English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𠸟咍沒瀝清溪 楼𪳔 閣𲇀惮掑源仙
Vui thay một lạch thanh khê. Lầu son gác vẽ dạn kề nguồn tiên.
Sứ trình, 10b
𢬣𱷋之噉𡀵𠰮歷𣮮𱱧𱜢酸斈𱱃𬰛
Tay suông chi dám khoe sành lịch. Mày ủ nào toan học vẽ vời.
Từ điệu, 70a