Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Table of contents
: 水族門 - Aquatic creatures
[66 items]
by Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
English by Giáp Thị Hải Chi
1
仁𩵋
whale
2
人𩵋
individual, personal
3
黄雀魚
butterfish
4
和尚𩵋
monk fish (its head like monk's head)
5
朝斗魚
snake-head
6
鱧魚
snake-head
7
烏鰂
black carp
8
紅鰌
cuttle-fish (not the same with squid)
9
瓦甕子
arca
10
瓦嚨子
arca
11
蠔
mussel
12
蜆
mussel
13
蟛蜞
small crab
14
水塵
15
蟹
crab
16
海蟹
sea crab
17
軟蟹
soft-shelled crab
18
膏蟹
strap
19
土蝦
oyster
20
大火虫
oyster
21
禾根
oyster
22
小蝤蛑
salted crab
23
蝦
shrimp
24
海蝦
prawn
25
水母
jelly-fish
26
蝤蛑
27
黄蟮
eal
28
白蟮
small eel
29
赤蟮
loach
30
鰍
sardinella
1
2
3
Nhat dung thuong dam Dictionary
Preface
Table of contents
Dictionary lookup