
1
0
0
"
thoát
1
0
0
0
0
"
thác
1
1
1
1
1
𢩽
dãy
0
1
0
0
0
"
dảy
1
0
1
0
0
"
dẩy
1
1
1
1
1
"
dẫy
0
0
0
1
0
"
rẽ
1
1
1
1
1
"
đẩy
1
1
1
1
1
𢩮
dắt
0
1
0
0
0
"
nhắc
0
1
1
1
1
扦
chen
0
1
1
1
1
"
then
1
1
1
1
0
"
xiên
1
1
1
0
0
扛
dan
0
1
0
0
0
"
dàng
1
0
1
0
0
"
giang
1
1
1
0
1
"
giàng
1
0
1
0
0
"
giăng
0
1
1
1
0
"
giằng
1
0
1
0
1
扡
lã
0
0
0
1
0
"
lả
0
0
1
0
0
"
phau
1
0
1
0
0
"
rã
1
1
1
0
0
"
đỡ
0
1
0
1
0
扣
khấu
0
1
0
0
0
𢪀
nghĩ
1
0
1
1
1
"
nghỉ
0
0
1
1
1
"
ngại
0
0
0
1
0
"
ngờ
0
0
0
1
0
执
chấp
0
0
0
1
0
"
chập
0
0
0
1
0
"
chắp
1
0
1
1
1
"
xấp
0
0
0
1
0
𱟩
dở
0
0
0
1
0
"
dỡ
0
0
0
1
0
"
giở
0
0
0
1
0
𢩾
giúp
0
0
0
1
0
扲
cầm
1
1
1
1
1
"
cỗi
0
0
0
1
0
技
chia
0
1
0
0
0
"
gãy
1
1
1
1
1
"
kẽ
1
1
1
1
1
"
kỹ
1
1
1
1
1
扽
dọn
1
0
1
1
0
"
dồn
0
1
0
0
1
"
đòn
1
1
1
1
0
抇
nhặt
1
1
1
1
1
抛
phao
1
1
1
1
0
"
phau
0
1
0
1
0
投
đầu
0
1
1
1
1
把
bã
1
0
1
0
1
"
bả
1
1
1
1
1
"
vã
0
0
1
1
0
"
vơ
0
0
1
0
0
𪭟
ngõ
1
0
1
0
0
"
ngỏ
0
1
0
0
0
𢪱
vắt
0
1
0
0
1
批
phê
1
1
1
1
1
𢪊
rẽ
0
1
1
1
0
扯
chải
0
0
0
0
1
"
chẻ
1
1
1
1
1
扶
phù
1
1
1
0
1
扱
cặp
1
0
0
1
0
"
gấp
0
0
1
1
0
"
gặp
0
0
1
1
0
"
đập
1
0
1
0
0
bưng
0
0
1
0
0
抉
quét
0
0
1
1
0
折
giết
1
0
1
1
0
承
thừa
1
0
1
1
1
报
báo
0
0
0
1
1
𢪏
vét
0
0
0
0
1
𢪲
nâng
0
0
0
0
1
扵
ưa
0
0
0
1
0
"
ở
0
0
0
1
0
𢪠
giúng
0
0
0
1
0
招
chiêu
1
1
1
1
1
"
gieo
1
1
1
1
1
押
ghép
1
1
0
0
0
"
áp
1
1
1
1
1
"
áã¯p
0
0
0
0
1
"
ép
1
1
1
1
1
thòm
1
0
1
1
0
"
đem
1
1
1
1
1
"
đâm
0
1
0
0
1
拥
dùng
0
1
0
0
0
"
rụng
0
1
0
1
0
拉
chập
0
0
0
1
0
"
dập
1
1
1
1
1
"
giập
1
0
1
1
0
"
lấp
0
0
0
0
1
"
rấp
0
0
0
1
0
"
rắp
0
1
1
1
1
"
sắp
1
1
1
0
1
"
sụp
1
0
1
0
0
"
đập
0
1
0
0
0
拍
vạch
1
1
1
1
1
拜
bái
0
1
0
0
1
"
vái
0
1
0
1
0
拔
gạt
1
1
1
1
1
𢫝
dong
1
0
1
1
0
"
rung
0
1
1
1
1
"
đong
0
1
0
0
0
拖
lả
0
1
0
0
0
"
đà
1
1
1
1
1
"
đỡ
1
0
1
1
1
拂
phân
1
0
0
0
0
"
phơn
0
0
0
0
1
"
phất
1
1
1
1
0
"
phớt
0
0
0
0
1
拁
già
1
1
1
0
0
"
giơ
0
1
1
0
1
𢫟
sẻ
0
1
0
0
1
𢫕
bưng
0
1
0
0
0
抯
vã
0
1
0
0
0
"
vả
0
1
1
0
1
抵
đây
0
0
1
1
0
"
để
1
1
1
1
1
㧜
tấp
0
1
0
0
0
𢫡
dằng
0
1
0
0
0
"
dựng
0
0
0
0
1
担
nhặt
0
0
1
0
0
"
đắn
0
0
0
0
1
"
đắt
1
1
1
1
0
抪
bó
1
1
1
1
1
披
bẻ
1
0
1
1
0
"
non
0
0
1
0
0
"
pha
0
0
1
1
0
"
phi
1
1
1
1
1
"
phơi
1
0
0
1
1
拙
chút
1
0
1
1
0
"
trút
0
0
0
0
1
"
xót
1
0
0
1
0
𢫘
lừa
0
0
1
0
0
"
lựa
1
0
1
1
0
"
so
0
0
0
1
0
拠
cứ
0
0
1
1
0
拧
giữ
0
0
1
0
0
抱
bão
1
0
1
0
0
𢫔
chen
1
0
1
1
0
𢫊
đổi
1
0
0
0
0
𢫈
gõ
0
0
0
0
1
拋
phao
0
0
0
0
1
拈
chớm
0
0
0
1
0
拱
chọn
0
1
0
0
0
"
cùng
1
1
1
1
0
"
cũng
1
1
1
1
1
"
kề
0
0
1
1
0
拯
chăng
1
0
0
0
0
"
chẳng
1
1
1
1
1
𢬣
ta
0
0
0
1
0
"
tay
1
1
1
1
1
"
thay
0
0
1
0
0
"
tây
0
0
1
0
0
拮
cất
1
1
1
1
1
"
gật
0
1
0
0
0
𢬧
nen
0
0
0
1
1
"
nêm
0
1
0
0
0
𢫫
lọt
0
1
0
0
0
"
rút
1
1
1
1
0
𢬗
ròi
1
1
1
1
1
指
chỉ
1
1
1
1
1
𢬄
bưng
0
1
1
0
1
持
phù
0
0
0
1
0
"
trì
1
1
1
1
1
挑
khêu
1
1
1
1
1
"
vơ
0
0
0
0
1
𢬥
dan
0
0
0
0
1
"
dàng
0
0
0
0
1
"
giàng
0
0
0
0
1
"
giăng
0
0
0
0
1
"
giằng
0
1
0
0
0
"
ràng
0
0
0
0
1
𢬢
díu
1
1
1
1
1
拷
khảo
0
1
0
0
0
拳
quyền
0
1
1
1
1
拿
nã
0
1
0
0
1
𪭱
quét
0
1
0
0
0
𢬭
đổi
1
0
1
1
1
đem
1
0
0
0
0
"
đắm
0
0
1
0
0
拸
rung
0
0
0
1
0
"
đưa
1
0
1
0
0
rường
1
0
1
0
0
chen
0
0
1
0
0
𫼳
mang
1
0
1
0
1
𫼰
giơ
0
0
0
1
0
"
nhờ
1
0
1
0
0
𫼢
rạch
1
0
1
1
0
挌
gác
1
0
1
0
1
𪭯
cúi
0
0
0
1
0
"
cổi
0
0
0
1
0
"
gói
1
0
1
1
0
"
góp
0
0
0
1
0
"
gối
0
0
0
1
0
𢬂
chằng
0
0
0
1
0
"
giằng
0
0
0
1
0
"
khăng
1
0
0
0
0
挣
tranh
1
0
0
0
0
挈
xiết
0
0
0
0
1
拫
ngăn
0
0
0
1
0
"
nấn
0
0
0
1
1
𢬦
lấy
0
0
0
1
0
按
án
0
0
0
1
0
𢭂
cầm
0
0
0
1
0
"
trao
1
1
1
1
1
"
xao
0
0
0
1
0
𢭮
cãi
0
1
0
0
0
"
cới
0
0
0
1
0
"
gảy
1
1
1
1
1
"
gợi
0
0
0
0
1
"
gửi
1
1
1
0
1
"
khảy
0
1
0
0
0
捛
lỡ
1
1
1
0
0
"
lữa
0
1
0
0
0
"
lựa
1
1
1
1
0
"
vỡ
1
0
1
1
0
𢭸
tựa
1
1
1
1
1
𢭄
cậy
0
1
0
0
0
𢭗
nương
0
1
0
0
1
𢭾
buông
0
1
0
1
1
𱠍
buông
1
1
1
1
0
挵
lỏng
0
1
0
0
0
捤
vẫy
0
1
0
0
1
𱠅
ngón
1
1
1
1
0
𢭲
với
0
1
1
1
1
挹
ấp
0
1
1
1
1
挾
hẹp
0
1
0
0
0
捐
quen
0
0
1
1
0
"
quyên
1
1
1
1
1
挭
cành
0
0
0
1
0
"
gánh
1
1
1
1
1
捌
bít
0
1
0
0
1
𢭯
quét
1
1
1
0
1
挸
kén
0
1
1
1
1
𪮀
ngón
0
1
0
0
0
捁
kéo
1
0
1
0
1
捉
xốc
0
0
1
0
1
挨
hãy
1
0
1
0
0
挷
văng
0
0
1
0
1
𢭩
giàng
0
0
1
0
0
"
ràng
0
0
0
0
1
hái
1
0
1
0
1
𪭴
dò
1
0
0
0
0
捄
cầu
0
0
0
0
1
𱠆
gỡ
0
0
0
1
1
捘
thoi
0
0
0
0
1
挪
ná
0
0
0
0
1
𢭴
quấy
0
0
0
1
1
𢭬
gạn
0
0
0
0
1
挼
nỗi
0
0
0
1
0
dan
0
0
0
1
0
捕
giở
0
0
0
1
0
捝
thoắt
0
0
0
1
0
挴
hái
0
0
0
1
0
排
bai
0
1
0
0
0
"
bài
1
1
1
1
1
"
bày
1
1
1
1
1
"
bầy
1
0
1
1
0
"
bời
1
1
1
1
1
捽
chuốt
1
1
1
1
1
"
rút
0
1
1
1
1
"
suốt
1
1
1
0
1
"
trót
0
1
0
0
0
"
trút
0
1
0
0
0
"
tuốt
1
1
1
1
1
"
tót
0
1
1
1
1
掣
xiết
1
1
1
1
0
𢯏
bẻ
1
1
1
1
1
掑
cài
1
1
1
1
1
"
cờ
0
0
0
1
0
"
gài
0
0
0
1
0
"
kè
1
0
1
1
1
"
kề
1
1
1
1
1
𢯦
lay
1
1
1
1
1
"
lơi
0
1
1
0
0
"
rời
0
1
0
0
0
𫽄
chăng
0
0
1
0
0
"
chẳng
1
1
1
1
0
"
cực
1
0
0
0
0
推
chút
1
0
0
0
0
"
dùi
0
0
0
1
0
"
dồi
1
0
1
0
0
"
suy
1
1
1
1
1
捻
ném
1
1
1
1
1
"
nấm
1
1
0
0
0
"
nắm
1
1
1
0
0
捲
cuốn
1
1
1
1
1
𢯢
sửa
0
1
0
0
1
𢮿
quây
0
1
1
1
1
"
quảy
0
1
0
1
0
"
sắp
0
1
0
0
0
"
xếp
0
1
0
0
0
捥
uốn
1
1
1
1
1
"
ướm
0
1
0
0
0
㨂
đóng
1
1
1
1
1
掛
quải
0
1
0
0
1
"
quảy
1
1
1
1
1
"
quẩy
0
0
0
0
1
掯
khăng
0
1
0
0
0
掃
tảo
1
1
1
1
1
捵
đắn
0
1
0
0
0
𢮩
co
0
1
0
0
1
接
tiếp
0
1
1
1
1
𢯖
khép
0
1
0
0
0
𱠎
dở
1
0
1
1
1
"
dữ
1
0
1
1
0
"
giở
1
0
1
1
1
"
giữ
0
0
1
1
1
"
gỡ
0
0
0
0
1
chằng
0
0
0
1
0
"
khăng
0
0
1
0
0
掊
bồi
0
0
1
1
0
掉
chèo
0
0
0
1
0
"
điệu
1
0
1
0
0
𢮖
khổn
1
0
1
0
0
採
thái
1
0
1
0
0
thẹn
1
0
0
0
0
𢮪
chọn
0
0
0
0
1
"
dọn
0
0
0
0
1
𢯞
vỗ
0
0
0
0
1
𢯜
buộc
0
0
0
1
1
𢮭
gõ
0
0
0
0
1
𢯟
đứt
0
0
0
1
0
提
chề
0
0
0
1
0
"
dè
1
0
1
1
1
"
dề
0
0
0
1
0
"
giề
0
0
1
1
0
"
rè
0
1
1
1
0
"
đè
1
1
1
1
1
"
đề
1
1
1
1
1
揚
dang
1
1
1
1
1
"
dàng
1
1
1
1
0
"
tràng
0
1
0
0
0
"
trường
1
0
0
0
0
㨋
giã
1
1
1
0
0
"
trả
0
1
0
0
0
𪮙
chọn
1
1
1
1
0
"
tuyển
1
0
1
0
0
揞
ôm
1
1
1
1
1
𢯰
lót
0
1
1
1
1
"
lọt
0
1
0
0
1
"
lột
0
1
1
1
0
"
rút
1
0
1
1
0
𫽘
rắc
1
1
1
1
1
xốc
0
1
0
0
0
揬
rụt
0
1
0
0
1
nhạnh
0
1
0
0
0
𢱗
gõ
1
1
1
1
0
援
vin
0
0
0
1
1
"
vén
1
1
1
0
1
"
vẹn
0
0
0
0
1
揽
lãm
0
0
1
0
0
揨
tựa
1
0
1
1
0
𫽗
vui
1
0
1
0
0
揆
cõi
1
0
0
0
0
"
quẽ
1
0
1
0
0
揇
nêm
1
0
0
0
1
揰
giống
1
0
0
0
0
𭡏
hồn
1
0
0
0
0
𢱓
rẩy
0
0
0
0
1
"
tưới
0
0
0
0
1
揲
dẹp
0
0
0
1
1
"
nhịp
0
0
0
1
1
𢰺
phũ
0
0
0
0
1
搁
gác
0
0
0
0
1
插
chắp
0
0
0
0
1
"
khắp
0
0
0
0
1
"
sắp
0
0
0
1
0
đứt
0
0
0
1
0
揑
nết
0
0
0
1
0
𱠗
giủi
0
0
0
1
0
搂
sau
0
0
0
1
0
搊
lựa
0
0
0
1
0
"
so
1
1
1
0
1
𢲠
đem
0
1
0
0
0
𢲛
dò
1
1
1
1
0
搜
sưu
0
1
0
0
0
㨢
nâng
0
1
1
1
0
"
nần
0
0
0
0
1
搏
bác
0
0
1
1
0
"
vác
1
1
1
1
1
𪮞
giật
0
1
1
1
0
搥
dùi
0
0
0
1
0
"
giùi
1
1
1
0
0
sánh
0
1
0
0
0
𢲲
sang
0
1
0
0
0
𢲣
rung
0
1
0
0
0
𢲨
hái
0
1
0
0
0
損
buông
0
0
1
0
0
𪮚
gang
0
0
1
0
0
搗
đảo
0
0
1
0
0
携
huề
0
0
0
1
1
摄
nếp
0
0
0
1
1
搌
nện
0
0
0
0
1
搙
náu
0
0
0
0
1
搓
xoay
0
0
0
0
1
搈
rung
0
0
0
0
1
𢴑
dắt
1
1
1
1
1
"
dứt
1
1
1
1
1
摱
mướn
1
1
1
0
0
"
mượn
1
1
1
1
1
"
mặn
0
0
1
0
0
𫽻
giở
0
1
0
0
0
"
gỡ
1
1
1
1
1
摧
thòi
0
1
0
0
0
"
thôi
1
0
0
0
0
"
tòi
0
0
0
1
1
"
tồi
1
1
1
1
1
𱠩
vùi
0
1
0
0
1
𢴇
chấp
0
1
0
0
0
"
chắp
0
1
0
0
0
㨳
ghé
0
0
0
0
1
"
ghế
1
1
1
1
0
𢳳
luồn
0
0
0
0
1
"
trôn
0
1
0
0
0
𢳥
dạo
0
1
0
0
0
摸
mua
1
0
1
1
0
"
mò
1
1
1
1
0
摷
rào
0
0
1
1
0
㨿
cớ
1
0
1
1
0
"
cứ
0
0
0
1
0
gùng
1
0
1
0
0
摺
dập
1
0
1
1
0
trưa
0
0
1
0
0
𢳀
mà
1
0
0
0
0
摓
vùng
0
0
0
0
1
摳
khua
0
0
0
0
1
"
xua
0
0
0
0
1
摡
khơi
0
0
0
0
1
㨴
gàn
0
0
0
0
1
𢴏
giầm
0
0
0
0
1
𢴞
nhúng
0
0
0
0
1
𢴍
dần
0
0
0
1
1
mống
0
0
0
1
0
撑
xanh
1
1
1
1
1
撩
liêu
0
0
1
0
0
"
lèo
1
0
1
1
0
"
treo
1
1
1
1
1
"
trèo
1
0
1
0
0
"
trêu
1
1
1
1
1
"
đeo
0
1
1
0
0
撘
đáp
0
1
0
0
0
"
đắp
0
1
0
0
0
𢵼
vuốt
0
0
0
1
0
"
vén
0
1
0
0
0
"
vượt
0
0
0
0
1
"
vệt
0
0
0
1
0
"
vớt
1
1
1
1
1
撫
phủ
0
1
1
0
1
"
vỗ
1
1
1
1
1
撝
vơ
1
1
1
1
0
"
vời
1
0
1
0
1
𱠳
gìn
0
1
0
0
0
𢴾
bai
1
1
1
1
1
"
phôi
0
1
0
0
0
𢵋
đo
1
1
1
0
1
"
đua
0
0
0
0
1
khư
0
1
0
0
0
kết
0
1
0
0
0
𢴿
chèo
0
1
0
0
0
撅
quét
0
1
0
1
0
"
quạt
0
0
0
1
0
𪮭
sấn
0
1
1
1
0
撔
ngảnh
1
1
1
0
0
撥
bớt
0
1
0
0
0
撟
kéo
0
1
0
1
1
𱠵
dứt
0
1
0
0
0
撰
chọn
0
0
0
0
1
"
dọn
0
0
0
0
1
"
trọn
0
0
0
0
1
𢵮
quít
0
0
0
0
1
撐
xanh
0
0
0
0
1
據
cớ
0
1
1
0
1
"
cứ
1
1
1
1
1
bắt
0
1
0
0
0
"
bớt
0
1
0
0
0
𢷀
giũ
1
1
0
0
0
"
nắm
0
0
0
0
1
"
rũ
0
1
1
1
1
"
rủ
1
1
1
1
1
"
sao
0
0
0
0
1
擒
cầm
1
1
1
0
0
𢶒
cầm
0
1
0
0
0
"
cổi
0
1
1
0
1
"
cởi
1
1
1
0
1
"
gói
1
1
1
0
0
"
gối
0
0
1
0
0
"
rọi
0
1
0
0
0
擛
dẹp
1
1
1
1
1
"
dịp
0
0
0
1
0
𢶿
dọn
1
1
1
0
1
𰔫
dọn
0
1
0
0
0
撻
rát
0
0
1
0
0
"
thớt
1
1
1
1
1
"
đặt
1
1
1
1
0
操
tháo
1
1
1
1
1
𢶾
rẽ
0
1
0
0
0
"
trẽ
0
0
0
0
1
𢶢
gióng
1
1
0
1
1
"
nước
0
0
1
0
0
擉
chọc
0
1
0
0
0
𢶻
buông
1
0
1
0
0
擀
gán
1
0
1
1
1
𱠼
cài
1
0
0
0
0
擅
chen
0
0
0
0
1
𱠻
nện
0
0
0
0
1
𢶷
cởi
0
0
0
0
1
rủ
0
0
0
1
0
擬
nghĩ
1
1
1
0
0
"
nghỉ
1
1
1
0
0
"
ngợi
1
0
1
0
0
𢷣
dở
0
1
0
1
1
"
dữ
0
1
0
0
0
"
giở
0
1
0
0
1
"
giữ
0
1
0
0
0
𢷮
đổi
0
1
0
0
0
擱
gác
1
1
1
1
0
擢
trạc
0
1
1
1
1
𫾐
rạch
1
1
1
0
0
𢷏
buộc
1
0
1
0
0
㩜
giam
1
0
1
1
0
擧
cửa
0
0
1
1
0
𢷲
hứng
0
0
0
0
1
㩫
chặt
0
1
0
0
0
"
dắt
0
1
0
0
1
"
giắt
1
1
1
1
1
攄
lựa
0
1
0
0
1
"
so
0
1
0
1
0
𢸚
bòng
0
1
0
0
1
"
bồng
1
1
1
1
1
擲
chạnh
0
0
0
0
1
"
sịch
0
1
0
0
0
㩡
lối
1
0
1
0
0
𪮻
chạm
0
0
1
1
1
𢷹
gìn
0
0
0
0
1
gã
0
0
0
1
0
攀
vin
0
0
0
1
0
𢹂
huề
1
1
1
1
0
𢹇
mắc
0
1
0
0
1
攊
rạch
0
1
1
0
1
攎
lừa
0
1
0
1
0
"
lựa
0
1
0
1
0
𰔺
dốc
0
1
0
0
0
𢹅
chọc
0
0
0
0
1
𢹣
kéo
1
1
1
1
0
攑
gỡ
0
1
0
0
1
攔
dan
1
1
1
0
1
"
dàn
0
0
0
1
1
"
lan
0
0
0
0
1
"
ran
0
0
0
0
1
攘
nhàng
0
1
0
0
0
攝
dứt
0
1
0
0
0
"
níp
0
1
0
0
0
"
nếp
1
1
1
0
0
攜
huề
1
0
1
0
0
攬
lãm
1
1
0
0
1
𢺤
dan
1
0
1
1
0
"
dàn
0
0
1
0
0
支
chia
1
0
1
1
0
𢺺
chia
1
1
1
1
1
𢺹
chia
0
1
0
0
1
trống
1
0
0
0
0
收
thu
1
1
1
1
1
改
cãi
0
0
0
0
1
"
cải
1
1
1
1
1
"
gởi
0
0
0
1
0
"
gợi
1
1
1
0
0
"
gửi
0
0
1
1
0
"
khảy
1
0
1
0
0
攻
công
0
1
0
1
1
𢼂
số
1
1
1
1
0
"
sổ
0
0
1
1
0
政
chính
0
0
1
0
0
故
có
0
1
0
0
0
"
cố
1
1
1
1
1
"
cớ
1
0
1
0
0
救
cứu
1
1
1
1
1
敘
tự
1
1
1
1
1
敏
mẩn
0
1
0
0
0
"
mẫn
0
0
0
1
0
"
mắn
0
0
0
1
0
啟
khởi
0
1
0
0
0
敕
sắc
0
1
0
0
1
散
tan
1
1
1
1
1
"
tán
1
1
1
1
1
𢽼
và
0
1
1
0
1
"
vài
1
1
1
0
0
敢
dám
1
1
1
1
0
敬
kinh
0
0
1
0
0
"
kính
1
1
1
1
1
数
số
0
0
0
1
1
"
sổ
0
1
0
0
0
敲
xao
1
0
0
1
1
數
số
0
1
1
0
1
"
sổ
1
1
1
0
1
整
chỉnh
1
1
1
1
1
斂
liệm
0
0
1
0
0
gởi
0
0
0
1
0
chồng
0
0
0
0
1
𣀟
vài
0
1
0
0
0
文
văn
1
1
1
1
1
㪯
cửa
0
0
0
1
0
斈
học
0
0
0
1
0
tày
1
0
1
1
0
"
tầy
0
0
0
1
0
"
tề
1
0
1
1
0
"
tể
0
0
0
1
0
"
vặn
0
0
0
1
0
斎
chay
0
0
1
1
0
"
trai
0
0
1
1
0
𣁲
đong
0
0
0
0
1
料
liều
1
1
1
1
1
"
liệu
1
1
1
1
1
斜
tà
1
1
1
1
1
"
tự
0
0
0
1
0
斤
cân
1
1
1
1
1
"
rìu
0
0
0
0
1
斧
búa
0
1
0
1
1
"
phủ
1
0
1
0
0
斫
chước
1
1
1
1
1
断
đoán
0
1
1
1
1
"
đoạn
1
1
1
1
1
斯
tư
1
1
1
1
1
新
tân
0
1
1
1
1
"
tâng
0
0
0
0
1
đoán
1
0
1
0
0
"
đoạn
1
0
0
0
0
"
đón
0
0
0
1
0
sau
1
0
0
0
0
斷
đoán
0
1
1
0
0
"
đoạn
1
1
1
0
1
方
phương
1
1
1
1
1
於
ơ
1
1
1
0
1
"
ưa
1
1
1
1
1
"
ở
1
1
1
1
1
𣃣
bề
0
1
0
0
0
"
vừa
0
1
0
0
0
𣃤
vừa
0
1
0
0
0
旁
bàng
0
1
0
0
0
"
phàng
1
1
1
1
0
𣃲
vuông
1
1
1
1
0
旅
lữ
1
0
1
1
0
𣃱
vuông
0
0
0
0
1
𱡴
vuông
0
1
1
1
0
旌
tinh
1
1
1
1
1
旋
tuyền
1
0
1
1
0
旗
cờ
1
1
1
1
1
"
kỳ
1
1
1
1
1
旛
phướn
0
0
0
0
1
日
nhật
1
1
1
1
1
"
nhặt
1
1
1
1
1
旦
dến
0
0
0
1
0
"
thả
0
0
0
1
0
"
đắn
1
1
1
1
0
"
đến
1
1
1
1
1
旬
tuần
1
1
1
1
1
旨
chỉ
1
1
1
1
1
早
tảo
1
0
1
1
0
𣅘
khuya
0
0
0
1
1
𣅙
khuya
0
0
0
0
1
时
thì
0
0
0
1
0
昆
con
1
1
1
1
1
"
người
0
1
0
0
0
易
dẽ
0
0
0
1
0
"
dễ
1
1
1
1
1
"
kẻ
1
0
0
0
0
"
thang
0
0
0
1
0
"
đã
0
1
0
0
0
昂
ngang
1
1
1
1
1
𣅶
lúc
1
1
1
1
1
明
bằng
1
0
0
0
0
"
minh
1
1
1
1
1
昏
hôn
1
1
1
1
1
昔
tiếc
0
0
0
1
0
"
tích
1
1
1
1
1
昌
xương
1
1
1
1
0
"
ướt
0
0
0
1
0
hôm
0
0
0
1
0
"
sớm
0
0
0
1
0
昉
trưa
0
0
0
1
0
春
mình
0
0
0
1
0
"
xuân
1
1
1
1
1
"
xuân-
0
0
0
1
0
是
thị
1
1
1
1
1
星
tinh
1
1
1
1
1
"
tênh
1
0
1
1
0
昭
chiêu
0
1
1
0
1
"
chiêu-
0
0
0
1
0
昹
vắng
0
0
1
1
0
昛
cữ
0
0
0
0
1
𣆐
trưa
0
0
0
1
0
𪰛
thì
0
1
0
0
0
"
thời
0
1
0
0
0
晉
tấn
0
1
0
0
1
時
là
0
0
0
1
0
"
ngày
0
1
0
1
0
"
thà
0
0
0
1
0
"
thè
0
0
0
1
0
"
thì
1
0
1
1
1
"
thời
1
0
1
1
1
"
được
0
0
0
1
0
晋
tấn
0
0
1
1
0
𣆱
dòn
0
0
0
0
1
晏
yến
0
0
0
1
0
𣇞
chờ
0
0
1
0
0
"
giờ
1
1
1
1
1
𣇜
buổi
1
1
1
1
1
晨
thần
1
1
1
1
1
𣇊
bữa
0
1
0
0
0
𣈜
ngày
1
1
1
1
1
"
người
0
0
0
1
0
"
thì
0
0
1
0
0
"
đêm
0
0
0
1
0
𣈙
rày
1
1
1
1
1
𣈕
mai
0
1
0
0
1
𣈘
đêm
1
1
1
0
1
景
cảnh
1
1
1
1
1
"
phong
0
0
1
0
0
𣈗
ngày
0
1
0
1
1
智
trí
1
1
1
1
1
䁀
đỉnh
1
1
1
1
0
𱼫
đài
1
0
1
0
0
晴
thanh
0
0
0
1
0
"
tành
0
0
0
0
1
暄
huyên
1
1
1
1
1
暈
vầng
1
1
1
1
1
"
vừng
0
0
0
1
1
暗
hôm
0
0
0
1
0
"
ám
0
1
1
1
1
𣉎
trưa
0
0
1
0
0
𱢑
thì
0
0
0
1
0
𪰹
mai
0
1
1
0
0
bóng
0
1
0
0
0
𭧙
dạo
0
0
1
1
0
暸
liêu
1
0
0
0
0
暫
chạm
0
0
0
1
0
"
tạm
1
1
1
1
1
𬁑
trưa
1
1
1
1
1
𣋇
đổi
0
1
0
0
0
𱢞
sáng
0
1
0
0
0
𱚓
nhặt
0
1
0
0
0
ghé
0
0
1
1
0
𬁖
sao
1
1
1
0
1
𱢣
cữ
1
0
0
0
0
𣋀
sao
1
0
0
1
1
𣋂
chiều
0
0
0
1
0
𣋁
tối
0
0
0
1
0
𣋚
hôm
1
1
1
1
1
𪱆
nắng
1
1
1
1
0
曖
áy
0
1
0
0
1
𱢭
sớm
0
0
1
1
0
hôm
0
0
1
0
0
"
sớm
1
0
1
0
0
cũ
1
0
1
0
0
𣋽
sớm
1
1
1
1
1
曠
khoảng
1
1
1
1
1
"
rộng
1
0
1
0
0
"
thoáng
0
0
0
1
0
𣌁
trưa
1
0
0
0
0
𣌋
sớm
1
1
1
1
0
𣌉
khuya
1
1
1
1
0
sớm
1
0
1
1
0
𣌝
nắng
0
0
0
0
1
曰
viết
1
1
1
1
1
"
vít
1
1
1
1
0
曲
khúc
1
1
1
1
1
更
biếng
0
0
0
1
0
"
canh
1
1
1
1
1
"
cánh
1
1
1
1
1
"
tàn
0
0
0
1
0
曷
hạt
1
1
1
1
1
書
thư
1
1
1
1
1
曼
mượn
1
0
1
1
0
"
mặn
0
0
0
1
0
曾
tâng
0
1
1
0
1
"
tưng
0
0
0
1
0
"
từng
1
1
1
1
1
會
hội
1
1
1
1
1
最
tối
1
1
1
1
1
lớn
1
0
0
0
0
月
nguyệt
1
1
1
1
1
有
hữu
1
1
1
1
1
朋
bằng
1
1
1
1
1
服
phục
1
1
1
1
1
䏕
nhắm
1
0
1
1
0
"
nhằm
0
1
0
0
0
朔
sóc
0
1
1
1
1
朗
láng
0
0
0
1
0
"
lãng
1
1
1
1
1
"
lặng
1
1
1
1
1
望
vọng
1
1
1
1
1
𣍵
lần
0
1
0
0
0
朝
chiều
1
1
1
1
1
"
chào
0
0
0
1
0
"
chầu
1
1
1
1
0
"
phải
0
0
1
0
0
"
triều
1
1
1
1
1
期
cờ
1
1
1
1
1
"
khi
0
0
0
1
0
"
kì
0
1
0
0
1
"
kỳ
1
1
1
1
1
𣎀
đêm
1
1
1
1
1
𣎃
tháng
1
1
1
1
1
𰮳
mảnh
1
0
1
1
0
chiều
0
0
0
1
0
𪱨
lồng
0
0
1
0
0
𬂍
cữ
0
1
1
0
0
𦟟
mơ
0
1
0
0
0
㬿
run
0
1
0
0
0
𱢻
gió
1
0
1
1
0
𬂙
trông
1
1
1
1
1
𱢽
trông
0
0
0
1
0
𬖉
trông
1
0
1
1
0
木
cho
0
1
0
1
0
"
mọc
1
1
1
1
1
"
mộc
1
1
1
1
1
本
bản
1
1
1
1
1
"
vốn
1
1
1
1
1
朱
chau
0
0
0
1
0
"
cho
1
1
1
1
1
"
châu
1
1
1
1
1
"
tống
1
0
0
0
0
朶
đoá
1
1
1
1
1
机
cơ
1
0
1
1
1
朵
đoá
0
0
0
0
1
束
lại
0
1
0
1
0
"
thúc
1
1
1
1
1
"
đông
0
0
1
0
0
杄
then
1
1
1
1
1
杜
dò
0
0
0
1
0
"
đậu
1
0
1
0
1
"
đỗ
1
1
1
1
1
李
lý
1
1
1
1
1
杏
có
0
0
0
1
0
"
hạnh
1
1
1
1
1
来
lai
0
0
0
1
0
"
rồi
0
1
0
0
0
杆
chen
1
1
1
1
0
村
thổn
1
0
1
1
0
罙
thăm
1
0
0
0
0
東
đông
1
1
1
1
1
枚
chông
1
0
0
0
0
"
mai
1
1
1
1
0
"
may
1
1
1
1
1
"
mui
0
1
0
0
0
"
môi
0
0
0
1
0
果
quả
1
1
1
1
1
板
bản
0
1
0
0
1
"
ván
1
1
1
1
1
枌
phần
1
1
1
1
1
松
tùng
1
1
1
1
1
枕
chấm
1
1
1
1
0
杶
đòn
0
1
0
0
1
杭
hàng
1
1
1
1
1
枝
mai
0
0
0
1
0
"
rẽ
0
0
1
1
0
杳
hạnh
0
0
0
1
0
"
yểu
1
0
1
0
0
𱣃
phong
1
0
1
1
0
林
lầm
0
0
0
1
0
thuốc
0
0
0
1
0
柳
liễu
1
1
1
1
1
"
yếu
1
0
0
0
0
柴
sài
1
0
1
1
0
"
thầy
1
1
1
1
1
查
tra
1
1
1
1
1
架
giá
1
1
1
1
1
染
nhuốm
1
1
1
1
1
"
nhuộm
1
1
1
1
1
柂
đỡ
1
1
1
0
0
枷
già
0
1
1
1
1
𬁷
yêu
1
0
1
1
0
柊
chông
0
0
1
0
0
柏
bách
0
0
0
0
1
𣐙
đàn
0
0
0
0
1
柯
cơ
0
0
0
1
0
柑
cam
0
0
0
1
0
桃
thêu
0
0
0
1
0
"
điều
0
0
1
0
1
"
đào
1
1
1
1
1
案
yên
1
1
1
1
0
"
án
1
1
1
1
1
根
căn
1
1
1
1
1
桓
hoàn
1
1
1
1
1
桂
quế
1
1
1
1
1
格
cách
1
1
1
1
1
栢
bách
1
1
1
1
0
桄
quang
1
1
1
0
1
桐
đồng
0
1
1
1
1
桌
trác
0
1
0
0
1
核
cây
1
0
1
1
0
"
gai
1
0
1
1
0
𣑻
nen
0
0
0
1
0
"
nêm
0
0
1
0
0
桧
cỗi
0
0
0
1
0
"
cội
1
0
0
0
0
"
cởi
0
0
0
1
0
"
giọi
0
0
0
1
0
𣑳
chồi
0
0
0
0
1
"
ròi
0
0
0
1
0
桥
cầu
0
0
0
1
0
桑
tang
0
0
0
1
0
梗
cành
1
1
1
1
1
"
cánh
0
1
0
0
0
"
gánh
1
1
1
1
0
"
ngành
1
1
1
1
1
梅
mai
1
1
1
1
1
"
mui
0
0
1
0
0
㭲
góc
1
1
1
1
0
"
gốc
1
1
1
1
1
梭
thoa
1
0
0
0
0
"
thoi
1
1
1
1
1
梓
tử
1
1
1
1
1
梨
lê
1
1
1
1
1
梂
cầu
1
1
1
1
1
梧
ngô
1
1
1
1
1
梌
xơ
0
1
0
0
0
𣒲
lào
1
1
1
0
0
𣒵
cải
1
0
1
0
0
梁
lương
1
0
1
1
0
"
rường
0
0
0
0
1
㭴
ghen
1
0
0
0
0
梏
cất
1
0
0
1
0
條
điều
0
0
0
0
1
𱣩
bông
0
0
0
1
0
lê
0
0
0
1
0
梦
mộng
0
0
0
1
0
梩
lái
0
0
0
1
0
棱
dừng
0
0
0
0
1
"
rừng
1
1
1
1
1
棟
đóng
0
1
0
0
0
"
đống
0
1
0
1
0
琹
cầm
1
1
1
1
0
棋
cài
0
1
0
0
0
"
cờ
1
1
1
1
1
棍
côn
1
1
1
1
1
棠
đường
1
1
1
1
1
森
râm
1
0
1
1
0
"
sum
1
1
1
1
1
"
xúm
0
0
1
1
1
椊
suốt
0
1
0
1
0
棃
lê
0
1
0
1
0
椌
khung
0
1
0
0
0
棹
chèo
0
1
1
0
1
"
giậu
1
0
0
0
0
棦
tranh
0
1
1
1
0
棊
cờ
0
0
0
0
1
椎
dùi
0
0
0
0
1
植
chực
0
0
0
1
0
楚
sở
1
1
1
1
1
椿
thung
1
1
1
1
0
"
xuân
1
1
1
1
1
極
cực
1
1
1
1
1
業
nghiệp
1
1
1
1
1
楼
lâu
1
0
1
1
1
"
lầu
1
1
1
1
1
"
rừng
0
0
0
1
0
"
sau
0
0
0
1
0
楥
vin
1
1
1
0
0
楓
phong
0
1
0
0
1
𣕬
nọc
0
1
0
0
0
楊
dàng
0
0
0
1
0
"
dương
1
1
1
1
1
"
dương-
0
0
0
1
0
𣖖
chày
1
1
1
1
1
楽
ngác
0
0
0
1
0
"
nhác
0
0
1
0
0
"
nhạc
1
0
1
1
1
𣖢
rốt
0
0
1
0
0
楹
doanh
0
0
0
0
1
㮠
vành
0
0
0
1
0
𣘃
cây
1
1
1
1
1
"
gai
1
1
1
0
0
𣘈
son
1
1
1
1
1
榮
vinh
0
1
0
0
1
槐
hoè
1
1
1
1
0
"
hòe
0
0
0
0
1
槊
giáo
1
1
1
1
1
槓
cống
0
0
0
1
0
"
cổng
1
1
1
0
1
榴
lựu
1
1
1
1
1
榜
bảng
1
1
1
1
1
槔
cau
0
0
0
1
0
樓
lâu
0
1
0
0
1
"
lầu
1
1
1
0
1
樔
rào
0
1
0
1
1
樂
nhạc
0
1
1
1
1
𣘽
nâu
1
1
1
1
1
𣙩
sồng
1
1
1
1
1
槣
ghế
0
1
1
1
1
槾
mận
1
1
1
1
1
𣘛
dâu
1
1
1
1
0
樑
rường
0
1
0
1
1
樣
dáng
0
0
0
0
1
"
dạng
0
1
0
0
1
横
hoành
1
1
1
1
1
樁
thung
0
1
0
0
0
"
thùng
1
0
1
1
0
樛
cù
1
1
1
1
1
模
mo
0
0
0
1
0
"
mua
1
0
1
1
1
㯊
yên
0
0
0
0
1
樋
thông
0
0
0
0
1
機
cơ
1
1
1
1
1
"
cơn
0
1
0
0
0
橋
cầu
1
1
1
0
1
"
kiều
1
1
1
1
1
橷
dâu
1
1
1
1
1
橘
quít
1
1
1
1
0
"
quất
0
1
1
1
1
樸
phác
0
1
1
0
1
nóc
0
1
0
0
0
橊
lựu
0
1
0
0
0
樹
thụ
0
1
1
1
1
樾
việt
0
1
0
0
0
𣛠
mây
1
0
1
0
0
"
mấy
0
0
0
1
0
橑
lèo
0
0
0
0
1
𬄦
lãm
0
0
0
1
0
檜
cúi
0
0
1
0
0
"
cỗi
1
1
0
0
1
"
cội
1
1
1
0
1
"
gối
0
0
1
1
0
檑
long
0
0
1
0
0
"
roi
1
1
0
0
1
𣜿
dịp
1
0
0
0
0
"
nhịp
1
1
1
0
0
檀
đàn
0
1
0
0
0
cài
0
0
1
0
0
檎
cầm
0
0
1
0
0
giậu
0
0
1
0
0
nguôi
1
0
0
0
0
檻
giam
0
1
0
0
0
櫃
cũi
1
1
1
1
1
mo
0
1
0
0
0
櫗
mít
0
1
0
0
1
𬅉
lan
0
0
0
1
0
"
làn
1
0
1
0
0
𣟪
nóc
1
0
1
0
0
櫬
sấn
0
0
0
0
1
𣟮
mềm
0
0
0
0
1
欄
lan
0
1
0
0
0
"
làn
0
0
0
0
1
𣠑
bòng
0
0
0
0
1
權
quyền
1
1
1
1
1
次
thứ
1
1
1
1
1
欣
hơn
1
1
1
1
1
欧
âu
0
0
0
1
0
欺
khi
1
1
1
1
1
"
lừa
0
0
0
1
0
欽
khâm
1
1
1
1
1
歇
hết
1
1
1
1
1
"
hớt
0
1
1
1
0
𰙔
ca
1
1
1
1
1
歆
hôm
1
0
1
1
0
"
hăm
0
0
0
0
1
歌
ca
0
1
0
0
1
歐
âu
1
1
1
1
1
歛
kém
1
0
1
0
0
"
liệm
0
0
0
1
0
歡
hoan
1
1
1
1
1
正
chính
1
1
1
1
1
此
thử
1
1
1
1
1
步
bộ
1
1
1
1
1
cái
1
0
0
0
0
武
võ
1
1
1
1
1
"
vũ
0
1
1
0
1
歧
kỳ
0
1
0
0
0
𣦆
trải
1
0
1
0
0
𬆄
ngay
0
1
0
0
1
"
nghe
0
1
0
0
0
𣦍
ngay
1
1
1
1
1
"
nghe
0
1
0
0
0
歲
tuổi
1
1
1
1
1
𣦎
thẳng
0
1
0
1
0
𬆅
thẳng
1
1
1
1
0
歷
lịch
0
1
0
1
0
歸
qui
1
1
1
1
0
"
quy
0
1
1
1
1
𣦰
trải
0
1
0
0
1
歹
ngặt
0
0
0
0
1
死
chết
1
0
1
0
0
"
tử
1
1
1
1
1
殊
thù
0
1
0
0
0
残
tàn
0
0
1
1
0
殘
canh
0
0
0
1
0
"
tàn
1
1
1
1
1
𣨰
chết
0
0
0
1
1
"
thác
0
1
1
0
1
𣩂
chết
1
1
1
1
0
"
giết
0
1
0
0
0
殮
liệm
0
1
0
0
1
thấn
1
0
1
1
0
段
đoạn
1
1
1
1
1
殷
ân
1
1
1
0
1
殺
sát
1
1
1
1
1
𱥘
giết
0
0
0
0
1
母
mẫu
1
1
1
1
1
每
mọi
1
1
1
1
1
毒
nọc
1
0
1
1
0
"
độc
0
1
0
0
1
𣫲
đừng
0
0
0
0
1
毛
mau
1
1
1
1
1
mày
1
0
0
0
0
𣭻
mau
0
1
0
0
0
毬
cầu
0
0
0
0
1
𪵟
mày
0
1
1
1
1
毷
mào
0
1
0
0
0
thòi
0
1
0
0
0
mày
0
0
0
1
0
𱥤
lông
0
1
1
1
0
𣯡
lông
0
0
0
0
1
氊
chen
0
1
0
0
0
𣰏
ngòi
0
0
0
0
1
民
dân
0
1
1
1
1
氣
khí
1
1
1
1
1
水
bâng
1
0
0
0
0
"
băng
1
1
0
1
0
"
thuỷ
1
1
1
1
1
"
thủy
0
0
0
1
0
永
vành
0
0
1
0
0
"
vĩnh
0
1
1
1
1
"
vạnh
0
0
1
1
0
"
vắng
1
1
1
1
1
氷
bâng
1
1
1
1
1
"
băng
0
1
1
1
1
"
bưng
0
0
1
1
0
𱥯
mấy
1
1
1
1
1
求
cầu
1
1
1
1
1
汀
đênh
1
1
1
1
1
𣱽
dưng
1
0
0
0
0
江
giang
1
1
1
1
1
𣲆
dãy
1
1
1
0
0
"
dẫy
0
1
1
1
0
汝
nhớ
1
0
1
1
0
"
nhờ
0
0
0
1
0
"
nhỡ
0
0
0
0
1
"
nổi
0
0
0
1
0
"
nữa
0
1
0
0
0
污
ô
0
1
0
1
1
汔
khắt
0
1
0
1
0
"
ngắt
0
0
0
0
1
𱥶
ngừng
1
0
1
1
1
汚
ô
1
0
0
0
0
汜
dẫy
0
0
0
0
1
汗
cơn
0
0
0
1
0
沛
phai
0
0
1
0
0
"
phải
1
1
1
1
1
沙
sa
1
1
1
1
1
"
xa
0
0
0
0
1
"
đầm
0
0
0
1
0
沉
chìm
1
1
1
1
1
"
trầm
1
1
1
1
1
没
mít
0
0
1
0
0
"
một
1
1
1
0
0
沚
chải
1
1
1
1
0
"
chảy
1
1
1
1
1
"
sạch
0
0
1
0
0
沔
miền
1
1
1
1
1
決
quyết
1
1
1
1
1
汲
gấp
0
1
0
0
0
"
khấp
0
1
0
0
0
"
ngập
1
1
1
0
0
汫
giếng
1
1
1
1
1
沁
tăm
1
1
1
1
1
沖
trong
1
1
1
1
0
沕
vẩn
0
0
0
0
1
"
vật
0
0
0
1
0
"
vắt
1
1
1
0
1
沟
ào
0
0
1
0
0
沈
đắm
1
0
1
0
0
沒
một
0
0
0
0
1
汰
thải
0
0
0
0
1
𬇚
ao
0
0
0
1
0
𱥺
miệt
1
0
0
0
0
"
mốt
1
1
1
0
1
"
mồn
0
0
1
0
0
"
một
1
1
1
1
1
"
việc
0
1
0
1
0
油
dàu
1
1
1
0
1
"
dù
1
1
1
1
1
"
dầu
1
1
1
1
1
"
dẫu
1
1
1
1
0
"
ru
1
1
1
1
1
"
rầu
0
1
0
1
0
"
rẩu
0
0
0
1
0
"
rủ
0
1
0
0
0
𣳔
chùng
1
0
1
1
0
"
dòng
1
1
1
1
1
"
dùng
0
0
0
1
0
"
ròng
1
1
1
1
0
"
rụng
0
0
0
1
0
法
pháp
1
1
1
1
1
"
phép
1
1
1
1
1
泊
bạc
1
1
1
1
1
泣
dập
0
1
0
0
0
"
khấp
1
1
1
1
1
"
khắp
1
1
1
1
1
"
rầm
0
0
0
0
1
"
rập
1
0
1
1
1
"
rắp
1
1
1
0
0
泉
tuyền
1
1
1
1
1
泛
phím
1
1
1
1
1
沫
cho
0
1
0
0
0
"
mát
0
1
1
1
1
"
mướt
0
0
0
0
1
泑
ao
0
1
0
0
0
"
ào
1
1
0
1
0
波
ba
1
1
1
1
1
"
bể
0
0
0
1
0
泠
lênh
1
1
1
1
1
泥
nề
1
1
1
1
1
河
hà
1
1
1
1
1
泒
phai
0
1
1
1
0
泟
sạch
1
0
1
1
0
𭰃
cạn
0
0
1
0
0
泔
cam
0
0
1
0
0
泪
lệ
0
0
1
0
0
泸
lờ
1
0
1
0
0
況
huống
0
0
0
0
1
泄
tiết
0
0
0
1
0
泮
bận
0
0
0
1
0
沱
thẳm
0
0
0
1
0
洳
dơ
1
1
1
1
0
"
nhơ
1
0
1
1
1
"
nhớ
1
1
1
0
0
"
nhờ
1
1
1
1
0
𣴓
cạn
1
1
1
1
1
"
gạn
1
1
1
0
0
流
loạn
0
0
1
0
0
"
lưu
1
1
1
1
1
派
phai
1
1
1
1
1
"
phơi
1
1
1
0
1
"
phới
1
1
1
1
1
"
tàng
0
0
0
1
0
洡
lầy
0
0
0
0
1
"
rơi
0
0
0
0
1
"
rồi
0
0
1
0
0
"
sùi
1
1
1
1
1
洒
rưới
0
0
0
1
0
"
rảy
1
1
1
0
0
"
tưới
1
1
1
1
0
𣳮
lã
0
1
0
0
1
"
lả
1
0
1
1
1
"
lở
1
0
1
0
0
"
lỡ
1
0
1
1
0
"
rã
0
1
0
0
0
"
rửa
1
1
1
1
1
"
rữa
0
0
0
1
0
洞
động
1
1
1
1
1
洗
tẩy
1
1
1
1
1
洟
gây
0
0
1
0
0
"
gì
0
1
0
0
0
洌
lướt
0
1
1
1
0
洩
tiết
0
1
0
0
1
洙
chua
1
1
1
1
0
洏
gì
0
1
0
0
0
𱦡
mang
1
1
1
0
0
津
lọt
1
0
0
0
0
"
tân
0
1
1
1
1
洋
dương
1
0
1
0
0
洃
hôi
0
0
0
1
0
"
khơi
0
0
1
1
0
济
trai
0
0
1
0
0
"
tế
0
0
0
1
0
洪
hồng
1
0
1
1
1
𱦖
vững
1
0
0
0
0
洁
cát
0
0
0
0
1
洛
lạc
0
0
0
1
1
𣴜
gác
0
0
0
0
1
浅
thiển
0
0
0
1
0
浪
dằng
1
0
1
0
1
"
là
1
1
1
1
0
"
nghe
0
0
0
1
0
"
nàng
0
1
1
0
0
"
rằng
1
1
1
1
1
浽
mỗi
0
1
0
0
0
"
nối
1
1
1
1
0
"
nổi
1
1
1
1
1
"
nỗi
1
1
1
1
0
"
phù
0
0
0
1
0
"
tiếng
0
0
0
1
0
"
đỗi
1
1
1
0
0
㳥
sóng
1
1
1
1
1
海
hải
1
1
1
1
1
"
hải-
0
0
0
1
0
浸
thấm
0
1
0
0
0
"
tẩm
1
1
1
0
1
"
đắm
0
1
0
0
0
浘
vẫy
1
1
1
1
1
𣵶
xuôi
1
1
1
1
1
浡
bọt
1
1
1
1
1
消
tiêu
1
1
1
1
1
𣵰
lặn
1
1
1
0
0
浦
bồ
1
0
0
0
0
"
phố
0
1
0
1
1
𣵲
gạn
0
1
1
1
0
涓
quen
1
0
1
1
0
"
quyên
1
1
1
1
0
"
quên
1
0
1
1
0
dạt
1
0
1
1
0
涘
hãy
0
0
1
0
0
涉
trắc
0
0
1
0
0
浙
chiết
1
0
1
1
0
涅
nát
0
0
0
0
1
"
nét
0
0
0
0
1
涞
lây
0
0
0
1
0
"
rơi
0
0
0
1
0
"
rời
0
0
0
1
0
"
sùi
0
0
0
1
0
涂
dơ
0
0
0
1
0
đắm
0
0
0
1
0
渚
chã
1
0
1
1
0
"
chưa
1
1
1
1
1
"
chả
0
0
0
1
0
"
chớ
1
1
1
1
0
"
chở
0
0
0
1
0
"
chứ
1
1
1
0
0
"
chửa
1
1
1
1
1
nát
1
1
1
1
1
"
nét
1
1
1
1
1
"
nết
1
1
1
1
1
𣷭
ba
0
0
0
1
0
"
biển
0
1
0
1
0
"
bẻ
1
0
1
0
0
"
bể
1
1
1
1
1
清
mưa
1
0
0
1
0
"
thanh
1
1
1
1
1
"
thinh
1
1
1
1
1
"
thênh
0
1
0
0
1
"
thảnh
0
1
1
1
0
添
thêm
1
1
1
1
1
淄
tri
0
0
0
1
1
"
truy
1
1
1
0
0
淶
lai
1
0
1
0
1
"
lây
1
0
1
0
0
"
lơi
1
0
1
1
1
"
lầy
0
0
1
1
0
"
rơi
1
1
1
1
1
"
rầy
0
0
0
1
0
"
rời
1
1
1
1
1
"
sùi
0
1
1
1
0
深
thâm
1
1
1
1
1
"
thăm
0
0
1
1
0
淹
im
0
0
0
1
1
"
êm
1
1
1
1
1
淡
dạm
0
0
0
1
0
"
dặm
1
0
1
1
0
"
đượm
1
0
1
0
0
"
đạm
1
1
1
1
1
"
đầm
1
0
1
0
0
淚
lệ
1
1
1
1
1
淋
lầm
1
1
1
1
1
渗
thấm
1
1
1
1
0
淪
luân
1
1
1
1
1
"
luồn
1
1
1
1
0
"
lọn
0
0
0
1
0
"
trọn
1
0
1
0
0
淮
hoài
0
1
0
1
0
㳶
nhỏ
1
1
1
1
1
淩
lâng
0
1
0
0
1
淬
chuốt
1
1
1
1
1
"
rót
1
0
1
0
1
"
sút
1
0
1
0
0
"
trút
1
0
1
1
0
"
tủi
0
0
1
0
0
"
xót
0
0
0
1
0
淤
ứ
0
1
0
0
0
"
ứa
0
0
0
0
1
淎
vũng
0
1
1
1
1
淨
tạnh
1
1
1
1
0
"
tịnh
0
0
0
0
1
淺
thiển
0
0
0
0
1
"
tiện
0
1
0
0
0
淫
dâm
0
1
1
1
1
"
dầm
0
0
0
0
1
"
râm
0
0
0
0
1
淅
chiết
0
1
0
0
1
淑
thục
1
1
1
1
1
𣷷
biển
0
0
1
0
0
"
bến
1
0
1
1
1
淃
quẹn
0
0
1
0
0
tủi
1
0
0
0
0
涼
ghềnh
0
0
0
0
1
"
lương
0
0
0
0
1
淖
trát
0
0
0
0
1
𣷴
vẻo
0
0
0
0
1
𣷮
lội
0
0
0
0
1
渃
gióng
0
0
1
0
0
"
lạc
0
0
0
0
1
"
non
0
0
1
0
0
"
nước
1
1
1
1
1
湥
dột
1
1
1
0
0
"
giọt
1
1
1
1
1
"
lệ
0
1
0
1
0
"
rọt
0
0
0
1
0
"
rụt
0
0
1
0
0
"
sụt
1
1
1
1
1
"
đạm
0
0
0
1
0
溇
sâu
1
1
1
1
1
湯
men
0
0
0
1
0
"
thang
1
1
1
1
1
𣹓
đày
0
0
0
0
1
"
đầy
1
1
1
0
1
溋
duềnh
1
1
1
1
1
"
dành
0
0
0
1
0
湖
hồ
1
1
1
1
1
湘
tương
1
1
1
1
1
渡
đò
1
1
1
1
0
"
độ
0
1
0
0
0
渴
khát
1
1
1
1
1
湜
dề
1
1
1
0
0
渤
bọt
0
1
0
0
1
湄
mưa
1
1
1
1
1
渙
hoán
1
1
1
0
0
渲
hoen
0
1
0
0
0
湓
bùn
0
1
0
1
0
𣹕
mướt
0
0
1
0
0
"
rót
0
0
0
1
0
"
sướt
0
1
0
1
0
湿
nát
0
0
0
1
0
"
nét
0
0
0
1
0
"
nết
0
0
0
1
0
"
thấp
1
0
1
1
1
thâm
0
0
1
0
0
渭
vời
1
0
1
1
0
"
vợi
0
0
0
0
1
渧
đáy
1
0
1
1
0
láng
1
0
0
0
0
𱧎
lội
0
0
0
1
0
"
suối
1
0
0
1
1
"
xối
0
0
0
1
0
湷
xuân
1
0
0
0
0
游
du
0
0
0
0
1
"
ru
0
0
0
0
1
湛
chạm
0
0
0
0
1
湈
mủ
0
0
0
1
0
㴖
ngác
0
0
0
1
0
𣹘
dãi
0
0
0
1
0
滝
sông
1
1
1
1
1
"
tần
0
0
0
1
0
𣻆
tuôn
1
1
1
1
1
滛
dào
1
0
1
1
0
"
dầm
1
1
1
1
0
"
rào
0
0
1
0
0
"
rầm
0
0
1
1
0
"
đầm
1
1
1
0
0
源
nguyên
0
0
1
0
1
"
nguồn
1
1
1
1
1
溟
mênh
1
1
1
1
1
溪
khe
1
1
1
1
1
"
khê
1
1
1
1
1
滇
chan
1
1
1
1
1
滈
hao
0
0
0
1
0
"
khao
1
1
1
1
1
滂
phẳng
0
1
0
1
1
𣻄
sờ
0
1
0
1
1
𣻃
bụi
1
1
1
0
1
滑
gột
0
1
1
1
1
滕
đằng
0
1
0
1
0
㴷
đăm
0
0
0
0
1
"
đắm
0
1
0
0
1
滁
sờ
1
0
1
0
0
溱
tràn
0
0
1
0
0
"
trăn
1
0
0
0
0
滥
trộm
1
0
0
1
0
溥
bạc
0
0
0
1
0
漓
ly
0
0
0
1
0
漂
phiếu
1
1
1
1
1
"
veo
0
0
1
0
0
"
xiêu
1
1
1
1
1
"
đầm
0
0
0
1
0
𣼭
dồi
1
1
1
1
1
"
giồi
0
0
0
1
1
漨
vùng
1
1
1
1
0
𣼽
láng
1
1
1
1
1
"
lặng
1
1
1
1
1
漏
làu
1
1
1
1
1
"
lậu
1
1
1
0
0
滚
ngổn
1
1
1
1
0
漫
mặn
1
1
1
1
0
滲
thấm
1
1
1
1
1
𣼸
dạt
0
1
1
0
0
"
giạt
0
0
0
0
1
漿
tương
0
1
1
1
1
漢
hán
0
1
1
1
1
演
diễn
0
1
0
0
1
滸
ứa
0
1
0
0
0
漠
mác
0
1
0
0
1
潀
nhúng
1
1
1
0
0
漁
ngư
0
1
1
0
1
𣻕
mà
1
0
1
1
0
"
mờ
1
0
1
1
0
漧
khan
1
0
1
0
0
㴽
tắt
0
0
1
0
0
dồi
0
0
1
0
0
khao
0
0
1
1
0
漊
sâu
0
0
0
0
1
𣼰
lùng
0
0
0
0
1
漆
tất
0
0
0
1
1
滾
ngổn
0
0
0
0
1
𣼯
vùi
0
0
0
1
1
潙
vay
0
1
0
0
0
"
vơ
0
1
0
0
0
"
vơi
1
1
1
1
1
"
vờ
0
0
0
1
0
"
vời
1
1
1
1
0
"
vợỉ
0
0
0
1
0
澄
chừng
1
1
1
1
1
𣾺
khơi
1
1
1
1
1
潭
châu
0
0
0
1
0
"
giầm
1
1
1
1
0
"
sa
0
0
0
1
0
"
đầm
1
1
1
1
1
"
đằm
1
1
1
1
1
𣾼
vượt
1
1
1
1
1
"
vớt
1
1
1
1
0
潮
triều
1
1
1
1
1
潯
tầm
1
1
0
0
1
𣾸
dề
0
1
0
0
1
"
đìa
0
0
0
0
1
潔
khít
1
0
1
1
1
𬈴
trong
1
0
1
0
0
潰
quấy
1
0
1
0
0
𣾶
giội
0
0
1
0
0
潛
tiềm
1
0
1
0
0
vẩn
1
0
0
0
0
澜
làn
0
0
0
0
1
"
tràn
0
0
0
0
1
𣾻
chã
0
0
0
0
1
㵢
sôi
0
1
0
1
0
"
trôi
1
1
1
1
1
濁
chọc
1
0
1
1
0
"
trọc
1
1
1
1
1
"
đục
1
1
1
1
1
濃
nùng
1
1
1
1
0
"
nồng
1
1
1
1
1
𣿌
đượm
0
1
0
0
0
"
ướt
1
1
1
1
0
𱩋
dào
1
1
1
1
0
𤀏
thía
1
1
1
1
1
𤀛
lầy
0
1
0
0
0
𪷦
vẩn
0
1
0
0
0
澤
trạch
0
1
0
0
1
𤀓
lọc
0
1
0
1
1
𪷞
chàm
1
0
1
0
0
𱩌
tủi
1
0
1
1
0
㵧
cát
0
0
0
1
1
㵣
ướt
0
0
0
0
1
澮
giội
0
0
0
0
1
濕
khéo
0
0
0
0
1
"
nát
0
1
0
0
0
"
thấp
1
1
1
0
1
𤁕
lạt
1
1
1
1
1
"
lọt
0
1
0
0
0
"
lợt
1
0
1
1
0
"
nhạt
1
1
1
1
1
"
nhờn
0
0
1
0
0
"
nhợt
0
0
1
0
0
濫
trộm
1
1
1
1
1
濯
trạc
1
1
1
1
1
濛
mang
1
0
1
1
0
"
mông
1
1
1
1
1
濤
đào
0
1
1
1
1
濮
bộc
1
1
1
0
1
濟
tế
1
1
1
0
1
濠
hào
0
1
1
0
1
𤁓
dào
0
0
0
0
1
瀋
thăm
0
1
0
0
1
"
thấm
1
1
1
1
0
"
thẳm
1
1
1
1
1
𤂬
lội
1
1
1
0
0
"
suối
1
1
1
1
0
瀉
dã
0
0
0
1
0
"
tã
1
1
1
0
1
𱪁
rêu
1
0
1
1
0
𤂧
vùng
1
0
0
0
0
𬉣
dơ
0
0
0
0
1
𤂨
mò
0
0
0
0
1
瀝
lạch
1
1
1
0
1
"
sạch
0
1
0
0
1
瀧
sông
0
1
0
0
0
瀕
tần
1
1
1
1
1
瀘
lờ
1
0
1
1
0
瀾
làn
0
1
0
0
0
"
tràn
0
1
0
0
0
veo
0
1
0
0
0
𤄱
dấn
0
0
1
1
1
"
giấn
1
1
0
0
0
𤄯
trong
1
1
1
1
1
veo
0
0
0
1
0
lồng
1
0
1
0
0
"
lộng
1
0
1
0
0
𱱅
nét
0
0
1
0
0
𤅜
veo
0
0
0
0
1
灡
làn
1
0
1
0
0
"
ran
1
0
1
1
0
"
tràn
1
0
1
0
0
𤅶
biển
0
1
0
0
0
"
bến
0
1
0
0
0
火
hoả
1
1
1
1
1
"
hỏa
0
0
1
0
0
"
linh
0
0
1
0
0
"
lửa
0
0
0
1
0
灰
hoi
0
1
1
1
1
"
hôi
1
1
1
1
1
灾
tai
1
1
1
1
1
災
tai
0
1
0
0
0
灵
lanh
0
0
0
0
1
"
linh
1
0
1
1
1
"
thiêng
0
0
0
1
0
炘
sỡ
0
0
1
0
0
炉
lò
1
0
1
1
0
炊
sôi
0
0
0
0
1
𱪹
rựng
0
0
0
1
0
炵
chong
1
1
1
1
1
"
dong
0
1
0
0
1
炭
than
1
1
1
1
1
炮
bào
0
1
0
0
0
𱪳
dầu
0
1
0
0
0
𤇊
bừng
1
1
1
1
1
炪
đốt
1
1
1
1
1
𱪵
lò
1
0
1
1
0
"
lửa
0
0
0
1
0
炳
bảnh
1
0
1
0
0
為
vay
0
0
0
0
1
"
vì
0
0
1
1
1
"
vơ
0
0
0
0
1
"
vị
1
0
0
0
1
"
vời
0
0
0
1
0
𤇥
lập
0
0
0
0
1
烣
tro
1
1
1
1
1
𤈜
cháy
0
1
1
1
1
𤈛
quáng
1
1
0
1
1
烈
liệt
0
0
1
0
0
烙
thắp
1
0
1
0
0
𤈊
don
1
0
1
1
1
焒
lả
0
1
0
0
0
"
lửa
1
1
1
1
1
"
rỡ
1
1
1
1
1
𤉜
ràng
1
1
1
1
1
𤉗
héo
1
1
1
1
1
𤉒
giãi
0
0
1
0
1
"
giải
0
1
0
0
0
𬊊
đượm
0
1
0
0
0
𤈪
chới
1
1
1
0
0
"
giới
0
0
0
1
1
dong
0
0
1
0
0
𤉚
sôi
0
0
0
0
1
無
vô
1
1
1
1
1
然
nhen
1
1
1
1
0
"
nhiên
1
1
1
1
1
"
nhơn
0
1
1
1
1
焠
sốt
1
1
1
1
1
"
đốt
0
1
0
1
1
𤊰
bén
1
1
1
1
1
sáng
0
0
1
0
0
𬊤
đặn
0
0
0
1
0
𤍎
rạng
0
0
0
1
0
𤋵
dãi
1
1
1
1
1
"
giãi
1
1
1
1
1
"
giải
0
0
1
1
0
煩
khỉnh
0
0
1
0
0
"
phiền
1
1
1
1
1
照
chiếu
1
1
1
1
1
rỉ
1
0
0
0
0
𤋾
ôm
0
0
0
1
0
𤌋
khói
1
1
1
1
1
"
thẳng
0
0
1
0
0
𤍊
tỏ
0
1
0
0
1
𤍌
thiêng
1
0
1
1
1
𪹚
phẳng
1
0
1
0
0
𤍄
tỏ
0
0
0
0
1
熄
tắt
0
0
0
0
1
𤍶
loà
1
1
1
1
1
"
loè
0
1
1
1
0
"
lòe
0
0
0
0
1
𤎜
lảng
1
0
1
1
0
"
rạng
1
1
1
1
0
"
sáng
0
1
0
1
0
熠
dập
0
1
0
0
0
𤎎
mơ
0
1
0
0
0
"
mờ
1
0
1
1
0
𤎕
tắt
0
1
1
1
1
𪹣
hơ
0
1
0
0
0
𤎒
chấp
0
1
1
0
0
"
giấp
0
0
0
1
1
đượm
0
0
0
0
1
𤍑
chong
0
0
0
0
1
𤎔
rạng
0
0
0
0
1
熯
than
0
0
0
1
0
燕
yến
1
1
1
1
1
"
én
1
1
1
1
1
𤏣
tỏ
1
1
1
1
1
燒
nhau
0
0
0
1
0
"
thiu
0
1
1
1
1
熾
xế
1
1
1
1
1
𤏧
thắp
1
1
1
1
1
熷
tưng
1
1
1
1
1
xổi
1
1
1
0
0
𤏬
rạng
0
0
0
0
1
"
sáng
0
0
0
0
1
𪹰
nàn
0
0
0
0
1
燐
lân
0
0
0
1
1
燶
nung
1
1
1
1
1
"
nông
1
1
1
0
0
"
nùng
1
1
1
1
1
"
nồng
1
1
1
1
1
𤐝
soi
1
1
1
1
1
燥
ráo
1
1
1
1
1
𱬜
tro
0
1
0
0
0
營
doanh
0
1
0
0
0
燭
đuốc
1
0
1
0
0
𬋌
rạng
0
0
1
0
0
𪹷
nến
0
0
1
0
0
燴
giọi
0
0
0
0
1
𤐡
khói
0
0
0
0
1
𤐜
khói
0
0
0
1
0
燿
dìu
1
1
0
0
0
𪹾
xét
0
0
0
0
1
𤑟
rõ
1
1
1
1
1
"
rỡ
1
0
1
0
0
"
tỏ
0
1
1
0
0
爐
lò
0
1
0
0
1
𤒘
đuốc
1
1
1
1
1
"
đúc
1
0
1
1
1
爛
dan
0
0
1
0
0
𬋟
nắng
1
1
1
1
0
𤓛
dìu
1
0
0
0
0
𤓢
nén
0
0
0
0
1
"
nến
1
0
0
1
1
nắng
0
0
1
0
0
𤓩
bén
0
1
0
0
0
爫
làm
0
1
0
0
1
爭
chanh
0
0
0
0
1
"
tranh
0
1
0
0
1
爱
quản
0
0
0
1
0
"
ái
1
1
1
1
1
"
áy
0
0
0
1
0
爲
vay
1
1
1
1
0
"
vi
1
0
1
0
0
"
vì
1
1
1
1
1
"
vơ
1
1
1
1
1
"
vị
0
1
1
1
0
"
vờ
0
0
1
0
0
"
vời
0
0
0
1
0
𤔫
quạnh
1
0
0
0
0
𤔯
vuốt
0
0
0
0
1
父
phụ
1
1
1
1
1
"
phủ
0
1
1
1
1
爾
nhĩ
0
1
0
0
0
𱭎
tấm
1
1
1
0
0
𬌓
tấm
1
1
1
1
1
版
bản
1
0
1
1
0
kẻ
0
1
0
0
0
𤗖
mảnh
1
1
1
1
1
牌
bài
1
1
1
1
1
"
tì
0
0
1
1
0
"
tỳ
1
0
0
0
0
牋
tiên
0
1
0
0
0
𱭞
thảm
0
0
0
1
0
"
tấm
0
0
1
1
0
牒
dịp
1
0
1
0
0
tấm
0
1
0
0
0
𤗹
phên
0
1
1
1
0
𤗽
dịp
0
1
0
0
0
𤘁
mỏng
0
1
0
0
1
牙
ngà
1
1
1
1
1
牟
mau
1
0
1
0
0
"
màu
1
1
1
1
1
"
mầu
1
1
1
1
1
牢
lao
0
0
1
1
0
"
lau
0
0
0
1
0
"
sao
1
1
1
1
1
"
sau
0
0
1
0
0
"
saỏ
0
1
0
0
0
牡
mẫu
1
1
1
1
1
物
vật
1
1
1
1
1
特
hay
0
1
0
0
0
"
được
1
1
1
1
1
"
đặc
1
1
1
1
1
𬌥
trâu
1
1
1
1
1
犒
khao
0
1
0
0
1
khao
1
0
1
1
0
thóp
0
0
0
1
0
犬
khiển
0
0
0
1
0
"
khuyển
1
1
1
1
1
犯
phạm
1
1
1
1
1
狀
trạng
1
1
1
1
1
hùm
1
0
0
0
0
sã
0
1
0
0
0
狐
hồ
0
1
1
1
1
狓
bẽ
1
0
1
0
0
𤞑
hòi
1
0
1
0
1
狭
hẹp
1
0
0
0
0
独
độc
0
0
0
1
0
𤞻
hùm
1
1
1
1
1
"
hầm
0
1
1
0
0
"
kia
0
1
0
0
0
狹
hẹp
1
1
1
1
1
lào
0
0
0
1
0
猪
chơ
0
0
0
0
1
"
chưa
0
0
0
0
1
"
trơ
1
1
1
1
1
猫
mèo
1
1
1
1
1
𤠄
gà
1
0
1
0
0
献
hiến
1
0
1
1
1
獅
sư
1
1
1
1
1
猿
vượn
0
1
1
1
1
獄
ngục
1
1
1
1
1
𤢇
vuốt
1
1
1
1
0
獨
độc
1
0
1
0
0
𤢿
sói
0
1
1
1
1
獻
hiến
0
1
0
0
0
玄
huyền
1
1
1
1
1
率
sút
0
0
0
0
1
"
thoăn
1
0
1
0
0
"
thoắt
1
0
1
1
0
"
trót
0
0
0
1
0
"
xuất
1
0
1
0
0
玉
ngọc
1
1
1
1
1
"
vương
0
0
0
1
0
王
vương
1
1
1
1
1
"
vướng
1
1
1
1
0
"
ông
1
0
0
0
0
珍
trân
1
1
1
1
1
玲
câu
0
0
1
0
0
"
lanh
1
1
0
0
1
珠
chau
1
1
1
1
0
"
châu
1
1
1
1
1
"
đầm
0
0
0
1
0
班
ban
1
1
1
1
1
珥
nhẹ
1
1
1
1
0
現
hiện
1
1
1
1
1
球
cầu
0
1
0
0
0
理
lẽ
0
0
0
0
1
"
may
0
0
1
1
0
琴
cầm
1
1
1
1
1
琰
dặm
1
0
1
1
0
"
in
0
0
1
0
0
琪
cờ
0
0
1
0
0
mồi
1
0
0
0
0
瑁
mồi
0
1
1
1
1
瑟
sắt
1
1
1
1
1
瑚
hô
0
0
0
1
0
"
hồ
0
0
1
0
0
瑤
dao
1
1
1
1
1
𱯚
long
0
0
0
0
1
環
hoàn
1
1
1
1
1
瓊
quạnh
0
0
0
1
0
"
quỳnh
1
1
1
1
1
瓢
bèo
0
0
0
1
0
"
bầu
1
1
1
1
1
瓦
ngói
0
0
0
0
1
瓶
bình
1
0
0
0
1
𤭸
bình
0
1
1
1
1
甍
mành
0
1
0
1
0
甘
cam
1
1
1
1
1
"
can
1
1
0
0
0
甚
rậm
1
0
1
0
0
生
quê
0
0
0
1
0
"
sanh
1
1
1
1
1
"
sinh
1
1
1
1
1
"
xanh
1
1
1
1
0
産
sắn
0
0
0
1
0
"
sẵn
1
1
1
1
1
"
sởn
0
0
0
1
0
𤯩
sống
1
1
1
1
1
𤯨
sống
1
0
1
1
1
用
dùng
1
1
1
1
1
"
dụng
0
0
1
0
0
"
rụng
1
1
1
1
1
𱰟
rúng
0
1
1
0
0
"
rụng
0
1
0
0
0
申
thân
1
1
1
1
1
"
thăn
0
0
0
1
0
甲
giáp
1
1
1
1
1
由
do
0
1
0
0
0
"
dù
0
0
0
1
0
"
ru
1
1
1
1
0
田
điền
1
1
1
1
1
畑
càn
0
0
0
0
1
"
đèn
1
1
1
1
1
畧
lược
1
1
1
1
1
"
sau
0
0
0
1
0
"
trước
1
0
1
1
0
略
lược
0
1
0
0
1
番
phen
1
1
1
1
1
"
phiên
1
0
0
1
1
畫
hoạ
1
0
1
1
0
𤲂
dưới
0
0
0
0
1
𪽗
hoạ
0
0
0
1
1
當
đang
1
1
1
1
1
"
đáng
1
1
1
0
1
"
đăng
0
1
0
0
0
"
đương
1
1
1
0
1
"
đường
0
0
0
1
0
畵
hoạ
0
1
0
0
0
𱰺
trai
0
0
0
1
1
𤳇
trai
0
1
0
1
0
𪽝
bởi
1
1
1
1
1
𤳆
trai
1
0
1
1
0
𤳄
bởi
0
0
0
0
1
𱰼
trai
0
0
0
1
1
𬏓
và
0
1
0
1
0
"
vài
0
0
0
1
0
𪽡
và
0
0
0
1
0
𤳰
vẽ
0
0
0
0
1
𤳷
bởi
0
1
0
0
0
𱱇
trải
0
0
1
1
0
疎
thơ
0
1
0
0
1
"
thưa
0
1
0
0
1
"
xơ
0
1
0
0
0
疏
xơ
0
0
0
0
1
疑
nghi
1
1
1
0
1
"
nghĩ
0
0
0
1
0
"
ngờ
1
1
1
0
0
"
ngừng
1
0
1
0
0
𤴥
ngất
0
0
0
0
1
𤴬
đau
1
1
1
1
1
𤴪
ghẻ
1
1
1
1
1
"
ngất
0
0
0
1
0
𱱊
mòn
0
0
0
1
1
"
mỏn
0
0
0
1
0
疚
nhíu
0
0
0
0
1
𤵖
nét
0
0
0
0
1
"
vết
0
1
0
1
0
𬏝
ngây
1
0
1
1
1
"
si
0
0
0
0
1
疸
vết
0
0
0
1
0
"
đớn
1
1
1
1
1
痆
chề
1
0
1
1
0
病
mòn
0
0
0
1
0
疲
mệt
0
0
0
1
0
𤵺
dại
1
1
1
1
1
"
mệt
1
0
0
0
0
𤶐
chồn
0
1
1
1
1
"
don
0
1
0
0
0
"
giòn
1
1
1
1
0
痕
ngấn
0
1
1
1
0
"
ngần
1
1
1
1
1
𤶑
nhăn
0
1
1
1
1
𤶎
chau
0
0
0
0
1
𤶏
choáng
0
0
0
0
1
hoen
0
0
0
1
0
痗
mỏi
1
1
1
1
1
痚
héo
0
0
0
0
1
𤷱
mòn
1
1
1
1
1
"
món
1
0
1
0
0
xương
0
1
0
0
0
𤷍
cài
1
0
1
0
0
"
gày
0
1
0
0
1
"
gầy
1
1
1
1
1
"
kè
0
1
0
0
0
痴
se
1
1
1
1
0
"
si
0
0
0
1
0
痺
tê
1
1
1
1
0
nề
0
1
0
0
0
𤷙
ngây
0
0
1
0
0
𤷄
quẹn
1
0
1
1
1
𤷮
váng
0
0
0
0
1
𤸫
hoen
1
0
1
0
0
𱱫
thơ
0
0
1
0
0
癋
úa
0
0
0
1
0
"
ố
0
0
0
0
1
𤺳
tê
0
0
0
0
1
𤺲
sởn
0
0
0
0
1
癒
rũ
1
1
1
1
1
癡
ngây
1
1
1
0
0
"
si
1
1
1
0
0
𤻭
ngứa
0
0
0
0
1
miệt
0
1
0
0
0
𤻻
miệt
0
0
0
0
1
"
mệt
0
0
1
1
0
𤻼
rỗ
0
0
0
0
1
đang
0
0
0
1
0
發
phát
1
1
1
1
1
登
đang
1
0
0
1
1
"
đáng
1
0
1
1
0
"
đăng
1
0
1
1
0
"
đương
0
0
0
1
0
𤼵
phát
0
1
0
0
1
𤼸
dâng
1
1
1
1
1
白
bạch
1
1
1
1
1
百
bách
0
1
1
1
1
的
tôi
0
0
0
1
0
"
điếc
1
1
1
1
0
"
đích
0
1
0
0
1
𤽗
ngươi
1
1
1
1
1
皈
qui
1
1
1
1
0
"
quy
0
0
0
0
1
皋
cao
0
0
0
0
1
皐
cao
1
0
0
0
0
𤽸
trắng
1
1
1
1
1
𤽵
phau
0
0
0
0
1
𤾓
trăm
1
1
1
1
1
皮
bì
1
1
1
1
1
"
bề
1
1
1
1
1
"
da
0
0
1
0
0
"
kịp
0
1
0
0
0
"
mới
0
0
1
0
0
"
vừa
1
1
1
1
1
"
đáy
0
0
1
0
0
𬐒
bã
0
0
0
1
0
𤿤
bè
0
1
0
0
1
𤿰
trống
1
1
1
0
1
𤿭
vỏ
0
1
0
0
1
𥀳
mo
0
0
0
0
1
盆
buồn
0
1
1
1
0
𪾋
dám
0
1
0
0
1
盈
dành
0
0
1
0
0
"
giềng
1
0
1
1
1
盃
vui
0
0
1
1
0
益
ích
1
1
1
1
1
盎
áng
1
1
1
1
1
监
dám
0
1
0
0
1
"
giám
1
0
1
1
0
盘
bàn
1
1
1
1
1
盛
thịnh
1
1
1
1
1
眾
chúng
0
1
0
0
0
"
giống
1
0
1
1
0
盟
minh
1
1
1
1
1
監
dám
0
1
0
0
1
"
giam
0
0
0
0
1
"
giám
1
1
1
1
1
盡
tận
0
1
0
0
1
盤
bàn
0
1
0
0
1
"
chàm
0
0
1
0
0
盧
lơ
0
1
0
1
1
"
lưa
0
1
0
0
1
𥃱
nhắm
0
0
0
0
1
"
nhắp
0
1
1
1
1
直
chực
1
1
1
1
1
"
trực
0
0
0
0
1
相
tuông
0
1
0
0
0
"
tương
1
1
1
1
1
"
tướng
0
1
1
1
1
眉
mày
1
1
1
1
1
𥄮
nhắm
0
1
1
1
1
"
nhằm
1
0
1
1
1
省
tỉnh
1
1
1
0
0
ngươi
0
0
0
0
1
看
khan
0
0
0
0
1
𥄫
mập
0
0
0
0
1
眈
đem
0
0
0
1
0
䀡
xem
0
1
1
0
1
𬑉
mắt
1
1
1
1
1
眜
mạch
0
0
0
1
0
"
mắt
1
1
1
1
1
真
chân
1
0
0
1
0
"
xin
0
0
0
1
0
眷
quyến
1
1
1
1
1
𥆁
liếc
0
1
1
1
1
眼
nhãn
0
1
1
1
0
"
nhẵn
0
0
0
1
0
"
nhỡn
0
0
0
0
1
sác
0
0
0
1
0
𥆾
nhìn
1
1
1
1
1
nhớn
0
1
0
0
0
𣮮
mày
0
1
0
0
0
督
đốc
1
1
1
1
1
䁖
trâu
1
0
0
0
0
睹
đổ
0
0
0
0
1
"
đủ
0
0
0
0
1
睽
khóe
0
0
0
0
1
𥈴
ngước
0
0
0
0
1
𥉬
liếc
0
1
0
1
1
𥉰
dòm
0
1
1
1
1
䁛
coi
1
0
1
0
0
𥊚
mơ
0
1
0
0
1
"
mờ
0
1
0
0
1
𥊘
ghé
1
1
1
1
1
"
nghé
0
0
1
1
0
"
nghía
0
1
1
1
1
"
thì
0
0
1
0
0
𥊣
thoảng
0
1
0
0
0
"
thẳng
1
1
1
0
0
𥊢
khói
0
0
1
0
0
"
thẳng
1
0
1
0
1
𥊛
trông
1
0
1
0
0
𥊩
lẻn
1
0
1
0
0
𥋓
ngoảnh
0
0
0
0
1
"
ngảnh
0
0
0
1
0
𥋷
liếc
0
1
0
0
0
"
nhác
0
1
0
1
0
𥋴
ngắm
0
1
1
1
1
𥋳
coi
1
1
1
0
1
𥌀
xét
0
1
0
0
0
𱳗
xẩm
0
0
0
0
1
矑
lờ
0
1
0
1
1
矢
binh
0
0
0
1
0
"
thẻ
1
0
1
1
0
矣
hãy
0
0
0
1
0
知
si
0
0
0
0
1
"
tri
1
1
1
1
1
"
trí
0
0
0
1
0
矧
thẩn
1
1
1
1
1
"
thẫn
1
1
1
0
1
𬑰
vắn
0
0
1
0
0
𥏋
tên
0
1
1
0
0
𥏌
tên
0
0
0
1
1
矫
kéo
0
0
0
1
0
"
kéoo
0
0
0
1
0
"
kẻo
0
0
0
1
0
短
ngắn
1
0
0
0
0
𥐆
ngắn
1
1
1
1
0
"
vắn
1
1
1
1
1
矯
khéo
0
0
0
0
1
"
kéo
0
0
0
1
0
"
kẻo
1
1
1
1
1
矾
phèn
1
1
1
1
0
𥐨
đĩa
0
0
0
1
0
𪿒
ngại
1
0
1
1
1
𰦫
lối
0
0
0
1
0
"
lỗi
0
0
0
1
0
"
rối
0
0
0
1
0
"
rủi
1
0
0
1
1
"
suối
0
0
0
1
0
𥑁
vỡ
0
0
0
0
1
研
nghiên
0
0
0
0
1
砌
thế
0
0
0
1
0
𥑥
sành
1
1
1
1
1
破
phá
1
1
1
1
1
"
vỡ
0
0
0
1
0
𥒥
đa
0
0
0
1
0
"
đá
1
1
1
1
0
"
đứa
0
0
0
1
0
𥒦
đĩa
1
1
1
1
0
𪿙
tro
0
0
1
0
0
"
vôi
1
1
1
1
1
硃
chau
0
0
1
0
0
𥒃
đĩa
0
0
0
0
1
硯
nghiên
1
1
1
1
0
𱴃
vỡ
0
1
1
1
0
𱴋
nhẵn
0
0
1
0
0
𥓅
lở
0
0
0
0
1
"
vỡ
0
0
0
0
1
𥓄
mài
0
0
0
0
1
𥒮
vỡ
0
0
0
0
1
碎
ngươi
0
0
0
1
0
"
tay
0
0
0
1
0
"
tôi
1
1
1
1
1
"
tủi
0
0
0
1
0
碑
bi
0
0
0
0
1
"
bia
1
1
1
1
1
"
bài
1
0
1
1
0
"
bây
1
1
1
1
1
"
bấy
1
0
1
1
0
碁
cờ
1
1
1
0
0
碍
ngại
1
1
1
0
0
𪿥
mài
0
0
0
0
1
碧
biếc
1
1
1
1
1
"
bích
0
1
1
0
1
"
ruổi
0
0
1
0
0
𥔘
ngùng
0
1
0
0
0
𬒙
mẻ
0
1
0
0
0
碩
khuynh
0
0
0
1
0
磋
câu
0
0
1
0
0
"
xoay
1
1
1
1
0
"
xây
1
1
0
1
1
𥕄
mài
0
1
0
1
1
磊
lối
1
0
1
1
0
"
lỗi
1
1
1
0
1
"
rủi
1
0
1
1
1
磐
bàn
0
0
0
1
0
磬
khánh
1
1
1
1
1
𬒞
dần
0
1
0
0
0
lỗi
1
0
0
0
0
磾
dạn
0
1
0
1
0
𥖓
vỡ
0
0
0
0
1
ngói
0
0
0
1
0
𱴸
nén
0
1
1
1
0
"
nặng
0
1
1
1
1
"
nện
0
0
0
1
0
礙
ngại
1
1
1
0
1
𥗐
ruổi
0
1
0
0
0
礬
phèn
0
0
0
0
1
𥘀
nén
1
1
1
1
0
"
nặng
1
1
1
1
1
𥗾
nặng
0
1
0
0
0
礼
lạy
1
0
0
0
0
"
lấy
1
0
0
0
0
"
lể
1
0
1
1
0
"
lễ
1
0
1
1
1
gối
1
0
0
0
0
xem
1
0
0
0
0
神
thần
1
1
1
1
1
祝
chuốc
1
1
1
1
1
"
chốc
1
1
1
1
1
𥘷
trẻ
1
1
1
1
1
𬒱
kép
0
1
0
0
0
祖
tổ
1
1
1
1
1
xem
1
0
1
1
0
𫀅
coi
0
0
1
0
0
"
xem
0
0
0
1
0
祠
tờ
0
0
0
1
1
"
từ
0
0
0
0
1
𥘶
rẽ
0
0
0
0
1
𥙩
lấy
1
1
1
1
1
票
phiếu
1
1
1
1
1
𥙙
díu
0
1
0
0
0
𥙓
rúng
0
0
0
0
1
𥙧
nhẽ
0
0
0
1
0
祸
hoạ
0
1
0
0
0
𥚆
nhìn
1
0
1
1
0
𥚇
lưỡi
1
0
1
1
1
ngửa
0
0
0
1
0
祿
lốc
0
0
0
1
0
"
lộc
1
1
1
1
1
禅
thiền
1
0
1
1
1
禀
lắm
0
0
0
1
0
福
phúc
1
1
1
1
1
禍
hoạ
0
1
1
1
1
"
vạ
1
1
1
1
1
𥛉
bái
1
0
1
0
0
"
lại
1
1
1
0
0
"
lạy
1
1
1
1
1
"
vái
1
0
1
0
0
𩲡
coi
1
0
0
0
0
coi
0
0
0
1
0
禪
thiền
1
1
0
0
0
𫀢
coi
0
0
1
1
0
禮
lễ
0
1
1
0
0
𥜤
rẻ
0
1
1
1
1
离
lìa
1
0
1
1
0
萬
vàn
1
1
1
1
1
"
vạn
1
1
1
1
1
"
vẹn
0
0
0
1
0
ly
0
0
1
1
0
"
lìa
0
0
0
1
0
秀
tú
1
1
1
1
1
私
riêng
0
0
0
1
0
"
tư
1
1
1
1
1
秉
bảnh
0
0
0
0
1
秋
thu
1
1
1
1
1
科
khoa
1
1
1
1
1
𥝥
cặp
0
0
1
0
1
种
giống
1
0
1
0
0
秩
chập
1
0
1
0
0
"
chật
1
1
1
1
1
"
chặt
0
0
0
1
1
"
chợt
1
1
1
1
1
"
giật
1
1
1
1
1
"
mất
1
1
1
1
0
"
rặt
0
0
0
1
0
"
thu
0
0
0
1
0
"
thất
1
1
1
0
0
秦
sông
0
0
0
1
0
"
tần
1
1
1
1
1
称
xưng
1
0
1
1
0
"
xứng
1
0
1
1
1
𥞁
giống
1
0
1
0
0
移
di
1
1
1
1
1
"
dời
1
1
1
1
1
"
rời
1
1
1
1
1
"
đưa
1
0
1
0
0
稍
sảo
1
1
1
1
0
程
trình
1
1
1
1
1
税
thuê
1
0
1
1
0
𥟍
bồi
1
0
1
0
0
稱
xưng
0
1
0
0
1
"
xứng
0
1
1
1
1
稳
ổn
0
1
1
1
0
𬓲
riêng
0
0
1
0
0
種
giống
0
0
1
0
1
𥠭
giống
0
0
0
0
1
稽
ghê
1
1
1
1
0
"
kê
0
1
1
1
1
稿
cảo
1
0
1
1
1
mài
1
0
1
0
0
𥢆
riêng
1
1
1
1
1
𥢅
riêng
0
0
0
0
1
𫁅
riêng
0
0
0
1
0
穩
ổn
0
0
0
0
1
cùng
1
0
1
0
1
"
cũng
0
0
0
1
0
"
gùng
1
0
1
1
0
空
khung
0
0
0
1
0
"
không
1
1
1
1
1
穹
cùng
0
0
0
1
0
"
khung
0
0
0
0
1
突
dột
0
0
0
1
0
"
rụt
0
0
0
1
0
窈
yểu
1
0
1
1
1
"
điệu
0
1
0
0
0
窒
rấp
1
0
1
0
0
"
rất
1
1
1
1
1
"
trất
0
0
0
1
0
窕
yểu
0
1
0
0
0
"
điệu
1
0
1
1
1
窖
hại
0
0
0
1
0
"
khéo
1
1
1
1
1
窘
quẩn
1
1
1
1
1
窗
song
0
1
0
0
1
song
0
0
0
0
1
窮
cùng
0
1
0
0
0
窻
song
1
1
1
1
1
立
dập
1
0
1
0
0
"
lập
1
1
1
1
1
"
rắp
1
0
1
1
0
"
sầm
0
1
0
1
0
"
sập
0
1
0
1
0
"
sắp
0
0
0
1
0
"
sụp
0
0
0
1
0
"
xập
1
1
1
0
0
𥩯
dừng
0
0
1
0
1
"
dựng
0
1
0
0
0
竜
long
0
0
0
1
1
"
lồng
0
0
0
1
0
童
đồng
1
1
1
1
1
𥪝
trong
1
1
1
1
0
𥪞
trong
1
1
1
1
1
端
đoan
1
1
1
1
1
𥪸
đứng
1
0
1
0
1
競
cạnh
1
0
1
0
0
竹
trúc
1
1
1
1
1
笈
cặp
0
1
0
0
0
笔
bút
0
0
0
1
0
笠
lớp
1
1
1
1
1
"
lợp
0
0
0
0
1
"
nập
0
1
0
0
0
符
phù
1
1
1
1
1
笘
chụm
0
1
1
1
1
笙
xanh
0
0
0
1
0
笺
tiên
0
0
0
1
0
筆
bút
1
1
1
0
1
等
đấng
1
1
1
1
0
"
đẳng
1
1
1
1
1
"
đứng
0
0
1
1
0
答
đáp
1
1
1
1
1
"
đắp
0
0
1
1
0
筓
kê
1
1
0
1
1
筒
đồng
0
1
0
1
1
筝
tranh
0
1
0
0
1
節
tiết
1
1
1
1
1
"
tiễn
1
0
1
1
0
筭
kê
0
0
1
0
0
"
toan
0
1
0
1
0
"
toán
0
1
0
1
0
筠
quân
1
1
1
1
1
𥮊
giỏ
0
0
0
1
0
"
nhỏ
0
0
0
1
0
箕
cờ
0
0
0
1
0
"
kia
1
1
1
1
1
"
kìa
1
1
1
1
1
管
quản
1
1
1
1
1
"
quảng
0
0
0
1
0
算
toan
1
1
1
0
1
"
toán
0
0
1
0
1
"
tính
0
0
0
1
0
箋
tiên
1
1
1
1
1
箏
tranh
0
0
0
0
1
𥰊
thấp
1
1
1
1
1
篇
thiên
1
1
1
1
1
篆
triện
0
1
0
1
1
𥯒
tơi
0
1
0
0
1
箭
tiễn
1
1
1
1
1
𥯤
bè
0
0
1
1
0
箱
sương
1
0
0
0
0
đưa
1
0
0
0
0
篋
tráp
0
0
0
0
1
𥱬
ghi
1
1
1
1
1
𥱰
giò
1
1
1
1
0
篮
lam
0
0
1
0
0
"
lam-
0
0
0
1
0
篭
lồng
0
0
1
1
1
𫂗
mây
1
0
0
0
0
篤
dốc
0
0
0
1
0
簪
trâm
1
1
1
1
1
簡
giãn
1
0
1
0
0
𥴜
chiếu
0
0
1
0
0
簫
tiêu
0
0
0
1
0
簾
rèm
1
1
1
1
1
𥵙
giậu
0
0
0
0
1
籃
lam
0
1
0
0
0
籠
lồng
1
1
1
0
1
sàng
0
1
0
0
0
米
về
0
0
0
1
0
娄
lâu
0
0
1
0
0
"
sau
0
0
0
1
0
粉
phấn
1
1
1
1
1
"
phần
0
0
1
1
0
粃
tẻ
1
1
1
1
1
畨
bên
0
0
1
0
0
"
phen
1
1
1
1
0
"
phiên
0
1
1
0
0
粓
cơm
1
0
1
1
0
𥹰
lâu
1
1
1
1
1
粧
trang
1
1
1
1
1
粤
việt
0
1
0
0
0
lâu
0
0
1
0
0
𥺏
xôi
0
0
0
0
1
精
tinh
1
1
1
1
1
糁
tám
1
1
1
1
0
糊
hồ
1
1
1
1
1
糟
tao
1
1
1
1
1
糠
khang
1
1
1
1
1
糝
tám
0
0
0
0
1
"
tóm
0
0
0
1
0
trước
1
0
1
0
0
tẻ
0
1
0
0
0
𫃚
buộc
0
0
1
1
1
"
bọc
0
1
0
0
0
紅
hòng
0
1
0
0
0
"
hồng
1
1
1
1
1
紆
vò
1
1
1
1
1
約
đích
0
0
0
1
0
"
ước
1
1
1
1
1
紇
hạt
0
1
0
0
0
𥾒
chài
0
1
1
1
0
納
nép
1
1
1
1
1
"
núp
1
1
1
1
0
"
nạp
1
1
1
1
1
"
nập
0
0
0
1
1
"
nộp
1
1
1
1
1
紊
vặn
1
1
1
1
1
素
tố
1
1
1
1
0
紙
chỉ
0
0
1
1
0
"
giấy
1
1
1
1
0
紗
sa
1
1
1
1
1
𥾾
buộc
0
1
0
1
1
"
bộc
0
0
0
1
0
𥿁
vương
0
0
1
0
0
"
vướng
0
0
1
0
1
bám
0
0
0
1
0
"
bén
0
0
1
0
0
紛
phấn
1
0
0
0
0
𥿀
vít
0
0
0
0
1
終
chong
0
0
1
1
0
"
chung
1
1
1
1
1
細
tế
1
1
1
1
1
"
tới
1
1
1
1
1
累
luỵ
1
1
1
1
1
紫
tía
1
1
1
1
1
𥿗
chỉ
0
1
0
1
1
𥿱
dằng
0
1
0
0
0
𫃡
rập
0
1
0
0
0
絆
bấn
0
0
0
1
0
"
bận
0
1
0
0
1
𥿠
bó
0
1
0
0
0
"
vó
0
0
0
1
1
絃
huyền
1
1
1
1
1
经
kinh
0
0
1
1
0
䋎
đứt
0
0
0
0
1
vóc
0
0
0
1
0
絁
the
0
0
0
1
0
絲
duyên
0
1
0
0
0
"
dây
0
1
0
0
0
"
tơ
1
1
1
1
1
𦀊
dây
1
1
1
1
1
"
giây
1
1
1
1
1
"
tơ
0
0
0
1
1
結
ghét
1
0
0
1
0
"
kết
1
1
1
1
1
絶
tuyệt
1
1
1
1
1
絩
thêu
1
1
1
1
1
𥿺
vòng
0
1
1
0
1
統
thủng
1
1
1
1
1
𦀎
lượt
0
1
1
1
1
絏
giấy
0
0
0
0
1
𫃤
nối
0
0
0
0
1
絵
gói
0
0
0
1
0
䋦
mối
1
1
1
1
1
"
nối
0
0
1
0
0
經
kim
0
0
0
1
0
"
kinh
1
1
1
1
1
"
tơ
1
0
0
0
0
𱹷
nối
0
1
0
0
0
𦀼
nối
0
1
0
0
0
䋥
lưới
0
1
1
1
1
"
lẽ
0
0
1
0
0
𦀾
giàng
0
1
0
0
0
"
giường
0
0
0
1
0
"
ràng
0
0
0
1
0
綏
nối
1
1
1
1
1
"
nỗi
0
0
0
1
0
"
rối
0
0
1
0
0
𦀚
giường
1
0
1
0
1
"
giềng
0
1
0
0
0
𦀗
xích
0
1
0
0
1
𦀻
cải
0
1
0
0
0
𦀫
yếm
1
0
1
1
0
𱹵
món
0
0
0
0
1
𦀽
kéo
0
0
0
0
1
cợt
0
0
0
1
0
𬗔
trói
0
0
0
1
0
綠
duyên
0
1
0
1
0
"
lúc
0
1
0
0
0
"
lục
1
1
1
1
1
绳
thằng
0
1
1
1
1
綿
min
0
1
1
1
0
"
miên
0
0
1
0
0
"
mơn
0
1
0
1
0
𱹶
đứt
0
1
0
0
0
𦁼
may
0
1
0
0
1
緇
truy
0
1
0
0
0
綱
cương
1
1
1
1
1
𫃰
tóm
1
1
1
0
0
綸
luân
1
1
1
1
1
𬗢
la
0
0
0
1
0
"
là
1
0
1
1
1
維
duy
1
0
1
0
0
綣
cuốn
0
0
0
0
1
緣
duyên
1
1
1
1
1
𦂛
the
1
1
1
1
1
縁
duyên
1
1
1
1
0
縆
đứt
0
1
0
0
0
緘
dàm
1
0
1
0
1
"
giàm
1
1
1
1
1
練
rén
0
1
0
0
1
緡
mơn
0
0
0
0
1
"
mần
0
1
1
1
1
𦂾
dệt
0
0
1
1
0
𱹻
rối
1
0
0
1
1
𦂼
giậm
0
0
0
0
1
縣
huyên
0
1
0
0
0
"
huyện
1
1
1
1
1
𦄅
dệt
0
1
0
0
1
𦄆
may
0
1
0
0
0
縈
oanh
1
0
1
0
0
縚
thao
0
0
0
0
1
𫃸
nối
0
0
0
1
0
縱
tung
1
1
1
1
1
"
túng
1
1
1
1
1
𦄂
dải
0
1
1
1
0
"
giải
0
1
0
1
0
繁
phồn
0
1
1
1
1
𦄌
chắp
0
1
0
0
0
總
tổng
1
1
1
1
1
縻
mi
1
0
1
1
0
𦄵
dắt
0
0
0
0
1
縿
tóm
0
0
0
0
1
𦄴
chài
0
0
0
0
1
繡
tú
1
1
1
1
1
繚
lèo
0
1
0
0
1
𦅰
đùm
1
1
1
0
1
繓
trói
1
0
1
0
0
𦄾
buộc
0
0
0
1
1
"
bọc
0
0
0
1
0
"
vóc
0
0
0
0
1
繩
thằng
1
1
1
1
0
繰
thao
0
1
0
0
0
𦆆
rèm
0
0
0
1
0
纀
buộc
1
1
1
1
0
"
bọc
1
0
1
0
1
"
vóc
1
0
1
0
0
yếm
0
1
0
0
0
𦆹
trói
0
1
0
0
0
𦇒
lỗi
0
1
1
0
0
"
rối
1
1
1
0
1
"
trói
0
1
0
0
0
𫄓
mắc
0
1
0
0
1
纏
gìn
0
0
0
1
0
"
triền
0
0
1
1
1
dải
0
0
0
0
1
𬘏
thêu
0
1
0
0
1
纓
anh
0
1
1
1
1
纙
là
0
1
0
1
0
缺
khuyết
1
1
1
1
0
缾
bình
1
0
0
0
0
罒
tứ
0
0
0
1
0
罕
hẳn
1
1
1
1
1
𱺵
la
1
0
1
1
1
"
là
1
0
1
1
1
"
mới
0
0
0
1
0
"
đà
0
0
1
0
0
𦊚
bốn
1
1
1
1
1
𦊛
bốn
0
0
1
0
0
"
tư
1
1
1
1
1
罪
tội
1
1
1
1
1
署
thợ
1
1
1
1
0
𱜂
ra
0
0
0
1
0
𦋦
la
0
0
0
1
0
"
ra
1
0
1
1
1
羅
la
1
1
1
0
0
"
là
0
1
0
1
1
"
lơ
1
0
1
0
0
"
ra
0
1
0
0
0
羊
tiêu
1
0
1
1
0
𱻊
dường
0
0
1
0
0
"
nghì
1
0
0
1
1
"
nghĩa
1
0
1
1
1
羕
dáng
1
0
0
1
0
"
dường
1
1
1
1
1
"
làng
1
0
0
0
0
"
nhàng
1
0
0
0
1
𦍫
chen
0
0
0
0
1
羡
tạn
0
0
0
1
0
"
tận
1
1
1
0
0
triện
0
0
1
0
0
群
còn
1
1
1
1
1
"
ra
1
0
1
0
0
𱻌
dáng
0
1
1
0
0
"
dường
0
1
1
1
1
"
dạng
0
1
0
0
0
"
làng
0
0
1
0
0
"
nhàng
0
0
1
0
0
"
đường
0
1
1
1
0
義
nghì
0
0
1
0
0
"
nghĩa
1
1
1
0
1
羣
còn
0
0
0
0
1
羨
rạng
0
0
0
0
1
"
tận
0
0
0
0
1
𦎛
gương
1
1
1
1
1
𬙾
đẹp
0
0
0
1
1
𬙽
lành
0
0
0
1
0
羶
chen
0
0
0
0
1
𫅠
đẹp
1
1
1
1
0
羽
vũ
1
0
0
0
0
翁
ông
1
1
1
1
1
翅
sí
0
1
0
0
0
習
dập
1
1
1
1
1
"
rập
1
1
1
1
0
"
tấp
0
0
0
0
1
kì
0
0
1
0
0
"
kỳ
1
0
0
1
0
𫅤
liệng
0
0
0
0
1
翎
liệng
0
0
0
0
1
𱻙
bay
1
0
1
0
0
𦑃
canh
0
0
0
1
0
"
cánh
1
1
1
1
1
𫅩
cánh
1
0
1
0
0
翠
thuý
1
1
1
1
1
𦑗
quạt
1
1
1
0
1
翥
chứa
1
0
1
1
0
翹
e
0
0
0
1
0
"
kiều
1
1
1
1
1
耀
dìu
0
0
1
1
0
老
láo
1
0
1
1
0
"
lão
1
1
1
1
1
考
khảo
0
0
1
1
1
者
giã
0
0
0
1
0
"
giả
1
0
1
1
0
"
giải
0
0
0
1
0
"
trả
1
1
1
1
1
𦒹
sáu
1
1
1
1
1
𫅷
già
1
1
1
1
0
𦓅
già
0
0
0
0
1
"
rà
0
0
0
0
1
𦓊
cỗi
0
0
0
0
1
而
nhe
0
0
0
1
0
耑
suyền
0
0
0
1
0
"
xuyền
1
1
1
0
0
𦓡
mà
1
1
1
0
0
耒
lai
0
0
0
1
0
"
ròi
0
0
0
0
1
"
rồi
1
1
1
1
1
"
thòi
1
0
1
0
0
耗
hao
1
1
1
1
1
"
háo
1
0
0
0
0
耧
lâu
0
0
0
1
0
耨
náu
1
1
1
1
0
"
nóc
0
0
0
1
0
耽
đem
0
1
0
0
0
"
đăm
0
1
0
0
0
"
đắm
0
0
0
1
0
耻
sỉ
1
1
1
0
0
聀
chuốc
0
0
0
1
0
"
chác
0
0
0
1
0
"
chắc
1
0
1
1
1
"
giấc
1
0
1
1
1
"
trác
1
0
0
0
0
聘
sánh
1
1
1
1
1
"
sính
1
1
1
1
1
聖
thánh
1
1
1
0
1
𦖑
khoé
0
0
0
1
0
"
ngay
0
1
1
0
0
"
nghe
1
1
1
1
1
"
nổi
0
0
0
1
0
𦖡
điếc
0
0
0
0
1
𦖻
tai
1
1
1
1
1
𦗏
lắng
0
0
0
0
1
聰
thông
1
1
1
1
1
聲
thanh
0
1
0
1
0
職
chuốc
1
0
1
0
0
"
giấc
0
1
0
0
0
𦘧
vẽ
1
1
1
1
1
肉
nhục
1
1
1
1
1
肝
can
0
1
1
1
1
"
gan
1
1
1
1
1
"
gian
0
0
0
1
0
肓
dọc
0
0
0
1
0
育
dọc
1
1
1
1
1
𦙸
chùng
0
1
0
0
0
𬚱
mào
0
0
1
0
0
肩
vai
1
0
1
0
0
肣
cằm
1
0
0
1
0
𦙤
mào
0
0
0
1
0
胡
hồ
1
1
1
1
1
胣
dạ
1
1
1
1
1
脉
mạch
1
1
1
1
1
𦚐
rà
1
1
1
1
0
䏢
da
0
1
0
0
0
"
mập
1
0
0
1
0
胞
bào
1
0
1
1
1
𦚖
mập
0
0
1
0
0
𬚶
mào
1
0
0
0
0
胆
đảm
0
0
0
1
0
𦛌
ruột
1
1
1
1
1
䏧
da
1
1
1
1
1
能
hay
1
0
1
0
1
"
năng
1
1
1
1
1
脄
hoi
0
1
0
0
0
"
hôi
0
1
0
0
0
䏦
thịt
0
1
0
0
1
𬚸
thịt
0
1
0
1
0
脈
mạch
0
0
0
0
1
胺
yêu
0
0
0
1
0
脱
thoát
1
1
1
1
1
"
thoăn
0
1
0
0
1
"
thoạt
1
0
0
1
1
"
thoắt
1
1
1
1
1
"
thót
1
1
1
1
0
đặn
0
1
0
0
0
𬚼
lùng
0
1
0
0
0
脚
cước
1
1
1
1
0
𦛿
màng
0
1
0
0
0
𦛜
hàm
0
0
1
1
1
脩
tu
0
0
0
1
1
𦝄
da
0
0
0
1
0
"
gương
0
0
1
0
0
"
lưng
1
1
1
1
1
"
mây
0
0
0
1
0
"
nhị
0
0
0
1
0
"
trăng
1
1
1
1
1
䏾
bóng
1
1
1
1
0
"
bụng
1
1
1
1
1
"
quê
0
0
1
0
0
"
vụng
0
0
0
1
0
腋
nách
1
1
1
1
1
腍
niềm
0
1
0
0
0
𦝔
dơ
0
1
0
0
0
腑
phủ
0
1
0
0
1
脾
tì
1
0
1
1
0
腀
trôn
1
0
1
0
0
脽
sạch
1
0
0
0
0
腔
xoang
0
0
0
1
1
䏽
vùi
0
0
0
1
0
腰
yêu
1
1
1
1
1
rốn
1
1
1
1
1
𫆧
ruột
1
1
1
1
0
腥
tanh
0
1
0
1
1
"
tênh
0
1
0
0
1
腹
phúc
1
1
1
0
1
"
phục
0
0
0
1
0
腮
tai
0
1
0
0
0
腸
tràng
0
0
0
0
1
"
trường
0
0
0
0
1
腳
cước
0
0
0
0
1
腛
óc
0
0
0
1
1
腤
hôm
0
0
0
1
0
䐗
chớ
0
0
0
1
0
𦟐
má
1
1
1
1
1
膆
tố
1
0
1
1
0
膈
cách
1
0
0
0
0
腿
thói
0
0
0
0
1
膓
tràng
1
1
1
0
0
"
trường
1
1
1
1
0
膠
giao
1
1
1
1
1
"
keo
1
1
1
1
1
膝
tất
1
1
1
0
0
vai
0
0
0
1
0
𦟱
nách
0
0
0
1
0
𬛒
chữa
0
0
0
1
0
𦠘
vai
1
1
1
1
1
𣎟
tằm
0
1
0
0
0
dịp
0
1
0
0
0
𱼙
trông
1
0
0
0
0
𦡙
mềm
0
1
1
1
0
𦡟
lưng
0
0
0
0
1
vóc
0
1
0
0
0
ủ
0
1
0
0
0
𦢳
vai
0
1
0
0
0
臣
thần
1
1
1
1
1
臨
lâm
1
1
1
1
1
"
lâm-
0
0
0
1
0
𦣰
nằm
1
1
1
1
1
𬛩
nằm
1
0
1
0
1
自
từ
1
1
1
1
1
"
tự
1
1
1
1
1
臯
cao
0
1
1
0
0
"
cao-
0
0
0
1
0
𦤶
trí
0
1
0
1
0
致
trí
0
0
0
0
1
𦤾
đến
0
0
0
1
0
臺
đài
1
1
1
1
1
𦥃
đến
0
0
1
0
0
舅
cậu
0
1
1
1
1
與
giữ
0
0
0
0
1
興
hăng
0
0
0
0
1
"
hưng
0
1
0
0
0
舌
thiệt
1
1
1
1
1
"
thật
0
1
0
0
1
"
thực
0
1
0
0
0
舍
mình
0
0
0
1
0
"
sá
0
0
0
0
1
𦧘
thịt
1
1
1
1
1
𦧜
lưỡi
0
1
0
0
0
舒
thơ
0
0
0
1
0
舘
quán
1
1
1
1
0
舞
vũ
1
0
1
1
0
船
thiền
0
0
0
1
0
"
thuyền
1
1
1
1
1
𦩚
mui
0
0
0
0
1
艔
đò
0
0
0
0
1
mâm
0
0
0
0
1
艚
tàu
1
1
1
1
1
艮
ngần
0
0
0
1
0
"
ngẩn
0
1
0
0
0
良
lương
1
1
1
1
1
艰
ngần
0
0
0
1
0
𱽇
gian
1
0
1
1
0
艱
gian
0
1
0
0
1
色
sắc
1
1
1
1
1
"
sắo
0
1
0
1
0
𦬑
nở
1
1
1
1
1
芒
mang
1
1
1
1
1
芇
gì
0
0
0
1
0
"
nao
0
0
0
1
0
"
nào
0
0
0
1
1
芃
bông
0
0
0
0
1
花
hoa
1
1
1
1
1
"
hoạ
0
1
0
0
0
𱽐
buông
0
0
0
1
0
"
bông
1
1
1
1
0
𦬶
ngó
0
1
0
0
1
芹
cần
0
1
0
0
1
芙
phù
1
1
1
1
1
芸
nghề
1
0
1
1
0
芠
ái
0
0
1
0
0
芦
lư
0
0
1
0
0
芼
mào
0
0
0
0
1
芻
so
0
0
0
1
0
苔
dày
1
1
1
1
1
"
giày
0
0
0
1
0
"
rợp
0
0
1
0
0
"
đày
1
1
1
1
1
"
đầy
1
1
1
1
0
英
anh
1
1
0
0
1
苦
khó
1
1
1
1
0
"
khổ
1
1
1
1
1
茄
dà
0
0
0
0
1
"
nhà
1
1
1
1
1
"
thì
0
0
1
0
0
茌
sè
1
1
1
0
1
"
sì
1
1
0
0
0
"
tại
0
0
1
0
0
"
xè
1
1
1
0
0
苝
bấc
0
1
1
1
1
𮎦
anh
1
0
1
1
0
茀
phất
0
0
1
0
0
𦬻
nụ
0
0
1
0
0
𦭒
chiếng
0
0
0
1
1
𫇰
cũ
0
0
0
1
0
𦭟
thơ
0
0
0
1
0
茹
gia
0
0
1
0
0
"
nhà
1
1
1
1
1
茶
chè
1
1
1
1
0
"
trà
1
1
1
1
1
"
đồ
0
0
0
1
0
草
thảo
1
1
1
1
1
荄
cay
1
1
1
1
0
"
gai
0
1
0
1
1
荆
kinh
1
1
1
1
1
荑
rì
1
1
1
1
1
𱽣
hoa
0
1
0
1
0
荒
hoang
0
1
0
0
1
荣
vinh
1
0
1
1
0
荫
ấm
1
0
0
1
0
茦
thuốc
0
0
0
0
1
茫
mang
0
0
0
0
1
荅
đắp
0
0
0
1
0
𦰟
ngón
1
1
1
1
1
"
ngọn
1
1
1
1
1
"
vơ
0
0
0
0
1
𦰤
lau
1
1
1
1
1
"
lô
0
0
1
0
0
莊
trang
1
1
1
1
1
𦯬
dưa
1
1
1
1
0
𦰦
cải
0
1
0
0
1
荼
dưa
1
1
1
0
1
莫
mác
0
0
1
1
0
cũng
1
0
0
0
0
莺
oanh
0
0
0
1
1
莽
mảng
0
0
0
0
1
𫈅
góc
0
0
0
0
1
莢
giáp
0
0
0
1
0
菭
đày
0
1
0
0
0
"
đầy
1
1
1
0
0
菫
ngần
0
1
0
0
0
"
ngẩn
0
1
0
1
1
萌
manh
1
1
1
1
1
"
mành
1
1
1
1
1
菊
cúc
1
1
1
1
1
萡
bạc
1
1
1
1
1
菲
phỉ
1
1
1
1
1
𦲾
mướp
1
1
1
1
1
萊
lai
0
1
1
1
1
营
doanh
1
1
1
1
1
萍
bình
1
1
1
1
1
菩
bồ
0
1
1
1
1
菓
quả
1
1
1
1
0
𦲿
la
1
0
1
1
1
"
là
0
0
1
1
0
"
lá
1
0
1
1
1
"
xe
0
0
0
0
1
菴
am
0
0
1
0
0
華
hoa
0
0
0
0
1
萦
oanh
0
0
0
0
1
䓪
rễ
0
0
0
0
1
ngón
0
0
0
0
1
萤
huỳnh
0
0
0
1
0
落
lạc
1
1
1
1
1
"
nhác
0
1
1
1
1
萱
huyên
1
1
1
1
1
葛
cát
1
1
1
1
1
葦
vi
1
1
1
1
1
葚
rậm
0
1
1
1
1
葑
phong
0
1
1
1
1
葵
quì
1
1
1
1
0
"
quỳ
0
0
0
0
1
葉
diệp
0
1
1
1
1
"
rợp
1
0
1
1
0
𦵝
nụ
0
1
0
0
0
董
đổng
1
1
1
1
1
葬
táng
0
1
1
1
1
葻
buông
1
0
1
0
0
"
bông
1
0
1
0
0
萾
doanh
0
0
1
1
0
蒂
đấy
1
0
1
1
0
𦵛
đốt
0
0
0
0
1
𦵚
nụ
0
0
0
1
1
萼
ngác
0
0
0
0
1
ngẩn
0
0
0
1
0
xè
0
0
0
1
0
蒙
mong
1
1
1
1
1
"
mòng
0
1
1
1
1
"
mỏng
1
1
1
1
0
蒲
bù
1
1
1
1
1
"
bồ
1
1
1
1
1
"
mồ
1
1
1
0
1
"
vỏ
1
0
1
0
0
蓓
bụi
1
1
1
1
1
蓐
nhục
0
1
0
0
0
"
nóc
0
0
0
0
1
蓉
dung
0
1
0
1
1
蓝
lam
1
0
1
1
0
蓋
cái
0
0
0
0
1
蓆
tiệc
0
0
0
1
0
𦹵
cỏ
1
1
1
1
1
蓮
liên
0
0
1
0
0
"
liền
0
0
0
1
0
"
lên
1
1
1
1
0
"
sen
1
1
1
1
1
"
trên
0
0
0
1
0
𦹳
thơm
1
1
1
1
1
蓬
bòng
1
1
1
1
0
"
bồng
1
1
1
1
1
"
sân
0
0
0
1
0
蔓
man
0
0
1
0
0
"
mơn
1
1
1
0
0
"
mởn
1
1
1
1
1
蔭
ấm
1
1
1
1
1
蔥
song
0
1
0
1
0
蓴
thuần
1
1
1
1
1
𦹴
bìm
0
1
0
0
1
蔠
chông
0
1
0
1
1
蔑
miệt
0
0
1
0
0
"
một
0
0
0
1
0
𦹷
bụi
0
0
0
1
0
am
0
0
0
1
0
䔲
nụ
1
0
0
0
0
"
đắng
1
1
1
1
1
𦼔
rêu
1
1
1
1
1
蕩
lãng
0
0
1
0
0
"
đãng
1
1
1
1
1
"
đằng
1
1
1
0
0
"
đẵng
1
1
1
1
0
蕭
tiêu
0
1
0
0
1
蕊
nhuỵ
0
1
0
0
1
"
nhị
0
1
0
0
0
𦼚
râm
0
1
0
0
0
蕙
huệ
1
1
1
0
1
𦼜
sắn
0
1
1
1
0
蕋
nhuỵ
0
0
1
0
0
"
nhị
1
1
1
0
1
𦼛
sắn
0
0
0
0
1
𫉚
hộ
0
0
0
0
1
một
0
0
0
1
0
薄
bạc
1
1
1
1
1
𦾣
thôi
0
1
0
0
0
𱾥
bìm
0
0
1
1
0
藏
phới
0
0
0
1
0
"
tàng
0
1
1
1
1
藍
chàm
1
1
0
1
1
"
lam
1
1
1
1
1
"
lam-
0
0
0
1
0
藁
cảo
0
1
1
0
0
"
kiểu
0
0
0
1
0
薸
bèo
0
0
1
0
0
𬞰
cũ
1
0
0
0
0
𧀟
đầy
0
0
0
0
1
薩
rát
0
0
0
1
0
藝
nghề
1
1
1
1
1
藤
đằng
1
1
1
1
1
𧁷
khó
1
1
1
0
0
藟
luỹ
1
1
1
1
1
藩
phên
0
0
0
0
1
䕯
bèo
1
1
1
1
1
"
bầu
0
1
1
1
0
"
đèo
1
0
1
0
0
蘇
to
1
1
1
1
1
"
tô
1
1
1
1
1
𧂭
nóc
0
1
1
1
0
蘆
lư
0
0
0
1
1
蘂
nhị
0
0
0
1
0
蘭
lan
1
1
1
0
1
𬟗
cũ
1
1
1
0
0
𱿈
cũ
1
1
1
1
0
𱿆
rễ
0
1
0
0
0
𧄈
rêu
0
0
0
0
1
𧃲
mi
0
0
0
0
1
蘿
la
0
1
0
0
0
"
lá
0
1
0
0
0
quỳnh
1
0
0
0
0
蘼
mi
0
0
0
0
1
𫊚
thuốc
0
1
0
0
0
𬟥
thuốc
1
1
1
1
0
𧅬
men
0
0
0
0
1
𧆄
thuốc
0
1
1
0
0
𱿌
thuốc
0
1
0
0
0
虎
hổ
1
1
1
1
1
虐
ngược
1
1
1
1
1
虚
hơ
0
0
1
1
1
"
hư
1
1
1
1
1
䖏
xử
0
1
0
0
0
處
xử
1
0
1
1
1
號
hiệu
0
1
1
0
1
虧
khuây
1
0
1
0
0
蚤
tao
1
1
1
1
0
蚕
tằm
1
0
1
1
1
𧊉
bướm
1
1
1
1
1
"
phím
1
0
1
0
0
𧋃
chuồn
0
1
1
1
1
𧋆
ruồi
1
1
1
1
1
蛮
man
0
1
0
1
1
"
mơn
0
0
0
0
1
蜂
ong
1
1
1
1
0
蜍
thờ
1
1
1
1
1
蜆
kiến
1
1
1
1
1
𧋻
rắn
1
1
1
1
1
蜀
thục
1
1
1
1
1
"
đục
0
0
1
0
0
蛾
ngài
0
0
0
0
1
𧍋
ngài
1
1
1
1
1
𧍆
cua
0
1
0
0
0
dện
0
0
0
1
0
"
nhện
1
1
1
0
0
蟡
ve
1
1
1
1
1
蝶
bướm
0
1
0
0
0
"
điệp
1
1
1
1
1
蝼
sâu
0
1
0
0
0
𧍰
rồng
1
1
1
1
0
𧎜
óc
1
0
0
0
0
"
ốc
1
1
1
0
0
蝴
hồ
1
1
1
1
1
蝟
mồi
1
0
1
1
0
蝒
nhện
0
0
0
0
1
蝳
nọc
0
0
0
0
1
𧏵
rồng
1
1
1
1
1
螉
ong
0
1
1
0
1
螢
huỳnh
0
1
1
0
0
𧐖
lươn
1
1
1
1
1
蟳
tằm
1
0
1
1
0
蠟
sáp
1
1
1
1
1
蠶
tằm
0
1
0
0
0
𧕬
dế
0
1
0
0
0
蠻
man
0
1
1
0
0
𧖱
máu
1
1
1
1
1
𲀙
mủ
0
1
0
0
0
𧗅
mủ
1
0
1
0
1
行
hàng
1
1
1
1
1
"
hành
1
1
1
1
1
"
hăng
0
0
0
1
0
"
hạnh
1
0
1
0
0
"
lời
0
0
0
1
0
"
đợi
0
0
0
1
0
𧗱
về
1
1
1
1
1
"
vể
0
0
0
1
0
"
vệ
1
1
1
1
1
衙
nha
1
1
1
1
1
𱸳
nha
0
0
0
1
0
"
về
0
0
0
1
0
"
vệ
0
0
0
1
0
衛
về
0
1
0
0
0
"
vệ
0
1
0
0
1
衝
xong
1
1
1
1
0
"
xông
0
0
0
0
1
衣
e
0
0
1
1
0
"
y
1
1
1
1
1
"
ý
0
0
1
0
0
𧘇
ấy
1
0
1
1
0
表
quê
1
0
0
0
0
衮
gọn
0
1
0
0
0
"
ngổn
1
1
1
1
0
衷
trung
0
1
0
1
1
衾
khâm
0
1
1
1
1
袄
áo
0
0
0
1
0
衹
chỉ
0
0
0
1
0
袍
bào
1
1
1
1
1
"
bâu
0
0
0
1
1
袩
xem
0
0
0
1
0
"
xiêm
0
1
0
0
1
袈
cà
0
1
1
1
1
袞
gọn
0
0
0
0
1
"
ngổn
0
0
0
0
1
袑
chiếu
0
0
0
1
0
䘮
tang
1
1
1
1
0
𫋻
gối
0
1
1
1
0
quần
1
0
0
0
0
補
bò
0
0
0
1
0
"
bõ
1
1
1
1
0
"
bỏ
1
1
1
1
1
"
phố
0
0
1
0
0
"
vỏ
0
0
0
1
0
裙
quần
1
1
1
1
1
裊
nẻo
1
1
1
1
0
裝
trang
1
1
1
1
1
裟
sa
0
1
1
1
1
裡
lý
0
0
1
0
0
裏
lý
0
0
1
0
0
"
tập
0
0
0
1
0
裴
bùi
0
1
0
1
0
𧛋
niềm
1
0
1
0
0
"
nềm
0
0
0
1
0
"
nệm
0
0
0
1
0
𧛇
tràng
0
0
0
0
1
𬡢
áo
1
1
1
1
0
𧜖
chăn
1
1
1
1
1
褡
đắp
0
0
1
0
0
𫌇
níp
0
0
1
1
0
襊
túi
1
1
1
1
1
𧝨
chéo
0
1
0
0
1
𧝓
đùm
0
0
0
1
0
襖
áo
1
1
1
1
1
襘
gói
0
0
0
0
1
"
gối
1
1
1
1
1
襜
xiêm
1
1
1
1
1
𧞊
dải
0
0
0
0
1
襯
thấn
0
1
0
0
0
襲
tập
0
1
0
0
1
𧞾
mặc
0
0
0
0
1
西
tây
1
1
1
1
1
要
liễu
1
0
0
0
0
"
yêu
0
1
1
1
1
"
yếu
1
1
1
1
1
𬡹
bá
1
0
1
1
0
ngắt
0
0
0
1
0
quan
1
0
1
1
0
覌
quan
0
0
0
1
0
規
qui
1
1
1
1
0
"
quy
0
0
0
0
1
𧡊
thấy
1
1
1
1
1
𮗓
giác
1
0
1
1
1
"
giác-
0
0
0
1
0
"
góc
0
0
0
1
0
親
thân
1
1
1
1
1
覩
đổ
1
1
1
1
1
"
đủ
1
1
1
1
0
覺
giác
0
1
0
0
1
觀
quan
1
1
1
0
1
sì
0
0
0
1
0
觥
quanh
1
1
1
1
0
解
dải
0
1
0
0
1
"
giải
1
1
1
1
1
觧
giải
0
1
0
1
0
𧣳
góc
1
1
1
1
1
𧥇
còi
1
1
1
1
1
計
kế
0
1
1
0
1
"
kể
1
1
1
1
1
计
kế
0
0
0
1
0
記
ghi
1
0
1
1
0
"
ký
1
1
1
1
1
訓
huấn
1
1
1
1
1
討
thảo
0
0
1
0
0
託
thác
0
0
0
1
1
訕
sán
0
0
0
1
0
訟
tụng
1
1
1
1
1
訛
ngoa
1
1
1
0
1
訣
quyết
0
1
1
1
1
設
thiết
1
1
1
1
1
𫌵
thù
1
0
1
1
0
𧦈
hộ
1
0
1
1
0
䚿
thứ
0
0
1
0
0
許
hở
1
0
0
1
0
詞
tờ
1
1
1
1
1
"
từ
1
1
1
1
1
詔
chiếu
1
1
1
1
1
詠
vịnh
1
1
1
0
1
証
chứng
1
1
1
1
1
註
chú
1
1
1
1
1
訴
tỏ
0
0
1
1
0
診
chỉn
0
0
0
0
1
詳
tường
1
1
1
1
1
詫
sá
1
1
1
1
1
詩
thi
1
1
1
1
1
"
thơ
1
1
1
1
1
誠
thành
1
1
1
1
1
誅
trụ
0
0
1
0
0
誇
khoe
0
0
0
1
0
誓
thề
1
1
1
1
1
"
thệ
1
1
1
1
1
説
thoạt
0
0
0
1
0
"
thoắt
1
0
1
1
0
"
thuyết
1
1
1
1
1
"
thót
1
1
0
1
1
"
thốt
1
1
1
1
1
語
ngỡ
0
1
1
1
0
"
ngứa
0
1
1
0
0
"
ngửa
1
0
1
0
0
誣
vu
1
1
1
1
1
誦
tụng
0
1
1
1
0
認
nhìn
0
0
0
1
0
"
nhận
1
1
1
0
0
诰
cáo
0
0
0
1
0
誨
hỏi
0
0
0
1
0
調
lời
0
0
0
1
0
"
mà
0
0
0
1
0
"
điều
1
1
1
1
1
"
điệu
0
1
0
1
1
"
đều
1
1
1
1
1
論
chọn
0
1
0
1
0
"
dọn
1
0
1
0
0
"
giọn
0
0
0
1
0
"
luận
1
1
1
1
1
"
luồn
1
0
1
1
1
"
lọn
0
0
0
0
1
"
lộn
1
1
1
1
1
"
trọn
1
1
1
1
1
請
thánh
0
1
0
0
0
"
thảnh
1
1
1
1
1
"
thỉnh
1
1
1
1
1
課
thuở
1
1
1
1
1
"
thủa
0
0
0
1
0
誼
nghì
0
1
0
0
0
"
ngợi
1
0
1
0
0
𬢱
ngợi
0
1
0
1
0
諸
chơ
0
1
0
0
0
"
chư
1
1
1
1
1
"
chưa
0
1
0
0
0
謀
mưu
1
1
1
1
1
𲁰
nhàm
0
0
0
1
0
"
sàm
0
1
1
0
0
"
sạm
1
0
0
0
0
"
sờm
0
0
0
0
1
諧
hài
1
1
1
1
1
謝
tã
0
1
1
1
0
"
tạ
1
1
1
1
1
謨
mo
1
0
1
0
0
"
mua
1
1
1
1
1
謹
kín
1
1
1
1
1
"
ngần
0
0
1
0
0
"
ngẩn
1
0
1
1
1
譜
phổ
1
1
1
1
1
譖
chấm
0
0
0
0
1
警
khểnh
1
1
1
1
1
議
nghĩ
0
0
0
1
0
"
nghị
0
0
1
0
0
"
ngợi
0
1
0
0
1
護
hộ
0
1
0
0
1
變
biến
0
1
0
0
1
讐
thù
0
1
0
0
0
讎
thù
0
1
0
0
1
讓
nhàng
0
1
0
1
0
"
nhường
1
1
1
1
1
讒
sàm
0
0
1
1
0
"
sạm
0
1
0
0
0
谷
góc
1
0
1
1
0
𭔰
giấu
0
0
0
1
0
𲂝
ngắn
0
0
1
0
0
豊
phong
1
0
1
1
0
䜹
thơ
1
1
1
1
1
"
thưa
1
1
1
1
1
"
thờ
1
0
1
0
1
𧯶
há
0
1
0
0
1
豐
phong
0
1
0
0
1
象
tượng
0
0
1
0
0
豪
hào
0
1
1
1
1
貂
điêu
1
1
1
1
1
貌
mạo
0
1
1
1
1
貝
buổi
1
1
1
0
1
"
bối
0
1
0
0
1
"
mấy
1
0
1
0
0
"
mới
0
1
0
0
0
"
với
1
1
1
1
1
"
đến
0
0
0
1
0
負
phũ
1
1
1
1
0
"
phụ
1
1
1
1
1
貞
riêng
1
0
1
1
0
"
trinh
1
1
1
1
1
𧴤
bói
0
0
0
0
1
財
tài
0
1
1
1
1
𧴱
nợ
0
1
0
0
0
𧵆
gần
1
1
1
1
1
"
xa
0
0
0
1
0
貪
tham
1
1
1
1
1
責
giận
0
0
1
0
0
"
thanh
1
0
0
0
0
"
trách
1
1
1
1
1
貫
quán
1
0
1
0
0
䝨
hiền
0
0
0
1
0
"
hèn
0
0
0
1
0
買
là
0
0
0
1
0
"
mái
0
0
0
1
0
"
mãi
1
1
1
1
1
"
mé
0
0
1
0
0
"
mưới
0
0
0
1
0
"
mải
0
0
0
1
0
"
mấy
0
1
1
0
0
"
mới
1
1
1
1
1
"
với
0
0
1
1
0
𧵑
của
1
1
1
1
1
貴
quí
0
1
1
1
0
"
quý
1
1
1
1
1
𲂪
vốn
0
1
0
0
0
賀
hạ
0
1
1
1
1
"
mới
1
0
0
0
0
liếng
0
1
0
0
0
bán
0
1
0
0
0
貸
thải
1
1
1
1
0
貯
chứa
1
1
1
1
0
賎
tiện
1
0
1
1
0
貳
nhẹ
1
0
1
0
0
資
tư
1
1
1
1
1
賍
tang
1
1
1
1
1
賊
giặc
1
0
1
1
1
"
thế
0
1
0
0
0
賒
gần
0
0
0
1
0
"
thờ
0
0
0
1
0
"
xa
1
1
1
1
1
賖
xa
1
1
1
0
0
"
xơ
1
0
1
1
0
lời
0
1
0
0
0
賜
tứ
1
1
1
1
1
質
chất
0
1
1
1
1
"
chật
0
0
1
0
0
"
chắc
0
0
0
0
1
"
chặt
0
0
0
0
1
賤
tiễn
1
0
1
1
0
"
tiện
0
1
1
0
1
賞
thưởng
1
1
1
1
1
賠
bồi
0
0
0
0
1
賴
lại
0
0
0
1
0
賸
dắng
0
0
0
0
1
𧷺
tròn
1
1
1
1
1
"
vòng
0
0
0
1
0
𧸒
vủi
0
0
0
0
1
贖
chuộc
1
1
1
1
1
lừa
0
1
0
0
0
𧹋
vay
0
0
0
0
1
mua
0
1
0
0
0
rúng
0
0
0
1
0
赤
xích
1
1
1
1
1
赧
nản
0
0
0
1
0
"
nấn
1
1
1
1
0
䚂
đủ
0
0
0
1
0
𧺀
thắm
1
1
1
0
1
𧺁
thắm
0
0
0
1
0
𧺃
đỏ
0
0
0
0
1
赴
phó
1
1
1
1
1
越
việt
1
1
1
1
1
"
vượt
1
0
0
0
0
"
vết
0
0
1
0
0
"
vớt
0
0
0
1
0
趂
sấn
0
0
0
0
1
"
xắn
0
1
0
1
0
𧻭
dấy
0
1
0
1
1
"
dậy
0
0
0
1
1
"
gây
1
0
1
0
0
"
tiết
0
0
1
0
0
𧼋
chạy
1
1
1
1
1
䞮
sấn
0
0
1
0
0
趣
thú
0
1
1
1
1
𧿆
dảy
0
1
1
0
0
"
dẫy
0
0
0
1
0
"
nhảy
0
1
1
0
0
"
nhẩy
0
0
0
0
1
𧿑
nhắc
0
1
0
0
0
趿
gặp
0
1
0
0
0
"
kịp
0
1
0
0
0
𧿨
trở
1
0
1
1
1
𧿫
giấu
0
0
0
1
0
𨀈
bước
1
1
1
1
1
"
khẽ
0
0
0
1
0
跙
trở
0
1
0
1
0
𨀊
dằng
0
1
0
0
0
"
dừng
1
1
0
1
1
𨀒
thành
0
0
1
0
0
"
vó
1
1
1
1
1
băng
0
1
0
0
0
𨀐
giong
0
1
0
0
1
𨀌
lánh
1
0
1
0
0
𲃤
cầy
0
0
0
1
0
"
dẽ
0
0
0
1
0
"
dế
1
0
0
0
0
"
giẽ
1
0
1
0
0
𨀎
sụp
0
0
0
0
1
践
tiễn
0
0
0
1
0
路
lọ
1
1
1
1
1
"
lộ
1
1
1
1
1
"
trò
1
1
1
1
0
跪
quì
1
1
1
1
1
"
quỳ
0
0
0
0
1
跡
tích
1
1
1
1
1
跬
khoẻ
0
1
1
1
0
"
khỏe
0
0
0
0
1
跳
bước
1
0
0
0
0
跢
đá
0
0
0
0
1
𨀰
băng
0
0
0
0
1
𲃟
cuối
0
0
0
1
0
"
cúi
0
0
0
1
0
跤
giao
0
0
0
1
0
𨁪
dấu
1
1
1
1
1
"
giấu
1
1
1
1
1
𨁮
lần
0
1
0
0
1
𨁥
đủ
0
1
0
0
0
踈
thơ
0
1
0
1
1
"
thư
0
0
0
0
1
"
thưa
0
1
1
1
1
"
thờ
0
1
0
0
0
𨁂
sững
0
1
0
0
0
𬦳
chạy
0
1
0
0
1
𨁏
bò
1
1
1
1
0
𲃨
lỡ
0
1
0
0
0
𲃪
đuổi
1
0
1
1
1
𨁡
nối
0
0
0
1
1
踏
đạp
1
1
1
1
1
𨂚
dón
0
1
0
1
0
"
rón
0
1
1
1
0
𨁷
chực
0
1
0
0
0
踐
tiền
1
0
0
0
0
踖
gót
1
0
0
0
0
𨂘
rầm
0
0
0
1
0
𨃐
dày
0
1
0
1
0
"
giày
1
1
1
0
1
"
đày
1
0
1
0
0
"
đầy
0
1
0
0
0
𨃉
chày
0
1
1
1
0
𲃲
lối
0
0
0
1
0
"
ruổi
1
0
0
1
1
蹎
chân
1
1
1
1
1
𨃴
gót
1
1
1
1
1
𨃝
dò
0
1
0
0
0
𲄆
đủ
1
0
1
1
0
𨃹
lảng
0
0
0
0
1
𨄹
dạo
1
1
1
1
1
"
giạo
0
0
0
1
0
"
rạo
1
0
1
0
0
𨄾
ghé
0
1
0
0
0
蹤
tung
0
1
0
0
0
𨄷
sựng
0
0
0
0
1
蹥
lẻn
0
0
0
1
0
蹺
nhau
0
0
1
0
0
"
theo
1
1
1
1
1
𨅸
đấng
0
1
0
1
0
"
đứng
1
1
1
1
0
蹻
kéo
0
1
0
0
0
𨅾
xúm
0
1
0
0
0
䠣
dón
1
0
0
0
0
"
rón
0
0
0
0
1
𨆝
cúi
0
1
0
1
0
"
gót
0
1
0
0
0
"
gọi
0
0
0
1
0
"
gối
1
1
1
1
1
𬧖
dạo
1
1
1
1
0
𨆢
lui
1
1
1
1
1
𲄋
đủ
0
0
0
0
1
躇
chứa
0
0
0
0
1
𨆏
đuổi
0
0
0
0
1
𨆶
bò
0
1
1
0
1
𨆷
đuổi
0
1
0
0
0
𨇍
lén
0
0
0
1
0
"
lẻn
1
1
1
1
1
𨇒
biếc
0
0
1
0
0
"
lối
0
1
1
1
0
"
ruổi
1
1
1
0
0
"
ruỗi
0
0
1
0
0
躓
chật
0
1
0
0
0
𨇜
đủ
1
1
1
1
0
躝
dàn
0
1
0
0
0
loanh
0
1
0
0
0
身
thân
1
1
1
1
1
𨉟
mình
0
1
0
1
0
𨉞
lưng
0
1
0
0
0
軄
chắc
0
1
0
0
0
車
se
1
1
1
0
1
"
xa
1
1
1
1
1
"
xe
1
1
1
1
1
軍
quân
1
1
1
1
1
軒
hiên
1
1
1
1
1
軟
nhuyễn
1
1
1
1
1
𨋣
bánh
1
1
1
1
1
轻
khinh
0
0
0
1
0
載
tải
1
1
1
1
1
轿
kiệu
1
0
0
0
0
軿
bánh
0
0
0
1
0
輕
khinh
1
1
1
1
1
𲄶
kiệu
1
0
1
1
0
輦
liễn
1
1
1
1
1
"
lén
0
0
0
1
0
"
lẻn
1
0
1
1
0
輸
ròn
0
0
0
1
0
"
thua
1
1
1
1
1
"
thâu
1
1
1
1
1
𨍦
sau
0
1
0
1
0
"
trước
0
0
0
1
0
xoang
0
0
0
1
0
轅
viên
1
1
1
1
1
𬧺
so
0
0
0
1
0
辕
viên
0
0
0
1
0
𫏾
trước
1
1
1
1
0
轉
chuyển
0
1
1
1
1
轎
kiệu
1
1
1
1
1
辛
tăn
0
1
0
0
0
辝
từ
1
0
0
0
0
cay
0
1
0
0
0
辞
từ
1
0
1
1
1
辣
lợt
0
0
0
1
0
"
nhờn
0
1
0
0
0
"
nhợt
0
1
0
0
1
辤
từ
1
0
1
0
0
辨
biện
1
0
1
1
1
辭
từ
0
1
0
0
0
辰
thì
0
0
1
0
0
"
thần
0
0
0
1
0
辱
nhuốc
1
1
1
1
0
"
nhục
1
1
1
1
1
農
nông
1
1
1
1
1
边
biên
1
0
1
1
1
"
bên
1
1
1
1
1
过
quá
1
0
1
1
0
𨑮
mươi
1
1
1
1
1
"
mười
1
1
1
1
1
"
mời
1
0
1
1
0
﨤
giớp
0
0
0
1
0
"
gấp
1
0
1
0
0
"
gặp
1
1
1
1
1
"
rặt
0
0
1
0
0
"
vừa
0
1
0
0
0
迎
nghinh
1
1
1
1
0
"
nghiêng
1
1
1
1
1
"
nghênh
1
1
1
1
1
"
đưa
0
0
0
1
0
迍
dọn
1
0
1
0
0
"
đón
1
1
1
1
1
还
hoàn
1
0
1
0
1
𨑤
che
0
0
0
1
0
迢
dè
1
0
1
0
0
"
dìu
1
1
1
1
1
迭
dặt
1
1
1
1
1
"
giật
0
0
0
0
1
迡
chầy
1
1
1
1
1
"
chề
1
0
1
0
1
𨒟
đong
1
1
1
0
1
迦
dà
1
0
1
0
0
迨
truy
1
0
0
0
0
𨒒
mười
0
0
0
1
0
迻
gặp
0
0
0
1
0
"
mây
0
1
0
0
0
"
đưa
1
1
1
1
1
迷
mây
0
0
1
1
0
"
mê
1
1
1
1
1
"
mơ
0
0
0
1
0
追
truy
1
1
1
1
1
逅
cấu
0
1
1
1
1
退
thui
1
1
1
0
1
"
thói
0
0
1
1
0
"
thủi
1
1
1
1
1
逃
đào
1
0
1
0
0
𨒺
quanh
0
0
0
0
1
連
chung
0
0
0
1
0
"
len
0
0
0
1
0
"
liền
1
1
1
1
1
"
rước
1
1
0
1
0
"
sen
1
0
1
0
0
"
trên
1
0
0
0
0
"
đặt
1
0
0
0
0
𨓡
lùng
1
1
1
1
1
逢
phùng
1
1
1
1
1
通
thông
1
1
1
1
1
透
thấu
0
1
1
1
1
逐
giục
1
1
1
1
1
這
giá
1
1
1
1
1
造
dạo
0
0
0
1
0
"
tạo
1
1
1
1
1
速
tốc
1
1
1
1
1
逍
tiêu
1
1
1
1
1
𨓐
lạ
0
0
0
0
1
giục
0
0
0
1
0
thói
0
0
0
1
0
逴
rước
1
1
1
1
1
"
trác
1
0
1
1
0
"
điệu
0
1
0
0
0
𨔈
chơi
1
1
1
0
1
逨
rơi
0
1
0
0
0
逸
dập
0
1
0
0
0
"
dặt
0
0
0
0
1
"
giật
0
0
0
0
1
"
rặt
0
0
0
0
1
𨔊
suốt
1
1
1
0
0
𨔍
là
0
0
1
1
0
"
lạ
1
0
1
1
0
khiến
1
0
0
0
0
𨔉
gỡ
0
0
0
1
1
𱎌
tóc
0
0
0
1
0
過
qua
0
1
0
0
0
"
quá
1
1
1
1
1
道
đạo
1
1
1
1
1
遇
ngộ
1
1
1
1
1
達
đặt
1
1
1
1
1
運
vần
1
1
1
1
1
"
vận
1
1
1
1
1
遁
dạo
0
0
0
1
0
"
dọn
1
0
1
0
0
"
rộn
1
1
1
1
0
"
trốn
1
1
1
1
1
遊
du
1
1
1
1
1
𨔿
chục
1
1
1
0
1
𨔾
chở
1
1
1
1
0
dập
1
0
1
0
0
"
dặt
0
0
0
1
0
thói
1
0
0
0
0
遄
suyền
0
0
0
0
1
𫐷
sâu
0
0
0
1
0
𨕭
len
0
0
0
1
0
"
lên
1
1
1
1
0
"
trên
1
1
1
1
1
𨖅
sang
1
1
1
1
1
遣
khiến
1
1
1
1
1
遠
viễn
1
1
1
1
1
遙
dao
1
1
1
1
1
𨖲
lên
1
1
1
1
1
"
sen
0
1
0
0
0
"
trên
0
0
0
1
0
xiêu
0
0
0
1
0
遲
chầy
0
1
0
0
0
"
chề
0
1
0
0
0
遼
liêu
1
1
1
1
1
"
liêu-
0
0
0
1
0
遺
di
0
1
1
1
1
遴
lăn
0
0
0
0
1
邂
giải
0
1
1
1
1
還
hoàn
0
1
1
1
1
𲆁
đón
0
1
0
0
0
邊
biên
0
1
0
0
0
"
bên
1
1
1
1
0
邏
lạ
0
1
0
0
0
邑
ấp
1
0
1
1
1
那
na
0
1
1
1
1
"
ná
1
1
1
1
1
邪
tà
0
1
1
1
1
郎
lang
1
1
1
1
1
"
làng
0
0
0
1
0
"
láng
1
0
1
1
0
"
sang
1
0
1
1
0
"
sáng
0
0
0
1
0
郡
quận
0
1
0
0
0
部
bộ
1
1
1
1
1
都
đo
1
1
1
1
0
"
đua
1
1
1
1
0
"
đô
1
1
1
1
1
"
đổ
1
0
1
0
0
鄕
hương
1
1
1
1
1
dưới
0
0
1
0
0
鄰
lân
1
1
1
1
1
鄭
chạnh
1
1
1
1
1
"
sịch
1
0
1
1
0
"
trạnh
1
1
1
1
0
鄧
dựng
0
0
0
1
0
"
đằng
0
0
0
0
1
"
đẵng
0
0
0
0
1
"
đặng
0
1
0
0
0
"
đứng
0
0
0
1
0
酉
dấu
1
0
1
0
0
"
dầu
1
0
1
1
0
"
dẫu
1
1
1
1
1
"
dậu
0
0
1
0
0
"
giấu
1
0
1
1
0
酋
tù
1
1
1
1
1
配
phôi
1
1
1
1
1
酌
chước
1
0
1
0
0
𲆥
giấm
1
0
1
0
0
酢
tạc
1
1
1
1
1
giấm
0
0
0
1
0
䣷
chua
0
1
0
0
1
酬
thù
1
1
1
1
1
𨠳
gây
1
0
1
1
0
酷
khốc
1
1
1
1
1
𨡉
dấm
0
0
0
0
1
"
giấm
0
1
0
0
0
醒
tanh
1
1
1
1
0
"
tỉnh
1
1
1
1
1
醝
say
1
1
1
1
1
𨢇
rượu
1
1
1
1
1
醜
xấu
1
1
1
1
1
𨢕
trà
0
1
0
0
0
𨢟
gây
0
1
0
0
1
醯
ê
0
0
0
0
1
giấu
0
0
0
1
0
醿
mi
0
1
0
0
0
釆
thái
1
1
1
1
0
采
thái
0
1
1
1
1
𨤔
vẻ
1
1
1
1
1
"
vủi
1
1
1
0
0
vẫy
1
0
1
1
0
"
vẽ
0
1
1
1
0
dứt
1
0
1
0
0
里
lý
0
1
1
1
1
重
chung
0
0
0
1
0
"
chùng
0
0
0
0
1
"
giọng
0
0
1
0
0
"
nặng
0
0
1
0
0
"
trùng
1
1
1
1
1
"
trọng
1
1
1
1
1
"
xong
0
0
0
1
0
xong
0
0
0
1
0
量
lường
1
1
1
1
1
"
lưỡng
1
1
1
0
0
"
lượng
1
1
1
1
1
𲇁
lẽ
1
0
0
1
0
"
nhẽ
0
0
0
1
0
𨤧
nhẽ
0
0
0
1
0
𨤮
dặm
1
1
1
1
1
lưỡng
0
0
0
1
0
𨤰
lý
1
0
1
0
0
"
lẽ
1
1
1
0
1
"
nhé
0
1
0
0
0
"
nhẽ
0
0
0
0
1
𨤵
dặm
0
1
0
0
1
𨤼
nặng
0
1
0
0
0
金
kim
1
1
1
1
1
釘
đanh
1
1
1
1
0
"
đinh
0
0
0
0
1
針
chăm
1
1
1
1
0
"
kim
1
0
1
1
0
"
trâm
1
0
1
0
0
釵
thoa
1
1
1
1
1
釧
xuyến
0
1
1
1
1
钗
thoa
0
0
1
0
0
鈞
quân
1
1
1
1
1
鈌
khuyết
1
0
1
1
1
鈘
chì
0
0
0
0
1
鉴
dám
0
1
0
0
0
鉄
sắt
1
1
1
1
1
鈽
búa
1
1
1
1
1
"
vó
1
1
0
0
0
鉦
chiêng
1
1
1
1
1
"
chênh
0
0
0
1
0
鉊
rìu
1
1
1
0
0
鉑
bạc
1
0
1
0
1
鉋
bào
0
0
0
1
1
钱
tiền
0
0
0
1
0
铁
sắt
0
0
0
1
0
銀
ngân
1
1
1
1
1
"
ngấn
0
0
0
1
0
"
ngần
1
1
1
1
1
銅
đồng
1
1
1
1
1
"
đồng-
0
0
0
1
0
"
động
0
0
0
1
0
𨦩
dòng
0
0
1
0
0
"
vành
1
1
1
0
0
"
vòng
1
1
1
0
1
銃
súng
1
1
1
1
1
銙
khoá
0
1
0
0
0
鋪
pho
0
1
1
1
1
鋒
phong
0
1
1
0
1
𫒥
vành
1
0
1
1
0
"
vòng
1
1
1
1
0
鋉
vành
1
0
1
1
0
𮢶
tạc
0
0
0
1
0
錢
thanh
0
0
0
1
0
"
tiền
1
1
1
1
1
"
tiền-
0
0
0
1
0
錦
cẩm
1
1
1
1
1
"
gấm
1
1
1
1
1
"
ngâm
1
0
0
0
0
錫
tích
1
1
1
1
1
錄
lục
1
1
1
1
1
録
lục
0
1
0
1
0
鋸
cưa
1
1
1
1
1
dấn
0
0
1
0
0
"
giấn
1
0
0
0
0
𬫤
la
1
0
1
1
1
錁
khoá
0
0
0
0
1
鍳
dám
0
1
0
0
0
鍾
chung
1
1
1
1
1
"
chuông
0
0
0
0
1
鍮
thau
0
1
1
1
1
𨨲
chì
1
1
1
1
0
𨪪
vành
1
0
1
1
0
鍊
rén
0
0
0
1
0
鎌
gươm
1
1
1
1
1
鎖
khoá
1
1
1
1
1
"
toả
1
1
0
0
0
"
tỏa
0
1
1
0
0
𨫊
sắt
0
1
1
1
0
鎫
mâm
0
1
0
0
0
鎛
bác
0
1
0
0
0
鎮
giấn
0
1
0
1
0
鏍
sắt
1
0
1
0
0
鏢
sắt
1
0
0
0
0
鐄
người
0
0
1
0
0
"
vàng
1
1
1
1
1
鐘
chung
0
1
1
1
0
"
chuông
1
1
1
1
0
mài
0
1
0
0
0
𨭥
vành
1
0
0
0
0
鐐
rìu
0
0
0
1
1
𨭗
cuối
1
0
0
0
0
𨮑
thoi
0
0
0
0
1
鑅
vành
1
1
1
1
1
鑔
nằn
0
0
0
0
1
𨯹
đúc
0
1
1
0
1
鑿
tạc
1
1
1
0
1
鑼
la
0
1
0
0
0
長
hàng
0
0
0
1
0
"
tràng
1
1
1
1
1
"
trường
1
1
1
1
1
"
trưởng
1
1
1
1
1
𨱽
dài
1
1
1
1
1
"
dái
1
0
0
0
0
"
trời
0
0
1
0
0
門
môn
1
1
1
1
1
门
môn
0
0
0
1
1
閉
bấy
1
1
1
1
1
𨳒
mọn
0
1
1
0
0
𰿘
muôn
1
0
1
1
0
𲈦
muôn
1
0
1
0
0
闭
bấy
1
0
1
1
1
𬮙
muôn
0
0
0
1
1
问
vấn
0
0
0
1
1
間
gian
1
1
1
1
1
閒
nhàn
1
1
1
0
1
開
khai
1
1
1
0
0
"
quan
1
0
1
0
0
"
tái
1
0
0
0
0
𨳰
ngõ
0
1
0
0
0
閍
muôn
1
0
1
0
1
闷
muốn
0
0
0
0
1
"
muộn
0
0
0
1
0
"
mọn
0
0
0
0
1
𫔭
khai
0
0
0
0
1
间
gian
0
0
0
0
1
𫔮
nhàn
0
0
0
1
1
閣
các
1
1
1
1
1
"
gác
1
1
1
1
1
閨
khuê
1
1
1
0
1
䦕
quan
1
0
1
1
0
関
quan
1
0
1
0
0
𲈾
cửa
0
0
0
1
1
𬮦
quan
0
0
0
1
1
nhờn
0
0
0
0
1
阁
các
0
0
0
1
0
"
gác
0
0
0
1
1
闺
khuê
0
0
0
1
0
"
quê
0
0
0
1
0
𲈫
cửa
1
0
1
1
0
𬮌
cửa
1
0
1
0
1
𫔳
cửa
0
0
0
1
0
閭
lơ
0
0
0
1
0
𬮎
hùm
0
1
0
0
0
𨸈
mở
0
0
0
1
0
阕
tràn
0
0
0
1
0
關
quan
0
1
1
0
1
𲈳
cửa
1
1
1
0
0
𬮷
cửa
0
1
0
0
0
𫔸
cửa
0
1
1
0
0
đoàn
1
0
1
0
0
𨷈
muôn
0
1
0
0
0
"
vạn
0
1
0
0
0
𨷑
mở
1
1
1
1
1
𲉇
mở
0
1
0
1
0
"
nở
0
0
1
0
0
𨷶
cửa
1
1
1
0
0
𨷯
cửa
0
1
0
0
0
阡
thiên
1
0
1
1
1
防
phòng
1
1
1
1
1
陀
đà
1
1
1
1
1
阻
trở
1
1
1
1
1
阿
ả
1
1
1
0
0
陆
lục
0
0
0
0
1
限
giận
0
0
0
1
0
"
hẹn
1
1
1
1
1
降
hàng
1
1
1
1
1
院
viện
1
1
1
1
1
"
vẹn
1
1
1
1
1
陣
giận
1
1
1
1
0
"
trận
1
1
1
1
1
"
trặn
0
1
0
1
1
除
chờ
1
1
1
1
1
"
chừa
1
1
1
1
1
"
dơ
0
0
0
1
0
"
giờ
1
1
1
1
1
"
trờ
0
0
0
1
0
陟
trắc
1
1
0
1
1
陳
trần
1
1
1
1
1
"
trằn
1
1
1
1
1
陰
dương
0
0
0
1
0
"
âm
1
1
1
1
1
陲
thuỳ
1
1
1
1
1
陵
lăng
0
1
0
1
1
陸
lục
0
1
1
1
0
𱀠
qui
1
0
1
1
0
隊
nhụi
1
1
1
1
1
"
trọi
0
0
0
1
0
"
tõi
1
0
1
1
0
"
đòi
1
1
1
1
0
"
đội
1
1
1
1
1
陽
dương
1
1
1
1
1
"
âm
0
0
0
1
0
隐
ẩn
1
1
1
1
0
隆
long
0
1
0
0
0
隍
hoàng
1
1
1
1
1
階
giai
0
1
0
0
1
隔
cách
1
1
1
1
1
𨻫
luống
1
1
1
1
1
"
lúng
0
0
0
1
1
隗
hồn
0
0
1
0
0
隣
lân
1
1
1
1
0
險
hiếm
0
1
0
0
0
"
hiểm
1
1
1
1
1
隨
tuỳ
1
1
1
1
1
隰
thấp
1
0
1
0
0
隱
ẩn
0
0
0
0
1
隴
luống
1
1
1
1
0
"
lúng
1
1
1
0
0
隻
chiếc
1
1
1
1
1
"
chênh
0
1
0
0
1
"
chếch
0
1
0
0
1
难
nạn
1
0
1
1
0
雀
tước
0
1
1
1
1
雄
hùng
1
1
1
0
1
集
tập
1
1
1
1
1
雅
nhã
0
1
1
1
1
雁
nhạn
0
1
0
0
1
𮥷
nan
0
0
0
1
0
"
nàn
1
0
1
1
0
"
nạn
0
0
1
1
0
"
nần
0
0
0
1
0
雉
rẽ
1
0
1
1
0
"
trễ
0
1
1
1
1
䧺
hùng
1
0
1
1
1
雎
thư
0
0
0
0
1
雖
tuy
1
1
1
1
1
雙
song
0
1
1
0
0
離
ly
1
1
1
1
1
"
lìa
1
1
1
0
1
難
hạn
0
1
0
0
0
"
nàn
0
1
0
0
1
"
nạn
0
1
0
0
1
lân
0
0
1
0
0
𩁶
ngất
0
1
1
1
1
雪
lơi
0
0
0
1
0
"
ngắt
0
0
0
1
0
"
tuyết
1
1
1
1
1
雲
vân
1
1
1
1
1
𩂏
che
1
1
1
1
1
雷
loi
1
1
1
1
0
"
lôi
1
1
1
1
1
"
lơi
0
1
0
0
0
𩂟
mù
1
1
1
1
1
𩂶
sét
0
1
0
1
0
霆
đình
1
1
1
1
1
𩃳
bóng
0
0
0
0
1
霜
sương
1
1
1
1
1
霞
hà
1
1
1
1
1
𩄓
rợp
1
1
1
0
1
𬰅
gió
0
0
1
0
0
𩄲
mây
1
1
1
1
1
𬰊
giá
0
1
0
0
1
𩄰
sét
1
1
1
1
1
𩅘
tóc
1
1
1
1
0
霪
rầm
1
1
1
0
1
霧
mù
0
0
0
0
1
𩅹
mây
0
1
0
0
0
"
mưa
0
1
0
0
0
𩅻
chở
0
0
0
0
1
𩆐
sấm
1
1
1
1
1
𩆋
dào
1
1
1
1
0
"
rào
0
1
0
1
1
𩆍
dào
0
1
0
0
0
"
dầm
0
1
0
0
0
𲊊
rủ
0
1
0
0
0
𫕲
gió
1
0
0
0
0
𬰓
sét
1
0
1
0
0
𩆪
mịt
1
1
1
1
1
靈
linh
1
1
1
0
0
𩆷
sấm
1
0
1
0
0
thiêng
0
1
0
0
0
青
thanh
1
1
1
1
1
"
thênh
1
0
1
1
0
"
xanh
0
0
1
0
0
靖
tĩnh
1
1
1
1
1
chàm
0
1
0
0
0
非
phi
1
1
1
1
1
靣
diện
0
1
1
1
0
面
diện
1
0
1
1
1
mạt
0
0
0
1
0
"
mắt
0
0
0
1
0
"
mặt
1
1
1
1
0
𩈘
mạt
1
0
1
0
0
"
mặt
1
1
1
1
1
革
cách
0
1
1
1
1
鞁
trống
1
1
1
0
0
鞍
an
1
1
1
1
1
"
yên
1
1
1
1
1
鞋
hài
1
1
1
1
1
"
khoé
0
1
0
0
0
鞭
tiên
0
1
1
1
1
giày
0
1
0
0
0
𩌂
giày
1
1
1
1
1
"
giầy
0
0
0
0
1
韜
thao
0
1
1
1
1
音
hăm
0
0
0
1
0
"
âm
1
1
1
1
1
章
chương
1
1
1
1
1
竟
cạnh
0
1
0
0
0
韶
dìu
0
0
0
1
0
"
thiều
1
1
1
1
1
韻
vần
1
1
1
1
1
"
vận
0
1
1
1
1
頃
khuâng
1
0
0
0
0
"
khỉnh
0
0
0
0
1
loài
1
0
0
0
0
頂
đỉnh
0
0
0
0
1
順
thuận
1
1
1
1
1
頑
ngoan
1
1
1
1
1
預
dự
1
1
1
1
1
頓
gạn
1
0
1
0
0
"
đón
1
1
1
1
0
頒
ban
1
1
1
1
1
khỉnh
1
0
0
0
0
đầu
1
0
0
0
0
𩑛
loài
0
0
0
1
0
領
lãnh
1
1
1
0
1
"
lĩnh
1
1
1
1
1
頡
hệt
0
0
0
1
0
頭
đầu
1
1
1
1
1
頺
tòi
0
1
1
0
0
頽
đồi
1
1
1
1
1
頷
hàm
0
1
0
1
1
顔
nhan
1
1
1
1
1
題
dề
0
0
0
0
1
"
đề
1
1
1
1
1
顒
ngùng
1
1
1
1
1
𩔗
loài
1
1
1
0
0
額
ngạch
1
1
1
1
1
顕
hiển
1
0
1
1
1
願
nguyền
1
1
1
1
1
"
nguyện
1
1
1
1
1
顛
sân
0
1
0
0
0
"
đen
1
1
1
1
1
類
loài
1
1
1
1
1
"
loại
0
1
1
0
0
"
lại
1
0
0
0
1
顧
cố
1
1
1
1
1
顯
hiển
1
1
1
0
1
風
phong
1
1
1
1
1
"
xem
0
0
1
0
0
𲋄
gió
1
0
0
0
0
"
phong
1
0
0
1
0
"
thanh
0
0
0
1
0
𩘄
may
0
1
0
0
0
vầy
0
0
0
1
0
𫗁
thói
1
1
1
1
0
𩘪
giông
0
1
0
0
0
𩘣
tố
0
1
0
0
0
𫗂
thói
0
0
1
1
0
𬲄
giông
1
0
1
1
1
𩘬
thói
0
0
0
0
1
𬲃
tố
0
0
0
0
1
𲋋
gió
0
0
1
0
0
𩙍
gió
0
1
0
0
0
𩙋
gió
0
1
0
1
0
𩙌
gió
1
0
1
1
1
𫗄
gió
0
0
1
1
1
𫗃
gió
1
0
0
0
0
𬲇
gió
0
0
0
1
0
飛
phi
0
1
0
0
1
食
thực
0
1
1
1
1
飭
sức
1
1
1
1
1
饬
sức
0
0
0
1
0
𩛂
no
1
1
1
1
1
𩚵
cơm
0
1
0
0
1
養
dưỡng
1
1
1
1
1
餒
nuôi
1
1
1
1
1
"
nỗi
0
1
0
0
1
餘
dư
1
1
1
1
1
𩛷
bữa
1
1
1
1
1
餞
tiễn
1
1
1
0
1
餚
hào
0
1
0
0
0
館
quán
0
0
0
0
1
𩝇
mồi
0
0
0
0
1
饒
nhau
1
1
1
1
0
"
nhiêu
1
1
1
1
1
"
nhiều
1
0
1
0
1
首
thú
1
1
1
1
1
"
thủ
1
1
1
1
1
𩠓
gật
0
0
0
0
1
馘
hức
1
0
1
0
0
𩠴
cúi
0
0
0
1
1
香
hương
1
1
1
1
1
"
xuân
0
1
0
0
0
馬
mã
1
1
1
1
1
馭
lừa
0
0
0
1
0
"
ngừ
0
0
0
1
0
"
ngựa
1
1
1
1
1
câu
1
1
1
1
0
駒
câu
1
1
0
0
1
"
lanh
0
0
1
0
0
"
xây
0
0
1
0
0
駐
trú
1
1
1
1
1
駟
tứ
0
1
1
1
1
𩢬
lừa
1
0
1
1
1
駭
hãi
1
1
1
1
1
"
hãy
1
0
1
0
0
"
hải
0
1
1
0
0
駸
xăm
1
1
1
0
0
騎
cưỡi
1
1
1
1
1
mở
0
0
0
1
0
騷
tao
1
1
1
1
1
騰
đằng
0
1
1
1
1
𩦓
mở
0
0
0
1
0
驚
kinh
1
1
1
0
1
驢
lừa
0
1
0
0
1
骨
cốt
1
1
1
1
1
骸
hài
0
1
1
1
1
𩩫
xương
0
1
0
1
1
體
thể
0
1
0
0
0
高
cao
1
1
1
1
1
"
xiên
0
0
0
0
1
髙
cao
0
0
0
1
0
𩭶
râu
0
0
0
0
1
𫙂
râu
1
1
0
0
0
𩯀
tóc
1
1
1
1
1
鬚
râu
0
1
1
1
0
鬟
hoàn
1
1
1
1
1
鬪
giấu
0
0
0
1
0
鬼
quỉ
1
1
1
1
1
"
quỷ
1
1
1
1
1
魂
hồn
1
1
1
1
1
𩲉
hồn
0
1
0
0
0
魁
khôi
1
1
1
1
1
魄
hồn
1
0
0
1
0
"
phách
1
1
1
1
1
𩲵
ranh
0
1
0
0
0
𩳊
ranh
0
0
0
0
1
xấu
0
0
0
1
0
魔
ma
1
1
1
1
1
𩴬
mẽ
0
0
0
1
0
"
vía
0
1
1
0
0
魚
ngơ
1
1
1
1
1
"
ngư
0
1
0
1
1
"
ngừ
0
1
1
0
1
鱼
ngư
0
0
0
1
0
ngơ
0
0
0
1
0
𩵜
cá
0
1
0
0
1
"
ngơ
0
0
0
1
0
cá
1
0
1
1
0
鮮
tươi
1
1
1
1
1
鯨
kình
1
1
1
1
1
䱛
hức
0
0
0
0
1
"
vược
0
0
0
1
0
鰐
ngạc
1
1
1
1
1
𲌽
hức
0
1
0
0
0
鳯
phượng
1
1
1
1
0
鳩
cưu
1
1
1
0
1
鳳
phượng
0
0
0
0
1
鴈
nhạn
1
1
1
1
0
kinh
1
0
1
1
0
𪀄
chim
1
1
1
1
1
𫚳
chim
1
1
1
1
0
鴛
uyên
1
1
1
1
1
𪀊
câu
1
0
1
1
0
giẽ
0
0
0
0
1
鴻
hồng
1
1
1
1
1
鵉
loan
1
1
1
1
1
"
uyên
0
0
0
0
1
"
ưng
1
0
1
1
0
鸾
loan
1
0
1
1
1
鵑
quyên
1
1
1
1
1
鵶
ác
1
1
1
1
1
𪂲
cò
1
1
1
1
1
𪂦
uyên
0
1
0
0
0
鵬
bằng
0
1
0
0
1
𪂮
cò
0
0
0
1
0
𲍣
anh
0
1
1
0
1
𬷤
gà
1
1
1
1
1
𪃴
gà
0
0
0
0
1
鶧
anh
0
0
0
1
0
鶯
oanh
1
1
1
1
0
鶴
hạc
1
1
1
1
1
𪃿
gà
0
1
0
0
0
anh
1
0
0
0
0
䳽
hạc
1
1
1
1
0
鷹
ưng
1
1
1
1
1
鸚
anh
1
0
1
0
1
鸞
loan
1
1
1
1
0
𪉥
muối
0
0
0
0
1
𪉽
mặn
0
1
0
0
1
mặn
1
1
1
1
1
麻
ma
1
0
1
1
0
"
mà
1
1
1
1
1
"
mờ
0
0
0
1
0
黄
hoàng
1
1
1
1
0
黃
hoàng
0
0
0
0
1
墨
mặc
0
0
0
0
1
"
mực
1
1
1
1
1
默
mắc
1
1
1
1
0
"
mặc
1
1
1
1
1
"
mực
1
1
1
0
0
點
điểm
1
1
1
1
1
鼎
đỉnh
0
0
0
0
1
鼓
cổ
1
1
1
1
1
𪔠
trống
1
0
1
1
1
đồng
0
0
0
1
0
鼙
bề
0
1
0
0
1
齊
tày
1
1
1
0
1
"
tề
1
1
1
0
1
齋
chay
0
1
0
0
1
"
trai
1
1
1
1
1
齒
xỉ
1
1
1
0
1
齿
xỉ
0
0
0
1
0
𪘵
răng
1
1
1
1
1
𲎩
răng
0
0
1
1
0
𬹸
răng
1
0
1
1
0
龍
long
1
1
1
0
0
"
roi
0
0
1
0
0
𬺚
trong
0
0
1
0
0
trông
0
0
0
1
0
Tale of Kiều
Kiều Introduction
Nguyễn Du
Tale of Kiều version 1866
Tale of Kiều version 1870
Tale of Kiều version 1871
Tale of Kiều version 1872
Tale of Kiều version 1902
Glossary of characters in a version of Kiều
Glossary of characters in all versions of Kiều
Line by line comparison between versions of Kiều
Character occurrences in a version of Kiều
Unique lines in each version of Kiều