Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Table of contents
: 兵噐門 - Weapons
[17 items]
by Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
English by Giáp Thị Hải Chi
1
拒馬木
cage of elephant
2
鹿角尖
dish-cover
3
火籤
gun
4
烏鎗
gun
5
標槍
javelin
6
大礮
big gun
7
刀
long sword
8
劍
load, charge (of gun)
9
槍
spear
10
槊
spear
11
鈎鐮
long-handled sickles
12
弓
bow
13
弩
crossbow
14
神臂弓
object used to append crossbow's head
15
𢒎石
a type of catapult
16
滚木
iron wood
17
飛劎
throwing sword
Nhat dung thuong dam Dictionary
Preface
Table of contents
Dictionary lookup