English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
[?]𦖑𠬠㗂阴雷 弩𪞷参打培𨑗屍
[?] nghe một tiếng âm lôi. Nổ ra sấm sét đánh bồi trên thây.
Dương Từ, tr. 50