English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𡗶𱐸外坦 如𫧾𱐸𢚸黄
Trời bọc ngoài đất, như vỏ trứng bọc lòng vàng.
Huấn hài, 2b
〇 𥠬
Vỏ trấu.
Ngũ thiên, 54a