Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Character glossary (and frequency) in all versions of Kiều
This page shows frequencies of all Nôm characters
in all existing versions of Kiều.
Total 4418 entries
1866
1870
1871
1872
1902
Nôm
Quốc ngữ
2506
2848
2789
2875
2747
一
nhất
1
1
1
1
1
丁
đinh
1
1
1
1
1
七
thất
1
1
1
1
1
下
hạ
1
1
1
1
1
"
xuống
0
0
0
1
0
三
ba
0
0
0
1
0
"
tam
1
1
1
1
1
丈
trượng
1
1
1
1
1
不
bất
1
1
1
1
1
"
than
0
0
0
1
0
丐
cái
1
1
1
1
1
与
dữ
0
0
0
1
0
世
có
0
0
0
0
1
"
thế
1
1
1
1
1
丕
vầy
1
0
1
1
1
"
vậy
1
1
1
1
1
丙
bảnh
0
1
0
1
0
且
thả
0
0
0
1
1
"
vả
0
0
0
1
0
"
đến
1
0
1
1
0
ngờ
0
0
0
0
1
丞
thừa
0
1
0
0
0
𠀧
ba
1
1
1
1
1
"
bơ
1
1
1
1
0
两
lạng
1
1
1
1
0
𠀲
đứa
1
1
1
1
1
𠁀
đời
1
1
1
1
1
𬺗
xuống
1
0
1
1
0
𠁑
dưới
1
0
1
1
0
𠁔
sánh
0
1
1
0
1
𫴋
dưới
0
0
0
1
0
"
xuống
1
1
1
1
1
𠁟
gồm
0
1
1
1
1
𫡂
gồm
1
1
1
1
0
𬕹
xuống
1
0
1
0
0
亇
cá
1
0
1
1
0
中
trong
1
0
1
1
0
"
trung
1
1
1
1
1
丰
phong
0
1
0
1
1
𫡉
giữa
1
0
1
1
0
𠁸
suốt
0
0
0
0
1
丸
hòn
0
1
0
1
1
丹
đơn
1
1
1
1
1
主
chúa
1
1
1
1
1
"
chủ
1
1
1
1
1
𱍽
chi
0
1
0
0
0
"
gì
0
1
0
0
0
丿
phút
1
1
1
1
1
𬼀
rẻ
1
0
0
0
0
"
tiền
1
0
1
0
0
乃
nảy
1
0
1
0
0
"
nấy
1
1
1
1
1
𱍸
ấy
1
0
1
1
0
之
chi
1
1
1
1
1
"
gì
1
1
1
1
1
𫜵
làm
1
0
1
1
0
乍
chạ
1
1
1
1
1
quy
1
0
0
0
0
thửa
0
1
0
0
0
乘
thừa
1
1
1
1
1
đoạn
0
0
0
1
0
𠃅
mái
1
1
1
1
1
"
mé
1
1
1
1
1
乙
hắt
1
0
1
1
1
"
ắt
1
1
1
1
1
九
chín
0
0
0
1
0
"
cửu
0
1
1
1
1
也
dã
1
1
1
0
1
"
giã
1
0
1
1
1
"
lả
0
0
0
1
0
"
rã
1
1
1
1
1
乞
khất
1
1
1
1
1
"
khắt
1
0
1
0
0
书
thư
0
0
1
1
0
㐌
chưa
0
0
0
1
0
"
dễ
0
1
0
0
0
"
lại
0
0
0
1
0
"
rã
0
0
0
1
0
"
vã
1
0
1
0
0
"
đà
1
1
1
1
0
"
đã
1
1
1
1
1
𠃣
ít
1
1
1
1
1
𠃩
chín
1
1
1
1
1
乱
loạn
0
0
1
1
1
乳
nhủ
1
0
1
1
0
乾
càn
1
1
1
1
0
"
khan
0
1
0
1
0
𫡮
mây
0
0
0
1
0
"
tóc
0
0
0
1
0
"
tơ
0
0
0
1
0
亂
loạn
0
1
0
0
0
了
a
0
0
0
1
0
"
liễu
0
0
0
0
1
争
tranh
1
0
1
1
0
事
sự
1
1
1
1
1
于
tử
0
0
0
1
0
"
vu
1
1
1
1
1
亏
khuây
0
0
0
1
0
五
ngũ
1
1
1
1
1
云
vân
0
1
1
1
1
井
giếng
0
0
0
1
0
𠄩
hai
1
1
1
1
1
"
đôi
0
0
1
0
0
些
ai
0
1
0
0
0
"
ta
1
1
1
1
1
"
tá
1
1
1
1
0
𠄻
lăm
1
1
1
1
1
"
rằm
1
1
1
1
1
𠄼
lăm
0
1
0
0
0
"
năm
1
1
1
1
1
𠄽
vài
1
1
1
1
1
交
giao
1
1
1
1
1
rắp
0
0
0
1
0
亥
hoàng
0
0
0
1
0
𠅎
mất
0
1
0
0
1
京
ghềnh
1
0
0
1
0
"
kinh
1
1
1
1
1
𠅒
mất
0
1
0
0
0
享
hưởng
0
1
1
1
1
亭
dừng
0
0
0
1
0
"
đình
1
1
1
1
1
𫡻
quên
0
1
0
0
0
人
nhân
1
1
1
1
1
仍
dưng
1
1
1
1
1
"
nhưng
1
1
1
1
1
"
nhứng
0
0
0
1
0
"
những
1
1
1
1
1
仃
dừng
0
1
1
0
1
"
rành
1
1
1
0
0
"
đinh
0
0
1
0
0
"
đành
1
1
1
1
1
"
đừng
0
1
0
1
0
仁
nhân
1
1
1
1
1
今
cầm
0
0
1
0
0
从
tòng
1
0
0
0
0
仕
sì
0
0
0
0
1
"
sẩy
1
1
1
1
0
"
sẻ
1
0
1
1
0
"
sẽ
1
1
1
1
1
"
xảy
1
0
1
0
0
"
xẻ
1
1
1
0
1
他
tha
1
1
1
1
1
"
thà
1
1
1
1
1
"
thôi
0
0
0
1
0
"
thơ
1
1
1
1
1
令
linh
1
0
1
1
0
"
lạnh
0
0
1
0
0
"
lặng
1
0
1
0
0
"
lệnh
1
1
1
1
1
㐱
chỉn
1
1
1
1
1
付
phó
1
1
1
1
1
仙
những
0
0
0
1
0
"
tiên
1
1
1
1
1
仟
xiên
0
1
0
0
0
𠆳
trùm
1
1
1
1
1
vô
1
0
1
1
0
代
dạy
0
0
0
1
0
"
đãi
1
0
1
1
1
"
đại
0
0
0
0
1
"
đời
0
0
0
1
0
𱍺
vô
1
0
1
1
0
仗
trượng
0
0
0
1
0
𫢋
phật
0
1
1
1
1
伏
phục
1
1
1
1
1
㐻
nòi
0
1
0
0
1
𠇕
bơ
0
1
0
0
0
任
nhậm
1
0
1
1
1
件
cạn
1
0
1
0
0
仿
phàng
1
0
1
0
0
份
phần
0
0
0
0
1
休
hiu
0
0
0
0
1
𱎢
nghỉ
0
0
0
0
1
仰
ngửa
0
0
0
0
1
会
hội
0
0
0
1
0
伤
thương
0
0
0
1
0
传
truyền
0
0
0
1
0
低
đây
1
1
1
1
1
"
để
1
1
1
1
0
伶
dành
0
0
0
0
1
"
linh
0
1
0
0
0
"
ranh
0
0
0
1
0
"
rành
1
1
1
1
1
伵
tớ
1
1
1
1
1
作
sã
0
0
1
0
0
"
tác
1
1
1
1
1
位
vị
1
1
1
1
1
住
trú
1
1
1
1
1
"
trụ
1
1
1
1
1
伮
nó
0
1
0
0
1
佛
phật
1
1
1
0
1
你
nể
1
1
1
1
0
伽
già
1
1
1
1
1
伯
bá
0
1
0
0
1
伴
bán
1
0
1
0
0
"
bạn
1
1
1
1
1
"
gạn
0
0
0
1
0
体
thấy
1
0
1
1
0
"
thể
1
0
1
1
1
𠇮
căm
0
0
0
1
0
"
hình
0
0
0
1
0
"
lời
0
0
0
1
0
"
mình
1
0
1
1
0
"
mệnh
0
0
0
1
0
"
mồi
0
0
0
1
0
伹
trở
1
0
0
0
0
佇
giữ
1
0
0
0
0
佗
đà
0
0
0
0
1
佐
tá
0
0
0
0
1
伲
nề
0
0
0
1
0
何
hà
0
0
0
1
0
併
sắm
0
1
0
0
0
"
tính
1
1
1
1
1
佳
dai
0
1
1
1
1
"
giai
1
1
1
1
1
來
lai
1
1
1
1
1
"
lơi
0
0
0
0
1
"
lại
0
0
0
0
1
供
cung
1
1
1
1
1
"
cúng
0
0
1
1
1
"
cũng
0
1
1
1
0
侍
thị
1
1
1
1
1
依
e
0
1
0
1
0
"
mặt
0
0
0
1
0
佩
bội
0
1
1
1
1
例
lề
1
1
1
1
1
使
sứ
0
1
1
1
1
侈
sẩy
0
0
0
0
1
"
xảy
0
1
0
1
1
㑏
giữ
1
0
1
0
0
𫢝
giữ
0
0
1
0
0
侞
nhờ
0
0
0
1
0
侖
trôn
0
0
0
1
0
信
tin
1
1
1
1
1
"
tín
0
1
0
0
1
便
tiện
1
1
1
1
1
侯
hầu
1
1
1
1
1
"
hậu
1
1
1
0
0
侶
lỡ
1
1
1
1
0
"
lứa
1
1
1
1
1
"
vỡ
0
0
0
1
0
侵
tâm
0
0
0
1
0
"
tủm
1
0
0
0
0
"
xăm
1
1
1
1
1
"
xẩm
0
0
1
0
0
𫢩
nay
1
1
1
1
1
"
này
0
0
0
0
1
保
bảo
1
1
1
1
1
俚
lái
1
1
1
0
1
係
hễ
1
1
1
0
0
俘
phù
1
1
1
1
1
𠉝
nghỉ
0
0
0
0
1
𠉞
nay
0
0
0
0
1
𠈭
lào
0
0
0
0
1
𠉟
xiên
0
0
0
0
1
促
giục
0
0
0
1
0
"
xốc
0
0
0
1
0
俠
hẹp
0
0
0
1
0
𠊚
người
1
1
1
1
1
倍
bồi
1
1
1
1
0
"
bội
1
1
1
1
1
"
vội
1
1
1
1
1
𠊛
người
1
1
1
1
1
"
vàng
0
0
1
0
0
俸
bổng
1
1
1
1
1
"
bỗng
1
1
1
1
1
修
tu
1
1
1
1
1
倘
thoang
0
1
1
1
1
"
thoáng
1
1
1
1
1
"
thoảng
1
1
1
1
1
"
thẳng
0
0
0
0
1
倴
buôn
1
1
1
0
0
俳
bời
0
1
0
0
0
倣
phỏng
1
1
1
1
1
𱎹
nghi
1
1
1
1
1
"
nghì
1
1
1
1
0
"
nghĩ
0
0
0
1
0
俺
êm
0
1
0
0
0
倬
trác
0
1
0
0
0
倚
ỉ
0
1
1
0
0
"
ỷ
0
0
0
1
1
倒
đảo
1
1
1
1
1
倡
xướng
0
1
0
0
0
候
hầu
1
0
1
1
0
"
hậu
0
0
0
0
1
倖
hạnh
1
0
1
1
1
𠊟
thằng
0
0
1
0
1
𠊝
thay
0
0
0
0
1
倫
luồn
0
0
0
1
1
𠌇
láng
0
0
0
0
1
們
món
0
0
0
1
0
hầu
0
0
0
1
0
停
dành
1
1
1
1
0
"
dừng
0
1
1
1
0
"
rành
1
0
1
1
0
"
đành
1
1
1
1
0
"
đánh
1
0
1
0
0
"
đình
1
1
1
0
0
"
đừng
1
1
1
1
0
假
giả
0
1
1
1
1
"
trả
0
1
0
0
0
"
đây
0
0
1
0
0
偶
ngẫu
0
1
1
1
1
偷
thua
0
0
0
0
1
"
thâu
0
1
0
1
0
健
kiện
1
1
1
1
1
偈
kệ
1
1
1
1
1
偏
thiên
1
1
1
1
1
𠋦
mụ
0
0
0
0
1
𫣂
giềng
0
0
0
0
1
mẻ
0
0
0
1
0
𠋥
mày
0
0
0
1
0
傕
thoi
0
1
0
0
0
"
thòi
1
0
0
0
0
"
thôi
1
1
1
1
0
𠍓
luồn
1
1
1
0
0
傍
bàng
1
1
1
1
0
"
phàng
1
0
1
1
1
"
vàng
1
0
1
1
1
傞
sai
0
0
1
0
0
𠋺
tao
0
0
0
0
1
𱏃
láng
0
0
0
0
1
傦
cốt
0
0
0
0
1
傖
thương
0
0
0
0
1
bụi
0
0
0
1
0
傷
thương
1
1
1
1
1
催
sôi
0
0
0
1
0
"
thoi
1
1
1
1
0
"
thòi
0
1
1
1
0
"
thôi
1
1
1
1
1
dưới
0
1
0
1
0
"
xuống
0
0
0
1
0
傳
chuyện
1
1
1
1
1
"
truyền
1
1
1
1
1
僊
tiên
1
1
1
0
0
傾
khuynh
1
1
1
1
1
"
khuâng
1
1
1
1
1
債
giá
0
0
0
1
0
"
trái
1
1
1
1
1
liệng
0
1
1
0
0
cắp
1
0
0
0
0
傱
tuồng
0
0
0
0
1
𠍦
hèn
0
0
0
0
1
𠍣
bầy
0
0
0
0
1
𠎪
lũ
1
1
1
1
1
𠎣
tiên
1
1
0
0
0
像
tượng
0
1
0
0
1
𠎩
bay
0
1
0
0
1
𠎨
cắp
0
1
1
1
1
tõi
0
1
0
0
0
𫳵
sao
1
0
1
1
0
僥
nhau
0
0
1
1
0
"
nhiêu
0
0
0
1
0
𠎬
đấng
0
0
0
0
1
僮
đồng
0
0
0
0
1
𠎫
chầu
0
0
0
0
1
𠍭
gấp
0
0
0
0
1
僣
thía
0
0
0
1
0
價
giá
1
1
1
1
1
儈
cúi
1
1
1
1
1
儀
nghi
1
1
1
0
1
𠏥
ngài
0
0
0
0
1
儉
kém
0
0
0
1
0
儗
nghỉ
0
1
0
0
0
儒
nho
1
1
1
1
1
xằng
0
1
0
0
0
儜
ninh
0
0
1
0
0
㒙
min
0
0
0
0
1
𠏲
thợ
0
0
0
0
1
giống
0
0
0
1
0
𠑈
trộm
0
0
0
0
1
𠑕
ngửa
0
1
0
0
0
𠑬
nhau
0
0
0
0
1
元
nguyên
0
1
1
1
1
兄
huynh
1
1
1
1
1
先
tiên
1
1
1
1
1
光
quang
1
1
1
1
1
"
quanh
0
0
0
1
0
"
quàng
1
0
1
1
1
兆
triệu
1
1
1
1
1
兇
hung
0
1
0
0
0
兑
đoài
1
1
1
1
1
"
đoái
1
1
1
1
1
兎
thỏ
1
1
1
1
0
兒
nhi
1
1
1
1
1
𱏦
lập
1
1
1
1
0
兔
thỏ
0
0
0
0
1
𠒒
dấn
0
0
1
0
0
兜
dâu
0
0
0
0
1
"
đâu
1
1
1
1
1
đâu
1
0
1
1
0
"
đâủ
0
0
0
1
0
𬎸
ranh
0
0
0
1
0
𠒥
ràng
0
0
0
1
0
𱏫
đâu
0
1
1
1
0
𠒬
vặc
0
0
0
1
0
𠓀
trước
1
1
1
0
1
𠓇
rạng
1
1
1
1
0
"
sáng
0
1
0
1
0
𱏯
trước
0
1
0
0
0
𫤡
loè
1
0
0
0
0
𠓁
rạng
0
0
0
0
1
入
nhập
0
0
1
1
0
全
toàn
0
0
0
0
1
"
tuyền
1
1
1
1
1
𠓨
giữa
0
0
0
1
0
"
vào
1
1
1
1
1
兩
lạng
0
0
0
0
1
八
bát
1
1
1
1
1
公
công
1
1
1
1
1
兮
hề
0
1
1
1
1
六
lóc
1
0
1
1
0
"
lúc
1
0
1
1
0
lúc
0
0
0
1
0
共
cùng
1
1
1
1
1
"
cũng
1
1
1
1
1
"
giở
0
0
0
1
0
"
khủng
1
0
1
1
0
兵
binh
1
1
1
1
1
典
dến
1
1
1
0
0
"
đến
1
1
1
0
1
其
cùng
1
0
0
0
0
"
kia
0
0
0
1
0
"
kì
0
0
0
0
1
"
kỳ
1
1
1
1
0
𭁈
dữ
1
0
1
1
1
养
dưỡng
0
0
0
1
0
ngồi
1
0
0
0
0
𱏵
hung
0
0
0
1
0
"
hưng
1
0
1
0
0
㒹
đen
0
0
1
0
0
sánh
0
1
0
0
0
内
noi
0
0
0
1
0
"
nội
1
1
1
1
1
册
sách
1
1
1
1
1
冉
nhiệm
1
1
1
1
1
冊
sách
0
0
1
0
1
囘
hòi
0
0
0
1
0
"
hồi
0
0
0
1
0
再
tái
1
1
1
1
1
𱏺
sách
0
0
0
1
0
đem
1
1
1
1
0
"
đăm
1
1
1
1
0
đem
1
0
0
0
0
anh
1
0
0
0
0
đem
1
0
0
0
0
冠
quan
0
1
0
1
1
冤
oan
1
1
0
1
1
冢
trủng
0
1
0
0
1
冥
minh
0
1
1
1
1
冡
chủng
1
0
0
0
0
bời
0
1
0
0
0
𠖤
bay
1
1
1
1
0
𫤾
hắt
0
1
0
0
1
冬
chung
0
0
0
1
0
"
lanh
0
0
0
1
0
"
đong
1
1
1
1
1
"
đông
1
1
1
1
1
𠖯
hớt
0
0
0
0
1
"
ngắt
1
0
1
0
1
𠖰
dẽ
0
0
0
1
0
决
quyết
1
1
1
1
0
冲
trong
1
0
1
1
0
冰
bâng
1
0
0
0
1
"
băng
1
0
1
0
1
𱐁
ngưng
0
0
0
1
0
"
ngừng
1
0
1
0
1
冷
giá
1
0
0
0
0
"
liệng
1
0
0
0
0
"
lành
0
0
1
1
0
"
lênh
0
0
0
0
1
"
lạnh
1
1
1
1
1
"
rành
1
0
1
1
0
𠖾
mát
0
1
0
0
0
"
mướt
0
1
0
0
0
况
huống
1
1
1
1
0
𠖿
ròng
0
0
0
0
1
冽
lướt
0
0
0
0
1
𫥌
lùng
1
0
1
1
0
准
chốn
1
1
1
1
1
"
trốn
1
1
1
1
0
凈
tĩnh
1
1
1
1
0
"
tạnh
0
1
0
0
1
凉
lương
1
1
1
1
0
凌
lâng
0
0
1
1
0
"
lừng
0
1
0
0
0
vờ
0
1
0
0
0
凜
lẫm
0
0
1
0
0
"
lắm
0
1
1
1
0
凝
ngưng
0
1
1
0
1
"
ngừng
1
1
1
0
1
几
hòn
1
0
1
0
0
"
kẻ
1
1
1
1
1
凡
kẻ
1
0
0
0
0
"
phàm
1
1
1
1
1
凭
vững
1
1
1
1
1
凰
hoàng
0
0
0
1
0
"
vàng
0
0
0
1
0
凶
hung
1
0
1
1
1
出
chút
0
0
0
1
0
"
xuất
1
1
1
1
1
𱐍
u
0
0
0
1
0
𫥨
ra
0
1
0
1
1
"
uy
0
0
0
1
0
𫥧
ra
0
0
0
1
0
𠚢
ra
0
1
0
0
0
刀
dao
1
1
1
1
1
"
đao
1
1
1
1
1
"
đeo
1
1
1
1
0
"
đèo
1
0
1
1
0
刁
đeo
0
0
0
1
0
刃
đèo
0
0
0
1
0
分
phân
1
1
1
1
1
"
phần
1
1
1
1
1
"
phận
1
1
1
1
1
切
thiết
1
1
1
1
1
"
thướt
0
1
1
1
1
刎
vẩn
0
1
1
1
0
"
vẫn
1
1
1
1
1
"
vận
0
1
0
0
0
刑
hình
1
1
1
1
1
別
biết
1
1
1
1
1
"
biệt
0
0
0
0
1
别
biết
1
1
1
1
0
"
biệt
1
1
1
1
0
"
xiết
1
0
0
0
0
利
lời
1
1
1
1
1
初
sơ
0
0
0
1
1
"
xưa
1
1
1
1
1
𪟂
chém
1
0
0
0
0
刧
cướp
0
0
0
0
1
"
kiếp
0
0
0
0
1
㓠
chém
0
0
0
0
1
刼
cướp
1
1
1
1
0
"
kiếp
1
1
1
1
0
制
chơi
1
1
1
1
0
"
chế
1
1
1
1
1
刻
khắc
1
1
1
1
1
"
khắt
0
0
0
0
1
前
tiền
1
1
1
1
1
則
tắc
0
0
1
0
0
chơi
0
0
0
1
0
割
cắt
1
1
1
1
1
創
sáng
1
1
1
1
1
𠞹
dứt
0
1
0
1
1
"
đứt
0
1
1
1
1
khắc
0
1
0
0
0
剿
tiễu
0
0
0
0
1
劄
chép
1
1
1
1
1
"
ghi
1
0
1
0
0
劍
chém
0
0
0
1
0
"
kiếm
1
1
1
1
1
"
kém
1
1
1
1
1
劎
cắm
0
0
0
1
0
"
gớm
0
0
1
0
0
"
kiếm
1
1
1
0
0
"
kém
1
0
1
0
0
𠠊
cứng
0
0
0
0
1
𱐨
trước
0
0
0
1
0
𠠩
trước
0
0
0
1
0
力
đao
1
0
0
1
0
𱐩
đức
0
0
0
1
0
功
công
1
1
1
1
1
加
gia
1
1
1
1
1
𱐬
thế
1
0
1
1
0
𱐭
thế
0
0
0
1
1
劬
cù
1
1
1
1
1
劫
kiếp
1
1
1
1
0
劳
lao
1
1
1
1
1
gia
1
0
0
0
0
𠡚
gắng
0
1
0
0
0
势
thế
0
0
0
1
0
勇
dũng
1
1
1
1
1
勅
sắc
0
0
0
1
0
勑
sắc
1
0
1
0
0
動
đông
0
0
1
0
0
"
động
1
1
1
1
1
務
mùa
1
1
1
1
1
勞
lao
1
1
1
0
1
勝
thắng
0
1
1
1
1
勢
giặc
0
1
0
0
0
"
thế
0
1
0
0
0
勤
cần
1
1
1
0
1
勦
tiễu
1
1
1
1
0
𠢞
giúp
0
0
0
0
1
𠢟
giúp
0
0
0
0
1
𪟦
trai
1
0
1
0
0
lắm
0
0
1
0
0
𫦻
trai
1
0
1
0
0
勸
hoan
1
0
0
1
0
"
khuyên
1
1
1
1
1
勾
câu
1
1
1
1
1
勿
vật
1
1
1
1
1
"
vắt
0
0
1
1
0
包
bao
1
1
1
1
1
𠤆
chớ
1
1
1
0
1
𱑃
gói
0
1
0
0
0
匕
tà
0
0
0
1
0
化
hoá
1
1
1
1
1
𫧇
năng
0
0
1
0
0
北
bắc
1
1
1
1
1
"
bắc-
0
0
0
1
0
𬙞
bảy
1
1
1
1
1
𠤩
bảy
0
1
0
0
0
匝
táp
1
1
1
1
1
"
tấp
0
0
0
1
0
匣
hộp
1
0
0
0
1
"
nắp
0
1
1
0
0
匪
phỉ
0
1
0
0
1
十
bằng
0
0
0
1
0
"
thập
0
0
0
1
0
千
cơn
0
1
0
1
0
"
hiên
0
0
0
1
0
"
thiên
1
1
1
1
1
"
xiên
0
0
0
1
0
升
thăng
1
1
1
1
1
午
ngõ
1
0
1
1
0
半
bán
1
1
1
1
1
"
bắn
1
0
1
1
0
chục
0
0
0
1
0
卒
chợt
0
0
1
0
0
"
rốt
1
1
0
1
0
"
suốt
1
1
1
1
0
"
sút
0
0
0
1
0
"
thoát
0
0
0
1
0
"
trót
1
1
1
1
1
"
tót
1
1
1
1
1
"
tốt
0
1
1
1
1
卓
chác
0
1
0
1
1
"
rước
0
0
0
0
1
"
trác
0
0
0
1
0
单
đan
0
0
0
1
0
"
đơn
1
1
1
1
1
南
nam
1
1
1
1
1
chục
0
0
0
1
0
𱑏
cửa
1
0
1
0
0
𠦳
nghìn
1
1
1
1
1
"
ngàn
1
1
1
0
1
"
thân
0
0
0
1
0
博
bác
1
1
1
1
1
𠦻
lưng
0
1
0
0
1
lăm
0
1
0
0
0
𱑕
mười
0
0
0
1
0
卜
buộc
0
0
0
1
0
"
bốc
1
1
1
1
1
卞
biện
1
0
1
1
0
"
bèn
0
1
0
1
0
𪟽
hề
0
0
0
1
0
"
nghi
1
0
1
1
1
"
nghĩ
0
0
0
1
0
"
ngại
0
0
0
1
0
"
ngờ
1
0
1
1
1
"
ngừng
0
0
0
1
0
占
chiêm
1
1
1
1
1
"
chiếm
1
1
1
1
1
卯
mẹo
1
1
1
1
1
印
dặm
0
0
1
0
0
"
in
1
1
1
1
1
"
ấn
1
1
1
1
1
危
nguy
1
1
1
1
1
即
tức
0
1
1
1
1
卷
cuốn
1
1
1
1
0
"
quẹn
0
1
0
1
0
卽
tức
1
1
1
1
0
卿
khanh
1
1
1
1
1
𫶺
nghèo
0
1
0
0
0
厌
yếm
0
0
0
1
0
厔
chái
0
0
0
0
1
厚
hậu
1
1
1
1
1
原
nguyên
1
1
1
1
1
𱑠
sảnh
1
0
1
1
0
厨
chùa
1
1
1
1
0
dày
1
0
0
0
0
厭
yếm
1
1
1
0
1
"
ướm
0
1
1
1
0
𪠗
dày
1
0
1
0
0
𠫆
dày
1
1
1
0
1
"
dầy
0
0
0
0
1
𠫅
dày
1
1
1
1
1
"
dầy
0
0
0
0
1
"
giày
1
0
0
1
0
"
đầy
0
0
0
1
0
参
sâm
1
1
1
1
0
𠫾
quên
0
0
0
1
0
"
đi
1
1
1
1
1
參
sâm
0
0
0
0
1
又
hựu
0
0
0
1
0
及
cập
1
1
1
1
1
"
gặp
1
0
1
1
0
"
kịp
1
1
1
1
1
"
ngập
0
0
0
1
1
𠬠
muôn
0
0
0
1
0
"
mốt
0
0
0
1
0
"
một
0
1
1
1
0
"
ngáy
0
0
0
1
0
双
song
1
0
1
1
1
"
xong
0
0
0
0
1
𱍷
thoa
0
0
1
0
0
叔
thúc
1
1
1
1
1
受
thụ
0
1
1
1
1
变
biến
1
0
1
1
1
"
biển
1
0
0
1
0
"
bén
0
0
0
1
0
取
nhắp
1
0
0
0
0
叕
xuyết
0
0
0
1
0
叙
tự
1
1
1
1
0
𠭤
trở
0
0
0
1
0
口
khẩu
1
1
1
1
1
台
châu
0
1
0
0
0
"
hay
0
1
0
1
0
"
thai
1
1
1
1
1
"
thay
1
1
1
1
1
"
thơi
1
1
1
1
1
另
liếng
0
0
1
1
1
"
lánh
1
1
1
1
1
古
có
0
0
0
1
0
"
cổ
1
1
1
1
1
叩
khấu
1
1
1
1
1
叭
bát
0
1
0
0
0
"
bớt
0
1
0
0
0
史
chút
0
0
0
1
0
"
sử
1
1
1
1
1
句
câu
0
0
1
1
0
"
cú
0
1
0
0
0
司
tư
0
1
1
0
1
"
tư-
0
0
0
1
0
只
chỉ
0
1
1
1
1
叻
nói
0
0
1
0
0
叽
kể
0
0
1
0
0
叮
đinh
0
0
0
1
0
号
hiệu
0
0
0
1
0
吏
cũng
1
0
0
0
0
"
dễ
1
1
0
0
0
"
lại
1
1
1
1
1
"
tới
0
0
0
1
0
"
đã
0
0
0
1
0
同
có
0
0
0
1
0
"
dùng
0
0
0
1
0
"
đùng
1
1
1
1
1
"
đồng
1
1
1
1
1
名
danh
1
1
1
1
1
"
ranh
1
0
1
0
1
合
họp
1
1
1
1
1
"
hợp
1
1
1
1
1
"
hợp-
0
0
0
1
0
𠯇
dẽ
1
1
1
0
0
"
rĩ
1
1
1
1
1
"
rỉ
1
1
1
1
1
吒
cha
1
1
1
1
1
"
sá
1
0
0
0
0
"
xin
1
0
0
0
0
吉
cát
1
1
1
1
0
𠮿
xôn
0
1
1
1
1
吔
dã
0
1
0
1
0
"
giã
0
1
0
0
1
"
nhả
0
1
0
1
0
"
đã
0
0
0
1
0
各
các
1
1
1
1
1
"
lần
1
0
0
0
0
𠮾
ngọt
1
1
1
1
1
吃
hắt
0
1
1
1
0
𠯅
nhắc
0
1
0
0
0
nghiệt
1
1
1
0
0
"
ngặt
0
0
0
1
0
吀
xin
1
0
1
0
1
"
xiên
1
0
1
0
0
吕
lã
0
0
0
1
0
"
lả
0
0
0
1
0
"
lỡ
1
0
1
1
0
"
lữa
0
0
0
1
0
"
lựả
0
0
0
1
0
后
hậu
0
0
0
0
1
𠯆
nhớ
0
0
0
1
0
呐
nuốt
1
0
1
1
0
"
nói
1
1
1
1
1
吝
lần
1
1
1
1
1
"
lẩn
0
0
0
0
1
"
lẫn
1
1
1
1
1
"
lận
1
1
1
1
1
"
lặn
0
0
0
1
0
"
lời
0
0
0
1
0
吹
sôi
1
1
1
1
0
"
xoi
0
0
0
1
0
"
xua
1
1
0
0
0
"
xui
0
1
1
0
1
"
xuôi
1
1
1
1
1
"
xuý
0
0
0
0
1
"
xôi
1
1
1
1
1
吟
ngâm
1
1
1
1
1
"
ngầm
1
1
1
1
1
"
ngậm
1
1
1
1
1
呌
kêu
1
1
1
1
1
吲
dặn
1
1
1
1
1
君
quân
1
1
1
1
1
呈
chiềng
1
1
1
1
0
"
chường
0
0
0
1
0
"
dành
0
0
0
1
0
"
trình
1
1
1
1
1
呂
lã
1
0
1
1
0
"
lả
0
0
1
0
1
"
lỡ
1
1
1
1
1
"
lữa
1
0
1
1
1
"
trở
1
0
1
0
0
吳
ngô
1
1
1
1
1
吨
rộn
0
0
0
1
0
"
xôn
1
1
0
0
0
"
đồn
1
1
1
1
1
吱
chê
1
1
1
1
1
㕰
mau
0
1
0
1
1
吘
ngỏ
1
1
1
1
1
𠯪
ngát
0
1
1
1
0
"
tiệc
0
0
0
1
0
吣
tăm
0
1
0
0
0
告
cáo
1
1
1
1
1
𠯦
thét
1
1
1
1
1
吸
gặp
0
0
0
1
0
"
kịp
0
0
0
1
0
"
ngập
0
1
0
1
0
𠰃
lầm
1
0
1
0
0
吪
ngoa
0
0
1
1
1
𠯻
ao
0
0
1
0
0
"
ào
0
0
0
0
1
𠯜
ào
1
0
0
0
0
𠯼
dành
0
0
0
0
1
có
0
0
0
1
0
𱒇
ngừng
0
0
0
1
0
命
hình
0
0
1
0
0
"
mình
1
1
1
1
1
"
mệnh
1
1
1
0
1
𠰺
dạy
1
1
1
1
1
"
dậy
1
1
1
1
1
"
đại
1
0
1
1
0
"
đẫy
0
0
0
1
0
𠰘
miếng
0
1
0
1
0
"
miệng
1
1
1
1
1
和
hoà
1
1
1
1
1
"
hoạ
1
1
1
1
1
咍
hay
1
1
1
1
0
"
thay
1
0
0
1
0
味
màu
1
0
1
0
0
"
mùi
1
1
1
1
1
𠰚
nhé
1
1
1
0
1
"
nhẽ
0
0
0
1
0
"
nể
0
1
0
1
0
"
nỉ
1
1
1
1
1
咀
thở
1
1
1
1
1
㕸
dập
0
0
0
1
0
"
khấp
1
0
1
1
0
"
rập
0
0
0
0
1
"
rắp
0
1
1
1
1
"
sập
0
0
0
0
1
"
tấp
0
0
0
0
1
咏
viếng
1
1
1
1
0
"
vịnh
1
1
1
1
0
呦
ao
0
0
0
0
1
"
ào
0
1
1
1
0
咘
bó
1
1
1
1
1
呢
nì
0
1
1
1
1
𠱈
thẻ
0
1
0
0
1
𠰩
giọng
0
1
0
0
1
"
rụng
0
0
0
1
0
"
vâng
0
0
1
0
0
𠱆
dặng
1
1
1
1
1
𠱋
dầu
0
0
0
0
1
"
dẫu
0
1
0
0
0
"
ru
1
0
1
1
0
"
rủ
0
0
0
0
1
"
xôn
1
0
0
0
0
咆
gào
0
1
0
1
0
周
chu
1
1
1
1
1
𠰳
biếng
1
0
1
0
0
"
miếng
1
0
1
0
1
呼
hô
0
0
1
0
0
呡
răn
1
0
1
0
0
呵
há
1
0
1
1
0
"
ả
0
0
0
1
0
咖
gia
1
0
1
0
0
咜
đà
1
0
0
0
0
咕
quát
1
0
0
0
0
𠱄
miệng
0
0
0
0
1
𠱊
sè
0
0
0
0
1
"
sẽ
0
0
0
0
1
咛
ninh
0
0
0
1
0
呲
thử
0
0
0
1
0
𫨩
hay
1
1
1
0
1
咹
ăn
1
1
1
1
1
𠲖
e
1
1
1
1
1
"
ê
1
1
1
1
1
"
ơi
0
0
0
1
0
𱒢
ví
1
1
1
1
0
哏
cắn
1
1
1
1
1
"
gắn
1
1
1
1
1
"
khấn
1
1
1
0
0
"
nghiến
0
1
0
0
0
品
phẩm
1
1
1
1
1
㖇
nhe
0
1
0
1
1
哃
đùng
0
1
0
0
0
𠲟
cạn
0
0
0
0
1
"
gạn
1
1
1
1
1
咶
quát
0
1
0
1
0
"
thét
0
0
1
0
0
㖂
dậy
0
1
1
0
0
咣
quàng
0
1
0
0
1
哉
tơi
1
1
1
1
1
哙
cúi
0
0
0
1
0
"
gọi
1
0
1
1
0
咳
hãy
0
0
1
0
0
"
hỡi
0
0
1
0
1
𠲝
dói
0
0
0
1
0
"
dối
1
0
1
0
0
"
đuổi
1
0
1
0
0
哞
mau
1
0
1
0
0
咮
chau
1
0
0
0
1
"
chua
1
0
1
1
1
咤
sá
0
0
1
1
0
咱
thánh
1
0
1
1
0
咭
gật
0
0
1
1
0
咢
ngác
0
0
1
1
0
咥
chối
1
0
1
1
0
咦
gì
0
0
0
0
1
咯
ngát
0
0
0
0
1
𠲥
lể
0
0
0
0
1
𠲞
dàng
0
0
0
0
1
咬
rao
0
0
0
0
1
哎
ngửi
0
0
0
1
1
𠱤
sùi
0
0
0
0
1
咾
láo
0
0
0
0
1
𠳖
gặp
0
0
0
1
0
"
kịp
0
0
0
1
0
哄
hòng
0
0
0
1
0
𠳒
hàng
0
0
0
1
0
"
lời
1
1
1
1
1
"
rày
0
1
0
0
0
"
trời
0
0
0
1
0
𠳨
hỏi
1
1
1
1
1
唉
ai
0
0
1
0
0
"
hãy
1
1
1
1
1
"
hỡi
1
1
1
1
1
𠳐
vâng
1
1
1
1
1
𠳚
gởi
1
1
1
1
1
"
gửi
1
1
1
1
1
"
khởi
1
0
1
1
0
哭
khóc
1
1
1
1
1
"
khốc
0
1
1
1
1
唒
dấu
0
1
1
1
1
"
dầu
0
1
0
0
0
"
dẫu
1
1
1
1
1
唏
hơi
1
1
1
1
1
"
vó
0
0
0
1
0
唅
hàm
1
1
1
1
0
"
ngâm
0
0
0
1
0
"
ngậm
1
1
1
1
1
𠴍
nhắn
1
1
1
1
1
員
viên
1
1
1
1
1
唎
lời
0
1
0
1
1
哬
hờ
1
1
1
1
1
哰
lao
0
1
0
0
1
"
rao
1
1
0
1
0
𠴠
biếng
0
1
1
1
0
𠴔
chiềng
0
0
1
0
1
"
chường
1
1
1
1
1
"
dành
0
0
0
0
1
"
rình
0
0
0
0
1
㖔
lao
0
0
1
0
0
"
nuốt
0
0
0
0
1
"
xôn
1
1
1
0
0
唐
đường
1
1
1
1
1
唈
ấp
0
1
0
0
0
𠳙
thay
0
1
0
0
1
𠴡
thỏ
0
1
0
0
0
𠴗
dỗ
1
0
1
1
1
"
sỗ
0
0
0
0
1
"
đổ
0
1
1
0
0
唁
ngon
1
1
1
1
1
𠳝
bỡ
0
1
0
0
0
𠳗
xác
1
1
1
1
1
𪡇
nỉ
0
1
0
0
0
𠴙
bã
0
1
0
0
0
𠴒
nhạnh
0
1
0
0
0
𠴑
nở
1
0
1
0
1
𠴛
gùng
1
0
1
1
1
𠴊
lỡ
1
0
1
1
0
𠴞
gạn
0
0
0
0
1
𠳿
vỉ
0
0
0
0
1
唚
tẩm
0
0
0
0
1
哴
rằng
0
0
0
0
1
哺
bõ
0
0
0
0
1
"
phô
0
0
0
1
0
哯
nghiến
0
0
0
0
1
𠲺
ngập
0
0
0
0
1
唋
dơ
0
0
0
1
0
𱒵
diếc
0
0
0
1
0
唤
hoán
0
0
0
1
0
唭
cười
1
1
1
1
1
nay
1
1
1
1
1
𠶆
mời
1
1
1
1
1
𠵱
e
1
1
1
1
1
"
ê
1
1
1
0
0
商
thương
1
1
1
1
1
問
vấn
1
1
1
1
1
啂
nhủ
1
1
1
0
1
𠶤
sượng
0
1
1
1
1
𠶣
mai
1
0
1
0
1
"
may
1
0
1
0
0
"
môi
0
1
0
0
1
"
mồi
0
1
0
0
0
啉
lầm
1
1
1
1
1
㖠
nài
0
1
0
0
0
𪡗
han
0
1
0
0
0
𠶗
sực
1
1
1
1
1
啅
rước
0
1
0
0
0
㖡
dạ
1
1
1
1
1
啓
khởi
0
1
0
0
0
𠵩
quở
0
1
0
0
0
𠶔
quại
0
1
1
1
1
𱓓
thòm
0
1
0
0
0
唱
xướng
1
1
1
1
1
唿
hót
0
1
1
1
1
唸
nếm
0
1
1
1
1
𠶀
thăm
1
0
1
0
1
𪡔
la
1
0
1
1
1
"
là
0
0
1
0
0
㖫
lăng
0
0
1
0
0
唫
câm
0
0
1
0
0
唪
vụng
1
0
1
1
1
唯
năn
1
0
1
0
0
cãi
1
0
1
0
0
dặn
1
0
0
0
0
啐
chót
0
0
0
0
1
"
trót
0
0
0
0
1
𠶓
bảo
0
0
0
0
1
𠶇
viếng
0
0
0
0
1
唻
lây
0
0
0
0
1
𠶏
phỉnh
0
0
0
0
1
唷
dọc
0
0
0
0
1
𠶟
ép
0
0
0
0
1
𠶁
giở
0
0
0
0
1
唳
lệ
0
0
0
0
1
𠶑
ù
0
0
0
1
0
啷
lặng
0
0
0
1
0
唹
ơ
0
0
0
1
0
唵
êm
0
0
0
1
0
㗂
tiếng
1
1
1
1
1
𠸗
xưa
0
1
0
0
1
𠸜
tên
1
1
1
1
1
𠸦
khen
1
1
1
1
1
喂
ôi
1
1
1
1
1
"
ối
0
0
0
1
0
喑
hằm
1
0
1
0
0
"
om
1
1
1
1
0
"
âm
0
1
0
0
0
"
ầm
1
1
1
1
1
啫
dã
1
1
1
0
0
"
giã
1
1
1
1
1
"
giả
0
0
0
1
0
"
trả
0
0
1
0
0
喭
nghẹn
1
1
1
1
1
"
ngán
1
1
1
1
1
㖷
chề
0
1
0
0
0
"
dề
1
1
1
0
0
單
đan
1
1
1
0
1
"
đơn
0
1
0
0
0
𠸕
dặn
1
1
1
1
0
"
nhủ
0
1
1
0
0
喠
giọng
1
1
1
1
1
喫
khít
1
1
1
1
0
善
thiện
1
1
1
1
1
㗀
ù
0
1
0
0
1
𭈿
nở
0
1
1
0
0
"
thỏm
1
0
0
1
0
𠸍
mỉa
1
1
1
1
1
ru
0
1
0
0
0
đại
0
1
0
0
0
噅
vay
0
0
0
0
1
"
vầy
0
1
0
0
0
"
vờ
0
0
0
0
1
㗅
hò
0
1
1
1
1
𠸥
kể
0
1
0
0
0
𠷮
nọc
0
1
0
0
0
𭉑
hẹn
1
1
1
1
1
喧
huyên
1
0
1
1
0
㗑
vái
1
0
1
1
0
㖼
môi
1
0
1
0
0
𠸬
thấm
0
0
0
1
0
"
thẩm
0
0
1
0
0
喥
dọ
0
0
0
1
0
"
độ
1
0
1
0
0
𠸟
vui
1
0
1
1
0
𠸂
giọt
0
0
1
0
0
"
giột
0
0
0
1
0
"
sụt
0
0
0
0
1
㗇
gửi
1
0
1
1
0
𱓲
vang
1
0
1
1
0
𪡥
hòng
1
0
1
0
0
喝
gạt
0
0
1
0
0
"
hết
0
0
0
1
0
𠸌
đòi
1
0
0
0
0
啻
ví
0
0
0
0
1
喪
tang
0
0
0
0
1
"
táng
0
0
0
0
1
𱓞
tin
0
0
0
0
1
喬
kiều
0
0
0
0
1
𠸣
hòng
0
0
0
0
1
góp
0
0
0
0
1
𱓘
xổi
0
0
0
0
1
喕
giợn
0
0
0
0
1
𠸓
quát
0
0
0
0
1
𠺷
chuốc
0
0
0
0
1
喡
vầy
0
0
0
0
1
𫪹
trống
0
0
0
1
0
phục
0
0
0
1
0
嗔
sân
0
0
0
0
1
"
xin
1
1
1
1
0
"
đền
0
0
1
0
0
𠹾
chịu
1
1
1
1
1
嗃
xao
1
1
1
1
1
𠻀
dò
1
1
1
1
1
"
trò
0
1
0
0
1
𠻃
han
0
1
1
1
1
𠹳
cợt
1
1
1
1
1
嗇
sắc
1
1
1
1
1
𠺙
thổi
1
1
1
1
1
𭝫
gắn
0
1
0
0
0
"
khấn
0
0
1
1
1
"
thắc
0
0
0
1
0
𠹽
cay
0
1
0
1
1
𠹚
van
1
1
1
1
1
㗜
rúc
1
1
1
1
1
𠺱
khủng
0
1
0
0
0
𠺶
nuốt
0
0
0
0
1
"
nói
0
1
0
0
0
𠹴
quằn
0
1
1
1
1
𠺵
chắc
0
1
0
0
1
𪡵
quen
1
0
1
0
0
𠺌
hồn
0
0
1
0
0
𠺺
khoé
0
0
1
0
0
𭉩
bụi
1
0
0
0
0
嗚
ủ
1
0
0
0
0
𠻓
thòi
0
0
0
0
1
嗂
rầm
0
0
0
0
1
𠺾
chau
0
0
0
0
1
𠺳
ghê
0
0
0
0
1
𠻆
giận
0
0
0
1
0
嗙
bàng
0
0
0
1
0
嘆
han
1
1
1
1
0
"
than
1
1
1
1
1
𠽔
thơ
0
0
0
0
1
"
thưa
1
1
1
0
1
𠽖
giục
1
1
1
1
1
𠻵
mảng
1
1
1
1
1
"
mắng
0
1
0
1
1
𠽋
nức
1
1
1
0
1
"
nực
1
1
1
0
1
𠽄
thăm
0
1
0
1
0
嗷
ngao
1
1
1
1
1
"
ngào
1
1
1
1
1
嘅
gáy
1
1
1
1
1
𫫗
mách
1
1
1
1
1
𠽍
rầm
1
1
1
0
1
𠻴
lắng
0
1
1
1
0
"
lặng
0
1
0
0
0
𠽆
nuốt
0
1
0
1
0
𠻞
khăng
1
1
1
1
0
𠼯
hở
1
1
1
1
1
"
khứa
0
0
0
0
1
嘉
gia
0
1
1
1
1
𠼾
sòng
1
0
1
0
1
"
sùng
0
1
1
1
1
𱔲
góp
0
1
0
0
0
𠻛
rạo
0
1
0
0
0
𠼷
thay
0
1
0
0
0
𠽇
nạt
0
0
0
1
0
"
nẹt
1
1
1
0
0
𠼦
mướn
1
1
0
0
0
"
mượn
1
0
1
1
0
"
mặn
0
0
0
1
0
嘛
mà
0
1
0
0
0
𱔁
chối
0
1
0
0
0
𠽃
chắp
0
1
0
0
0
𠽙
nhả
0
0
1
0
0
𠽊
mắn
1
0
1
0
0
𠼵
dành
1
0
1
0
0
㗰
thùng
0
0
0
0
1
𭊕
thót
0
0
0
0
1
𠼽
mách
0
0
0
0
1
𱔉
rước
0
0
0
1
0
𠼶
thẹn
0
0
0
1
0
𱔩
chán
1
1
1
1
1
"
chén
1
1
1
1
1
嘲
chào
1
1
1
1
1
𠾔
thuê
1
1
1
1
1
𫫵
lũ
0
1
0
0
0
"
rủ
1
1
1
1
1
𠾿
hững
1
1
1
1
1
𠾕
xổi
0
0
0
1
0
"
đòi
0
1
0
0
1
噋
đon
0
0
0
1
0
"
đón
0
1
1
0
1
噴
phun
0
1
1
1
1
𱔪
nàn
0
1
0
0
0
"
năn
1
0
1
1
0
"
nằn
0
0
0
0
1
嘹
rêu
1
1
1
1
1
"
trêu
0
0
0
0
1
𱔫
khéo
0
1
0
1
0
𠾶
khỉnh
0
1
0
0
0
噒
mắng
1
0
1
1
0
"
rân
1
1
1
1
1
chã
0
1
0
0
0
𠿚
dẹp
0
1
0
0
0
𠽮
chề
0
0
0
0
1
"
dè
0
1
0
0
1
"
giề
1
0
0
0
1
嘮
lao
0
1
0
0
1
噃
phên
1
0
0
0
0
𠾦
bai
0
0
0
0
1
"
bây
0
0
0
0
1
𠾒
nhả
0
0
0
0
1
𠿃
mui
0
0
0
0
1
嘬
tõi
0
0
0
0
1
𪢈
sau
0
0
0
1
0
噲
gọi
1
1
1
1
1
"
gối
0
0
1
0
0
𫅜
lành
1
1
1
1
1
𠿯
nguôi
0
0
1
1
0
"
ngùi
1
1
1
1
1
噠
thơn
1
1
1
0
0
"
thớt
1
1
1
1
0
"
đặt
0
0
0
0
1
𡀷
dọn
0
1
0
0
0
"
rộn
0
1
0
0
1
𡀲
gây
0
1
0
0
0
噤
ngấm
0
1
0
0
0
"
ngẩm
0
0
0
1
0
"
ngậm
0
0
0
1
0
"
nẩm
0
0
1
0
0
𡀯
chuyện
0
1
0
0
0
𡀬
tủi
0
1
0
0
0
噡
thèm
1
0
1
0
1
𡀢
tuông
1
0
1
1
0
㘃
nức
1
0
0
0
0
𡀨
bõ
0
0
0
0
1
𡀂
loi
0
0
0
0
1
𡀰
thoi
0
0
0
0
1
𠿲
đắt
0
0
0
0
1
𱕔
nức
1
1
1
1
0
"
nực
0
1
0
1
0
嚉
dối
0
1
0
0
1
"
đuổi
0
1
0
0
0
"
đổi
0
1
0
0
0
㘇
vang
1
1
1
0
1
𡁞
xao
1
1
1
0
0
thưa
0
1
0
0
0
𡂂
ngỡ
0
1
0
0
1
thía
0
1
0
0
0
𡁚
thán
0
1
0
0
0
𡁾
thoạt
0
0
0
0
1
"
thoắt
0
0
0
0
1
"
thót
0
1
1
1
0
𱕑
dìu
1
0
1
0
0
𫬍
bùi
1
0
1
0
1
𡀿
rủ
0
0
0
0
1
𪢖
ỏn
0
0
0
1
0
嚀
ninh
0
0
0
1
0
gỡ
0
0
0
1
0
𡃍
gớm
0
1
1
1
1
𡃕
cùng
0
1
0
0
0
"
gùng
0
1
0
0
0
𡃚
rền
1
1
1
1
0
𡃑
thánh
0
1
1
0
1
𱕛
dầm
0
1
0
0
0
𫫺
sánh
0
0
1
0
0
khoé
1
0
0
0
0
𡃋
tròn
0
0
0
0
1
𱕤
hiếm
0
0
0
0
1
𡃊
ghê
0
0
0
0
1
𡂳
rủi
0
0
0
0
1
𡃞
dạm
0
0
0
0
1
㘋
hèn
0
0
0
1
0
cúi
0
0
0
1
0
𡃹
chén
1
1
1
1
1
𡄎
gẫm
0
1
0
1
0
"
ngâm
0
0
1
0
0
"
ngẩm
0
0
0
0
1
"
ngẫm
1
1
1
1
1
song
1
0
0
0
0
𡃻
đắng
0
0
0
0
1
𡃿
thơn
0
0
0
0
1
"
thớt
0
0
0
0
1
嚧
lơ
0
0
0
0
1
嚴
nghiêm
1
1
1
1
1
𡄩
khấn
0
1
0
0
0
𡄨
non
0
1
0
0
0
㘓
ran
0
1
0
0
0
囂
hiu
1
1
1
1
0
𡅏
lể
0
1
0
0
0
chắc
0
1
0
0
0
𡅧
năn
0
1
0
0
0
"
nằn
1
1
1
1
0
囊
nang
1
1
1
1
1
囉
la
0
1
0
0
0
𡅳
khuyên
1
1
1
0
1
𡅷
ngợi
0
0
0
0
1
𱕶
giống
0
1
0
0
0
hiu
0
1
0
0
0
囔
nang
0
0
0
1
0
四
tứ
0
1
1
0
1
囚
tù
0
1
0
1
1
因
nhân
1
1
1
1
1
回
hôi
0
0
0
1
0
"
hồi
1
1
1
1
1
囬
hồi
1
1
1
1
0
𡆫
vi
0
0
0
1
1
"
vây
0
0
0
1
1
"
vầy
0
0
0
1
0
团
đoàn
0
0
0
1
0
囯
quê
0
0
0
1
0
"
quốc
1
0
1
1
0
困
khuôn
1
0
0
0
0
固
có
1
1
1
1
1
"
nhân
0
0
0
1
0
囷
khuôn
1
1
1
1
1
国
quốc
1
0
1
1
0
國
quốc
1
1
1
1
1
圍
vi
1
1
1
0
1
"
vây
1
1
1
0
1
"
ví
0
0
1
0
0
"
vườn
0
1
0
0
0
"
vầy
1
1
1
1
1
園
vườn
1
1
1
1
1
圓
viên
1
1
1
1
1
團
đoàn
1
1
1
1
1
圖
đồ
1
1
1
1
1
"
đổ
1
1
0
0
0
𡈺
tròn
0
0
0
0
1
土
thổ
1
1
1
1
1
圣
thánh
0
0
0
1
0
圭
bóng
0
0
1
0
0
"
khuê
1
1
1
1
0
"
quê
1
1
1
1
1
在
tại
1
1
1
1
1
地
địa
1
1
1
1
1
圯
dãy
1
0
1
1
1
坊
phang
0
0
0
1
0
"
phường
1
1
1
1
1
𪣇
phím
0
1
0
0
0
㘨
nồi
0
1
1
1
1
𡉦
ngó
1
0
1
1
0
"
ngõ
1
1
1
1
1
"
ngỏ
0
0
0
1
0
均
quân
0
0
1
0
0
坚
kiên
1
0
1
1
0
坐
sinh
1
0
0
0
0
坛
đàn
1
0
0
0
0
𡉽
lóc
0
0
0
0
1
坉
chôn
0
0
0
1
0
坦
đất
1
1
1
1
1
"
đắn
0
0
0
0
1
"
đứt
1
0
1
1
0
坤
khôn
1
1
1
1
1
坡
bờ
1
1
1
1
1
"
pha
1
1
1
1
1
"
phơi
0
1
0
0
0
垃
giập
0
1
0
0
0
"
lấp
1
1
1
1
1
"
sụp
0
1
0
0
0
𡊰
đền
0
1
0
0
1
𡊉
mạt
0
1
0
0
0
𡊱
chậu
0
1
1
1
1
𡊨
dằn
0
0
0
1
0
"
đàn
1
0
1
1
0
𫭧
dựng
1
0
1
0
0
𱖑
đất
1
0
0
0
0
坭
nơi
0
0
0
0
1
坵
gò
0
0
0
1
0
垂
xong
0
0
0
1
0
城
thành
1
1
1
1
1
"
vó
0
0
1
0
0
垠
báo
0
0
0
1
0
"
ngăn
1
1
1
1
1
"
ngần
0
0
0
0
1
垢
cấu
1
1
1
1
1
𭎑
quét
1
0
1
0
0
垬
cũng
0
0
1
0
0
𡋂
nền
0
0
0
0
1
𱖦
trần
0
0
0
1
0
埃
ai
1
1
1
1
1
"
ta
0
0
1
1
0
埋
mai
1
0
1
1
0
"
may
1
1
1
1
0
"
mài
1
1
1
1
0
㙁
muối
0
1
1
1
0
埕
giềng
0
1
0
0
0
𡋿
lở
0
0
1
1
0
"
lứa
1
0
1
0
0
𪣘
ngô
1
0
0
0
0
堂
đàng
1
1
1
0
1
"
đường
1
1
1
1
1
堆
doi
0
1
1
1
1
"
dùi
0
0
0
1
0
"
đôi
1
1
1
1
1
域
vằng
0
1
1
0
1
"
vặc
0
1
1
0
1
"
vực
1
1
1
1
1
執
chấp
1
1
1
0
1
"
chập
0
1
1
0
1
"
chắp
1
1
1
0
0
"
giúp
1
1
1
0
1
"
xấp
1
1
1
0
1
培
bồi
1
1
1
1
1
"
vùi
1
1
1
0
0
埬
đóng
0
0
0
1
1
"
đống
1
1
1
1
1
𡌿
ghềnh
0
1
1
0
1
基
cơ
1
1
1
1
1
埣
sút
0
1
0
0
0
堅
kiên
0
1
0
0
1
埮
dặm
1
0
1
1
0
"
đượm
0
0
1
0
0
埝
nấm
0
0
0
1
1
"
nắm
0
0
0
1
0
𡍙
buông
0
0
0
0
1
mảnh
0
0
0
1
0
𡎢
ngồi
1
1
1
1
0
"
nàng
0
0
0
1
0
𡎝
cõi
1
1
1
1
1
"
quẽ
0
1
0
1
1
𡎥
ngồi
0
1
1
1
0
報
báo
1
1
1
0
1
"
nấn
1
0
0
0
0
堛
bậc
1
1
1
1
1
"
bực
1
1
1
1
1
場
tràng
1
1
1
1
1
"
trường
0
1
1
1
1
塟
táng
0
1
0
0
0
𭏅
đáy
0
1
0
0
0
𡎦
ngồi
1
0
1
0
1
堒
cồn
0
0
1
0
0
𡎛
bùn
1
0
1
0
1
𡎤
mẻ
1
0
1
0
0
堦
giai
1
0
1
1
0
𫮇
lối
1
0
0
1
1
"
nào
1
0
0
0
0
"
ruổi
0
0
0
1
0
堞
dịp
0
0
0
0
1
"
nhịp
0
0
0
0
1
堯
nhiều
0
0
0
1
0
塘
đàng
1
1
1
0
1
"
đường
1
1
1
1
1
填
xin
0
1
0
0
0
"
đền
1
1
1
1
0
塊
hồn
0
1
1
1
0
"
khỏi
1
1
1
1
1
"
khối
1
1
1
1
1
𡏧
bụi
1
1
1
1
1
"
vùi
1
1
1
1
1
𪤍
nền
0
1
1
1
0
"
nện
0
1
1
1
0
塢
ủ
1
1
1
1
1
𡏢
mả
1
1
1
1
1
𫮒
vỡ
0
1
0
0
0
lở
0
1
0
0
0
塞
tái
0
1
1
1
1
塗
đồ
1
1
1
1
1
𡏦
xoay
1
0
1
1
1
塃
hoang
0
0
1
1
0
塔
đắp
0
0
0
0
1
𡏛
hè
0
0
0
0
1
𡏘
hè
0
0
0
1
0
𡏡
luống
0
0
0
1
0
塵
trần
1
1
1
1
1
墙
tường
1
1
1
1
0
墓
mồ
1
1
1
1
1
"
mộ
1
1
1
1
1
塲
tràng
0
1
0
0
0
"
trường
0
1
1
1
0
塸
gò
1
1
1
0
1
塳
vùng
0
1
0
0
0
𡐘
nát
0
0
0
0
1
𡑝
lân
0
0
0
1
0
"
lăn
1
0
1
1
0
"
sân
1
1
1
1
1
墮
đoạ
1
1
1
1
1
墫
chôn
1
1
1
1
1
㙮
đắp
1
1
1
1
0
墟
khư
0
0
1
1
1
lầu
1
0
1
1
0
墜
đoạ
1
0
0
0
0
𡑖
đỗi
0
0
0
0
1
墝
tường
0
0
0
1
0
墻
tường
1
1
1
1
1
㙴
thềm
1
1
1
1
1
𡑩
nẻo
0
1
0
0
1
壁
vách
1
1
1
1
1
壇
đàn
0
1
0
0
1
𡑢
nhịp
0
1
0
0
0
𱜿
may
0
1
1
0
0
𡑱
cồn
0
1
0
1
1
𫮲
mồ
0
1
0
0
0
壈
lấm
1
0
1
1
1
𡒔
trạc
1
0
0
0
0
壓
ép
0
0
0
0
1
壕
hào
0
0
0
1
0
𡓃
lối
1
1
1
0
1
壙
khoảng
0
1
0
1
0
"
quãng
0
0
1
0
0
壘
luỹ
1
1
1
1
1
𡓄
vùng
0
0
1
1
1
𡓔
lấm
0
1
0
0
0
𡓮
ngồi
1
0
1
0
1
士
sĩ
1
1
1
1
1
"
thổ
0
0
0
1
0
"
xập
0
0
0
1
0
壳
xác
1
1
1
1
1
声
thanh
1
0
1
1
1
壹
nhất
0
0
0
1
0
壼
hồ
1
1
1
1
0
壽
thọ
1
1
1
1
1
备
lược
0
0
1
0
0
夊
ngát
0
0
0
1
0
夏
hè
1
1
1
1
1
𡕷
quạnh
0
1
1
0
1
外
ngoài
1
1
1
1
1
"
ngoái
1
1
1
1
1
"
ngoại
1
1
1
1
1
"
ngòi
0
0
0
1
0
多
đa
1
1
1
1
1
夙
túc
1
1
1
1
1
夜
dà
0
1
0
1
0
"
dạ
1
1
1
1
1
夢
mòng
0
0
0
0
1
"
mồng
1
1
1
1
0
"
mộng
1
1
1
1
1
𡗉
liều
0
0
0
1
0
"
nhiều
1
1
1
1
1
𡗊
nhiều
0
0
0
1
0
𡗋
lầm
0
0
0
1
0
"
lắm
1
1
1
1
1
𪥀
lắm
0
1
0
0
0
𬲢
nhiều
1
0
1
0
0
大
phu
1
0
0
0
0
"
đại
1
1
1
1
1
天
thiên
1
1
1
1
1
"
thiên-
0
0
0
1
0
夫
phu
1
1
1
1
1
夭
yêu
1
1
1
1
1
失
thất
1
1
1
1
1
𡗶
lời
0
0
1
1
0
"
lờii
0
0
0
1
0
"
trường
0
0
1
0
0
"
trời
1
1
1
1
1
夾
giáp
1
1
1
1
1
"
kép
1
0
1
1
0
奇
cơ
1
1
1
1
1
"
cả
1
1
1
1
1
"
kỳ
1
1
1
1
1
奈
nài
1
1
1
1
1
奉
phụng
0
1
1
1
1
奄
êm
0
0
0
1
0
奔
buôn
1
1
1
1
1
奏
nằn
0
0
0
1
0
"
tâu
0
1
1
1
1
𡘯
lớn
0
1
0
0
0
"
nhớn
0
1
0
0
0
𫯳
0
0
0
1
0
"
chồng
1
1
1
1
1
𫰅
to
1
1
1
0
0
女
lỡ
0
0
0
0
1
"
nhớ
1
0
1
1
0
"
nỡ
1
1
1
1
1
"
nợ
1
1
1
1
1
"
nữ
1
1
1
1
1
"
nữa
1
1
1
1
1
奴
nó
1
0
1
1
0
"
nô
1
1
1
1
1
"
nọ
1
0
0
0
0
如
bơ
0
0
0
1
0
"
ngơ
0
0
0
1
0
"
nha
1
0
1
0
0
"
nhơ
1
0
1
0
0
"
như
1
1
1
1
1
"
nhờ
0
0
0
1
0
奸
gian
0
1
1
0
1
好
hiếu
1
1
1
1
1
"
hảo
1
0
1
0
0
妄
trăng
0
0
0
1
0
"
vòng
0
0
1
1
0
𡛔
gái
1
1
1
1
1
妑
bà
1
1
1
1
0
"
già
0
0
0
1
0
妥
thoả
0
1
1
1
1
妙
diễu
0
0
0
1
0
"
diệu
0
0
1
1
1
"
dìu
0
0
0
0
1
"
dịu
1
1
1
1
1
妖
yêu
0
0
1
0
0
nọ
0
0
1
1
0
妟
nên
0
0
1
0
0
姅
nửa
1
1
1
1
1
"
nữa
1
1
1
1
0
妬
đó
1
1
1
1
1
"
đố
1
1
1
1
1
姐
cờ
1
0
0
0
0
"
thơ
0
1
0
0
0
"
thư
1
1
1
1
1
姉
chị
1
1
1
1
1
妾
thiếp
1
1
1
1
1
妸
gã
1
0
1
1
0
"
ả
1
1
1
1
1
妯
dâu
1
1
1
1
1
"
dầu
1
1
1
0
0
始
thuỷ
1
1
1
1
1
姂
bợm
1
1
1
1
1
姑
cô
0
1
1
1
1
𡛤
nửa
1
1
1
0
0
妻
thê
1
1
1
1
1
姓
tính
0
1
1
1
1
威
oai
0
0
0
0
1
"
ra
0
0
0
1
0
"
uy
1
1
1
1
1
姿
tư
0
1
0
1
1
姮
hằng
0
1
1
1
1
姻
nhân
0
1
1
1
0
𱙎
anh
1
0
0
0
0
娇
kiều
0
0
0
1
0
娘
chàng
0
0
0
1
0
"
như
0
0
0
1
0
"
nàng
1
1
1
1
1
"
nương
1
1
1
1
1
"
nước
0
1
0
0
0
"
rằng
0
1
0
1
0
𱙘
bà
1
1
1
1
1
"
bàì
0
0
0
0
1
"
nàng
0
0
0
1
0
娟
quyên
1
1
1
1
1
娥
nga
1
1
1
1
1
娓
vãi
1
1
1
1
1
𡝖
nỡ
1
0
1
0
1
㛪
em
1
1
1
1
1
"
im
1
0
1
0
0
"
vợ
0
1
1
1
0
"
êm
0
0
0
1
0
𡞕
vợ
1
1
1
1
1
婢
tì
1
1
1
1
1
婦
phụ
1
1
1
1
1
婁
lâu
0
1
0
0
0
婵
thiền
0
0
1
1
1
"
thuyền
1
1
1
1
1
"
đàn
1
0
1
1
0
婚
hôn
1
1
1
1
1
娶
thú
1
1
1
1
1
婆
bà
1
0
0
1
0
婎
hùng
1
0
0
0
0
婀
ả
0
0
0
0
1
媒
mối
0
0
0
1
0
"
mụ
1
1
1
1
1
媄
mẹ
1
1
1
1
1
non
1
0
0
0
0
嫁
gả
1
0
0
1
0
嫊
tố
0
0
0
0
1
嫦
thường
1
0
1
0
0
嫧
nợ
1
0
0
0
0
chấp
1
0
0
0
0
嫩
non
0
0
0
0
1
𡢐
lâu
0
1
0
0
0
"
sau
1
1
1
1
1
"
sâu
0
1
0
0
0
嬋
thiền
0
1
0
0
0
"
thuyền
0
1
0
0
0
嬌
kiều
1
1
1
1
1
𫱞
nần
1
1
1
0
0
嬏
vợ
1
0
0
0
0
𡢻
nợ
1
1
1
0
1
嬰
anh
0
0
1
0
0
子
tử
1
1
1
1
1
孔
khủng
0
0
0
0
1
孕
dắng
1
1
1
1
1
"
dằng
1
1
1
1
0
"
dựng
1
0
1
0
1
"
rạng
0
0
1
0
0
字
tự
0
1
1
1
1
孝
hiếu
1
1
1
1
1
孛
bột
1
1
1
0
1
孚
phu
1
1
1
1
1
孤
co
1
1
1
1
1
"
cô
1
1
1
1
1
𡥙
cháu
0
1
1
1
1
𡥚
gã
0
0
0
0
1
孫
tôn
1
1
1
1
1
𭓇
học
1
0
1
1
1
𡥵
con
1
1
1
1
1
𭓊
gã
0
1
0
0
0
𡦂
chữ
1
1
1
1
0
"
giữ
0
0
0
1
0
學
học
0
1
0
0
1
𡦧
rốt
0
0
0
0
1
孽
nghiệt
0
1
1
1
1
它
ai
0
0
0
1
0
"
mang
0
1
0
0
0
"
đà
1
1
1
1
1
"
đàì
0
0
0
0
1
宁
ninh
0
0
0
1
0
安
an
1
1
1
1
1
"
yên
1
1
1
1
1
宇
vò
1
1
1
0
1
"
võ
1
1
1
1
1
"
vũ
0
0
1
0
0
宋
tống
0
1
1
1
1
𭓡
hoạn
1
0
0
0
0
官
quan
1
1
1
1
1
定
định
1
1
1
1
1
宜
nghi
1
1
1
1
1
"
nghì
0
0
1
0
0
宗
tôn
1
0
1
1
0
"
tông
0
0
1
1
1
宝
báu
0
0
0
1
1
"
bảo
0
0
1
1
1
实
thiệt
0
0
0
1
0
"
thật
0
0
0
1
0
"
thực
0
0
0
1
0
客
khách
1
1
1
1
1
𡧲
giữa
1
1
1
1
1
"
trong
0
1
1
0
0
宦
hoạn
1
1
1
1
1
"
quản
0
0
0
1
0
𫳘
chữ
1
1
1
0
1
"
giữ
0
1
1
0
0
宫
cung
1
1
1
1
0
室
thất
1
1
1
1
1
家
gia
1
1
1
1
1
"
trủng
0
0
0
1
0
容
dong
1
1
1
1
1
"
dung
1
1
1
1
1
"
dông
1
1
1
1
1
宮
cung
1
1
1
1
1
害
hãi
1
0
1
0
0
"
hại
1
1
1
1
1
"
khéo
0
0
0
1
0
𡨌
giữa
1
1
1
1
1
宰
tề
0
1
0
0
0
"
tể
1
1
1
1
1
宵
tiêu
0
1
1
1
1
宴
yến
0
1
1
0
1
quân
1
0
1
0
0
giữa
1
0
0
0
0
寃
oan
1
1
1
1
1
寅
dần
1
1
1
1
1
寄
kí
0
1
0
0
0
"
ký
0
0
0
0
1
密
mật
0
1
0
0
0
𡨹
giữ
1
0
1
1
1
𡨸
chữ
0
0
1
0
1
𡨺
giữ
1
0
1
0
0
𪧚
chữ
0
0
0
1
0
"
giữ
0
1
1
1
0
寔
thiệt
1
0
1
0
0
"
thật
1
1
1
0
1
"
thực
1
1
1
0
1
寒
hàn
1
1
1
1
1
富
phú
1
1
1
1
1
寓
ngụ
0
1
1
1
1
寧
ninh
1
1
1
1
1
察
san
0
1
1
0
1
"
sát
0
1
1
1
1
"
xét
1
1
1
1
0
寡
quả
1
1
1
1
1
實
thật
0
0
1
1
0
"
thực
0
0
0
1
0
寬
khoan
1
1
1
1
1
審
thâm
1
1
1
0
1
"
thăm
1
0
1
1
0
"
thấm
0
0
0
1
1
"
thắm
0
0
0
1
0
"
thẳm
1
0
1
1
0
寫
tạ
0
0
1
0
0
"
tả
1
0
0
0
0
寮
rêu
1
0
0
0
0
寶
báu
0
1
1
0
0
"
bảo
1
1
1
0
0
对
đổi
0
0
0
1
0
対
dối
0
0
0
1
0
"
đổi
1
0
1
1
0
㝵
ngài
0
0
0
1
0
"
ngày
0
0
0
1
0
"
người
0
0
0
1
0
封
phong
1
1
1
1
1
將
tướng
1
1
1
1
1
專
chuyên
1
1
1
1
1
尋
tìm
1
1
1
1
1
"
tầm
1
1
1
1
1
𡬷
tấc
1
1
1
1
1
尊
tôn
0
1
0
0
0
"
tông
0
1
0
0
0
𡬼
gang
1
1
1
1
1
對
dối
0
0
1
0
0
"
đổi
0
1
1
0
0
𡭉
bắn
0
1
0
0
0
小
tiểu
1
1
1
1
1
少
thiếu
1
1
1
1
1
"
thiểu
0
1
1
1
1
尔
nhé
1
0
1
0
0
"
nhĩ
0
0
1
1
1
"
nhẽ
0
0
0
1
0
尘
trần
0
0
0
1
0
𡭧
chat
0
0
0
1
0
"
chút
1
1
1
1
1
𪨀
chút
0
1
0
1
0
尙
sượng
1
0
1
1
0
"
thằng
0
0
0
1
0
𱚤
chút
0
0
0
1
0
𡮍
chút
1
1
1
1
0
𡮈
nhỏ
1
1
1
1
1
𫵀
chút
0
0
0
1
0
㝹
nao
1
1
1
1
1
"
nau
1
1
1
0
0
𡮔
mảy
0
0
0
0
1
尞
rêu
0
0
0
1
0
𡮠
mày
0
1
0
0
1
"
mầy
0
0
0
0
1
𪨃
chút
0
0
1
0
0
𫵇
mày
0
0
0
1
1
𡮨
mảy
1
1
1
1
0
𡮫
nhen
0
0
0
0
1
𡮮
mọn
0
0
0
1
0
𡮳
mảy
0
0
1
1
1
𡮶
chuộng
0
0
0
1
0
尸
thây
0
0
0
0
1
尼
chầy
0
0
0
1
0
"
lão
0
0
0
1
0
"
lại
0
0
0
1
0
"
nay
0
0
0
1
0
"
ni
1
1
1
0
1
"
này
1
1
1
1
1
"
nì
1
0
0
0
0
"
nơi
1
1
1
1
1
"
nề
0
1
0
1
0
尽
tận
1
0
1
1
0
局
cuộc
1
1
1
1
1
尾
vĩ
0
0
0
1
0
"
vẫy
0
0
0
1
0
"
vẻ
1
0
1
1
0
"
vẽ
1
0
1
0
0
"
vỏi
0
0
0
1
0
屈
khuất
1
1
1
1
1
屏
bình
1
1
1
1
1
屍
thây
0
1
1
1
0
屋
chái
0
0
0
1
0
"
ốc
1
1
1
0
0
𡱩
thước
1
1
1
1
1
𡱸
gang
0
1
0
1
0
展
triển
0
0
1
0
0
𫵟
thước
0
0
1
0
0
𡲈
vẻ
0
1
0
0
0
𡲤
vã
0
1
0
0
0
"
vả
1
1
1
1
1
"
vẽ
1
0
0
0
0
属
thuộc
1
1
1
1
1
屡
lũ
0
0
1
1
0
𡳃
cuối
1
0
0
1
0
𡳎
vã
0
0
0
0
1
層
từng
0
1
1
1
0
𡳒
vẽ
0
1
1
1
0
𡳜
cuối
0
1
0
0
1
𡳪
đuôi
1
1
1
1
1
𡳳
cuối
1
1
1
1
0
"
gót
0
1
0
0
0
𡳵
cũ
1
1
0
0
1
屬
thuộc
0
1
0
0
1
𡳶
cũ
0
1
0
0
0
𡳺
vía
0
0
0
0
1
𡳽
nóc
0
0
0
0
1
屯
truân
1
1
1
1
1
"
đồn
1
1
1
1
1
山
san
1
1
1
1
1
"
sơn
1
1
1
1
1
𡴯
gật
1
1
1
1
0
"
ngất
1
1
1
1
1
"
ngắt
0
1
0
1
0
đèo
0
1
0
0
0
𡵆
dĩ
1
1
0
1
1
"
khởi
1
1
0
0
0
"
khởi/dĩ
0
0
1
0
0
屹
ngút
0
0
0
0
1
岌
cầm
0
1
0
0
1
"
cập
0
1
0
0
1
"
gập
1
1
1
0
1
𡶀
núi
1
1
1
1
1
"
thịt
0
0
0
1
0
岐
kì
0
0
0
0
1
"
kỳ
1
0
1
1
0
岋
gập
0
0
0
1
0
岸
ngàn
1
1
1
1
1
岧
đèo
0
1
0
0
0
岩
nham
1
0
1
1
1
𡶨
ngàn
0
0
0
1
0
岹
đèo
0
0
0
1
0
峽
giáp
0
1
0
0
0
島
đảo
0
1
0
0
1
ngàn
1
0
0
0
0
𰎟
giáp
0
0
0
0
1
𱛩
non
0
0
0
1
0
峰
phong
0
0
0
1
0
崔
thôi
1
1
1
1
1
崇
suồng
0
0
1
0
0
"
sòng
0
1
1
1
0
"
sùng
1
1
1
1
0
𡹡
ghềnh
1
1
1
1
1
𡹠
nghì
0
0
0
1
0
áng
1
0
1
1
0
嵬
coi
0
0
0
1
0
"
ngôi
1
0
0
1
0
嵩
tung
0
0
0
1
0
嵿
đỉnh
0
1
1
1
0
𡽫
non
1
1
1
1
1
"
nước
0
0
1
0
0
"
phơi
0
0
1
0
0
嶽
nhạc
0
0
0
0
1
𡾵
ngôi
1
1
1
1
1
巖
nham
0
1
0
0
0
川
xiên
0
0
0
1
0
州
châu
1
1
1
1
1
"
thai
0
1
0
0
0
巢
rào
1
0
1
1
0
"
sào
1
1
1
1
1
工
công
1
1
1
1
1
左
tả
1
1
1
1
1
巧
sảo
0
0
0
0
1
tơ
0
0
0
1
0
差
sai
1
1
1
1
1
"
say
0
0
1
1
0
𢀨
sang
1
1
1
1
1
𢀭
giàu
0
1
1
1
1
𢀲
lớn
1
1
1
1
1
"
nhớn
0
0
0
0
1
"
sớn
0
0
0
1
0
己
kỉ
0
1
1
1
1
"
kỷ
1
1
1
1
1
巴
bơ
1
1
1
1
1
"
nơi
0
0
0
1
0
"
vã
1
0
1
1
0
bơ
0
0
0
1
0
巾
cân
1
1
1
0
1
"
khân
0
1
1
1
1
"
khăn
1
1
1
1
1
"
đai
0
0
0
1
0
布
bố
1
1
1
1
1
帆
buồm
1
1
1
1
1
𱜢
nao
1
1
1
0
0
"
nào
1
1
1
0
0
buồm
1
1
1
1
0
帖
thiêm
1
1
1
0
1
"
thiếp
1
1
1
1
1
帝
đấy
1
0
1
1
1
"
đế
1
1
1
1
1
带
dải
1
0
1
1
0
𭘜
buồm
1
0
0
0
0
𢂰
tranh
0
0
0
0
1
師
sư
1
1
1
1
1
席
tiệc
1
1
1
1
1
常
thường
1
1
1
1
1
帳
trướng
1
1
1
1
1
帶
cân
0
0
0
1
0
"
dải
1
1
1
1
0
"
giải
0
0
0
1
0
"
đai
1
1
1
1
1
"
đấy
0
1
0
0
0
幅
bước
1
1
0
0
0
"
bậc
0
1
0
0
0
"
bức
1
1
1
1
1
"
bực
0
1
0
0
0
幀
tranh
0
1
1
1
0
𢄂
chợ
1
1
1
1
1
幍
thao
1
0
1
1
0
幔
dây
0
0
0
0
1
"
màn
1
1
1
1
1
幡
phướn
1
1
1
0
0
𢅆
mành
0
0
0
0
1
rợp
0
1
0
0
0
𢆁
rèm
0
0
0
0
1
干
can
1
1
1
1
1
"
cơn
1
1
1
1
1
平
bình
1
1
1
1
1
"
bình-
0
0
0
1
0
"
bằng
1
1
1
1
1
年
niên
1
1
1
1
1
"
nên
1
0
0
0
0
"
sao
0
0
0
1
0
幸
hạnh
0
1
0
0
1
并
tính
0
0
0
0
1
dài
1
0
0
0
0
幹
gán
0
1
0
0
0
𢆥
năm
1
1
1
1
1
"
nằm
0
0
0
1
0
𫷜
năm
1
1
1
1
1
𢆧
may
0
0
0
0
1
幻
huyễn
0
0
0
0
1
"
ảo
0
1
0
0
0
幽
u
1
1
1
0
1
庄
chăng
1
0
1
1
1
"
chẳng
1
0
1
1
1
庒
chăng
1
1
1
1
1
床
giàng
1
1
1
1
0
"
giường
1
1
1
1
1
"
sàng
1
1
1
1
1
chẳng
0
1
1
1
0
底
vừa
0
0
1
0
0
"
đáy
1
1
1
1
1
"
đây
1
0
1
0
0
"
để
1
1
1
1
1
店
điếm
1
1
1
1
1
"
đêm
0
0
0
1
0
府
phủ
1
1
1
1
1
庙
miếu
0
0
1
1
0
度
độ
1
1
1
1
1
庭
đình
1
1
1
1
1
座
toà
1
1
1
1
1
"
vị
0
1
0
0
0
庫
khó
1
0
1
1
1
庵
am
1
1
1
1
1
康
khang
1
1
1
1
1
"
khăng
1
0
1
1
1
廊
làng
1
1
1
1
1
𰐁
làng
1
1
1
0
0
廕
ấm
0
1
0
0
1
廛
chiền
1
1
1
1
0
"
chờn
0
1
1
1
1
"
gìn
1
0
1
1
0
"
rền
0
0
0
0
1
"
triền
0
1
0
0
0
廣
quảng
0
1
1
1
1
"
quảng-
0
0
0
1
0
"
vàng
0
0
0
1
0
廟
miếu
0
1
0
0
1
廚
chùa
0
0
0
0
1
廬
lư
0
1
0
0
0
𢌌
rộng
1
1
1
1
1
廳
sảnh
0
1
0
0
1
廷
đình
1
1
1
0
1
建
kiến
1
1
1
1
1
弄
lỏng
1
0
1
1
1
"
lồng
0
1
0
0
1
"
lộng
0
1
0
1
1
"
rộng
0
0
0
1
0
𪪳
ông
0
0
0
1
0
toan
0
0
0
1
0
弊
tệ
0
1
1
1
1
弋
dằng
1
1
1
0
1
"
dặc
1
1
1
1
1
"
giật
0
1
0
0
0
"
nhắc
0
0
1
1
0
式
thức
1
1
1
1
1
弓
cong
1
0
1
0
0
"
cung
1
1
1
1
1
引
dẫn
1
1
1
1
1
"
dặn
0
0
0
1
0
"
thẩn
0
0
0
1
0
"
thẫn
1
0
1
1
0
弦
huyền
0
1
0
1
0
𫸬
dẫn
0
1
0
0
0
𢏑
bắn
0
0
0
0
1
弭
nhẹ
0
1
0
0
1
𢏢
cong
0
0
0
0
1
弯
cùng
0
0
0
1
0
強
càng
1
1
1
1
1
"
cường
1
1
1
1
1
"
cưỡng
0
1
0
0
0
"
gàng
0
1
0
0
1
"
gượng
1
1
1
1
1
張
trương
1
1
1
1
1
"
trưởng
0
0
0
0
1
弹
dạn
0
0
0
1
0
"
đàn
1
1
1
1
1
"
đặn
0
0
1
0
0
"
đờn
1
0
1
0
0
弼
bằn
0
1
1
0
1
"
bặt
0
1
1
1
1
强
càng
0
0
0
1
0
彈
đàn
1
1
0
0
1
"
đờn
0
1
0
0
0
彊
càng
1
1
1
0
0
彙
vầng
0
1
0
0
1
"
vựng
1
1
1
1
1
形
hình
1
1
1
1
1
𢒎
bay
0
0
0
0
1
"
phi
1
0
1
1
0
彩
thể
1
1
1
1
1
彭
bành
0
1
1
1
1
𱝮
đức
1
0
1
1
0
役
dịch
1
1
1
1
0
"
việc
1
1
1
1
1
彼
biển
1
0
1
0
0
"
bẽ
0
1
1
1
0
"
bể
1
0
1
0
0
"
bỉ
1
1
1
1
1
征
chinh
1
1
1
1
1
"
chênh
1
1
1
1
1
𭛣
dịch
0
0
0
0
1
"
việc
1
1
1
1
1
𭛤
cháu
1
0
0
0
0
待
dãi
1
0
1
0
0
"
giãi
1
0
1
0
0
"
thi
0
0
0
1
0
"
đãi
1
1
1
1
1
"
đợi
1
1
1
1
1
律
luật
1
1
1
1
1
"
lót
1
1
1
1
1
"
lọt
0
1
1
1
1
"
lột
0
0
0
0
1
"
trót
1
1
1
1
0
"
trút
1
1
1
1
0
徊
hòi
0
1
0
0
0
"
hồi
1
1
1
1
1
後
hậu
0
1
1
1
0
徐
chờ
1
1
1
1
0
"
chừa
0
0
0
1
0
"
giờ
1
1
1
1
0
"
thờ
0
0
0
1
0
"
từ
1
1
1
1
1
徒
đồ
1
1
1
1
0
從
thong
1
1
1
1
1
"
tuồng
1
1
1
1
1
"
tòng
1
1
1
1
1
徠
lây
0
1
0
0
0
"
rơi
0
1
0
0
0
"
rời
0
1
0
0
0
徘
bồi
1
1
1
1
1
得
đắc
1
1
1
1
1
𢔙
trót
1
0
1
0
0
復
phục
1
1
1
1
1
徨
hoàng
1
1
1
1
1
徬
bàng
0
1
0
1
1
"
phàng
0
1
0
0
0
"
vàng
0
1
0
0
0
微
vi
1
1
1
1
1
德
đức
1
1
1
1
1
徵
chưng
0
1
0
0
0
vượt
1
0
1
0
0
túi
1
0
0
1
0
bay
0
0
0
1
0
𢖖
sau
0
0
0
1
0
心
tâm
1
1
1
1
1
𢖮
ắt
0
1
0
0
0
忊
đành
0
0
0
0
1
𢖵
nhớ
1
1
1
1
1
"
nhờ
0
0
0
0
1
忍
nhẩn
1
0
1
0
0
"
nhẫn
1
1
1
1
1
"
nhận
1
1
1
0
0
"
nhẵn
1
1
0
1
1
"
nhịn
0
0
0
1
1
忖
thổn
0
1
0
1
1
志
chí
1
1
1
1
1
忌
cậy
0
0
1
1
0
忙
mang
0
0
0
0
1
"
màng
0
0
0
0
1
念
niềm
1
1
1
1
1
"
nỗi
0
0
0
1
0
忱
thầm
1
1
0
1
1
忠
trung
1
1
1
1
1
𢗼
lo
1
0
1
1
1
忝
thêm
1
0
1
0
0
𪫢
nghĩ
1
0
1
0
0
怀
hoài
1
0
0
0
0
𢗖
nhầm
0
0
0
0
1
忿
buồn
0
0
0
1
0
thẫn
0
0
0
1
0
㤕
chút
0
1
0
1
0
"
trót
1
0
1
0
0
"
xót
1
1
1
1
1
"
đốt
1
0
1
0
0
怒
nó
0
1
0
0
0
"
nô
1
0
1
1
0
"
nọ
1
1
1
1
1
"
đó
0
0
0
1
0
thòm
0
0
0
1
0
"
thầm
1
1
1
1
1
"
đem
0
0
1
1
0
"
đâm
1
0
1
1
0
"
đăm
1
0
1
1
0
"
đắm
0
0
0
1
0
急
gấp
0
1
0
0
0
"
kép
0
0
0
0
1
"
kíp
1
1
1
1
1
𱞐
não
1
1
1
1
1
怨
oán
1
1
1
1
1
思
tơ
0
0
0
0
1
"
tư
1
1
1
1
1
"
tứ
1
1
1
1
1
性
chốn
0
0
0
1
0
"
ghen
0
0
0
1
0
"
tính
1
1
1
1
1
怯
khiếp
1
1
1
1
1
"
khép
1
1
1
1
1
𢘝
nể
1
1
1
0
1
"
nỉ
0
0
0
0
1
怎
chạ
0
1
0
0
0
怞
rầu
0
1
0
0
0
𢘩
dửng
0
0
0
1
0
"
dựng
1
1
1
0
0
怩
này
0
1
0
0
0
"
náy
0
0
0
1
0
怪
quái
1
1
1
0
1
𱞋
lo
0
0
1
0
0
怍
sợ
1
0
1
0
0
𢘚
thòm
0
0
1
0
0
"
thầm
1
0
0
0
0
chút
1
0
0
0
0
chút
1
0
0
0
0
怲
biếng
0
0
0
0
1
㤌
căm
0
0
0
0
1
恩
ân
1
1
1
1
1
"
ơn
1
1
1
1
1
恪
khác
1
1
1
1
1
"
nhác
0
0
1
0
0
恨
giận
1
1
1
1
1
"
hận
1
1
1
1
0
"
hằn
0
0
0
1
0
"
hờn
1
0
1
0
0
恒
hoàn
0
0
0
1
0
"
hằng
1
1
1
1
1
息
tức
1
1
1
1
1
恄
ghét
1
1
1
1
1
恍
hoảng
1
1
1
1
1
恤
tuất
1
1
1
1
1
恜
thức
0
1
0
0
1
恃
thị
1
1
1
1
1
恅
láo
0
1
0
0
0
恠
quái
0
0
0
1
0
"
quấy
0
1
0
0
0
ngác
0
1
0
0
0
𢘾
nhớ
0
0
0
0
1
"
nhờ
1
0
1
1
1
恼
não
1
0
1
1
0
恥
rỉ
0
0
1
0
0
"
sảy
0
0
1
0
0
"
sỉ
0
0
0
0
1
㤨
cũng
0
0
1
0
0
𢙇
hoài
0
0
1
1
1
𰑚
giữ
0
0
1
0
0
恢
khơi
1
0
1
1
0
恋
luyến
0
0
0
0
1
𢚸
lòng
1
1
1
1
1
"
trời
1
0
0
0
0
悁
quen
1
1
1
1
1
"
quên
1
1
1
1
0
恾
mang
1
1
1
1
0
"
màng
1
1
1
1
0
𢙲
lả
0
1
0
0
0
"
lỡ
0
1
0
0
1
"
lữa
0
1
0
0
0
"
rỡ
0
1
1
0
1
𢚁
cậy
1
1
1
1
1
悭
ghen
1
1
1
1
1
㤳
bẽ
0
1
0
0
0
悌
đẫy
0
1
1
0
1
悜
chường
0
1
0
0
1
𢚷
giận
1
0
1
0
0
"
xa
0
1
0
0
0
𢚵
dại
0
1
1
0
0
悇
chừa
0
1
0
0
0
悃
khuôn
1
0
1
1
0
𭜨
oán
1
0
0
0
0
𢚹
khuây
0
0
0
0
1
悉
dứt
0
0
0
0
1
情
lòng
0
0
0
1
0
"
rình
1
1
1
1
0
"
thanh
0
0
0
1
0
"
tành
1
1
1
1
1
"
tình
1
1
1
1
1
𢜠
mừng
1
1
1
1
1
悲
bay
0
0
0
1
0
"
bi
1
1
1
1
1
"
bây
1
1
1
1
1
"
bấy
0
1
0
0
1
惜
tiếc
1
1
1
1
1
𢜝
sợ
1
1
1
1
1
悶
muốn
1
1
1
1
1
"
muộn
1
1
1
0
1
惨
thảm
1
1
1
1
0
悴
trót
0
1
0
0
0
"
tủi
1
0
1
1
0
"
xót
1
1
1
1
1
惏
lầm
0
1
0
0
1
𢛨
ưa
0
1
0
0
1
𢜗
vụng
0
1
0
0
1
惡
ác
1
1
1
1
1
𢜞
lơi
0
1
0
0
0
惚
hốt
1
1
1
1
1
惍
căm
0
1
0
0
0
悰
suồng
0
1
0
0
0
𫺙
dữ
0
1
0
0
0
惮
dạn
1
0
1
1
1
"
đặn
1
0
1
0
1
㤿
êm
1
0
1
0
0
惔
đạm
0
0
1
0
0
𢜢
bẽ
0
0
0
0
1
𢜫
tểnh
0
0
0
0
1
𱞦
nghĩ
0
0
0
1
0
𢜏
mừng
0
0
0
1
0
惠
huệ
0
0
0
1
0
意
ý
1
1
1
1
1
"
ấy
1
1
1
1
1
愁
sầu
1
1
1
1
1
𢝙
buồn
0
0
1
1
0
"
vui
1
1
1
1
1
想
tưởng
1
1
1
1
1
𢞂
buồn
1
1
1
1
1
"
vui
0
0
0
1
0
𢝣
thùng
1
1
0
0
0
愛
oán
0
0
0
1
0
"
ái
1
1
1
1
1
"
áy
1
0
1
0
0
𢝀
dột
0
1
0
0
1
惶
hoàng
1
1
1
1
1
感
cám
1
1
1
1
1
𱞣
e
0
1
0
0
0
愆
khiên
0
1
1
1
1
愊
bực
0
1
0
0
0
惵
đẹp
1
0
1
0
1
𢝜
đành
1
0
1
0
0
愔
ôm
1
0
1
0
0
愚
lơ
1
0
0
0
0
"
ngu
0
0
1
0
0
㥪
sâu
1
0
0
0
0
𢝛
khít
0
0
0
0
1
𢟨
mắn
0
0
0
0
1
rủi
0
0
0
0
1
惱
não
0
0
0
0
1
愈
gió
0
0
0
1
0
"
rũ
0
0
0
1
0
𫺶
giận
0
0
0
1
0
慈
từ
1
1
1
1
1
慇
ân
1
1
1
1
0
慜
mắn
0
1
0
0
0
𢟘
chắc
0
1
0
0
0
愧
hồn
1
0
1
0
0
𫺴
quên
0
0
0
0
1
㥬
bàng
0
0
0
0
1
𢟒
năn
0
0
0
0
1
𢟙
chăm
0
0
0
0
1
慳
ghen
0
1
0
0
1
𢠩
mà
0
1
0
0
0
"
mơ
1
1
1
1
1
"
mờ
0
0
0
1
1
𪬡
hèn
1
1
1
1
1
"
hờn
1
1
1
1
1
慘
thảm
0
1
0
0
1
慮
lự
1
1
1
1
1
慕
mộ
1
1
1
1
1
慢
mượn
1
1
1
1
0
"
mặn
0
0
0
1
0
𱟎
chiến
1
0
1
1
0
"
chán
1
1
1
1
1
慧
tuệ
1
1
1
1
1
𢠨
mẩn
1
0
1
0
1
"
mẫn
0
0
1
0
0
𢠅
thùng
0
0
1
1
1
慛
thôi
1
0
0
0
0
慷
khăng
0
0
0
0
1
𢟹
nhuốc
0
0
0
0
1
慝
nức
0
0
0
1
0
𢢆
thẹn
1
1
1
1
1
憚
dạn
1
1
1
0
1
憐
lân
1
1
1
1
1
𢠿
vay
1
1
1
0
0
𢢂
ghét
0
1
0
0
0
𢢅
chiều
0
1
0
0
0
憲
hiến
1
1
1
1
1
run
1
0
0
1
1
𢣃
tủi
0
1
0
1
1
𢢯
nguôi
0
1
1
1
1
"
ngùi
0
1
0
0
0
𢣇
hằm
0
1
0
0
0
應
ứng
1
1
1
1
1
懃
cần
1
1
1
1
0
懇
khấn
0
0
1
1
0
"
khẩn
1
1
1
1
1
𢢲
đẹp
0
1
0
1
0
𱟒
ủ
0
1
0
0
0
𪬳
quên
0
0
0
0
1
𢣆
tuông
0
0
0
0
1
𢣧
khuây
1
1
1
1
0
懞
mong
0
1
0
0
1
懨
ướm
0
0
0
0
1
𢤞
hèn
1
1
1
1
0
"
hờn
0
1
0
0
1
𢤡
lỗi
0
1
0
0
0
"
rủi
0
1
0
0
0
攕
sắm
0
1
0
0
1
𢤜
chạnh
0
0
0
0
1
𢥈
lo
0
1
0
0
0
"
lừa
0
1
0
0
0
懷
hoài
1
1
1
0
1
𢥇
chán
0
1
0
0
0
㦦
lờn
0
1
0
0
0
懺
sắm
1
1
1
1
0
𪭃
lơ
0
1
0
0
0
戀
luyến
0
1
1
1
0
戈
nhung
0
0
0
1
0
"
qua
1
1
1
1
1
成
thành
1
1
1
1
1
戌
tuất
1
1
1
1
1
戎
giung
0
0
0
1
0
"
nhung
1
1
1
0
1
戍
thú
0
0
0
0
1
我
ngã
1
1
1
1
1
"
ngả
1
1
1
1
1
"
ngứa
0
0
0
1
0
戒
giới
0
1
1
1
1
或
hoặc
1
1
1
1
1
"
vực
0
0
1
0
0
戚
thích
1
1
1
1
1
戛
rát
0
0
0
0
1
戞
dạt
1
1
0
1
0
戦
chiến
0
0
1
0
0
𢧚
nên
1
1
1
1
1
戰
chiến
0
1
1
1
1
"
chén
1
0
0
1
0
户
họ
1
1
1
1
1
房
buồng
1
0
1
0
0
"
phòng
1
1
1
1
1
所
sở
1
1
1
1
1
"
sỡ
0
1
0
1
1
"
sửa
1
1
1
1
0
"
thửa
0
0
1
1
1
𢨵
ngõ
0
1
0
0
0
戾
lệ
1
1
1
1
1
"
lụy
1
0
0
0
0
扃
quanh
0
1
0
0
0
bình
1
1
1
1
0
𱟧
buồng
1
1
1
1
0
"
vùng
0
0
0
1
0
𱟦
buồng
0
0
0
1
0
𢩣
buồng
0
1
0
0
1
"
phòng
0
1
0
0
0
𢩤
mướn
0
0
0
0
1
才
tài
1
1
1
1
1
手
thủ
1
1
1
1
1
"
vu
0
0
0
1
0
払
chàng
1
1
1
1
1
"
nàng
0
0
0
1
0
"
rằng
0
0
0
1
0
打
đành
0
0
0
1
0
"
đánh
1
1
1
1
1
扔
nảy
0
1
0
1
1
"
nẩy
0
0
0
1
0
㧅
trơ
0
0
0
1
0
"
xưa
0
0
0
1
0
"
đeo
1
1
1
0
1
"
đèo
0
0
0
0
1
扒
bát
1
0
0
0
0
"
bít
0
0
1
1
0
"
bắt
1
0
1
1
1
"
bớt
1
0
1
1
1
扑
phác
0
0
0
1
0
托
cha
1
0
1
0
0
"
thoát
1
0
0
0
0
"
thác
1
1
1
1
1
𢩽
dãy
0
1
0
0
0
"
dảy
1
0
1
0
0
"
dẩy
1
1
1
1
1
"
dẫy
0
0
0
1
0
"
rẽ
1
1
1
1
1
"
đẩy
1
1
1
1
1
𢩮
dắt
0
1
0
0
0
"
nhắc
0
1
1
1
1
扦
chen
0
1
1
1
1
"
then
1
1
1
1
0
"
xiên
1
1
1
0
0
扛
dan
0
1
0
0
0
"
dàng
1
0
1
0
0
"
giang
1
1
1
0
1
"
giàng
1
0
1
0
0
"
giăng
0
1
1
1
0
"
giằng
1
0
1
0
1
扡
lã
0
0
0
1
0
"
lả
0
0
1
0
0
"
phau
1
0
1
0
0
"
rã
1
1
1
0
0
"
đỡ
0
1
0
1
0
扣
khấu
0
1
0
0
0
𢪀
nghĩ
1
0
1
1
1
"
nghỉ
0
0
1
1
1
"
ngại
0
0
0
1
0
"
ngờ
0
0
0
1
0
执
chấp
0
0
0
1
0
"
chập
0
0
0
1
0
"
chắp
1
0
1
1
1
"
xấp
0
0
0
1
0
𱟩
dở
0
0
0
1
0
"
dỡ
0
0
0
1
0
"
giở
0
0
0
1
0
𢩾
giúp
0
0
0
1
0
扲
cầm
1
1
1
1
1
"
cỗi
0
0
0
1
0
技
chia
0
1
0
0
0
"
gãy
1
1
1
1
1
"
kẽ
1
1
1
1
1
"
kỹ
1
1
1
1
1
扽
dọn
1
0
1
1
0
"
dồn
0
1
0
0
1
"
đòn
1
1
1
1
0
抇
nhặt
1
1
1
1
1
抛
phao
1
1
1
1
0
"
phau
0
1
0
1
0
投
đầu
0
1
1
1
1
把
bã
1
0
1
0
1
"
bả
1
1
1
1
1
"
vã
0
0
1
1
0
"
vơ
0
0
1
0
0
𪭟
ngõ
1
0
1
0
0
"
ngỏ
0
1
0
0
0
𢪱
vắt
0
1
0
0
1
批
phê
1
1
1
1
1
𢪊
rẽ
0
1
1
1
0
扯
chải
0
0
0
0
1
"
chẻ
1
1
1
1
1
扶
phù
1
1
1
0
1
扱
cặp
1
0
0
1
0
"
gấp
0
0
1
1
0
"
gặp
0
0
1
1
0
"
đập
1
0
1
0
0
bưng
0
0
1
0
0
抉
quét
0
0
1
1
0
折
giết
1
0
1
1
0
承
thừa
1
0
1
1
1
报
báo
0
0
0
1
1
𢪏
vét
0
0
0
0
1
𢪲
nâng
0
0
0
0
1
扵
ưa
0
0
0
1
0
"
ở
0
0
0
1
0
𢪠
giúng
0
0
0
1
0
招
chiêu
1
1
1
1
1
"
gieo
1
1
1
1
1
押
ghép
1
1
0
0
0
"
áp
1
1
1
1
1
"
áã¯p
0
0
0
0
1
"
ép
1
1
1
1
1
thòm
1
0
1
1
0
"
đem
1
1
1
1
1
"
đâm
0
1
0
0
1
拥
dùng
0
1
0
0
0
"
rụng
0
1
0
1
0
拉
chập
0
0
0
1
0
"
dập
1
1
1
1
1
"
giập
1
0
1
1
0
"
lấp
0
0
0
0
1
"
rấp
0
0
0
1
0
"
rắp
0
1
1
1
1
"
sắp
1
1
1
0
1
"
sụp
1
0
1
0
0
"
đập
0
1
0
0
0
拍
vạch
1
1
1
1
1
拜
bái
0
1
0
0
1
"
vái
0
1
0
1
0
拔
gạt
1
1
1
1
1
𢫝
dong
1
0
1
1
0
"
rung
0
1
1
1
1
"
đong
0
1
0
0
0
拖
lả
0
1
0
0
0
"
đà
1
1
1
1
1
"
đỡ
1
0
1
1
1
拂
phân
1
0
0
0
0
"
phơn
0
0
0
0
1
"
phất
1
1
1
1
0
"
phớt
0
0
0
0
1
拁
già
1
1
1
0
0
"
giơ
0
1
1
0
1
𢫟
sẻ
0
1
0
0
1
𢫕
bưng
0
1
0
0
0
抯
vã
0
1
0
0
0
"
vả
0
1
1
0
1
抵
đây
0
0
1
1
0
"
để
1
1
1
1
1
㧜
tấp
0
1
0
0
0
𢫡
dằng
0
1
0
0
0
"
dựng
0
0
0
0
1
担
nhặt
0
0
1
0
0
"
đắn
0
0
0
0
1
"
đắt
1
1
1
1
0
抪
bó
1
1
1
1
1
披
bẻ
1
0
1
1
0
"
non
0
0
1
0
0
"
pha
0
0
1
1
0
"
phi
1
1
1
1
1
"
phơi
1
0
0
1
1
拙
chút
1
0
1
1
0
"
trút
0
0
0
0
1
"
xót
1
0
0
1
0
𢫘
lừa
0
0
1
0
0
"
lựa
1
0
1
1
0
"
so
0
0
0
1
0
拠
cứ
0
0
1
1
0
拧
giữ
0
0
1
0
0
抱
bão
1
0
1
0
0
𢫔
chen
1
0
1
1
0
𢫊
đổi
1
0
0
0
0
𢫈
gõ
0
0
0
0
1
拋
phao
0
0
0
0
1
拈
chớm
0
0
0
1
0
拱
chọn
0
1
0
0
0
"
cùng
1
1
1
1
0
"
cũng
1
1
1
1
1
"
kề
0
0
1
1
0
拯
chăng
1
0
0
0
0
"
chẳng
1
1
1
1
1
𢬣
ta
0
0
0
1
0
"
tay
1
1
1
1
1
"
thay
0
0
1
0
0
"
tây
0
0
1
0
0
拮
cất
1
1
1
1
1
"
gật
0
1
0
0
0
𢬧
nen
0
0
0
1
1
"
nêm
0
1
0
0
0
𢫫
lọt
0
1
0
0
0
"
rút
1
1
1
1
0
𢬗
ròi
1
1
1
1
1
指
chỉ
1
1
1
1
1
𢬄
bưng
0
1
1
0
1
持
phù
0
0
0
1
0
"
trì
1
1
1
1
1
挑
khêu
1
1
1
1
1
"
vơ
0
0
0
0
1
𢬥
dan
0
0
0
0
1
"
dàng
0
0
0
0
1
"
giàng
0
0
0
0
1
"
giăng
0
0
0
0
1
"
giằng
0
1
0
0
0
"
ràng
0
0
0
0
1
𢬢
díu
1
1
1
1
1
拷
khảo
0
1
0
0
0
拳
quyền
0
1
1
1
1
拿
nã
0
1
0
0
1
𪭱
quét
0
1
0
0
0
𢬭
đổi
1
0
1
1
1
đem
1
0
0
0
0
"
đắm
0
0
1
0
0
拸
rung
0
0
0
1
0
"
đưa
1
0
1
0
0
rường
1
0
1
0
0
chen
0
0
1
0
0
𫼳
mang
1
0
1
0
1
𫼰
giơ
0
0
0
1
0
"
nhờ
1
0
1
0
0
𫼢
rạch
1
0
1
1
0
挌
gác
1
0
1
0
1
𪭯
cúi
0
0
0
1
0
"
cổi
0
0
0
1
0
"
gói
1
0
1
1
0
"
góp
0
0
0
1
0
"
gối
0
0
0
1
0
𢬂
chằng
0
0
0
1
0
"
giằng
0
0
0
1
0
"
khăng
1
0
0
0
0
挣
tranh
1
0
0
0
0
挈
xiết
0
0
0
0
1
拫
ngăn
0
0
0
1
0
"
nấn
0
0
0
1
1
𢬦
lấy
0
0
0
1
0
按
án
0
0
0
1
0
𢭂
cầm
0
0
0
1
0
"
trao
1
1
1
1
1
"
xao
0
0
0
1
0
𢭮
cãi
0
1
0
0
0
"
cới
0
0
0
1
0
"
gảy
1
1
1
1
1
"
gợi
0
0
0
0
1
"
gửi
1
1
1
0
1
"
khảy
0
1
0
0
0
捛
lỡ
1
1
1
0
0
"
lữa
0
1
0
0
0
"
lựa
1
1
1
1
0
"
vỡ
1
0
1
1
0
𢭸
tựa
1
1
1
1
1
𢭄
cậy
0
1
0
0
0
𢭗
nương
0
1
0
0
1
𢭾
buông
0
1
0
1
1
𱠍
buông
1
1
1
1
0
挵
lỏng
0
1
0
0
0
捤
vẫy
0
1
0
0
1
𱠅
ngón
1
1
1
1
0
𢭲
với
0
1
1
1
1
挹
ấp
0
1
1
1
1
挾
hẹp
0
1
0
0
0
捐
quen
0
0
1
1
0
"
quyên
1
1
1
1
1
挭
cành
0
0
0
1
0
"
gánh
1
1
1
1
1
捌
bít
0
1
0
0
1
𢭯
quét
1
1
1
0
1
挸
kén
0
1
1
1
1
𪮀
ngón
0
1
0
0
0
捁
kéo
1
0
1
0
1
捉
xốc
0
0
1
0
1
挨
hãy
1
0
1
0
0
挷
văng
0
0
1
0
1
𢭩
giàng
0
0
1
0
0
"
ràng
0
0
0
0
1
hái
1
0
1
0
1
𪭴
dò
1
0
0
0
0
捄
cầu
0
0
0
0
1
𱠆
gỡ
0
0
0
1
1
捘
thoi
0
0
0
0
1
挪
ná
0
0
0
0
1
𢭴
quấy
0
0
0
1
1
𢭬
gạn
0
0
0
0
1
挼
nỗi
0
0
0
1
0
dan
0
0
0
1
0
捕
giở
0
0
0
1
0
捝
thoắt
0
0
0
1
0
挴
hái
0
0
0
1
0
排
bai
0
1
0
0
0
"
bài
1
1
1
1
1
"
bày
1
1
1
1
1
"
bầy
1
0
1
1
0
"
bời
1
1
1
1
1
捽
chuốt
1
1
1
1
1
"
rút
0
1
1
1
1
"
suốt
1
1
1
0
1
"
trót
0
1
0
0
0
"
trút
0
1
0
0
0
"
tuốt
1
1
1
1
1
"
tót
0
1
1
1
1
掣
xiết
1
1
1
1
0
𢯏
bẻ
1
1
1
1
1
掑
cài
1
1
1
1
1
"
cờ
0
0
0
1
0
"
gài
0
0
0
1
0
"
kè
1
0
1
1
1
"
kề
1
1
1
1
1
𢯦
lay
1
1
1
1
1
"
lơi
0
1
1
0
0
"
rời
0
1
0
0
0
𫽄
chăng
0
0
1
0
0
"
chẳng
1
1
1
1
0
"
cực
1
0
0
0
0
推
chút
1
0
0
0
0
"
dùi
0
0
0
1
0
"
dồi
1
0
1
0
0
"
suy
1
1
1
1
1
捻
ném
1
1
1
1
1
"
nấm
1
1
0
0
0
"
nắm
1
1
1
0
0
捲
cuốn
1
1
1
1
1
𢯢
sửa
0
1
0
0
1
𢮿
quây
0
1
1
1
1
"
quảy
0
1
0
1
0
"
sắp
0
1
0
0
0
"
xếp
0
1
0
0
0
捥
uốn
1
1
1
1
1
"
ướm
0
1
0
0
0
㨂
đóng
1
1
1
1
1
掛
quải
0
1
0
0
1
"
quảy
1
1
1
1
1
"
quẩy
0
0
0
0
1
掯
khăng
0
1
0
0
0
掃
tảo
1
1
1
1
1
捵
đắn
0
1
0
0
0
𢮩
co
0
1
0
0
1
接
tiếp
0
1
1
1
1
𢯖
khép
0
1
0
0
0
𱠎
dở
1
0
1
1
1
"
dữ
1
0
1
1
0
"
giở
1
0
1
1
1
"
giữ
0
0
1
1
1
"
gỡ
0
0
0
0
1
chằng
0
0
0
1
0
"
khăng
0
0
1
0
0
掊
bồi
0
0
1
1
0
掉
chèo
0
0
0
1
0
"
điệu
1
0
1
0
0
𢮖
khổn
1
0
1
0
0
採
thái
1
0
1
0
0
thẹn
1
0
0
0
0
𢮪
chọn
0
0
0
0
1
"
dọn
0
0
0
0
1
𢯞
vỗ
0
0
0
0
1
𢯜
buộc
0
0
0
1
1
𢮭
gõ
0
0
0
0
1
𢯟
đứt
0
0
0
1
0
提
chề
0
0
0
1
0
"
dè
1
0
1
1
1
"
dề
0
0
0
1
0
"
giề
0
0
1
1
0
"
rè
0
1
1
1
0
"
đè
1
1
1
1
1
"
đề
1
1
1
1
1
揚
dang
1
1
1
1
1
"
dàng
1
1
1
1
0
"
tràng
0
1
0
0
0
"
trường
1
0
0
0
0
㨋
giã
1
1
1
0
0
"
trả
0
1
0
0
0
𪮙
chọn
1
1
1
1
0
"
tuyển
1
0
1
0
0
揞
ôm
1
1
1
1
1
𢯰
lót
0
1
1
1
1
"
lọt
0
1
0
0
1
"
lột
0
1
1
1
0
"
rút
1
0
1
1
0
𫽘
rắc
1
1
1
1
1
xốc
0
1
0
0
0
揬
rụt
0
1
0
0
1
nhạnh
0
1
0
0
0
𢱗
gõ
1
1
1
1
0
援
vin
0
0
0
1
1
"
vén
1
1
1
0
1
"
vẹn
0
0
0
0
1
揽
lãm
0
0
1
0
0
揨
tựa
1
0
1
1
0
𫽗
vui
1
0
1
0
0
揆
cõi
1
0
0
0
0
"
quẽ
1
0
1
0
0
揇
nêm
1
0
0
0
1
揰
giống
1
0
0
0
0
𭡏
hồn
1
0
0
0
0
𢱓
rẩy
0
0
0
0
1
"
tưới
0
0
0
0
1
揲
dẹp
0
0
0
1
1
"
nhịp
0
0
0
1
1
𢰺
phũ
0
0
0
0
1
搁
gác
0
0
0
0
1
插
chắp
0
0
0
0
1
"
khắp
0
0
0
0
1
"
sắp
0
0
0
1
0
đứt
0
0
0
1
0
揑
nết
0
0
0
1
0
𱠗
giủi
0
0
0
1
0
搂
sau
0
0
0
1
0
搊
lựa
0
0
0
1
0
"
so
1
1
1
0
1
𢲠
đem
0
1
0
0
0
𢲛
dò
1
1
1
1
0
搜
sưu
0
1
0
0
0
㨢
nâng
0
1
1
1
0
"
nần
0
0
0
0
1
搏
bác
0
0
1
1
0
"
vác
1
1
1
1
1
𪮞
giật
0
1
1
1
0
搥
dùi
0
0
0
1
0
"
giùi
1
1
1
0
0
sánh
0
1
0
0
0
𢲲
sang
0
1
0
0
0
𢲣
rung
0
1
0
0
0
𢲨
hái
0
1
0
0
0
損
buông
0
0
1
0
0
𪮚
gang
0
0
1
0
0
搗
đảo
0
0
1
0
0
携
huề
0
0
0
1
1
摄
nếp
0
0
0
1
1
搌
nện
0
0
0
0
1
搙
náu
0
0
0
0
1
搓
xoay
0
0
0
0
1
搈
rung
0
0
0
0
1
𢴑
dắt
1
1
1
1
1
"
dứt
1
1
1
1
1
摱
mướn
1
1
1
0
0
"
mượn
1
1
1
1
1
"
mặn
0
0
1
0
0
𫽻
giở
0
1
0
0
0
"
gỡ
1
1
1
1
1
摧
thòi
0
1
0
0
0
"
thôi
1
0
0
0
0
"
tòi
0
0
0
1
1
"
tồi
1
1
1
1
1
𱠩
vùi
0
1
0
0
1
𢴇
chấp
0
1
0
0
0
"
chắp
0
1
0
0
0
㨳
ghé
0
0
0
0
1
"
ghế
1
1
1
1
0
𢳳
luồn
0
0
0
0
1
"
trôn
0
1
0
0
0
𢳥
dạo
0
1
0
0
0
摸
mua
1
0
1
1
0
"
mò
1
1
1
1
0
摷
rào
0
0
1
1
0
㨿
cớ
1
0
1
1
0
"
cứ
0
0
0
1
0
gùng
1
0
1
0
0
摺
dập
1
0
1
1
0
trưa
0
0
1
0
0
𢳀
mà
1
0
0
0
0
摓
vùng
0
0
0
0
1
摳
khua
0
0
0
0
1
"
xua
0
0
0
0
1
摡
khơi
0
0
0
0
1
㨴
gàn
0
0
0
0
1
𢴏
giầm
0
0
0
0
1
𢴞
nhúng
0
0
0
0
1
𢴍
dần
0
0
0
1
1
mống
0
0
0
1
0
撑
xanh
1
1
1
1
1
撩
liêu
0
0
1
0
0
"
lèo
1
0
1
1
0
"
treo
1
1
1
1
1
"
trèo
1
0
1
0
0
"
trêu
1
1
1
1
1
"
đeo
0
1
1
0
0
撘
đáp
0
1
0
0
0
"
đắp
0
1
0
0
0
𢵼
vuốt
0
0
0
1
0
"
vén
0
1
0
0
0
"
vượt
0
0
0
0
1
"
vệt
0
0
0
1
0
"
vớt
1
1
1
1
1
撫
phủ
0
1
1
0
1
"
vỗ
1
1
1
1
1
撝
vơ
1
1
1
1
0
"
vời
1
0
1
0
1
𱠳
gìn
0
1
0
0
0
𢴾
bai
1
1
1
1
1
"
phôi
0
1
0
0
0
𢵋
đo
1
1
1
0
1
"
đua
0
0
0
0
1
khư
0
1
0
0
0
kết
0
1
0
0
0
𢴿
chèo
0
1
0
0
0
撅
quét
0
1
0
1
0
"
quạt
0
0
0
1
0
𪮭
sấn
0
1
1
1
0
撔
ngảnh
1
1
1
0
0
撥
bớt
0
1
0
0
0
撟
kéo
0
1
0
1
1
𱠵
dứt
0
1
0
0
0
撰
chọn
0
0
0
0
1
"
dọn
0
0
0
0
1
"
trọn
0
0
0
0
1
𢵮
quít
0
0
0
0
1
撐
xanh
0
0
0
0
1
據
cớ
0
1
1
0
1
"
cứ
1
1
1
1
1
bắt
0
1
0
0
0
"
bớt
0
1
0
0
0
𢷀
giũ
1
1
0
0
0
"
nắm
0
0
0
0
1
"
rũ
0
1
1
1
1
"
rủ
1
1
1
1
1
"
sao
0
0
0
0
1
擒
cầm
1
1
1
0
0
𢶒
cầm
0
1
0
0
0
"
cổi
0
1
1
0
1
"
cởi
1
1
1
0
1
"
gói
1
1
1
0
0
"
gối
0
0
1
0
0
"
rọi
0
1
0
0
0
擛
dẹp
1
1
1
1
1
"
dịp
0
0
0
1
0
𢶿
dọn
1
1
1
0
1
𰔫
dọn
0
1
0
0
0
撻
rát
0
0
1
0
0
"
thớt
1
1
1
1
1
"
đặt
1
1
1
1
0
操
tháo
1
1
1
1
1
𢶾
rẽ
0
1
0
0
0
"
trẽ
0
0
0
0
1
𢶢
gióng
1
1
0
1
1
"
nước
0
0
1
0
0
擉
chọc
0
1
0
0
0
𢶻
buông
1
0
1
0
0
擀
gán
1
0
1
1
1
𱠼
cài
1
0
0
0
0
擅
chen
0
0
0
0
1
𱠻
nện
0
0
0
0
1
𢶷
cởi
0
0
0
0
1
rủ
0
0
0
1
0
擬
nghĩ
1
1
1
0
0
"
nghỉ
1
1
1
0
0
"
ngợi
1
0
1
0
0
𢷣
dở
0
1
0
1
1
"
dữ
0
1
0
0
0
"
giở
0
1
0
0
1
"
giữ
0
1
0
0
0
𢷮
đổi
0
1
0
0
0
擱
gác
1
1
1
1
0
擢
trạc
0
1
1
1
1
𫾐
rạch
1
1
1
0
0
𢷏
buộc
1
0
1
0
0
㩜
giam
1
0
1
1
0
擧
cửa
0
0
1
1
0
𢷲
hứng
0
0
0
0
1
㩫
chặt
0
1
0
0
0
"
dắt
0
1
0
0
1
"
giắt
1
1
1
1
1
攄
lựa
0
1
0
0
1
"
so
0
1
0
1
0
𢸚
bòng
0
1
0
0
1
"
bồng
1
1
1
1
1
擲
chạnh
0
0
0
0
1
"
sịch
0
1
0
0
0
㩡
lối
1
0
1
0
0
𪮻
chạm
0
0
1
1
1
𢷹
gìn
0
0
0
0
1
gã
0
0
0
1
0
攀
vin
0
0
0
1
0
𢹂
huề
1
1
1
1
0
𢹇
mắc
0
1
0
0
1
攊
rạch
0
1
1
0
1
攎
lừa
0
1
0
1
0
"
lựa
0
1
0
1
0
𰔺
dốc
0
1
0
0
0
𢹅
chọc
0
0
0
0
1
𢹣
kéo
1
1
1
1
0
攑
gỡ
0
1
0
0
1
攔
dan
1
1
1
0
1
"
dàn
0
0
0
1
1
"
lan
0
0
0
0
1
"
ran
0
0
0
0
1
攘
nhàng
0
1
0
0
0
攝
dứt
0
1
0
0
0
"
níp
0
1
0
0
0
"
nếp
1
1
1
0
0
攜
huề
1
0
1
0
0
攬
lãm
1
1
0
0
1
𢺤
dan
1
0
1
1
0
"
dàn
0
0
1
0
0
支
chia
1
0
1
1
0
𢺺
chia
1
1
1
1
1
𢺹
chia
0
1
0
0
1
trống
1
0
0
0
0
收
thu
1
1
1
1
1
改
cãi
0
0
0
0
1
"
cải
1
1
1
1
1
"
gởi
0
0
0
1
0
"
gợi
1
1
1
0
0
"
gửi
0
0
1
1
0
"
khảy
1
0
1
0
0
攻
công
0
1
0
1
1
𢼂
số
1
1
1
1
0
"
sổ
0
0
1
1
0
政
chính
0
0
1
0
0
故
có
0
1
0
0
0
"
cố
1
1
1
1
1
"
cớ
1
0
1
0
0
救
cứu
1
1
1
1
1
敘
tự
1
1
1
1
1
敏
mẩn
0
1
0
0
0
"
mẫn
0
0
0
1
0
"
mắn
0
0
0
1
0
啟
khởi
0
1
0
0
0
敕
sắc
0
1
0
0
1
散
tan
1
1
1
1
1
"
tán
1
1
1
1
1
𢽼
và
0
1
1
0
1
"
vài
1
1
1
0
0
敢
dám
1
1
1
1
0
敬
kinh
0
0
1
0
0
"
kính
1
1
1
1
1
数
số
0
0
0
1
1
"
sổ
0
1
0
0
0
敲
xao
1
0
0
1
1
數
số
0
1
1
0
1
"
sổ
1
1
1
0
1
整
chỉnh
1
1
1
1
1
斂
liệm
0
0
1
0
0
gởi
0
0
0
1
0
chồng
0
0
0
0
1
𣀟
vài
0
1
0
0
0
文
văn
1
1
1
1
1
㪯
cửa
0
0
0
1
0
斈
học
0
0
0
1
0
tày
1
0
1
1
0
"
tầy
0
0
0
1
0
"
tề
1
0
1
1
0
"
tể
0
0
0
1
0
"
vặn
0
0
0
1
0
斎
chay
0
0
1
1
0
"
trai
0
0
1
1
0
𣁲
đong
0
0
0
0
1
料
liều
1
1
1
1
1
"
liệu
1
1
1
1
1
斜
tà
1
1
1
1
1
"
tự
0
0
0
1
0
斤
cân
1
1
1
1
1
"
rìu
0
0
0
0
1
斧
búa
0
1
0
1
1
"
phủ
1
0
1
0
0
斫
chước
1
1
1
1
1
断
đoán
0
1
1
1
1
"
đoạn
1
1
1
1
1
斯
tư
1
1
1
1
1
新
tân
0
1
1
1
1
"
tâng
0
0
0
0
1
đoán
1
0
1
0
0
"
đoạn
1
0
0
0
0
"
đón
0
0
0
1
0
sau
1
0
0
0
0
斷
đoán
0
1
1
0
0
"
đoạn
1
1
1
0
1
方
phương
1
1
1
1
1
於
ơ
1
1
1
0
1
"
ưa
1
1
1
1
1
"
ở
1
1
1
1
1
𣃣
bề
0
1
0
0
0
"
vừa
0
1
0
0
0
𣃤
vừa
0
1
0
0
0
旁
bàng
0
1
0
0
0
"
phàng
1
1
1
1
0
𣃲
vuông
1
1
1
1
0
旅
lữ
1
0
1
1
0
𣃱
vuông
0
0
0
0
1
𱡴
vuông
0
1
1
1
0
旌
tinh
1
1
1
1
1
旋
tuyền
1
0
1
1
0
旗
cờ
1
1
1
1
1
"
kỳ
1
1
1
1
1
旛
phướn
0
0
0
0
1
日
nhật
1
1
1
1
1
"
nhặt
1
1
1
1
1
旦
dến
0
0
0
1
0
"
thả
0
0
0
1
0
"
đắn
1
1
1
1
0
"
đến
1
1
1
1
1
旬
tuần
1
1
1
1
1
旨
chỉ
1
1
1
1
1
早
tảo
1
0
1
1
0
𣅘
khuya
0
0
0
1
1
𣅙
khuya
0
0
0
0
1
时
thì
0
0
0
1
0
昆
con
1
1
1
1
1
"
người
0
1
0
0
0
易
dẽ
0
0
0
1
0
"
dễ
1
1
1
1
1
"
kẻ
1
0
0
0
0
"
thang
0
0
0
1
0
"
đã
0
1
0
0
0
昂
ngang
1
1
1
1
1
𣅶
lúc
1
1
1
1
1
明
bằng
1
0
0
0
0
"
minh
1
1
1
1
1
昏
hôn
1
1
1
1
1
昔
tiếc
0
0
0
1
0
"
tích
1
1
1
1
1
昌
xương
1
1
1
1
0
"
ướt
0
0
0
1
0
hôm
0
0
0
1
0
"
sớm
0
0
0
1
0
昉
trưa
0
0
0
1
0
春
mình
0
0
0
1
0
"
xuân
1
1
1
1
1
"
xuân-
0
0
0
1
0
是
thị
1
1
1
1
1
星
tinh
1
1
1
1
1
"
tênh
1
0
1
1
0
昭
chiêu
0
1
1
0
1
"
chiêu-
0
0
0
1
0
昹
vắng
0
0
1
1
0
昛
cữ
0
0
0
0
1
𣆐
trưa
0
0
0
1
0
𪰛
thì
0
1
0
0
0
"
thời
0
1
0
0
0
晉
tấn
0
1
0
0
1
時
là
0
0
0
1
0
"
ngày
0
1
0
1
0
"
thà
0
0
0
1
0
"
thè
0
0
0
1
0
"
thì
1
0
1
1
1
"
thời
1
0
1
1
1
"
được
0
0
0
1
0
晋
tấn
0
0
1
1
0
𣆱
dòn
0
0
0
0
1
晏
yến
0
0
0
1
0
𣇞
chờ
0
0
1
0
0
"
giờ
1
1
1
1
1
𣇜
buổi
1
1
1
1
1
晨
thần
1
1
1
1
1
𣇊
bữa
0
1
0
0
0
𣈜
ngày
1
1
1
1
1
"
người
0
0
0
1
0
"
thì
0
0
1
0
0
"
đêm
0
0
0
1
0
𣈙
rày
1
1
1
1
1
𣈕
mai
0
1
0
0
1
𣈘
đêm
1
1
1
0
1
景
cảnh
1
1
1
1
1
"
phong
0
0
1
0
0
𣈗
ngày
0
1
0
1
1
智
trí
1
1
1
1
1
䁀
đỉnh
1
1
1
1
0
𱼫
đài
1
0
1
0
0
晴
thanh
0
0
0
1
0
"
tành
0
0
0
0
1
暄
huyên
1
1
1
1
1
暈
vầng
1
1
1
1
1
"
vừng
0
0
0
1
1
暗
hôm
0
0
0
1
0
"
ám
0
1
1
1
1
𣉎
trưa
0
0
1
0
0
𱢑
thì
0
0
0
1
0
𪰹
mai
0
1
1
0
0
bóng
0
1
0
0
0
𭧙
dạo
0
0
1
1
0
暸
liêu
1
0
0
0
0
暫
chạm
0
0
0
1
0
"
tạm
1
1
1
1
1
𬁑
trưa
1
1
1
1
1
𣋇
đổi
0
1
0
0
0
𱢞
sáng
0
1
0
0
0
𱚓
nhặt
0
1
0
0
0
ghé
0
0
1
1
0
𬁖
sao
1
1
1
0
1
𱢣
cữ
1
0
0
0
0
𣋀
sao
1
0
0
1
1
𣋂
chiều
0
0
0
1
0
𣋁
tối
0
0
0
1
0
𣋚
hôm
1
1
1
1
1
𪱆
nắng
1
1
1
1
0
曖
áy
0
1
0
0
1
𱢭
sớm
0
0
1
1
0
hôm
0
0
1
0
0
"
sớm
1
0
1
0
0
cũ
1
0
1
0
0
𣋽
sớm
1
1
1
1
1
曠
khoảng
1
1
1
1
1
"
rộng
1
0
1
0
0
"
thoáng
0
0
0
1
0
𣌁
trưa
1
0
0
0
0
𣌋
sớm
1
1
1
1
0
𣌉
khuya
1
1
1
1
0
sớm
1
0
1
1
0
𣌝
nắng
0
0
0
0
1
曰
viết
1
1
1
1
1
"
vít
1
1
1
1
0
曲
khúc
1
1
1
1
1
更
biếng
0
0
0
1
0
"
canh
1
1
1
1
1
"
cánh
1
1
1
1
1
"
tàn
0
0
0
1
0
曷
hạt
1
1
1
1
1
書
thư
1
1
1
1
1
曼
mượn
1
0
1
1
0
"
mặn
0
0
0
1
0
曾
tâng
0
1
1
0
1
"
tưng
0
0
0
1
0
"
từng
1
1
1
1
1
會
hội
1
1
1
1
1
最
tối
1
1
1
1
1
lớn
1
0
0
0
0
月
nguyệt
1
1
1
1
1
有
hữu
1
1
1
1
1
朋
bằng
1
1
1
1
1
服
phục
1
1
1
1
1
䏕
nhắm
1
0
1
1
0
"
nhằm
0
1
0
0
0
朔
sóc
0
1
1
1
1
朗
láng
0
0
0
1
0
"
lãng
1
1
1
1
1
"
lặng
1
1
1
1
1
望
vọng
1
1
1
1
1
𣍵
lần
0
1
0
0
0
朝
chiều
1
1
1
1
1
"
chào
0
0
0
1
0
"
chầu
1
1
1
1
0
"
phải
0
0
1
0
0
"
triều
1
1
1
1
1
期
cờ
1
1
1
1
1
"
khi
0
0
0
1
0
"
kì
0
1
0
0
1
"
kỳ
1
1
1
1
1
𣎀
đêm
1
1
1
1
1
𣎃
tháng
1
1
1
1
1
𰮳
mảnh
1
0
1
1
0
chiều
0
0
0
1
0
𪱨
lồng
0
0
1
0
0
𬂍
cữ
0
1
1
0
0
𦟟
mơ
0
1
0
0
0
㬿
run
0
1
0
0
0
𱢻
gió
1
0
1
1
0
𬂙
trông
1
1
1
1
1
𱢽
trông
0
0
0
1
0
𬖉
trông
1
0
1
1
0
木
cho
0
1
0
1
0
"
mọc
1
1
1
1
1
"
mộc
1
1
1
1
1
本
bản
1
1
1
1
1
"
vốn
1
1
1
1
1
朱
chau
0
0
0
1
0
"
cho
1
1
1
1
1
"
châu
1
1
1
1
1
"
tống
1
0
0
0
0
朶
đoá
1
1
1
1
1
机
cơ
1
0
1
1
1
朵
đoá
0
0
0
0
1
束
lại
0
1
0
1
0
"
thúc
1
1
1
1
1
"
đông
0
0
1
0
0
杄
then
1
1
1
1
1
杜
dò
0
0
0
1
0
"
đậu
1
0
1
0
1
"
đỗ
1
1
1
1
1
李
lý
1
1
1
1
1
杏
có
0
0
0
1
0
"
hạnh
1
1
1
1
1
来
lai
0
0
0
1
0
"
rồi
0
1
0
0
0
杆
chen
1
1
1
1
0
村
thổn
1
0
1
1
0
罙
thăm
1
0
0
0
0
東
đông
1
1
1
1
1
枚
chông
1
0
0
0
0
"
mai
1
1
1
1
0
"
may
1
1
1
1
1
"
mui
0
1
0
0
0
"
môi
0
0
0
1
0
果
quả
1
1
1
1
1
板
bản
0
1
0
0
1
"
ván
1
1
1
1
1
枌
phần
1
1
1
1
1
松
tùng
1
1
1
1
1
枕
chấm
1
1
1
1
0
杶
đòn
0
1
0
0
1
杭
hàng
1
1
1
1
1
枝
mai
0
0
0
1
0
"
rẽ
0
0
1
1
0
杳
hạnh
0
0
0
1
0
"
yểu
1
0
1
0
0
𱣃
phong
1
0
1
1
0
林
lầm
0
0
0
1
0
thuốc
0
0
0
1
0
柳
liễu
1
1
1
1
1
"
yếu
1
0
0
0
0
柴
sài
1
0
1
1
0
"
thầy
1
1
1
1
1
查
tra
1
1
1
1
1
架
giá
1
1
1
1
1
染
nhuốm
1
1
1
1
1
"
nhuộm
1
1
1
1
1
柂
đỡ
1
1
1
0
0
枷
già
0
1
1
1
1
𬁷
yêu
1
0
1
1
0
柊
chông
0
0
1
0
0
柏
bách
0
0
0
0
1
𣐙
đàn
0
0
0
0
1
柯
cơ
0
0
0
1
0
柑
cam
0
0
0
1
0
桃
thêu
0
0
0
1
0
"
điều
0
0
1
0
1
"
đào
1
1
1
1
1
案
yên
1
1
1
1
0
"
án
1
1
1
1
1
根
căn
1
1
1
1
1
桓
hoàn
1
1
1
1
1
桂
quế
1
1
1
1
1
格
cách
1
1
1
1
1
栢
bách
1
1
1
1
0
桄
quang
1
1
1
0
1
桐
đồng
0
1
1
1
1
桌
trác
0
1
0
0
1
核
cây
1
0
1
1
0
"
gai
1
0
1
1
0
𣑻
nen
0
0
0
1
0
"
nêm
0
0
1
0
0
桧
cỗi
0
0
0
1
0
"
cội
1
0
0
0
0
"
cởi
0
0
0
1
0
"
giọi
0
0
0
1
0
𣑳
chồi
0
0
0
0
1
"
ròi
0
0
0
1
0
桥
cầu
0
0
0
1
0
桑
tang
0
0
0
1
0
梗
cành
1
1
1
1
1
"
cánh
0
1
0
0
0
"
gánh
1
1
1
1
0
"
ngành
1
1
1
1
1
梅
mai
1
1
1
1
1
"
mui
0
0
1
0
0
㭲
góc
1
1
1
1
0
"
gốc
1
1
1
1
1
梭
thoa
1
0
0
0
0
"
thoi
1
1
1
1
1
梓
tử
1
1
1
1
1
梨
lê
1
1
1
1
1
梂
cầu
1
1
1
1
1
梧
ngô
1
1
1
1
1
梌
xơ
0
1
0
0
0
𣒲
lào
1
1
1
0
0
𣒵
cải
1
0
1
0
0
梁
lương
1
0
1
1
0
"
rường
0
0
0
0
1
㭴
ghen
1
0
0
0
0
梏
cất
1
0
0
1
0
條
điều
0
0
0
0
1
𱣩
bông
0
0
0
1
0
lê
0
0
0
1
0
梦
mộng
0
0
0
1
0
梩
lái
0
0
0
1
0
棱
dừng
0
0
0
0
1
"
rừng
1
1
1
1
1
棟
đóng
0
1
0
0
0
"
đống
0
1
0
1
0
琹
cầm
1
1
1
1
0
棋
cài
0
1
0
0
0
"
cờ
1
1
1
1
1
棍
côn
1
1
1
1
1
棠
đường
1
1
1
1
1
森
râm
1
0
1
1
0
"
sum
1
1
1
1
1
"
xúm
0
0
1
1
1
椊
suốt
0
1
0
1
0
棃
lê
0
1
0
1
0
椌
khung
0
1
0
0
0
棹
chèo
0
1
1
0
1
"
giậu
1
0
0
0
0
棦
tranh
0
1
1
1
0
棊
cờ
0
0
0
0
1
椎
dùi
0
0
0
0
1
植
chực
0
0
0
1
0
楚
sở
1
1
1
1
1
椿
thung
1
1
1
1
0
"
xuân
1
1
1
1
1
極
cực
1
1
1
1
1
業
nghiệp
1
1
1
1
1
楼
lâu
1
0
1
1
1
"
lầu
1
1
1
1
1
"
rừng
0
0
0
1
0
"
sau
0
0
0
1
0
楥
vin
1
1
1
0
0
楓
phong
0
1
0
0
1
𣕬
nọc
0
1
0
0
0
楊
dàng
0
0
0
1
0
"
dương
1
1
1
1
1
"
dương-
0
0
0
1
0
𣖖
chày
1
1
1
1
1
楽
ngác
0
0
0
1
0
"
nhác
0
0
1
0
0
"
nhạc
1
0
1
1
1
𣖢
rốt
0
0
1
0
0
楹
doanh
0
0
0
0
1
㮠
vành
0
0
0
1
0
𣘃
cây
1
1
1
1
1
"
gai
1
1
1
0
0
𣘈
son
1
1
1
1
1
榮
vinh
0
1
0
0
1
槐
hoè
1
1
1
1
0
"
hòe
0
0
0
0
1
槊
giáo
1
1
1
1
1
槓
cống
0
0
0
1
0
"
cổng
1
1
1
0
1
榴
lựu
1
1
1
1
1
榜
bảng
1
1
1
1
1
槔
cau
0
0
0
1
0
樓
lâu
0
1
0
0
1
"
lầu
1
1
1
0
1
樔
rào
0
1
0
1
1
樂
nhạc
0
1
1
1
1
𣘽
nâu
1
1
1
1
1
𣙩
sồng
1
1
1
1
1
槣
ghế
0
1
1
1
1
槾
mận
1
1
1
1
1
𣘛
dâu
1
1
1
1
0
樑
rường
0
1
0
1
1
樣
dáng
0
0
0
0
1
"
dạng
0
1
0
0
1
横
hoành
1
1
1
1
1
樁
thung
0
1
0
0
0
"
thùng
1
0
1
1
0
樛
cù
1
1
1
1
1
模
mo
0
0
0
1
0
"
mua
1
0
1
1
1
㯊
yên
0
0
0
0
1
樋
thông
0
0
0
0
1
機
cơ
1
1
1
1
1
"
cơn
0
1
0
0
0
橋
cầu
1
1
1
0
1
"
kiều
1
1
1
1
1
橷
dâu
1
1
1
1
1
橘
quít
1
1
1
1
0
"
quất
0
1
1
1
1
樸
phác
0
1
1
0
1
nóc
0
1
0
0
0
橊
lựu
0
1
0
0
0
樹
thụ
0
1
1
1
1
樾
việt
0
1
0
0
0
𣛠
mây
1
0
1
0
0
"
mấy
0
0
0
1
0
橑
lèo
0
0
0
0
1
𬄦
lãm
0
0
0
1
0
檜
cúi
0
0
1
0
0
"
cỗi
1
1
0
0
1
"
cội
1
1
1
0
1
"
gối
0
0
1
1
0
檑
long
0
0
1
0
0
"
roi
1
1
0
0
1
𣜿
dịp
1
0
0
0
0
"
nhịp
1
1
1
0
0
檀
đàn
0
1
0
0
0
cài
0
0
1
0
0
檎
cầm
0
0
1
0
0
giậu
0
0
1
0
0
nguôi
1
0
0
0
0
檻
giam
0
1
0
0
0
櫃
cũi
1
1
1
1
1
mo
0
1
0
0
0
櫗
mít
0
1
0
0
1
𬅉
lan
0
0
0
1
0
"
làn
1
0
1
0
0
𣟪
nóc
1
0
1
0
0
櫬
sấn
0
0
0
0
1
𣟮
mềm
0
0
0
0
1
欄
lan
0
1
0
0
0
"
làn
0
0
0
0
1
𣠑
bòng
0
0
0
0
1
權
quyền
1
1
1
1
1
次
thứ
1
1
1
1
1
欣
hơn
1
1
1
1
1
欧
âu
0
0
0
1
0
欺
khi
1
1
1
1
1
"
lừa
0
0
0
1
0
欽
khâm
1
1
1
1
1
歇
hết
1
1
1
1
1
"
hớt
0
1
1
1
0
𰙔
ca
1
1
1
1
1
歆
hôm
1
0
1
1
0
"
hăm
0
0
0
0
1
歌
ca
0
1
0
0
1
歐
âu
1
1
1
1
1
歛
kém
1
0
1
0
0
"
liệm
0
0
0
1
0
歡
hoan
1
1
1
1
1
正
chính
1
1
1
1
1
此
thử
1
1
1
1
1
步
bộ
1
1
1
1
1
cái
1
0
0
0
0
武
võ
1
1
1
1
1
"
vũ
0
1
1
0
1
歧
kỳ
0
1
0
0
0
𣦆
trải
1
0
1
0
0
𬆄
ngay
0
1
0
0
1
"
nghe
0
1
0
0
0
𣦍
ngay
1
1
1
1
1
"
nghe
0
1
0
0
0
歲
tuổi
1
1
1
1
1
𣦎
thẳng
0
1
0
1
0
𬆅
thẳng
1
1
1
1
0
歷
lịch
0
1
0
1
0
歸
qui
1
1
1
1
0
"
quy
0
1
1
1
1
𣦰
trải
0
1
0
0
1
歹
ngặt
0
0
0
0
1
死
chết
1
0
1
0
0
"
tử
1
1
1
1
1
殊
thù
0
1
0
0
0
残
tàn
0
0
1
1
0
殘
canh
0
0
0
1
0
"
tàn
1
1
1
1
1
𣨰
chết
0
0
0
1
1
"
thác
0
1
1
0
1
𣩂
chết
1
1
1
1
0
"
giết
0
1
0
0
0
殮
liệm
0
1
0
0
1
thấn
1
0
1
1
0
段
đoạn
1
1
1
1
1
殷
ân
1
1
1
0
1
殺
sát
1
1
1
1
1
𱥘
giết
0
0
0
0
1
母
mẫu
1
1
1
1
1
每
mọi
1
1
1
1
1
毒
nọc
1
0
1
1
0
"
độc
0
1
0
0
1
𣫲
đừng
0
0
0
0
1
毛
mau
1
1
1
1
1
mày
1
0
0
0
0
𣭻
mau
0
1
0
0
0
毬
cầu
0
0
0
0
1
𪵟
mày
0
1
1
1
1
毷
mào
0
1
0
0
0
thòi
0
1
0
0
0
mày
0
0
0
1
0
𱥤
lông
0
1
1
1
0
𣯡
lông
0
0
0
0
1
氊
chen
0
1
0
0
0
𣰏
ngòi
0
0
0
0
1
民
dân
0
1
1
1
1
氣
khí
1
1
1
1
1
水
bâng
1
0
0
0
0
"
băng
1
1
0
1
0
"
thuỷ
1
1
1
1
1
"
thủy
0
0
0
1
0
永
vành
0
0
1
0
0
"
vĩnh
0
1
1
1
1
"
vạnh
0
0
1
1
0
"
vắng
1
1
1
1
1
氷
bâng
1
1
1
1
1
"
băng
0
1
1
1
1
"
bưng
0
0
1
1
0
𱥯
mấy
1
1
1
1
1
求
cầu
1
1
1
1
1
汀
đênh
1
1
1
1
1
𣱽
dưng
1
0
0
0
0
江
giang
1
1
1
1
1
𣲆
dãy
1
1
1
0
0
"
dẫy
0
1
1
1
0
汝
nhớ
1
0
1
1
0
"
nhờ
0
0
0
1
0
"
nhỡ
0
0
0
0
1
"
nổi
0
0
0
1
0
"
nữa
0
1
0
0
0
污
ô
0
1
0
1
1
汔
khắt
0
1
0
1
0
"
ngắt
0
0
0
0
1
𱥶
ngừng
1
0
1
1
1
汚
ô
1
0
0
0
0
汜
dẫy
0
0
0
0
1
汗
cơn
0
0
0
1
0
沛
phai
0
0
1
0
0
"
phải
1
1
1
1
1
沙
sa
1
1
1
1
1
"
xa
0
0
0
0
1
"
đầm
0
0
0
1
0
沉
chìm
1
1
1
1
1
"
trầm
1
1
1
1
1
没
mít
0
0
1
0
0
"
một
1
1
1
0
0
沚
chải
1
1
1
1
0
"
chảy
1
1
1
1
1
"
sạch
0
0
1
0
0
沔
miền
1
1
1
1
1
決
quyết
1
1
1
1
1
汲
gấp
0
1
0
0
0
"
khấp
0
1
0
0
0
"
ngập
1
1
1
0
0
汫
giếng
1
1
1
1
1
沁
tăm
1
1
1
1
1
沖
trong
1
1
1
1
0
沕
vẩn
0
0
0
0
1
"
vật
0
0
0
1
0
"
vắt
1
1
1
0
1
沟
ào
0
0
1
0
0
沈
đắm
1
0
1
0
0
沒
một
0
0
0
0
1
汰
thải
0
0
0
0
1
𬇚
ao
0
0
0
1
0
𱥺
miệt
1
0
0
0
0
"
mốt
1
1
1
0
1
"
mồn
0
0
1
0
0
"
một
1
1
1
1
1
"
việc
0
1
0
1
0
油
dàu
1
1
1
0
1
"
dù
1
1
1
1
1
"
dầu
1
1
1
1
1
"
dẫu
1
1
1
1
0
"
ru
1
1
1
1
1
"
rầu
0
1
0
1
0
"
rẩu
0
0
0
1
0
"
rủ
0
1
0
0
0
𣳔
chùng
1
0
1
1
0
"
dòng
1
1
1
1
1
"
dùng
0
0
0
1
0
"
ròng
1
1
1
1
0
"
rụng
0
0
0
1
0
法
pháp
1
1
1
1
1
"
phép
1
1
1
1
1
泊
bạc
1
1
1
1
1
泣
dập
0
1
0
0
0
"
khấp
1
1
1
1
1
"
khắp
1
1
1
1
1
"
rầm
0
0
0
0
1
"
rập
1
0
1
1
1
"
rắp
1
1
1
0
0
泉
tuyền
1
1
1
1
1
泛
phím
1
1
1
1
1
沫
cho
0
1
0
0
0
"
mát
0
1
1
1
1
"
mướt
0
0
0
0
1
泑
ao
0
1
0
0
0
"
ào
1
1
0
1
0
波
ba
1
1
1
1
1
"
bể
0
0
0
1
0
泠
lênh
1
1
1
1
1
泥
nề
1
1
1
1
1
河
hà
1
1
1
1
1
泒
phai
0
1
1
1
0
泟
sạch
1
0
1
1
0
𭰃
cạn
0
0
1
0
0
泔
cam
0
0
1
0
0
泪
lệ
0
0
1
0
0
泸
lờ
1
0
1
0
0
況
huống
0
0
0
0
1
泄
tiết
0
0
0
1
0
泮
bận
0
0
0
1
0
沱
thẳm
0
0
0
1
0
洳
dơ
1
1
1
1
0
"
nhơ
1
0
1
1
1
"
nhớ
1
1
1
0
0
"
nhờ
1
1
1
1
0
𣴓