Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Table of contents
: 音樂門 - Music
[35 items]
by Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
English by Giáp Thị Hải Chi
1
北琴八聲
eight kinds of musical sounds
2
上
silk (strings)
3
合
bamboo (winds)
4
工
gourd
5
五
metal
6
六
stone
7
四
earth
8
尺
skin
9
仩
wood
10
南琴七聲
seven kinds of musical sounds
11
性
12
靜
13
情
14
星
15
嵩
16
藏
17
臧
18
吹七聲
seven kinds of musical sounds (in a musical composition for many instruments)
19
信
20
音
21
逋
22
寂
23
子
24
徂
25
希
26
𢃄琴
unbottomed musical intrument
27
胡琴
Hu violin (musical instrument of the Hu nationality in China)
28
月琴
moonshaped guitar
29
腰皷
bambou vulgaire drum
30
手拍
detachable head
1
2
Nhat dung thuong dam Dictionary
Preface
Table of contents
Dictionary lookup