Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Table of contents
: 疾病門 - Disease
[24 items]
by Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
English by Giáp Thị Hải Chi
1
痘
chickenpox
2
疹
measles
3
瘋
leprosy
4
癩
scabies
5
楊梅槍
syphilis
6
廣瘡
syphilis
7
麻
to have pins and needles
8
痺
to go numb
9
痒
to itch
10
痛
ailing
11
疼
ache; pain
12
面赬
red
13
眇
blind
14
昏
dazzle
15
眊
dazzle
16
瞽
blind; eyeless
17
盲
colourblindness
18
跛
crippled; disabled
19
䂓視
nearsighted
20
仰視
long-sighted; far-sighted
21
目靑
to have sore eyes
22
足疴
footsore
23
鴕背
back pain
24
惡阻
to have morning sickness
Nhat dung thuong dam Dictionary
Preface
Table of contents
Dictionary lookup