Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Table of contents
: 工用門 - Benefits
[58 items]
by Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
English by Giáp Thị Hải Chi
1
斧
hammer
2
斤
axe
3
鋸
saw
4
椎
chisel
5
鑿
chisel
6
刁
sculpture
7
錐
chisel
8
斫竹
to cut small bamboo
9
弓鑚
10
𣑡
to cut timber
11
琢
to squeeze timber
12
鑚
drill
13
鋸觧
saw
14
隐木括
plane
15
鑿
chisel
16
鋸断
to saw
17
𮣌
to whittle
18
璇
lathe
19
琢石
to cut stone
20
刻
to carve
21
磨
to sharpen perfunctorily
22
礱
to sharpen smoothly
23
刷
sticking-plaster
24
磋
to end
25
削竹
to sharpen small bamboo
26
斫竹
to cut small bamboo
27
劈破
to split
28
部
to cut into segments
29
陶
to cast glazed terra-cotta
30
陶均
turning table of glazed terra-cotta
1
2
Nhat dung thuong dam Dictionary
Preface
Table of contents
Dictionary lookup