English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
单節夏燶油默 務冬𪶭拖𩂏
Manh đơn tiết hạ nồng dầu mặc. Chăn đụp mùa đông rét đỡ che.
Sô Nghiêu, 6a