198. 秋月絕句 Thu nguyệt tuyệt cú
冬它悶吏郎春Đông đà muộn lại sang xuân,
春悶𪰛夏吏対吝Xuân muộn thì lại đổi lần.
筭計司務固月Toan kể mùa nguyệt,
秋謳羅忍蔑𠄩分Thu âu nhặn một hai phân.

Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.