Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Table of contents
: 采色門 - Colour
[21 items]
by Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
English by Giáp Thị Hải Chi
1
五色
five colours
2
黄
yellow
3
青
blue; green (of vegetation)
4
赤
red
5
白
white
6
黑
black
7
間色
blended color, any color other than one of the 正色
8
紺
yellow mixed with red
9
綠
green
10
紫
crimson
11
蒼
green mixed with white
12
玄
jet
13
藍
turquoise
14
寶藍
violet
15
紅
pink
16
絳
dark red
17
紅藍紅
gaudy red
18
紫蟻紅
light brown
19
蘇木紅
very red
20
藍
deep blue
21
靛靑
indigo-blue
Nhat dung thuong dam Dictionary
Preface
Table of contents
Dictionary lookup