B.L. | Bióoc lả (Truyện thơ nôm Tày) |
B.S.K.Ch. | Báo sao kẻn chụ (Then) |
C.C. | Cái cấu (Then) |
C.D. | Ca dao, si, lượn |
C.K. | Cái kiểu (Then) |
C.S. | Cống sứ (Then) |
C.Th.L. | Cung Thành Lâm (Then) |
C.V. | Cổ văn Tày |
C.Đ. | Câu đố |
Cg.S. | Cống sứ (Then) |
Ch.Đ. | Chiêu Đức (truyện thơ Nôm Tày) |
G.H. | Giải hạn (Then) |
G.T.P.T.T.K. | Giải tạ phá trì thương khắc (Then) |
H.C. | Hất cộ (Then) |
H.D.G. | Hát dân gian |
H.L. | Hiến lệ (Then) |
H.T.Q. | Hang Tam Quang (Then) |
H.Th. | Hán Thư |
H.Đ. | Hán Đính (Truyện thơ Nôm Tày) |
H.Đ.H. | Hoàng Đức Hậu |
K.S.B.K.D. | Kiến sinh bất kiến dưỡng (Then) |
K.T. | Kinh thi (Bản Tày) |
K.Th. | Ký thư (Tày) |
Kh.C.Kh.G. | Khau Các, Khau Gài (Then) |
Kh.H. | Khảm Hải (Then) |
Kh.Kh. | Khỉn không (Then) |
Kh.Q. | Khoả quan (Then) |
Kh.T.Q.S. | Khảu tu quan sấn (Then) |
Kh.T.T. | Khảu tu Tuổn (Then) |
Kh.V.H.C. | Khả vài hất cộ (Then) |
L.C. | Lượn cọi |
L.K. | Lễ Ký |
L.Kh. | Lồng khái (Then) |
L.N.H. | Lượn Nàng Hai (Lễ hội) |
L.Ng. | Luận ngữ (Bản Tày) |
L.S. | Lượn sương (Hát hội) |
L.S.Ch. | Lượn Sam Châu |
L.T.K. | Lý Thế Khanh (Truyện thơ Nôm Tày) |
L.T.Ng. | Lượn Tam Nguyên |
L.T.Q. | Lượn Tứ quý |
M.L.T.Ng. | Mẻ lình tổng ngoảng (Then) |
N.G.C.K. | Nâu gắm cái Kiều (Then) |
N.H. | Nàng Hán (Truyện thơ Nôm Tày) |
N.K. | Nàng Kim (Truyện thơ Nôm Tày) |
N.Q. | Nàng Quyển (Truyện thơ Nôm Tày) |
N.S. | Nhân sinh (Bản Tày) |
Ng.D. | Ngọc Dong (Truyện thơ Nôm Tày) |
Ng.Dg. | Ngọc Dong (Truyện thơ Nôm Tày) |
Ng.L. | Ngọc Long (Truyện thơ Nôm Tày) |
Ng.T.K. | Nghênh Tân Kiều (Then) |
Nh.Hg. | Nho Hương (Truyện thơ Nôm Tày) |
Nh.L. | Nhân Lăng (Truyện thơ Nôm Tày) |
Nh.S. | Nhân sinh (Bản Tày) |
P.Ng. | Pắt ngoảng (Then) |
P.S. | Pây sử (Then) |
P.S.Đ. | Pây sử đông (Then) |
P.T.P. | Cao bằng phong thổ phú |
Ph.L. | Phóng lệ (Then) |
Ph.R. | Phuối rọi |
Ph.Tr. | Phá trì (Then) |
Q.L. | Quẻn lẩu (Then) |
Q.T.Ng.L. | Quảng Tân-Ngọc Lương (Truyện thơ Nôm Tày) |
R.V. | Rự vài (Then) |
S.T. | Sở từ (Tày) |
S.Đ. | Sử đông |
T.G.G. | Tậu Giả gỉn (Then) |
T.H. | Tiến hoa (Then) |
T.L. | Tiểm lệ (Then) |
T.Lg.Nh. | Truyện Lương Nhân (Truyện thơ Nôm Tày) |
T.M. | Tổng Mất (Then) |
T.Th. | Tứ thư (Bản Tày) |
Th. | Then |
Th.L. | Thành Lâm (Then) |
Th.N.Q. | Thấu nạn quang (Then) |
Th.Ng. | Thành ngữ Tày |
Th.V. | Thiên vấn (Tày) |
Th.Đ.C. | Thơ đám cưới |
TÐ. | Thị Đan (Truyện thơ Nôm Tày) |
V.C. | Vãng cảnh (Then) |
Vg.C. | Vãng cảnh (Then) |
X. | Xem |
X.Kh. | Xo khẩu (Then) |
X.Kh.P.M. | Xo khẩu pố mỉnh (Then) |
X.S. | Xinh say (Then) |
X.Đ. | Xinh đẳm (Then) |
Y.H.C.T. | Y học cổ truyền |
Đ.L. | Độ Lộc |
Đ.N. | Từ đồng nghĩa |
Đ.Q. | Đính Quân (truyện thơ Nôm Tày) |