English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
杶梗固[𥭏] 固 蹎 蒲軍固𱿆 𣘃固花 𣘃茄固
Đòn gánh có mấu. Châu chấu có chân. Bồ quân có rễ. Cây khế có hoa. Cây cà có giái.
Lý hạng B, 164b