English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
払世澤所塘𣦍𬆅 准𱰈刊塝如莊
Chàng Thế Trạch sửa đường ngay thẳng. Chốn ngói sành san phẳng như trang.
Âm chất, 52a